Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ PTE và đang tìm kiếm cách để nâng cao vốn từ vựng của mình, thì bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những chiến lược hiệu quả giúp bạn học từ vựng PTE một cách hiệu quả.
Từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi PTE. Việc sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn giúp tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi viết và nói.
Hãy cùng tôi khám phá những chiến lược học từ vựng PTE hiệu quả trong bài viết dưới đây và bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi PTE của bạn ngay hôm nay.
Nội dung bài viết
Toggle100+ Từ vựng PTE phổ biến nhất
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi PTE, việc nắm vững 100 từ vựng PTE là một phần quan trọng giúp tăng cơ hội đạt điểm cao. Đây không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giảm stress khi phải đối diện với các câu hỏi yêu cầu sử dụng từ vựng chuyên ngành.
Để bổ sung vốn từ vựng của bạn thêm phong phú và bám sát xu hướng đề thi năm nay, đừng bỏ lỡ bộ sưu tập “200+ Từ vựng PTE 30 bám sát đề thi thật năm nay”. Bộ từ vựng này được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu điểm số mong muốn.
Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh thường gặp trong bài thi PTE (Pearson Test of English), kèm theo nghĩa tiếng Việt và phiên âm:
TỪ VỰNG | Ý NGHĨA | CÁCH ĐỌC |
Analyze | Phân tích | /ˈæn.ə.laɪz/ |
Approach | Tiếp cận | /əˈproʊtʃ/ |
Area | Khu vực | /ˈeə.ri.ə/ |
Assessment | Đánh giá | /əˈses.mənt/ |
Assume | Giả định | /əˈsuːm/ |
Authority | Quyền lực | /əˈθɔː.rɪ.ti/ |
Available | Có sẵn | /əˈveɪ.lə.bl̩/ |
Benefit | Lợi ích | /ˈben.ɪ.fɪt/ |
Concept | Khái niệm | /ˈkɒn.sept/ |
Consistent | Kiên định | /kənˈsɪs.tənt/ |
Constitutional | Hiến pháp | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən.əl/ |
Context | Ngữ cảnh | /ˈkɒn.tekst/ |
Contract | Hợp đồng | /ˈkɒn.trækt/ |
Create | Tạo ra | /kriˈeɪt/ |
Data | Dữ liệu | /ˈdæt.ə/ |
Definition | Định nghĩa | /ˌdef.ɪˈnɪ.ʃən/ |
Derived | Dẫn xuất | /dɪˈraɪvd/ |
Distribution | Phân phối | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ |
Economic | Kinh tế | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ |
Environment | Môi trường | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
Establish | Thiết lập | /ɪˈstæb.lɪʃ/ |
Estimate | Ước lượng | /ˈes.tɪ.mət/ |
Evidence | Bằng chứng | /ˈev.ɪ.dəns/ |
Export | Xuất khẩu | /ˈeks.pɔːt/ |
Factor | Yếu tố | /ˈfæk.tər/ |
Financial | Tài chính | /faɪˈnæn.ʃəl/ |
Formula | Công thức | /ˈfɔː.mjʊ.lə/ |
Function | Chức năng | /ˈfʌŋk.ʃən/ |
Identify | Nhận diện | /aɪˈdentɪfaɪ/ |
Income | Thu nhập | /ˈɪn.kʌm/ |
Indicate | Chỉ ra | /ˈɪndɪkeɪt/ |
Individual | Cá nhân | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ |
Interpretation | Giải thích | /ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/ |
Involved | Liên quan | /ɪnˈvɒlvd/ |
Issue | Vấn đề | /ˈɪs.juː/ |
Labour | Lao động | /ˈleɪ.bər/ |
Legal | Pháp lý | /ˈliː.ɡəl/ |
Legislation | Lập pháp | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ |
Major | Chính | /ˈmeɪ.dʒər/ |
Method | Phương pháp | /ˈmeθ.əd/ |
Occur | Xảy ra | /əˈkɜːr/ |
Percent | Phần trăm | /pəˈsent/ |
Period | Giai đoạn | /ˈpɪə.ri.əd/ |
Policy | Chính sách | /ˈpɒl.ɪ.si/ |
Principle | Nguyên tắc | /ˈprɪn.sɪ.pl̩/ |
Procedure | Thủ tục | /prəˈsiː.dʒər/ |
Process | Quá trình | /ˈprəʊ.ses/ |
Required | Yêu cầu | /rɪˈkwaɪərd/ |
Research | Nghiên cứu | /rɪˈsɜːtʃ/ |
Response | Phản hồi | /rɪˈspɒns/ |
Role | Vai trò | /roʊl/ |
Section | Mục | /ˈsek.ʃən/ |
Sector | Ngành | /ˈsek.tər/ |
Significant | Đáng kể | /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ |
Similar | Tương tự | /ˈsɪm.ɪ.lər/ |
Source | Nguồn | /sɔːrs/ |
Specific | Cụ thể | /spəˈsɪf.ɪk/ |
Structure | Cấu trúc | /ˈstrʌk.tʃər/ |
Theory | Lý thuyết | /ˈθɪə.ri/ |
Variable | Biến số | /ˈvɛər.i.ə.bl̩/ |
Acquire | Đạt được | /əˈkwaɪər/ |
Adapt | Thích nghi | /əˈdæpt/ |
Adequate | Đủ | /ˈæd.ɪ.kwət/ |
Adjust | Điều chỉnh | /əˈdʒʌst/ |
Alter | Thay đổi | /ˈɔːl.tər/ |
Analyse (BrE) | Phân tích | /ˈæn.ə.laɪz/ |
Assess | Đánh giá | /əˈses/ |
Assume | Giả định | /əˈsuːm/ |
Authority | Quyền lực | /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ |
Available | Có sẵn | /əˈveɪ.lə.bl̩/ |
Benefit | Lợi ích | /ˈben.ɪ.fɪt/ |
Concept | Khái niệm | /ˈkɒn.sept/ |
Consistent | Kiên định | /kənˈsɪs.tənt/ |
