Bảng quy đổi điểm PTE

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Quy Đổi Điểm PTE: Tra Cứu Nhanh & Chính Xác

Bài thi PTE Academic ngày càng phổ biến, thu hút nhiều thí sinh lựa chọn để đánh giá trình độ tiếng Anh. Tuy nhiên, quy đổi thang điểm PTE có thể khiến nhiều người bối rối. Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi điểm PTE mới nhất giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm số của mình.

PTE sang IELTS

Bạn muốn biết điểm PTE của mình tương đương với band điểm IELTS nào? Tra cứu nhanh chóng và chính xác với bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS.

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Điểm PTE Academic

Điểm IELTS

30

4.5

36

5

42

5.5

50

6

58

6.5

65

7

73

7.5

79

8

85

8.5

86

9

PTE sang TOEIC

Cần quy đổi điểm PTE sang TOEIC để ứng tuyển vào công ty quốc tế? Bảng quy đổi chi tiết giúp bạn so sánh điểm số dễ dàng.

PTE Academic

TOEIC

Listening+Reading

Speaking+Writing

10 – 29

120

80

30 – 42

225

160

43 – 58

550

240

59 – 75

785

320

76 – 84

945

360

85 – 90

-

-

PTE sang TOEFL

Tìm hiểu điểm PTE của bạn tương đương với bao nhiêu điểm TOEFL iBT. Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL cập nhật mới nhất.

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

Điểm PTE Academic

Điểm TOEFL iBT

38

40-44

42

54-56

46

65-66

50

74-75

53

79-80

59

87-88

64

94

68

99-100

72

105

78

113

84

120

PTE CORE sang CLB

Quy đổi điểm PTE CORE sang Canadian Language Benchmarks (CLB), thang điểm đánh giá năng lực tiếng Anh của Canada.

CLB

Điểm PTE Core

Listening

Reading

Speaking

Writing

10

89-90

88-90

89-90

90

9

82-88

78-87

84-88

88-89

8

71-81

69-77

76-83

79-87

7

60-70

60-68

68-75

69-78

6

50-59

51-59

59-67

60-68

5

39-49

42-50

51-58

51-59

4

28-38

33-41

42-50

41-50

3

18-27

24-32

34-41

32-40

PTE sang Cambridge English

Muốn biết điểm PTE của bạn tương ứng với cấp độ nào trong hệ thống Cambridge English? Tham khảo ngay bảng quy đổi điểm.

PTE Academic

Cambridge English

10 – 29

YLE

30 – 42

KET

43 – 58

PET

59 – 75

FCE

76 – 84

CAE

85 – 90

CPE

PTE sang EF SET

Đánh giá nhanh trình độ tiếng Anh với EF SET? So sánh điểm PTE với EF SET bằng bảng quy đổi chi tiết.

PTE Academic

EF SET

10 – 29

0 – 30

30 – 42

31 – 40

43 – 58

41 – 50

59 – 75

51 – 60

76 – 84

61 – 70

85 – 90

71 – 200

PTE sang CEFR

Xác định trình độ tiếng Anh của bạn theo Khung tham chiếu CEFR? Tra cứu điểm PTE tương ứng với các cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, C2.

PTE Academic

CEFR

10 – 29

A1

30 – 42

A2

43 – 58

B1

59 – 75

B2

76 – 84

C1

85 – 90

C2

PTE sang Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam

Học tập, làm việc tại Việt Nam? Quy đổi điểm PTE sang Khung năng lực 6 bậc để đánh giá trình độ tiếng Anh theo chuẩn Việt Nam.

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam

PTE Academic

Sơ Cấp

Bậc 1

10 – 29

Bậc 2


30 – 42

Trung Cấp

Bậc 3

43 – 58

Bậc 4

59 – 75

Cao Cấp

Bậc 5

76 – 84

Bậc 5

85 – 90

Bảng quy đổi điểm PTE là công cụ hữu ích giúp bạn so sánh kết quả PTE với các bài thi tiếng Anh khác, từ đó có định hướng phù hợp cho việc học tập, công việc hoặc định cư. Hãy tra cứu bảng quy đổi thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile