từ vựng pte 42

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

100+ Từ vựng PTE thường gặp nhất trong các bài thi

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ PTE và đang tìm kiếm cách để nâng cao vốn từ vựng của mình, thì bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những chiến lược hiệu quả giúp bạn học từ vựng PTE một cách hiệu quả.

Từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi PTE. Việc sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn giúp tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi viết và nói.

Hãy cùng tôi khám phá những chiến lược học từ vựng PTE hiệu quả trong bài viết dưới đây và bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi PTE của bạn ngay hôm nay.

100+ Từ vựng PTE phổ biến nhất

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi PTE, việc nắm vững 100 từ vựng PTE là một phần quan trọng giúp tăng cơ hội đạt điểm cao. Đây không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giảm stress khi phải đối diện với các câu hỏi yêu cầu sử dụng từ vựng chuyên ngành.

Để bổ sung vốn từ vựng của bạn thêm phong phú và bám sát xu hướng đề thi năm nay, đừng bỏ lỡ bộ sưu tập “200+ Từ vựng PTE 30 bám sát đề thi thật năm nay”. Bộ từ vựng này được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu điểm số mong muốn.

từ vựng pte

Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh thường gặp trong bài thi PTE (Pearson Test of English), kèm theo nghĩa tiếng Việt và phiên âm:

TỪ VỰNGÝ NGHĨACÁCH ĐỌC
AnalyzePhân tích/ˈæn.ə.laɪz/
ApproachTiếp cận/əˈproʊtʃ/
AreaKhu vực/ˈeə.ri.ə/
AssessmentĐánh giá/əˈses.mənt/
AssumeGiả định/əˈsuːm/
AuthorityQuyền lực/əˈθɔː.rɪ.ti/
AvailableCó sẵn/əˈveɪ.lə.bl̩/
BenefitLợi ích/ˈben.ɪ.fɪt/
ConceptKhái niệm/ˈkɒn.sept/
ConsistentKiên định/kənˈsɪs.tənt/
ConstitutionalHiến pháp/ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən.əl/
ContextNgữ cảnh/ˈkɒn.tekst/
ContractHợp đồng/ˈkɒn.trækt/
CreateTạo ra/kriˈeɪt/
DataDữ liệu/ˈdæt.ə/
DefinitionĐịnh nghĩa/ˌdef.ɪˈnɪ.ʃən/
DerivedDẫn xuất/dɪˈraɪvd/
DistributionPhân phối/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/
EconomicKinh tế/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/
EnvironmentMôi trường/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
EstablishThiết lập/ɪˈstæb.lɪʃ/
EstimateƯớc lượng/ˈes.tɪ.mət/
EvidenceBằng chứng/ˈev.ɪ.dəns/
ExportXuất khẩu/ˈeks.pɔːt/
FactorYếu tố/ˈfæk.tər/
FinancialTài chính/faɪˈnæn.ʃəl/
FormulaCông thức/ˈfɔː.mjʊ.lə/
FunctionChức năng/ˈfʌŋk.ʃən/
IdentifyNhận diện/aɪˈdentɪfaɪ/
IncomeThu nhập/ˈɪn.kʌm/
IndicateChỉ ra/ˈɪndɪkeɪt/
IndividualCá nhân/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
InterpretationGiải thích/ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/
InvolvedLiên quan/ɪnˈvɒlvd/
IssueVấn đề/ˈɪs.juː/
LabourLao động/ˈleɪ.bər/
LegalPháp lý/ˈliː.ɡəl/
LegislationLập pháp/ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/
MajorChính/ˈmeɪ.dʒər/
MethodPhương pháp/ˈmeθ.əd/
OccurXảy ra/əˈkɜːr/
PercentPhần trăm/pəˈsent/
PeriodGiai đoạn/ˈpɪə.ri.əd/
PolicyChính sách/ˈpɒl.ɪ.si/
PrincipleNguyên tắc/ˈprɪn.sɪ.pl̩/
ProcedureThủ tục/prəˈsiː.dʒər/
ProcessQuá trình/ˈprəʊ.ses/
RequiredYêu cầu/rɪˈkwaɪərd/
ResearchNghiên cứu/rɪˈsɜːtʃ/
ResponsePhản hồi/rɪˈspɒns/
RoleVai trò/roʊl/
SectionMục/ˈsek.ʃən/
SectorNgành/ˈsek.tər/
SignificantĐáng kể/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
SimilarTương tự/ˈsɪm.ɪ.lər/
SourceNguồn/sɔːrs/
SpecificCụ thể/spəˈsɪf.ɪk/
StructureCấu trúc/ˈstrʌk.tʃər/
TheoryLý thuyết/ˈθɪə.ri/
VariableBiến số/ˈvɛər.i.ə.bl̩/
AcquireĐạt được/əˈkwaɪər/
AdaptThích nghi/əˈdæpt/
AdequateĐủ/ˈæd.ɪ.kwət/
AdjustĐiều chỉnh/əˈdʒʌst/
AlterThay đổi/ˈɔːl.tər/
Analyse (BrE)Phân tích/ˈæn.ə.laɪz/
AssessĐánh giá/əˈses/
AssumeGiả định/əˈsuːm/
AuthorityQuyền lực/ɔːˈθɒr.ɪ.ti/
AvailableCó sẵn/əˈveɪ.lə.bl̩/
BenefitLợi ích/ˈben.ɪ.fɪt/
ConceptKhái niệm/ˈkɒn.sept/
ConsistentKiên định/kənˈsɪs.tənt/
ConstitutionalHiến pháp/ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən.əl/
ContextNgữ cảnh/ˈkɒn.tekst/
ContractHợp đồng/ˈkɒn.trækt/
CreateTạo ra/kriˈeɪt/
DataDữ liệu/ˈdæt.ə/
DefinitionĐịnh nghĩa/ˌdef.ɪˈnɪ.ʃən/
DerivedDẫn xuất/dɪˈraɪvd/
DistributionPhân phối/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/
EconomicKinh tế
/ˌek.əˈnɒm.ɪk/ or /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/
EnvironmentMôi trường/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
EstablishThiết lập/ɪˈstæb.lɪʃ/
EstimateƯớc lượng/ˈes.tɪ.mət/
EvidenceBằng chứng/ˈev.ɪ.dəns/
ExportXuất khẩu/ˈeks.pɔːt/
FactorYếu tố/ˈfæk.tər/
FinancialTài chính/faɪˈnæn.ʃəl/
FormulaCông thức/ˈfɔː.mjʊ.lə/
FunctionChức năng/ˈfʌŋk.ʃən/
IdentityNhận diện/aɪˈdentɪfaɪ/
IncomeThu nhập/ˈɪn.kʌm/
IndicateChỉ ra/ˈɪndɪkeɪt/
IndividualCá nhân/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
InterpretationGiải thích/ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/
InvolvedLiên quan/ɪnˈvɒlvd/
IssueVấn đề/ˈɪs.juː/
LabourLao động/ˈleɪ.bər/
LegalPháp lý/ˈliː.ɡəl/

