tu-vung-tieng-anh-cac-mon-an-ngay-tet

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

99+ Từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết thông dụng

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất của người Việt Nam. Bên cạnh những phong tục tập quán truyền thống, ẩm thực cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Để giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè quốc tế, hãy cùng khám phá những từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết nhé!

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết

Ẩm thực Việt Nam với hương vị đặc trưng luôn khiến người nước ngoài tò mò. Trong dịp Tết, mâm cơm gia đình càng trở nên phong phú với những món ăn truyền thống. Hãy cùng tìm hiểu cách diễn tả chúng bằng tiếng Anh để giới thiệu văn hóa ẩm thực Việt Nam một cách sinh động nhất.

Từ vựng tiếng anh các món ăn chính trong ngày tết

STTTỪ VỰNGDỊCH NGHĨA
1Square sticky rice cakeBánh chưng
2Cylindrical sticky rice cakeBánh tét
3Glutinous rice cakeBánh giầy
4Bamboo shoot soupCanh măng
5Pyramid-shaped rice dumplingBánh giò
6Cylindrical glutinous rice cakeBánh tét lá cẩm
7Caramelized pork and eggsThịt kho hột vịt/ thịt kho tàu
8Pickled pork with fish sauceThịt heo ngâm mắm
9Pork skin and meatball soupCanh bóng bì lợn
10Pork stuffed bitter melon soupCanh khổ qua nhồi thịt
11Pickled vegetablesDưa muối chua

tu-vung-tieng-anh-cac-mon-an-ngay-tet-1

Từ vựng tiếng anh các món ăn chính trong ngày tết

Từ vựng tiếng anh các món ăn phụ trong ngày tết

STTTỪ VỰNGDỊCH NGHĨA
1Red sticky riceXôi gấc
2Grilled fish pattiesChả cá
3Compressed sticky riceXôi nén
4Fresh spring rollsGỏi cuốn
5Mung bean coated sticky riceXôi vò
6Boiled chickenThịt gà luộc
7Spring rollNem cuốn
8Jellied meatThịt đông
9Vietnamese Sausage / Lean pork pastegiò lụa
10Fermented porkNem chua
11French friesKhoai tây chiên
12Pork jerkyKhô heo
13Chicken jerkyKhô gà
14Sweet and sour grated saladNộm chua ngọt

tu-vung-tieng-anh-cac-mon-an-ngay-tet-2

Từ vựng tiếng anh các món ăn phụ trong ngày tết

Từ vựng tiếng anh các món tráng miệng ngày tết

STTTỪ VỰNGDỊCH NGHĨA
1Roasted watermelon seedsHạt dưa
2Pumpkin seedHạt bí
3Roasted peanuts with coconut juiceĐậu phộng rang nước cốt dừa
4Dried lotus seedHạt sen sấy
5MacadamiaHạt mắc ca
6PistachioHạt dẻ cười
7WalnutHạt óc chó
8AlmondHạt hạnh nhân
9ChestnutHạt dẻ
10Roasted and salted cashew nutsHạt điều rang muối
11CashewHạt điều
12Mung beansHạt đậu xanh
13Ginger jamMứt gừng
14Dried candied fruitsMứt hoa quả
15Salted dry apricotÔ mai
16Chinese sausageLạp xưởng
17Candied coconutMứt dừa
18RaisinNho khô

tu-vung-tieng-anh-cac-mon-an-ngay-tet-3

Từ vựng tiếng anh các món tráng miệng ngày tết

Hướng dẫn cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng anh

Để giới thiệu về văn hóa Việt Nam một cách trọn vẹn, việc biết cách nói về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Với những bí quyết đơn giản về mẫu câu và cụm từ dưới đây, bạn sẽ tự tin giới thiệu các món ăn truyền thống đến bạn bè quốc tế.

Mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết dễ áp dụng

  • One of the most iconic dishes during Tet is... (Một trong những món ăn đặc trưng nhất trong dịp Tết là…)
  • This traditional dish is a must-have on every Tet table… (Món ăn truyền thống này không thể thiếu trên mỗi mâm cơm ngày Tết…)
  • During Tet, Vietnamese people often enjoy… (Trong dịp Tết, người Việt thường thưởng thức…)
  • Known for its rich and hearty flavors, this dish is… (Nổi tiếng với hương vị đậm đà và ngon miệng, món ăn này là…)

tu-vung-tieng-anh-cac-mon-an-ngay-tet-4

Mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết dễ áp dụng

Những từ thường dùng để mô tả món ăn ngày tết

STTTỪ VỰNGDỊCH NGHĨA
1Delectablethơm ngon, ngon miệng
2Heartynồng nàn, hấp dẫn
3Colorfulsặc sỡ, đầy màu sắc
4Palatabledễ ăn, dễ chịu
5Savoryngon miệng
6Sumptuousphong phú, thịnh soạn
7Aromaticthơm phức, thơm nức
8Elegantthanh lịch, tinh tế
9Zestycay nồng, đầy năng lượng
10Flavorfulhương vị đậm đà
11Richnồng, giàu hương vị
12Festivephù hợp với lễ hội, ngày lễ
13Authenticchân thật, đúng với nguyên bản
14Wholesomebổ dưỡng, lành mạnh
15Mouth Wateringvừa miệng
16Exquisitetinh tế, tuyệt vời
17Homemadetự làm tại nhà
18Bountifulphong phú, dồi dào
19Lusciousngon, ngọt ngào

Từ Vựng Tiếng Anh Các Món Ăn ngày Tết

Những từ thường dùng để mô tả món ăn ngày tết

Với những thông tin trên, bạn đã có đầy đủ hành trang để tự tin giới thiệu về từ vựng Tiếng Anh các món ăn ngày Tết. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, hãy thử tự tay nấu một món ăn truyền thống và chia sẻ thành quả của mình trên mạng xã hội nhé. Chắc chắn bạn sẽ nhận được nhiều lời khen ngợi từ bạn bè đấy!

Đánh giá bài post

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile