chứng chỉ Pearson Test of English

Chứng chỉ PTE: Lựa chọn thông minh cho du học & định cư

Theo Wikipedia.org, Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson phát triển, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là bài thi đầu tiên được thiết kế để diễn ra và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính.

Chứng chỉ PTE hiện được công nhận rộng rãi cho du học, định cư và xin việc ở nhiều quốc gia, nổi bật là Úc, New Zealand, Canada và Anh Quốc.

Chứng chỉ PTE
Mở rộng cơ hội du học định cư và làm việc tại nước ngoài với PTE

Tóm tắt sơ bộ:

Tên đầy đủPearson Test of English
Đơn vị chủ quảnPearson
Đơn vị tổ chức thi tại Việt NamEMG & Đức Anh
Nơi thiHà Nội & Hồ Chí Minh
Hình thức thiThi trên máy tính
Thời lượng thiTừ 2 tiếng
Lệ phí thi$185, tương đương 4,700,000VND
Thang điểm10 – 90
Thời hạn trả điểmTrong 5 ngày làm việc kể từ khi hoàn thành bài thi
Hiệu lực2 năm hoặc vĩnh viễn (tùy loại chứng chỉ)
Phạm vi chấp nhậnMạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốc

Nội dung bài viết

5 Lợi ích của chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE mở ra nhiều lợi ích và cơ hội mới cho thí sinh, đặc biệt trong học tập, nghề nghiệp cũng như định cư, bao gồm:

pte là gì
Độ công nhận rộng rãi của PTE với 7 quốc gia trên thế giới

Mở rộng cánh cửa du học

Trung bình 90% các trường đại học ở Anh, Mỹ, Úc và Canada, bao gồm cả những ngôi trường tên tuổi, đã chấp nhận chứng chỉ PTE. Đối với những ngành học đặc thù như Y tá, Bác sĩ vốn đòi hỏi đầu vào tiếng Anh IELTS rất cao, lựa chọn chứng chỉ PTE đã mở ra nhiều cơ hội nhập học hơn cho sinh viên đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh, trong đó có Việt Nam.

Tại khối liên minh châu Âu, từ năm 2023 đã ghi nhận thêm nhiều trường học cho phép sinh viên nộp chứng chỉ tiếng Anh PTE để xin học. Tại Châu Á, Malaysia và Singapore là 2 quốc gia đầu tiên dùng chứng chỉ PTE để xét hồ sơ, cấp học bổng cho sinh viên quốc tế.

Cơ hội bảo lãnh việc làm quốc tế, nâng cao thu nhập

Chứng chỉ PTE đáp ứng yêu cầu đầu vào tiếng Anh của nhiều doanh nghiệp tại Úc, New Zealand, Canada. Người lao động chỉ cần PTE từ 30 đã có thể xin bảo lãnh, xin visa lao động với chủ quốc tế với mức lương cao hơn hẳn. Cụ thể, mức lương tối thiểu cho lao động tay nghề tại Úc năm 2024 đã tăng lên hơn 70,000USD – một con số hấp dẫn với không ít người.

Cơ hội định cư nước ngoài

Chứng chỉ PTE được chấp nhận cho hồ sơ xin thị thực định cư tại Úc, New Zealand, Singapore và một số quốc gia châu Âu. Cuối năm 2023, Canada cũng chính thức công nhận điểm PTE Core để xét thường trú nhân.

Tại Úc, nếu bạn thi đạt PTE trên 79 điểm, bạn còn được cộng thêm điểm vào hồ sơ, gia tăng cơ hội trúng visa định cư.

Tiết kiệm thời gian và chi phí

PTE là kỳ thi được thiết kế với tiêu chí nhanh chóng, tiện lợi, dễ tiếp cận cho mọi đối tượng. Thời gian làm bài vì vậy cũng ngắn hơn và kết quả trả về nhanh chóng chỉ trong 5 ngày làm việc, phù hợp với những ai đang cần chứng chỉ gấp để phục vụ hồ sơ du học, lao động, định cư.

Nội dung bài thi cũng được đánh giá là gần gũi hơn với đời sống, không nặng học thuật. Do vậy, thời gian luyện thi nhanh, đồng nghĩa với chi phí luyện thi hợp lý hơn.

Thuận tiện và linh hoạt

Thi PTE rất linh hoạt vì hầu hết mọi ngày trong tuần đều có lịch thi, thoải mái lựa chọn giữa ca sáng và ca chiều. Bài thi chỉ diễn ra trong 2 tiếng, không cần chờ đợi giữa các phần thi, giảm thiểu mệt mỏi và áp lực tâm lý cho thí sinh.

Hiện nay, các địa điểm thi PTE đã có mặt trên toàn thế giới. Dự kiến 2024 – 2025 Việt Nam cũng có thêm 2-3 điểm thi mới, giúp thí sinh di chuyển thuận tiện hơn.

5 loại chứng chỉ PTE phổ biến cần phân biệt

Pearson hiện cung cấp 5 loại bài thi PTE, phù hợp cho từng mục tiêu cụ thể:

Bảng tổng quan dưới đây giúp bạn có cái nhìn cụ thể để phân biệt các loại chứng chỉ PTE chính xác nhất.

Tên chứng chỉ

PTE Academic

PTE Core

PTE UKVI

PTE General

PTE Young Learners

Thang điểm

10-90

Hình thức thi

Trên máy tính

Thi trên giấy & thi nói trực tiếp

Mục tiêu

Là bài thi mang tính học thuật, dùng hoàn thiện điều kiện hồ sơ xin visa du học, lao động, định cư hoặc để nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh

Là bài thi PTE được sử dụng riêng cho những người có mục tiêu lao động, định cư Canada

Là bài thi PTE được Bộ Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI) chính thức công nhận để đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học, làm việc và định cư tại Anh

Là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh cơ bản cho người lớn, không mang thiên hướng học thuật

Là bài thi PTE xây dựng riêng cho đối tượng trẻ em, nhằm đánh giá khả năng vận dụng 4 kỹ năng tiếng Anh cơ bản nhất: Nghe, Nói, Đọc, Viết

Đối tượng thi

Từ 16 tuổi trở lên

Từ 14 tuổi trở lên

Trẻ em từ 6 - 13 tuổi

Thời gian thi

2 tiếng

90 phút

80 - 95 phút

Giá trị 

Có giá trị chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Anh tại 3300+ cơ quan, trường học trên toàn thế giới. Có giá trị cho hồ sơ du học, lao động, định cư tại 11 quốc gia trên thế giới

Có giá trị với Bộ di trú Canada khi xét duyệt hồ sơ lao động, định cư

Có giá trị tại Anh Quốc để xét du học, lao động, định cư

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh - sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học trên toàn thế giới Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh dưới 13 tuổi tại các trường học trên toàn thế giới. Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Hiệu lực

2 năm

Trọn đời

Cấp độ

9 cấp độ: Từ A1 - C2

5 cấp độ: Từ A1 - B2

4 cấp độ: Từ Pre A1 - A2+

PTE Academic

PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh dành cho mục đích học thuật, cũng là chứng chỉ có giá trị lớn nhất khi được dùng cho cả xét duyệt visa lao động, du học hay định cư.

bằng tiếng anh pte -ptelife
Chứng chỉ PTE Academic 45 giúp bạn dễ dàng đi xuất khẩu lao động

Mục tiêu của PTE Academic: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Bài thi tập trung vào việc kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản chuyên môn và viết luận thể hiện quan điểm cá nhân. PTE Academic là yêu cầu bắt buộc cho bất cứ ai muốn đi học, hoặc muốn làm việc – định cư Úc, New Zealand

Thí sinh dự thi PTE Academic phải trên 18 tuổi. Đối với thí sinh từ 16 đến dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp để tham gia kỳ thi.

PTE Core

PTE Core là chứng chỉ được công nhận bởi Bộ di trú Canada cho các hồ sơ đương đơn xin visa lao động hoặc định cư đầu tư, định cư tay nghề. Bài thi tập trung vào tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, như trả lời câu hỏi tình huống và viết email, thay vì kiến thức học thuật.

pte là chứng chỉ gì - ptelife
Chứng chỉ PTE Core do Pearson cấp bằng

Để tham gia thi PTE Core, bạn phải từ 16 tuổi trở lên. Nếu bạn dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh hoặc người giám hộ.

PTE Academic UKVI

PTE Academic UKVI là chứng chỉ tiếng Anh bắt buộc cho những ai muốn xin visa để vào Anh Quốc học tập, làm việc, sinh sống. Bài thi này chỉ được tổ chức tại các trung tâm khảo thí được Bộ Nội vụ Anh uỷ quyền.

chứng chỉ tiếng anh pte là gì- ptelife
PTE Academic UKVI – chinh phục Visa Anh Quốc

Độ tuổi đối tượng dự thi PTE Academic UKVI tương đương với đối tượng của PTE Academic và PTE Core.

PTE General (PEIC)

PEIC, trước đây gọi là PTE General, là chứng chỉ tiếng Anh giao tiếp dành cho người lớn trên 18 tuổi. Chứng chỉ này có thể sử dụng trong giáo dục, xin việc làm, nhưng không có giá trị pháp lý cho hồ sơ visa.

chứng chỉ tiếng anh pte - ptelife
Thí sinh trên 18 tuổi sẽ được tham gia thi PTE General

Bài thi PEIC ngắn gọn, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, ít mang tính học thuật. Bạn chỉ cần thi một lần duy nhất là sẽ nhận được chứng chỉ có giá trị trọn đời.

PTE Young Learners (PEIC Young Learners)

PTE Young Learners, hiện đã đổi tên thành PEIC Young Learners là kỳ thi dành riêng cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, với mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh một cách nhẹ nhàng, không áp lực.

bằng pte là gì - ptelife
PTE Young Learners dành cho học sinh 6-13 tuổi

Thay cho các cách kiểm tra truyền thống, trẻ được tham gia trò chơi và hoạt động nhóm để tự nhiên thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Mặc dù không được dùng cho xét duyệt visa, chứng chỉ này là bước đệm để trẻ sẵn sàng cho các kỳ thi tiếng Anh học thuật cao hơn sau này.
Kỳ thi PTE Young Learners hiện có mặt tại hơn 28 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả Việt Nam.

Thời hạn chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE có hiệu lực trong 2 năm. Sau thời hạn hiệu lực, điểm số sẽ bị xóa khỏi hệ thống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, chứng chỉ PTE có thể có hiệu lực lên đến 3 năm. Hãy liên hệ trực tiếp với tổ chức tuyển dụng, Bộ di trú của quốc gia bạn muốn tới để nắm rõ chính sách của họ. Riêng với 2 chứng chỉ PEIC và PEIC Young Learners, thời hạn sẽ là trọn đời

Cấu trúc đề thi tiếng Anh PTE

Bài thi PTE được đánh giá là có cấu trúc phức tạp hơn hẳn so với các chứng chỉ tiếng Anh khác. Vì thế hãy ĐỌC KỸ những thông tin dưới đây nhé!

Phần thi lớn

Bài thi nhỏ

Yêu cầu

Số câu

Thời lượng

Phần 1: Speaking & Writing (Nói và Viết)

Personal Introduction

Giới thiệu bản thân ngắn gọn. 

1 câu - KHÔNG TÍNH ĐIỂM

1 phút

Read Aloud

Đọc to đoạn văn được cho sẵn

6-7 câu

54 - 67 phút

Repeat Sentence

Nhắc lại câu đã được nghe

10-12 câu

Describe Image

Mô tả lại tranh, biểu đồ

3-4 câu

Re-tell Lecture

Tóm tắt lại 1 bài giảng

1-2 câu

Answer Short Question

Trả lời câu hỏi ngắn

5-6 câu

Summarize Written Text

Tóm tắt lại 1 đoạn văn viết

1-2 câu

Essay

Viết bài luận

1 câu

Phần 2: Reading (Đọc)

Read & Write: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống, sau đó viết 1 câu mô tả đoạn văn

5-6 câu

30 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều đáp án

1-2 câu

Re-order Paragraphs

Sắp xếp lại đoạn văn theo thứ tự hợp lý

2-3 câu

Reading: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống

4-5 câu

Multiple Choice - Single Answer

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn duy nhất 1 đáp án

1-2 câu

Phần 3: Listening (Nghe)

Summarize Spoken Text

Nghe và tóm tắt lại 1 đoạn văn ngắn

1-2 câu

30-43 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều câu trả lời

1-2 câu

Fill in the Blanks

Nghe và điền vào chỗ trống

2-3 câu

Highlight Correct Summary

Nghe 1 đoạn văn và chọn câu tóm tắt đúng nhất

1-2 câu

Multiple Choice - Single Answer

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn chỉ được chọn 1 câu trả lời

1-2 câu

Select Missing Word

Tìm từ còn thiếu

1-2 câu

Highlight Incorrect Words

Đánh dấu từ sai

2-3 câu

Write From Dictation

Nghe chép chính tả

3-4 câu

Academic & UKVI

Cả hai bài thi PTE Academic và Academic UKVI đều sử dụng chung một cấu trúc bài thi, cách thức chấm điểm và quy trình thực hiện. Điểm khác biệt duy nhất nằm ở nơi đăng ký và địa điểm thi.

chứng chỉ pte
Bài thi PTE Academic kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng nghe nói đọc viết

PTE Core

Bài thi PTE Core tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn với 3 thay đổi chính:

  • Xử lý tình huống thay vì tóm tắt bài giảng: Bài thi “Respond to a Situation” thay thế “Re-tell Lecture”, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phản xạ và giao tiếp trong các tình huống thực tế.
  • Viết Email thay vì Essay: Thay vì viết luận, thí sinh sẽ làm bài thi viết Email, đánh giá kỹ năng viết thư điện tử – một hình thức giao tiếp phổ biến trong cuộc sống và công việc.
  • Loại bỏ “Highlight Correct Summary” trong phần Nghe: Phần thi Nghe của PTE Core được rút gọn, chỉ còn 7 bài thi nhỏ, loại bỏ bài “Highlight Correct Summary”.

PTE General (PEIC)

Bài thi PTE General ngắn gọn hơn Academic, chỉ gồm 9 phần thay vì 21. Bài thi chia thành hai phần: Nói (phỏng vấn) và Viết. Bạn sẽ thi Nói trước 2 tuần.

bằng pte ptelife
Bài thi PTE General có tổng 100 điểm

PTE Young Learners (PEIC Young Learners)

Bài thi PTE Young Learners dành cho trẻ em có cấu trúc riêng, khác biệt hoàn toàn so với bài thi dành cho người lớn. Bài thi bao gồm 11 bài tập viết và 2 bài tập nói.

bằng pte
Bài thi PEIC Young Learners gồm 2 kỹ năng chính là viết và nói

Thiết kế bài thi PTE Young Learners tập trung vào việc tạo cảm giác thoải mái và tự tin cho trẻ khi nói, viết bằng Anh. Bài thi sử dụng nhiều hình ảnh, hoạt động nhóm và trò chơi sinh động.

Cách tính điểm thi PTE với hệ thống chấm điểm chéo

Cách tính điểm thi PTE

Điểm thi PTE dao động từ 10 đến 90. Điểm liệt là 10, không có điểm 0 dù bạn không thể trả lời chính xác hoàn toàn bất cứ câu hỏi nào.

Kết quả hiển thị rõ ràng hai loại điểm:

  • Điểm kỹ năng: Thể hiện khả năng của bạn trong từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết dựa trên số câu trả lời đúng.
  • Điểm trung bình: Là trung bình cộng của bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
chứng chỉ pte là gì
Cách tính điểm bài thi PTE

Pearson không công bố cách tính điểm chi tiết cho từng phần thi. Bạn có thể tự tính điểm trung bình của mình dựa vào hướng dẫn phía trên.

Lưu ý:

  • Kết quả thi PTE được cung cấp dưới dạng bản điện tử trên website và có giá trị pháp lý đầy đủ cho mọi hồ sơ. Bạn có thể sử dụng kết quả này để xin học hoặc xin visa.
  • Riêng với bài thi Academic UKVI, bạn sẽ nhận được thêm mã URN. Hãy sử dụng mã này khi điền hồ sơ để trường học hoặc đại sứ quán có thể xác minh điểm số của bạn trên hệ thống bảo mật riêng.