Danh sách này bao gồm các từ vựng với nghĩa rộng, phù hợp cho nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ cho kỳ thi PTE.

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Xác định mục tiêu học từ vựng

Để học từ vựng hiệu quả, tôi luôn bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu cụ thể và rõ ràng. Việc này giúp tôi tập trung vào những từ vựng quan trọng và cần thiết cho kỳ thi PTE.

Nếu bạn đang ở trình độ mất gốc và muốn xây dựng vốn từ vựng để đạt PTE 36 một cách nhanh chóng, bài viết Từ vựng PTE 36 và chiến lược học thuộc nhanh cho người mất gốc sẽ là nguồn tham khảo hữu ích. Hướng dẫn này giúp bạn xác định mục tiêu rõ ràng và áp dụng phương pháp học hiệu quả ngay từ đầu!

từ vựng pte 30

Sử dụng phương pháp phù hợp

Khi học từ vựng, tôi chọn phương pháp phù hợp với bản thân như sử dụng flashcards, lời thoại, hoặc ứng dụng di động để tăng cường khả năng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Lập kế hoạch học từ vựng

Việc lập kế hoạch học từ vựng giúp tôi tổ chức thời gian một cách hiệu quả. Tôi phân chia từ vựng theo các chủ đề, đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để đạt được sự thành công trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh PTE.

Tài liệu ôn từ vựng PTE

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi PTE, việc học từ vựng là một phần quan trọng giúp tăng cơ hội đạt điểm cao. Để hiệu quả trong việc ôn từ vựng PTE, xác định mục tiêu học, sử dụng phương pháp phù hợplập kế hoạch rõ ràng là điều không thể thiếu.

Để chuẩn bị tốt hơn với vốn từ vựng cần thiết cho bài thi PTE, đặc biệt với mục tiêu đạt PTE 42, bạn không nên bỏ qua bài viết Trọn bộ từ vựng PTE 42 và Chiến lược học hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích giúp bạn ôn tập từ vựng một cách có hệ thống và tối ưu hóa hiệu quả học tập!

từ vựng pte 36

Dưới đây là một số tài liệu hữu ích để ôn từ vựng cho kỳ thi PTE:

  • Sách Ôn Luyện PTE: Có nhiều sách chuyên biệt với danh mục từ vựng được chia theo các chủ đề và cấp độ khó dần.
  • Ứng Dụng Học Từ Vựng: Sử dụng các ứng dụng di động hoặc website giúp học từ mới mỗi ngày và kiểm tra kiến thức thông qua các bài kiểm tra ngắn.
  • Flashcards: Viết các flashcards cá nhân để ghi lại từ mới, cách sử dụng trong câu và phiên âm để thuận tiện ôn tập ở bất cứ lúc nào.

Bằng việc sử dụng những tài liệu này kết hợp với việc luyện tập thường xuyên, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng Tiếng Anh PTE một cách hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi thành công.

Tổng kết

Với việc hiểu rõ về tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi PTE và áp dụng các chiến lược học hiệu quả, tôi tin rằng mọi thí sinh có thể nâng cao điểm số của mình một cách đáng kể. Việc xác định mục tiêu cụ thể, lựa chọn phương pháp học phù hợp và lập kế hoạch hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa quá trình học từ vựng.

Đừng quên, việc nắm vững 100 từ vựng PTE quan trọng có thể là chìa khóa để đạt điểm cao và giảm áp lực trong kỳ thi. Bằng việc sử dụng các tài liệu ôn từ vựng hữu ích và áp dụng chúng vào quá trình học, bạn sẽ chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi PTE.

4.2/5 - (5 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile