Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Anh thành công chính là nhớ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Tuy nhiên, điều này không hề đơn giản bởi từ vựng tiếng Anh có rất nhiều, nếu bạn chỉ có nhu cầu thi đỗ chứng chỉ PTE 30 thì cần chọn lọc các từ vựng để học, tránh mất thời gian và phải ghi nhớ nhiều. Trong bài viết dưới đây, PTE Life sẽ giúp bạn thống kê lại 200+ từ vựng PTE 30 thường gặp và gợi ý các phương pháp học, ghi nhớ hiệu quả.
Nội dung bài viết
ToggleDanh sách 200+ từ vựng trọng tâm cho PTE 30 điểm
Dưới đây là danh sách 200 từ vựng PTE 30 trọng tâm, bao gồm danh từ, động từ và tính từ phổ biến, kèm theo chú thích tiếng Việt để giúp bạn dễ hiểu và ghi nhớ hơn.
Danh từ (Nouns) – 80 từ
DANH TỪ | Ý NGHĨA | DANH TỪ | Ý NGHĨA |
People | Con người | Environment | Môi trường |
Family | Gia đình | Plan | Kế hoạch |
Children | Trẻ em | Result | Kết quả |
Time | Thời gian | Game | Trò chơi |
Year | Năm | School | Trường học |
World | Thế giới | Population | Dân số |
City | Thành phố | Animal | Động vật |
School | Trường học | Industry | Ngành công nghiệp |
Student | Học sinh, sinh viên | Experience | Kinh nghiệm |
Work | Công việc | Student | Sinh viên, học sinh |
Day | Ngày | Market | Thị trường |
Country | Đất nước | Teacher | Giáo viên |
Government | Chính phủ | Book | Sách |
Water | Nước | Computer | Máy tính |
Home | Nhà | Music | Âm nhạc |
Community | Cộng đồng | Movie | Phim |
Health | Sức khỏe | Car | Xe hơi |
System | Hệ thống | Bus | Xe buýt |
Education | Giáo dục | Train | Tàu |
Job | Nghề nghiệp | Flight | Chuyến bay |
Food | Thực phẩm | Party | Tiệc |
Money | Tiền | Meeting | Cuộc họp |
Life | Cuộc sống | Agreement | Thỏa thuận |
Friend | Bạn bè | Picture | Hình ảnh |
Week | Tuần | Building | Tòa nhà |
Month | Tháng | Bridge | Cây cầu |
Area | Khu vực | Road | Đường |
Example | Ví dụ | Street | Phố |
Problem | Vấn đề | Weather | Thời tiết |
Question | Câu hỏi | Travel | Du lịch |
Information | Thông tin | Goal | Mục tiêu |
History | Lịch sử | Team | Đội nhóm |
Change | Sự thay đổi | News | Tin tức |
Language | Ngôn ngữ | Internet | Mạng internet |
Reason | Lý do | Idea | Ý tưởng |
Social | Xã hội | Culture | Văn hóa |
Service | Dịch vụ | Sport | Thể thao |
Body | Cơ thể | Medicine | Thuốc |
Technology | Công nghệ | Family | Gia đình |
Success | Thành công | Energy | Năng lượng |
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng PTE một cách toàn diện hơn, đặc biệt với những từ thường gặp trong bài thi, hãy tham khảo bài viết 100+ từ vựng PTE thường gặp nhất trong các bài thi. Đây là nguồn tài liệu chất lượng giúp bạn nắm vững các từ quan trọng và áp dụng hiệu quả vào bài thi thực tế!
Động từ (Verbs) – 60 từ
ĐỘNG TỪ | Ý NGHĨA | ĐỘNG TỪ | Ý NGHĨA |
Be | Là, thì | Help | Giúp đỡ |
Have | Có | Talk | Nói chuyện |
Do | Làm | Turn | Quay |
Say | Nói | Start | Bắt đầu |
Go | Đi | Show | Hiển thị |
Get | Nhận, lấy | Play | Chơi |
Make | Làm, tạo ra | Run | Chạy |
Know | Biết | Move | Di chuyển |
Think | Nghĩ | Live | Sống |
Take | Cầm, lấy | Believe | Tin tưởng |
See | Nhìn, thấy | Happen | Xảy ra |
Come | Đến | Write | Viết |
Want | Muốn | Sit | Ngồi |
Use | Sử dụng | Stand | Đứng |
Find | Tìm thấy | Lose | Mất |
Give | Đưa | Pay | Trả tiền |
Tell | Kể, nói | Meet | Gặp |
Work | Làm việc | Include | Bao gồm |
Call | Gọi | Continue | Tiếp tục |
Try | Thử | Set | Đặt, cài đặt |
Ask | Hỏi | Learn | Học |
Need | Cần | Listen | Nghe |
Feel | Cảm thấy | Speak | Nói |
Leave | Rời đi | Read | Đọc |
Put | Đặt, để | Drive | Lái xe |
Mean | Có nghĩa là | Walk | Đi bộ |
Keep | Giữ | Buy | Mua |
Let | Cho phép | Sell | Bán |
Begin | Bắt đầu | Teach | Dạy |
Eat | Ăn | Win | Thắng |
Nắm vững 60 động từ PTE quan trọng này là bước đệm vững chắc cho mục tiêu điểm số 30. Muốn tìm hiểu thêm về cách ứng dụng chúng và các kỹ năng khác để đạt PTE 30, mở ra cơ hội du lịch, làm việc tại Úc và New Zealand? Xem ngay bài viết: luyện thi PTE 30 tại đây.
Tính từ (Adjectives) – 60 từ
TÍNH TỪ | Ý NGHĨA | TÍNH TỪ | Ý NGHĨA |
Good | Tốt | Wrong | Sai |
New | Mới | Certain | hắc chắn |
First | Đầu tiên | Full | Đầy |
Last | uối cùng | Free | Miễn phí, tự do |
Long | Dài | Easy | Dễ dàng |
Great | Tuyệt vời | Different | Khác nhau |
Little | Nhỏ | Local | Địa phương |
Own | Riêng, cá nhân | Short | Ngắn |
Other | Khác | Personal | á nhân |
Old | ũ, già | Late | Trễ |
Right | Đúng | Real | Thật |
Big | Lớn | Recent | Gần đây |
High | ao | Available | ó sẵn |
Small | Nhỏ | Popular | Phổ biến |
Large | Lớn | Social | Xã hội |
Next | Kế tiếp | Successful | Thành công |
Early | Sớm | Useful | Hữu ích |
Young | Trẻ | Common | Phổ biến |
Important | Quan trọng | Current | Hiện tại |
Few | Ít | Possible | ó thể |
Public | ông cộng | Likely | ó khả năng |
Bad | Tệ | Simple | Đơn giản |
Same | Giống nhau | Easy | Dễ dàng |
Able | ó thể | Fast | Nhanh |
Clear | Rõ ràng | Slow | hậm |
Strong | Mạnh mẽ | Cheap | Rẻ |
Hard | Khó khăn | Expensive | Đắt |
TRUE | Đúng | Happy | Hạnh phúc |
Simple | Đơn giản | Sad | Buồn |
Dangerous | Nguy hiểm | Friendly | Thân thiện |
Việc học và ghi nhớ những từ vựng PTE 30 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các phần thi PTE, đặc biệt là ở mức độ cơ bản với mục tiêu đạt 30 điểm.
Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu học chi tiết để đạt PTE 30, đặc biệt dành cho người mới bắt đầu, bài viết Tài liệu học PTE 30 điểm chi tiết cho người mới bắt đầu sẽ là nguồn tham khảo hoàn hảo. Hãy khám phá ngay để xây dựng vốn từ vựng và kỹ năng cần thiết một cách bài bản!
4+ Phương pháp học từ vựng PTE 30 hiệu quả
Học bằng flashcard
Để giúp bạn nhanh chóng học và ghi nhớ tiếng Anh, flashcard là phương pháp rất hiệu quả vì:
- Kích thích não bộ ghi nhớ thông qua hình ảnh, từ vựng và ví dụ sinh động.
- Linh hoạt ôn tập mọi lúc mọi nơi, giúp ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.
Kỹ thuật Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
Kỹ thuật Spaced Repetition hay còn gọi là lặp lại ngắt quãng, là một phương pháp học tập hiệu quả được nhiều người áp dụng để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh rất hữu hiệu. Phương pháp này khai thác cơ chế “quên lãng” tự nhiên của não bộ bằng cách lặp lại thông tin ngay trước khi bạn quên chúng.
Với phương pháp này, người học sẽ chia nhỏ kiến thức để tránh bị “nhồi nhét” thông tin cùng 1 lúc. Sau đó bạn sẽ ôn luyện từ từ, mỗi ngày 1 phần kiến thức, có lịch trình lặp lại nhất định theo tuần/tháng để giúp não bộ nhanh chóng ghi nhớ hơn.
Học bằng ứng dụng như Quizlet, Anki
Trong thời đại công nghệ số, việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với sự hỗ trợ của các ứng dụng di động. Quizlet và Anki là hai ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến và hiệu quả hàng đầu hiện nay, được nhiều người học tin dùng nhờ áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), giúp người dùng ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài.
Ngoài việc nắm vững 200+ từ vựng PTE 30 được chia sẻ ở trên, nếu bạn muốn nâng cao band điểm và tự tin hơn với vốn từ vựng phong phú hơn, hoặc bạn là người mất gốc và đang tìm kiếm phương pháp học hiệu quả, hãy tham khảo bài viết “Từ vựng PTE 36 và chiến lược học thuộc nhanh cho người mất gốc“.
Đây là 2 ứng dụng học tiếng anh có giao diện thân thiện với người sử dụng, đa dạng phương pháp, bài vở để luyện tập.
Nhớ lâu, vận dụng chuẩn từ vựng bằng phương pháp đặt câu
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ mà còn cần bạn hiểu nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp đặt câu với từ vựng là một cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới lâu hơn và vận dụng một cách chính xác, tự nhiên hơn trong khi nói hoặc viết.
Khi tiếp xúc với những từ vựng mới, bạn hãy mạnh dạn liên tưởng và đặt câu để giúp bản thân nhanh chóng ghi nhớ chúng nhé!
Với 200+ từ vựng PTE 30 và 4 phương pháp ghi nhớ ghi từ vựng hiệu quả, hy vọng bài viết của PTE Life đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Đừng quên theo dõi PTE Life để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích, chia sẻ kiến thức học và luyện thi PTE.