Hiểu về hệ thống chấm điểm chéo: Tối ưu lộ trình ôn thi

Điểm khác biệt lớn nhất của hệ thống chấm điểm PTE nằm ở cơ chế “chấm chéo”. Thay vì chấm điểm riêng lẻ cho từng phần thi, một phần thi trong PTE có thể được đánh giá và tính điểm cho hai kỹ năng cùng lúc.

Xem sơ đồ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách thức chấm chéo của từng phần thi PTE:

bằng pte là gì
Cấu trúc bài thi PTE

Trong sơ đồ, các phần thi được khoanh đỏ có trọng số điểm cao hơn.

Ví dụ, phần thi Đọc to (Read Aloud) thuộc bài thi Nói & Viết, nhưng điểm số của bạn sẽ được phân bổ 33% cho kỹ năng Nói và 27% cho kỹ năng Đọc.

Sơ đồ này là kim chỉ nam giúp bạn xác định các phần thi quan trọng, từ đó phân bổ thời gian ôn tập hợp lý để đạt điểm cao, tránh lan man sai trọng tâm.

Bảng quy đổi điểm PTE

Điểm thi PTE Academic có thể quy đổi sang điểm các bài thi tiếng Anh tương đương khác như IELTS/TOEFL. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Điểm PTE Academic

Điểm IELTS

23

4.5

29

5

36

5.5

46

6

56

6.5

66

7

76

7.5

84

8

89

8.5

90

9

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

Điểm PTE Academic

Điểm TOEFL iBT

38

40-44

42

54-56

46

65-66

50

74-75

53

79-80

59

87-88

64

94

68

99-100

72

105

78

113

84

120

Lưu ý: Bảng quy đổi điểm PTE được Pearson đề xuất và DIBP phê duyệt. Bảng quy đổi có thể thay đổi hàng năm. Hãy truy cập website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.

2 hạn chế của chứng chỉ PTE

  • Chỉ được công nhận xét thị thực tại 5 quốc gia

Đến năm 2024, mới chỉ có 5 quốc gia công nhận chứng chỉ PTE là Úc, New Zealand, Canada, Anh và Mỹ. Tuy nhiên, Anh và Mỹ áp dụng nhiều điều kiện và chỉ công nhận PTE trong một số trường hợp nhất định.

Vì vậy, PTE là lợi thế cho những ai có kế hoạch du học, làm việc và định cư tại Úc, New Zealand và Canada. Với các quốc gia khác, Pearson vẫn đang cố gắng để nâng cao tính pháp lý của bài thi PTE trong thời gian sớm nhất.

  • Tính học thuật chưa cao

Điểm yếu lớn nhất của PTE khi đặt lên bàn cân so sánh với các chứng chỉ tiếng Anh khác, đó là tính học thuật chưa cao. Thí sinh thậm chí có nhiều template, mẹo làm bài để đạt mục tiêu điểm mà không cần quá thông thạo tiếng Anh.

Tuy nhiên, điểm yếu này cũng đồng thời là lợi thế, đặc biệt là cho nhóm người lao động, nền tảng tiếng Anh mất gốc. Họ sẽ có thêm nhiều cơ hội tìm được một công việc lương cao ở nước ngoài với vốn tiếng Anh hạn chế của mình.

5 mốc điểm PTE cần lưu tâm

chứng chỉ tiếng anh pte
Bạn đã biết các mốc điểm PTE quan trọng?

PTE 30

30 là mốc khởi điểm để xin mọi loại visa. Ví dụ, visa Working Holiday 462 của Úc chỉ yêu cầu PTE trung bình 30, không xét điểm riêng từng kỹ năng, bị điểm liệt 1-2 kỹ năng cũng không sao.

Để đạt PTE 30 từ mất gốc, bạn cần 3-6 tháng tự học hoặc 2 tháng học tại trung tâm.

PTE 36

Mốc điểm 36 được yêu cầu cho visa tay nghề Úc và New Zealand. Khác với mốc điểm 30, PTE 36 có thêm yêu cầu điểm thành phần không kỹ năng nào dưới 30.

Để đạt PTE 36, đặc biệt là kỹ năng Nghe và Nói, hãy chuẩn bị sớm và luyện tập thường xuyên. Ôn tập ít nhất 3 tháng sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, tự tin thể hiện bản thân và đạt kết quả mong muốn.

PTE 42+

PTE 42 là điểm tối thiểu để du học Úc và New Zealand.

Lưu ý: với mức điểm này, bạn sẽ phải học tiếng Anh dự bị trước khi vào học chuyên ngành. Nếu không vượt qua kỳ thi tiếng Anh dự bị, bạn có thể sẽ phải về nước.

Hầu hết thí sinh sau khi đạt 42 điểm đều tiếp tục ôn luyện để đạt PTE trên 50 nhằm hỗ trợ cho hồ sơ visa và việc học tốt hơn.

PTE 50+

PTE 50+ là yêu cầu cho visa du học tại Úc, New Zealand, Canada.

Theo chính sách mới nhất từ tháng 3/2024, yêu cầu PTE cho du học sinh Úc đã tăng lên: 50 điểm cho visa 500 và 58 điểm cho visa 485 (sau đại học). Với ngành Y, bạn sẽ phải đảm bảo điểm PTE 65 và không kỹ năng nào dưới 60.

PTE 50+ là mốc điểm cao, yêu cầu lộ trình ôn tập bài bản và kế hoạch học tập rõ ràng:

  • Nếu bắt đầu từ con số 0, bạn sẽ mất khoảng 6 tháng để đạt PTE 50+.
  • Nếu đã có PTE 42, thời gian ôn tập có thể rút ngắn còn 1-2 tháng, tùy thuộc vào mục tiêu điểm số của bạn.

PTE 79

Đây là mốc điểm PTE tối thiểu dành cho hồ sơ xin visa định cư Úc, New Zealand.

Để đạt được mốc điểm 79 không hề dễ dàng, vì hệ thống đánh giá bạn chặt chẽ hơn cả trong phát âm, độ trôi chảy, khả năng kết hợp nhuần nhuyễn Nghe – Nói – Đọc – Viết cũng như vốn từ vựng.

May mắn là những người có mục tiêu PTE 79 đều đã – đang học tập tại quốc gia nói tiếng Anh, nền tảng ngôn ngữ tốt. Vì vậy, chỉ cần từ 3-6 tháng ôn thi nghiêm túc thì bạn có thể đạt được 79 điểm, thậm chí điểm tối đa 90.

Lưu ý riêng với Canada

Đối với hồ sơ lao động và định cư Canada, đương đơn dùng PTE Core thay cho Academic. Điểm PTE sẽ được đối chiếu với khung điểm CLB (Canadian Language Benchmark) để đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên.

Thang CLB của Canada yêu cầu xét duyệt dựa trên điểm từng kỹ năng, thay vì chỉ điểm tổng. Dưới đây là bảng điểm PTE Core quy đổi theo thang CLB để bạn tra cứu.

CLB

Điểm PTE Core

Listening

Reading

Speaking

Writing

10

89-90

88-90

89-90

90

9

82-88

78-87

84-88

88-89

8

71-81

69-77

76-83

79-87

7

60-70

60-68

68-75

69-78

6

50-59

51-59

59-67

60-68

5

39-49

42-50

51-58

51-59

4

28-38

33-41

42-50

41-50

3

18-27

24-32

34-41

32-40

Hãy nói rõ nhu cầu visa, thang CLB cần đạt cần đạt với Trung tâm luyện thi để có phương án ôn tập phù hợp, nhằm đạt đúng số điểm PTE Core như chính phủ yêu cầu.

Lệ phí thi chứng chỉ tiếng Anh PTE

Lệ phí thi PTE hiện tại là 185 USD (khoảng 4.700.000 VND), được cập nhật vào tháng 5/2024. Lệ phí thi sẽ có sự thay đổi, vì vậy hãy theo dõi Fanpage chính thức của PTE Life để nắm bắt thông tin nhanh nhất.

Để thanh toán lệ phí thi, bạn cần thẻ quốc tế (American Express, JCB, Mastercard, Visa). Sử dụng thẻ để thanh toán trực tuyến qua cổng đăng ký.

PTE online practice

Để thanh toán lệ phí thi, bạn cần thẻ quốc tế (American Express, JCB, Mastercard, Visa). Sử dụng thẻ để thanh toán trực tuyến qua cổng đăng ký.

2 trung tâm thi PTE tại Việt Nam

Việt Nam hiện chỉ có 2 trung tâm tổ chức thi PTE được ủy quyền chính thức bởi Pearson gồm:

  • EMG Education

Địa chỉ Hà Nội: Tầng 10 TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Địa chỉ Hồ Chí Minh: 19 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh

  • Đức Anh EduConnect

Địa chỉ Hà Nội: 54 P. Tuệ Tĩnh, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Địa chỉ Hồ Chí Minh: 172 Đ. Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh

bằng tiếng anh pte
2 địa chỉ tổ chức thi PTE trên toàn quốc

Lưu ý: Đây là các trung tâm tổ chức thi, không có chức năng luyện thi. Nếu cần ôn thi cấp tốc, hãy tìm hiểu thông tin về các Trung tâm luyện thi PTE uy tín.

7 bước đăng ký thi PTE

Dưới đây là 7 bước để thí sinh đăng ký dự thi PTE:

Bước 1: Tạo tài khoản bằng cách truy cập //mypte.pearsonpte.com/, chọn create your account sau đó điền thông tin như trong hộ chiếu/CCCD

chứng chỉ tiếng anh pte là gì
Tạo tài khoản để đăng ký thi PTE

Bước 2: Xác nhận email: Kiểm tra email và xác nhận thông tin đăng nhập

pte chứng chỉ
Thí sinh kiểm tra thông tin đăng nhập trước khi hoàn thiện hồ sơ đăng ký thi

Bước 3: Đăng nhập và hoàn thiện thông tin hồ sơ bằng cách ấn chọn complete profile

pte tiếng anh
Đăng nhập thông tin để bắt đầu đăng ký thi PTE

Bước 4: Đặt lịch thi: Chọn địa điểm và ngày thi phù hợp.

pearson test of english ptelife
Thí sinh chọn địa điểm và ngày thi phù hợp với cá nhân

Bước 5: Trả lời câu hỏi đặt lịch thi theo yêu cầu của pearson

pte là gì ptelife
Đặt linh thi bằng cách trả lời đầy đủ câu hỏi của Pearson

Bước 6: Thanh toán: Thanh toán lệ phí theo hướng dẫn

chứng chỉ pte ptelife
Thanh toán lệ phí thi PTE

Bước 7: Đến thi: Có mặt tại trung tâm khảo thí đúng lịch hẹn, mang theo hộ chiếu/CCCD

Lưu ý: Bạn chỉ có duy nhất một tài khoản PTE cho mọi kỳ thi. Hãy bảo mật thông tin tài khoản và ID thí sinh của bạn.

Thi lại và phúc khảo điểm thi PTE

Hướng dẫn yêu cầu thi lại

Thí sinh được phép thi lại PTE không giới hạn, mỗi lần cách nhau ít nhất 5 ngày. Đăng ký và thanh toán lệ phí như bình thường.
Lưu ý, một số trường hợp được THI LẠI MIỄN PHÍ nếu gặp:

  • Sự cố kỹ thuật phòng thi: Khi gặp lỗi về mic, tai nghe không thể khắc phục được, thí sinh sẽ được sắp xếp một buổi thi khác ngay sau đó.
  • Lỗi chấm điểm: Hệ thống chấm điểm, lưu bài thi có sai lỗi khiến thí sinh được điểm thấp hơn năng lực (thường liệt 1 kỹ năng nào đó). Khi đó, thí sinh cần gửi email khiếu nại cho đội ngũ Support của Pearson để được chấm điểm lại hoặc thi lại. Bạn có thể nhờ Trung tâm luyện thi của mình hỗ trợ nếu khả năng viết tiếng Anh của bản thân không giỏi.

Phúc khảo điểm thi

Điểm thi PTE được chấm hoàn toàn bằng máy, công bằng và ít sai sót. Do vậy, hãy cân nhắc kỹ trước khi yêu cầu phúc khảo.

Trừ phi bạn có bằng chứng rõ ràng về lỗi chấm điểm, hãy liên hệ ngay với Pearson. Hotline khu vực châu Á Thái Bình Dương: 00 852 3077 4927.

Lưu ý:

  • Chỉ áp dụng cho kỹ năng Viết và Nói. Kỹ năng Nghe và Đọc hiện chưa được hỗ trợ phúc khảo.
  • Lệ phí phúc khảo là 125 USD/lần. Bạn sẽ được hoàn lại phí này nếu điểm thi sau phúc khảo có thay đổi. Ngược lại, nếu điểm không thay đổi, bạn sẽ mất khoản phí này.
  • Điểm chính thức sẽ là điểm của lần phúc khảo gần nhất, bất kể điểm cao hơn hay thấp hơn điểm ban đầu. Bạn không thể lựa chọn giữ điểm cao hơn.

3 lưu ý khi thi PTE tránh “mất oan” điểm

Trước thi

Thời gian:

Hãy đến điểm thi trước 30 phút để làm thủ tục check-in và nghe giám thị phổ biến quy định bài thi. Nếu đến muộn quá 15 phút, thí sinh sẽ không được phép dự thi và không được hoàn lại lệ phí.

Giấy tờ tùy thân:

Đảm bảo bạn mang đủ các giấy tờ sau khi tới phòng thi:

  • Hộ chiếu còn hạn, thông tin rõ ràng, hình ảnh không mờ nhòe
  • CCCD còn hạn hoặc giấy tờ có tính pháp lý thay thế khác. Nếu dùng giấy tờ này, bạn cần mang thêm thẻ ngân hàng đã dùng chuyển khoản lệ phí thi để xác nhận.

Giấy tờ tùy thân sẽ được giám thị kiểm tra và sao chụp, là bước bắt buộc, diễn ra 30 phút trước khi thi. Ngoài ra, bạn sẽ phải chụp ảnh chân dung, quét tĩnh mạch lòng bàn tay (sinh trắc học) và quét người trước khi vào phòng nhằm tăng cường an ninh kỳ thi.

Vật dụng ĐƯỢC mang vào phòng thi:

Rất ít vật dụng được cho phép mang vào phòng thi:

  • Khăn giấy (không có chữ trên giấy hay bao bì)
  • Thuốc đã mở nắp, tháo nhãn mác (thuốc ho, thuốc điều trị kê đơn của bác sĩ).
  • Dụng cụ hỗ trợ như đai cố định (cổ, chân, tay, đầu gối) cho thí sinh đang bị chấn thương.
  • Thiết bị cá nhân: Kính, máy trợ thính, dụng cụ tiêm insulin (có chỉ định điều trị)
  • Áo hoặc áo khoác có túi. Giám thị sẽ kiểm tra kỹ các túi trước khi vào phòng

Cảnh báo: Chỉ cần 1 mẫu giấy rất nhỏ (dù không phải tài liệu) cũng sẽ khiến bạn bị mất quyền thi và cấm thi trong vòng 3 năm. Hãy kiểm tra phục trang thật kỹ và không mang theo gì vào phòng thi nếu không thực sự cần.

pte là chứng chỉ gì
Thí sinh cần nắm rõ các vật dụng được và không được mang vào phòng thi

Vật dụng KHÔNG ĐƯỢC mang vào phòng thi:

  • Các thiết bị điện tử như điện thoại di động, đồng hồ thông minh, laptop…
  • Đồ trang sức kim loại có kích thước lớn hơn 1cm như đồng hồ, vòng tay, vòng cổ, nhẫn.
  • Các phụ kiện trang phục như mũ, găng tay, khăn quàng cổ.
  • Sách vở, tài liệu, giấy tờ có in chữ.

Thí sinh sẽ được cung cấp bút và bảng ghi chú mica có thể xóa trong quá trình thi, vì vậy không cần mang theo giấy nháp. Giám thị sẽ từ chối giấy nháp và yêu cầu bạn cất vào tủ lưu trữ bên ngoài phòng thi.

Trong thi

Từ kinh nghiệm đúc kết của các giáo viên và hơn 3000 học viên PTE Life đã trải nghiệm kỳ thi PTE, có 7 lưu ý khi làm bài giúp bạn bảo toàn điểm số:

  • Kiểm tra thật kỹ mic trước khi bắt đầu bài thi Speaking. Nếu phát hiện các lỗi giật, rè, không nghe được tiếng, lập tức giơ tay xin trợ giúp của giám thị. Đã có không ít trường hợp bị điểm liệt Speaking, kéo theo liệt Listening chỉ vì không check mic kỹ trước khi làm bài.
  • Phòng thi rất ồn, dễ gây phân tâm trong khi làm bài. Hãy làm quen trước bằng cách luyện thi với tiếng ồn phòng thi ngay từ ở nhà.
  • Dùng tay che mic để tránh tiếng ồn và đặt mic đúng vị trí để đảm bảo âm thanh thu vào mic sáng rõ, dễ nghe nhất, không lẫn tiếng thở.
  • Tập trung vào độ trôi chảy và phát âm thay vì độ chính xác khi làm bài Speaking. Đọc trôi chảy những từ mình biết còn giúp bài làm được điểm cao hơn việc cố đọc nhưng vấp, phát âm sai.
  • Bỏ qua câu khó, chuyển sang những câu tiếp theo để điểm Reading cao hơn.
  • Thời lượng thi của từng phần thi Listening – Speaking – Reading – Writing là thời lượng tổng, bạn tự phân bổ cho từng bài thi nhỏ. Hãy chú ý canh thời gian để không mất quá nhiều thời lượng cho các phần bài khó, ít điểm mà không kịp làm các bài dễ, ăn điểm nhiều hơn.
  • Thiếu dấu chấm sẽ khiến bạn mất hết điểm của 1 số phần thi Viết. Do đó, hãy kiểm tra chính tả thật kỹ trước khi nộp, đảm bảo đủ dấu chấm, phẩy, viết hoa đầu câu.

So sánh bài thi PTE với bài thi IELTS

Nhiều người băn khoăn không biết nên thi PTE hay IELTS. Thực tế, mỗi bài thi đều có ưu, nhược điểm riêng. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố: quốc gia bạn muốn đến, loại visa, kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy tham khảo bảng so sánh PTE và IELTS dưới đây để đưa ra quyết định chính xác:


Loại bài thi

PTE Academic

IELTS Academic

Hình thức thi

Chỉ thi trên máy tính

Có thể thi giấy hoặc thi máy tính (chuẩn bị sẽ chuyển toàn bộ về thi máy)

Kỹ năng đánh giá

Nghe - Nói - Đọc - Viết

Nghe - Nói - Đọc - Viết

Nội dung

- Tập trung vào hiểu chi tiết một đoạn văn bản hoặc hội thoại.

- Cân bằng giữa tính học thuật và ứng dụng đời sống

- Tập trung vào khái quát ý chính lẫn chi tiết cụ thể của một văn bản học thuật hoặc đoạn hội thoại từ đơn giản đến phức tạp.

- Tính học thuật cao

Cách thức đánh giá

Đánh giá chéo từng kỹ năng, tính khách quan cao hơn

Đánh giá riêng biệt từng kỹ năng

Chấm điểm

Máy chấm, độ chính xác cao, không có chủ kiến

- Máy chấm các phần thi Listening và Reading. 

- Người chấm phần thi Speaking và Writing, vẫn mang phần nào ý kiến chủ quan của giám khảo.

Tính ứng dụng

Tính ứng dụng cao, gắn với đời sống thực tiễn

Nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành, chuyên sâu

Thời gian thi

Khoảng 2 tiếng

→ Tiết kiệm thời gian, chi phí chờ đợi, đi lại.

- 3 tiếng thi Listening - Reading - Writing

- 15 phút thi Speaking, thi trước hoặc sau khi thi 3 phần thi còn lại, có thể được sắp xếp lịch thi vào 1 ngày khác.

Thời gian có điểm

1-5 ngày

7-14 ngày

Độ phổ biến

Được chấp nhận bởi 3,300+ tổ chức. Chỉ có thể dùng để nộp hồ sơ visa tại 11 quốc gia, trong đó mạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốc, Mỹ.

Được chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức trên toàn thế giới. Có lợi thế về mặt thủ tục khi có thể sử dụng để hoàn thiện hồ sơ xin bất cứ loại visa nào.

Thời lượng luyện thi

Từ 2 tháng, tùy band điểm mong muốn

Từ 6 tháng, tùy trình độ nền và band điểm mong muốn

Lợi thế ôn tập

- Có các tips, mẹo dễ “ăn điểm”.

- Có nhiều template để áp dụng, không cần tự nghĩ nội dung câu trả lời.

- Ngân hàng để vừa phải, có thể chia nhóm, chọn lọc bộ đề dự đoán để tiết kiệm thời gian học.

- Có các tips, mẹo để tìm đáp án đúng nhanh hơn.

- Có template cho bài essay, tuy nhiên vẫn cần khả năng phân tích đề bài và vốn từ vựng tốt để đạt band điểm trên 6.5.

- Có bộ đề dự đoán cho Speaking, tuy nhiên số lượng câu cần học lớn. Trong cập nhật mới nhất, dự kiến mỗi tháng có khoảng 100 đề Speaking.