Constitutional | Hiến pháp | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən.əl/ |
Context | Ngữ cảnh | /ˈkɒn.tekst/ |
Contract | Hợp đồng | /ˈkɒn.trækt/ |
Create | Tạo ra | /kriˈeɪt/ |
Data | Dữ liệu | /ˈdæt.ə/ |
Definition | Định nghĩa | /ˌdef.ɪˈnɪ.ʃən/ |
Derived | Dẫn xuất | /dɪˈraɪvd/ |
Distribution | Phân phối | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ |
Economic | Kinh tế | /ˌek.əˈnɒm.ɪk/ or /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ |
Environment | Môi trường | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
Establish | Thiết lập | /ɪˈstæb.lɪʃ/ |
Estimate | Ước lượng | /ˈes.tɪ.mət/ |
Evidence | Bằng chứng | /ˈev.ɪ.dəns/ |
Export | Xuất khẩu | /ˈeks.pɔːt/ |
Factor | Yếu tố | /ˈfæk.tər/ |
Financial | Tài chính | /faɪˈnæn.ʃəl/ |
Formula | Công thức | /ˈfɔː.mjʊ.lə/ |
Function | Chức năng | /ˈfʌŋk.ʃən/ |
Identity | Nhận diện | /aɪˈdentɪfaɪ/ |
Income | Thu nhập | /ˈɪn.kʌm/ |
Indicate | Chỉ ra | /ˈɪndɪkeɪt/ |
Individual | Cá nhân | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ |
Interpretation | Giải thích | /ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/ |
Involved | Liên quan | /ɪnˈvɒlvd/ |
Issue | Vấn đề | /ˈɪs.juː/ |
Labour | Lao động | /ˈleɪ.bər/ |
Legal | Pháp lý | /ˈliː.ɡəl/ |
Danh sách này bao gồm các từ vựng với nghĩa rộng, phù hợp cho nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ cho kỳ thi PTE.
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Xác định mục tiêu học từ vựng
Để học từ vựng hiệu quả, tôi luôn bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu cụ thể và rõ ràng. Việc này giúp tôi tập trung vào những từ vựng quan trọng và cần thiết cho kỳ thi PTE.
Nếu bạn đang ở trình độ mất gốc và muốn xây dựng vốn từ vựng để đạt PTE 36 một cách nhanh chóng, bài viết Từ vựng PTE 36 và chiến lược học thuộc nhanh cho người mất gốc sẽ là nguồn tham khảo hữu ích. Hướng dẫn này giúp bạn xác định mục tiêu rõ ràng và áp dụng phương pháp học hiệu quả ngay từ đầu!
Sử dụng phương pháp phù hợp
Khi học từ vựng, tôi chọn phương pháp phù hợp với bản thân như sử dụng flashcards, lời thoại, hoặc ứng dụng di động để tăng cường khả năng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào thực tế.
Lập kế hoạch học từ vựng
Việc lập kế hoạch học từ vựng giúp tôi tổ chức thời gian một cách hiệu quả. Tôi phân chia từ vựng theo các chủ đề, đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để đạt được sự thành công trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh PTE.
Tài liệu ôn từ vựng PTE
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi PTE, việc học từ vựng là một phần quan trọng giúp tăng cơ hội đạt điểm cao. Để hiệu quả trong việc ôn từ vựng PTE, xác định mục tiêu học, sử dụng phương pháp phù hợp và lập kế hoạch rõ ràng là điều không thể thiếu.
Để chuẩn bị tốt hơn với vốn từ vựng cần thiết cho bài thi PTE, đặc biệt với mục tiêu đạt PTE 42, bạn không nên bỏ qua bài viết Trọn bộ từ vựng PTE 42 và Chiến lược học hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích giúp bạn ôn tập từ vựng một cách có hệ thống và tối ưu hóa hiệu quả học tập!
Dưới đây là một số tài liệu hữu ích để ôn từ vựng cho kỳ thi PTE:
- Sách Ôn Luyện PTE: Có nhiều sách chuyên biệt với danh mục từ vựng được chia theo các chủ đề và cấp độ khó dần.
- Ứng Dụng Học Từ Vựng: Sử dụng các ứng dụng di động hoặc website giúp học từ mới mỗi ngày và kiểm tra kiến thức thông qua các bài kiểm tra ngắn.
- Flashcards: Viết các flashcards cá nhân để ghi lại từ mới, cách sử dụng trong câu và phiên âm để thuận tiện ôn tập ở bất cứ lúc nào.
Bằng việc sử dụng những tài liệu này kết hợp với việc luyện tập thường xuyên, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng Tiếng Anh PTE một cách hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi thành công.
Tổng kết
Với việc hiểu rõ về tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi PTE và áp dụng các chiến lược học hiệu quả, tôi tin rằng mọi thí sinh có thể nâng cao điểm số của mình một cách đáng kể. Việc xác định mục tiêu cụ thể, lựa chọn phương pháp học phù hợp và lập kế hoạch hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa quá trình học từ vựng.
Đừng quên, việc nắm vững 100 từ vựng PTE quan trọng có thể là chìa khóa để đạt điểm cao và giảm áp lực trong kỳ thi. Bằng việc sử dụng các tài liệu ôn từ vựng hữu ích và áp dụng chúng vào quá trình học, bạn sẽ chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi PTE.