Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất của người Việt Nam. Bên cạnh những phong tục tập quán truyền thống, ẩm thực cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Để giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè quốc tế, hãy cùng khám phá những từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết nhé!
Nội dung bài viết
ToggleTổng hợp các từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết
Ẩm thực Việt Nam với hương vị đặc trưng luôn khiến người nước ngoài tò mò. Trong dịp Tết, mâm cơm gia đình càng trở nên phong phú với những món ăn truyền thống. Hãy cùng tìm hiểu cách diễn tả chúng bằng tiếng Anh để giới thiệu văn hóa ẩm thực Việt Nam một cách sinh động nhất.
Từ vựng tiếng anh các món ăn chính trong ngày tết
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Square sticky rice cake | Bánh chưng |
2 | Cylindrical sticky rice cake | Bánh tét |
3 | Glutinous rice cake | Bánh giầy |
4 | Bamboo shoot soup | Canh măng |
5 | Pyramid-shaped rice dumpling | Bánh giò |
6 | Cylindrical glutinous rice cake | Bánh tét lá cẩm |
7 | Caramelized pork and eggs | Thịt kho hột vịt/ thịt kho tàu |
8 | Pickled pork with fish sauce | Thịt heo ngâm mắm |
9 | Pork skin and meatball soup | Canh bóng bì lợn |
10 | Pork stuffed bitter melon soup | Canh khổ qua nhồi thịt |
11 | Pickled vegetables | Dưa muối chua |
Từ vựng tiếng anh các món ăn chính trong ngày tết
Từ vựng tiếng anh các món ăn phụ trong ngày tết
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Red sticky rice | Xôi gấc |
2 | Grilled fish patties | Chả cá |
3 | Compressed sticky rice | Xôi nén |
4 | Fresh spring rolls | Gỏi cuốn |
5 | Mung bean coated sticky rice | Xôi vò |
6 | Boiled chicken | Thịt gà luộc |
7 | Spring roll | Nem cuốn |
8 | Jellied meat | Thịt đông |
9 | Vietnamese Sausage / Lean pork paste | giò lụa |
10 | Fermented pork | Nem chua |
11 | French fries | Khoai tây chiên |
12 | Pork jerky | Khô heo |
13 | Chicken jerky | Khô gà |
14 | Sweet and sour grated salad | Nộm chua ngọt |
Từ vựng tiếng anh các món ăn phụ trong ngày tết
Từ vựng tiếng anh các món tráng miệng ngày tết
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Roasted watermelon seeds | Hạt dưa |
2 | Pumpkin seed | Hạt bí |
3 | Roasted peanuts with coconut juice | Đậu phộng rang nước cốt dừa |
4 | Dried lotus seed | Hạt sen sấy |
5 | Macadamia | Hạt mắc ca |
6 | Pistachio | Hạt dẻ cười |
7 | Walnut | Hạt óc chó |
8 | Almond | Hạt hạnh nhân |
9 | Chestnut | Hạt dẻ |
10 | Roasted and salted cashew nuts | Hạt điều rang muối |
11 | Cashew | Hạt điều |
12 | Mung beans | Hạt đậu xanh |
13 | Ginger jam | Mứt gừng |
14 | Dried candied fruits | Mứt hoa quả |
15 | Salted dry apricot | Ô mai |
16 | Chinese sausage | Lạp xưởng |
17 | Candied coconut | Mứt dừa |
18 | Raisin | Nho khô |
Từ vựng tiếng anh các món tráng miệng ngày tết
Hướng dẫn cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng anh
Để giới thiệu về văn hóa Việt Nam một cách trọn vẹn, việc biết cách nói về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Với những bí quyết đơn giản về mẫu câu và cụm từ dưới đây, bạn sẽ tự tin giới thiệu các món ăn truyền thống đến bạn bè quốc tế.
Mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết dễ áp dụng
- One of the most iconic dishes during Tet is... (Một trong những món ăn đặc trưng nhất trong dịp Tết là…)
- This traditional dish is a must-have on every Tet table… (Món ăn truyền thống này không thể thiếu trên mỗi mâm cơm ngày Tết…)
- During Tet, Vietnamese people often enjoy… (Trong dịp Tết, người Việt thường thưởng thức…)
- Known for its rich and hearty flavors, this dish is… (Nổi tiếng với hương vị đậm đà và ngon miệng, món ăn này là…)
Mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết dễ áp dụng
Những từ thường dùng để mô tả món ăn ngày tết
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Delectable | thơm ngon, ngon miệng |
2 | Hearty | nồng nàn, hấp dẫn |
3 | Colorful | sặc sỡ, đầy màu sắc |
4 | Palatable | dễ ăn, dễ chịu |
5 | Savory | ngon miệng |
6 | Sumptuous | phong phú, thịnh soạn |
7 | Aromatic | thơm phức, thơm nức |
8 | Elegant | thanh lịch, tinh tế |
9 | Zesty | cay nồng, đầy năng lượng |
10 | Flavorful | hương vị đậm đà |
11 | Rich | nồng, giàu hương vị |
12 | Festive | phù hợp với lễ hội, ngày lễ |
13 | Authentic | chân thật, đúng với nguyên bản |
14 | Wholesome | bổ dưỡng, lành mạnh |
15 | Mouth Watering | vừa miệng |
16 | Exquisite | tinh tế, tuyệt vời |
17 | Homemade | tự làm tại nhà |
18 | Bountiful | phong phú, dồi dào |
19 | Luscious | ngon, ngọt ngào |
Những từ thường dùng để mô tả món ăn ngày tết
Với những thông tin trên, bạn đã có đầy đủ hành trang để tự tin giới thiệu về từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, hãy thử tự tay nấu một món ăn truyền thống và chia sẻ thành quả của mình trên mạng xã hội nhé. Chắc chắn bạn sẽ nhận được nhiều lời khen ngợi từ bạn bè đấy!