PTE sẽ là lợi thế lớn nếu bạn muốn đến Úc, New Zealand, Canada hoặc Anh quốc. Bài thi này có thể giúp bạn rút ngắn thời gian xin visa vì kết quả nhanh chóng, phù hợp với những ai chỉ có 1-2 tháng chuẩn bị hồ sơ.

Mặt khác, nếu bạn có nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư ở nước khác, môi trường yêu cầu trình độ tiếng Anh cao, bạn nên cân nhắc thi IELTS và lên kế hoạch ôn tập sớm để tránh phải thi lại nhiều lần.

6 câu hỏi thường gặp về chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE có thi online tại nhà được không?

Bài thi PTE diễn ra hoàn toàn trên máy, nhưng phải làm dưới sự giám sát của các giám thị tại địa điểm thi được Pearson ủy quyền. Thí sinh không thể truy cập bài thi tại nhà.

Trên website chính thức, Pearson có cung cấp bài thi PTE Home, cho phép thí sinh làm bài ở nhà. Tuy nhiên, bài thi này chỉ mang tính luyện tập làm quen, không có giá trị pháp lý.

1 tuần sau thi chưa nhận được điểm thi PTE thì có sao không?

Thí sinh sẽ nhận được điểm thi PTE trong vòng 2 – 7 ngày làm việc.

Một số trường hợp nhận điểm rất nhanh, sáng thi chiều có điểm. Ngược lại, thi vào thời điểm đông thí sinh, hệ thống quá tải, rất có thể bạn sẽ phải chờ từ 7-10 ngày mới nhận được điểm.

Nếu quá 10 ngày chưa có điểm thi, hãy liên hệ ngay với Pearson để được cung cấp thông tin.

Việt Nam đã có PTE Core chưa? Nếu muốn thì thi ở đâu?

Việt Nam hiện chưa tổ chức kỳ thi PTE Core. Dự kiến các điểm thi sẽ bổ sung lịch thi PTE Core vào năm 2025, nhưng chưa có thông báo chính thức từ Pearson.

Thí sinh Việt Nam muốn thi PTE Core sẽ đăng ký thi tại các quốc gia khác như Thái Lan, Campuchia, Nhật Bản, Canada, Trung Quốc…Trong đó, Thái Lan và Campuchia là 2 địa điểm di chuyển thuận lợi và lệ phí hợp lý nhất cho người Việt.

Chứng chỉ PTE có được trường đại học nào ở Việt Nam công nhận không?

Trước đây, chứng chỉ PTE đã được một số trường đại học chấp nhận để miễn học phần tiếng Anh, nổi bật là đại học FPT với mốc điểm PTE 69.

Từ tháng 8/2024, Bộ giáo dục và đào tạo chính thức công nhận chứng chỉ PTE tương đương với Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam. Vì thế, từ kỳ thi THPTQG 2025, PTE sẽ là một trong những chứng chỉ được dùng để xét tốt nghiệp và xét tuyển đại học.

Thông tin chi tiết tại bài viết: Bộ GD-ĐT công nhận chứng chỉ tiếng Anh PTE Academic trong khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Mất gốc có học được PTE cấp tốc không?

Người mất gốc tiếng Anh vẫn hoàn toàn học và thi PTE đạt target trong thời gian ngắn. Chỉ cần bạn có được lộ trình học tinh gọn, tài liệu chuẩn cũng như học với giáo viên tận tâm.

Rất nhiều học viên mất gốc, thi điểm liệt đã tìm đến PTE Life và thay đổi điểm số ngoạn mục chỉ từ 3-4 tháng. PTE Life cũng là trung tâm đầu tiên đưa ra cam kết đầu ra bằng hợp đồng, khẳng định chất lượng giảng dạy cũng như đồng hành cùng học viên cho đến khi đạt mục tiêu mới thôi.

Nên tự học PTE hay học tại Trung tâm?

Nếu bạn có nền tảng tiếng Anh tốt và thời gian chuẩn bị dài, tự học tại nhà sẽ tiết kiệm chi phí hơn nhiều. Bạn nên kết hợp giữa các tài liệu uy tín được chia sẻ trên mạng cùng với luyện tập trên ApeUni để gia tăng hiệu quả luyện quả.

chứng chỉ pte là gì ptelife
Học PTE tại trung tâm giúp người học dễ dàng chinh phục PTE nhanh chóng, bài bản

Nhưng nếu bạn kém tiếng Anh, chỉ có thời gian ôn thi gấp rút, kỷ luật học tập không cao thì việc đi học tại Trung tâm sẽ tốt hơn. Tại Trung tâm, bạn được học cùng giáo viên có chuyên môn, biết cách chỉnh sửa các lỗi sai cũng như định hướng lộ trình ưu việt nhất cho học viên. Hiện tại, các Trung tâm luyện thi PTE cũng đã có hình thức học online tiện lợi, học mọi lúc mọi nơi, kể cả người bận rộn cùng dễ dàng sắp xếp lịch trình.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thông tin bạn cần nắm rõ về bài thi PTE. Trong tương lai, khi bài thi này được công nhận ở nhiều quốc gia hơn, cơ hội du học, lao động, định cư sẽ dễ dàng hơn với rất nhiều người. Nếu bạn có các thắc mắc khác về chứng chỉ PTE, hãy liên hệ PTE Life để được tư vấn và cập nhật nhanh nhất. Chúc bạn ôn tập và thi tốt, sớm có được visa như ý.

5/5 - (1 bình chọn)
Popup PTE PC
Popup PTE Mobile