từ vựng tiếng anh về tính cách

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Tổng hợp từ vựng về tính cách trong tiếng Anh và cách dùng

Tính cách là một phần quan trọng trong việc định hình con người. Nó thể hiện cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động. Tính cách cũng ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với người khác và cách họ nhìn nhận chúng ta. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng về tính cách và ngay sau đây PTE Life sẽ tổng hợp gửi tới bạn đọc.

Các tính cách phổ biến trong tiếng Anh

Trước khi đi vào chi tiết từ vựng về tính cách trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các tính cách phổ biến miêu tả 1 người. Dưới đây là một bảng liệt kê các tính cách thường được sử dụng trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng:

Tính cách

Ý nghĩa

Friendly

Thân thiện

Ambitious

Tham vọng

Confident

Tự tin

Creative

Sáng tạo

Patient

Kiên nhẫn

Honest

Trung thực

Reliable

Đáng tin cậy

Responsible

Trách nhiệm

Adventurous

Phiêu lưu

Generous

Hào phóng

Optimistic

Lạc quan

Humble

Khiêm tốn

Empathetic

Đồng cảm

Assertive

Quả quyết

Từ vựng về tính cách con người bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tính cách để miêu tả 1 người nào đó. Trong đó có nhóm từ vựng miêu tả tính cách tích cực hoặc tiêu cực. Cùng PTE Life tìm hiểu ngay 2 nhóm từ vựng về tính cách con người bằng tiếng Anh thông dụng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

  • Optimistic: Người lạc quan, luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi việc. Ví dụ: She is always optimistic, even in the face of challenges.
  • Patient: Người kiên nhẫn, bình tĩnh và không dễ dàng nổi nóng. Ví dụ: He is very patient and never gets angry easily.
  • Kind: Người tử tế, chu đáo và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Ví dụ: She is a kind person who always puts others before herself.
từ vựng về tính cách
  • Friendly: Người thân thiện, dễ gần và dễ kết bạn. Ví dụ: He has a friendly personality and is always willing to make new friends.
  • Honest: Người trung thực, luôn nói sự thật và không bao giờ lừa dối. Ví dụ: She is known for her honesty and integrity.
  • Responsible: Người có trách nhiệm, luôn hoàn thành công việc đúng hạn và không bao giờ trốn tránh trách nhiệm. Ví dụ: He is a responsible employee who always meets his deadlines.
  • Hard-working: Người chăm chỉ, luôn cố gắng hết sức và không bao giờ bỏ cuộc. Ví dụ: She is a hard-working student who never gives up.
  • Enthusiastic: Người có tính cách hăng hái, nhiệt tình trong mọi việc. Ví dụ: He is always enthusiastic about trying new activities and exploring different hobbies.
  • Motivated: Người có động lực nội tại, luôn hăng hái làm việc, thực hiện 1 điều gì đó. Ví dụ: She is highly motivated to achieve her goals and works hard to make them a reality.
  • Resilient: Người có tính kiên cường. Ví dụ: Despite facing numerous setbacks, he remained resilient and never gave up.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

  • Pessimistic: Người bi quan, luôn nhìn vào mặt tiêu cực của mọi việc. Ví dụ: He is a pessimistic person who always expects the worst.
  • Impatient: Người thiếu kiên nhẫn, dễ dàng nổi nóng và không thể đợi đợi. Ví dụ: She is very impatient and can’t stand waiting for anything.
  • Rude: Người thô lỗ, không biết phép lịch sự và thường xuyên nói những điều khó nghe. Ví dụ: He is often rude to others and doesn’t know how to speak politely.
từ vựng tiếng anh về tính cách con người
  • Selfish: Người ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân mà không để ý đến người khác. Ví dụ: She is a selfish person who only cares about her own interests.
  • Lazy: Người lười biếng, không muốn làm việc và thường trì hoãn công việc. Ví dụ: He is too lazy to do anything and always procrastinates.
  • Arrogant: Người kiêu ngạo, luôn cho mình là tốt nhất và không coi trọng người khác. Ví dụ: She has an arrogant attitude and thinks she is better than everyone else.
  • Unreliable: Người không đáng tin cậy, thường không giữ lời hứa và không hoàn thành công việc đúng hạn. Ví dụ: He is an unreliable friend who often breaks promises.

Các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong công việc

Ngoài các tính cách phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ vựng để miêu tả tính cách trong công việc. Dưới đây là một số từ vựng về tính cách bằng tiếng Anh liên quan đến tính cách trong công việc:

  • Efficient: Hiệu quả, làm việc nhanh và hiệu quả. Ví dụ: She is a very efficient worker who always gets things done on time.
  • Organized: Có tổ chức, biết cách sắp xếp công việc và thời gian một cách hợp lý. Ví dụ: He is a highly organized person who never misses a deadline.
  • Creative: Sáng tạo, có khả năng tưởng tượng và đưa ra ý tưởng mới. Ví dụ: She is a creative thinker who always comes up with innovative solutions.
từ vựng về tính cách con người bằng tiếng anh
  • Detail-oriented: Chú ý đến chi tiết, không bỏ sót bất kỳ điều gì quan trọng. Ví dụ: He is a detail-oriented person who never overlooks important details.
  • Team player: Người có khả năng làm việc nhóm, hợp tác và giúp đỡ đồng nghiệp. Ví dụ: She is a great team player and always helps her colleagues when needed.
  • Adaptable: Dễ thích nghi, có khả năng thích ứng với môi trường và tình huống mới. Ví dụ: He is an adaptable employee who can work well in any situation.
  • Confident: Tự tin, có niềm tin vào bản thân và khả năng của mình. Ví dụ: She is a confident speaker who can deliver presentations with ease.

Cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong câu

Để sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong cấu trúc ngữ pháp phục vụ các bài thi như PTE, IELTS, TOEFL, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • Be + tính từ: Ví dụ: She is optimistic about the future.
  • Be + too + tính từ + to-infinitive: Ví dụ: He is too impatient to wait for anything.
  • Be + so + tính từ + that + mệnh đề: Ví dụ: She is so kind that she always helps others.
  • Be + tính từ + enough + to-infinitive: Ví dụ: He is responsible enough to handle this project.
  • Have + tính từ + noun: Ví dụ: She has a friendly personality.
  • Be + tính từ + at + verb-ing: Ví dụ: He is good at solving problems.
  • Be + tính từ + with + noun: Ví dụ: She is patient with children.

Đây là 1 số mẫu sử dụng để miêu tả tính cách thường gặp trong tiếng Anh để bạn dễ dàng áp dụng vào bài tập của mình.

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm rất nhiều mẫu cấu trúc ngữ pháp khác để đa dạng thêm khả năng vận dụng ngữ pháp của bạn.

từ vựng về tính cách trong tiếng anh

Có thể nói, trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng về tính cách nhằm miêu tả, khắc họa chi tiết 1 con người cụ thể nào đó. Để học giỏi và sử dụng đa dạng từ ngữ, đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú. Hy vọng với những thông tin trên đây, bạn đọc đã có thêm nhiều từ vựng mới cho bản thân.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và có mong muốn đạt điểm cao trong kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế PTE, đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ trực tiếp lộ trình học tập dành riêng cho bạn.

PTE Life là trung tâm đào tạo tiếng Anh sở hữu đội ngũ giảng viên giỏi, giàu kinh nghiệm sẽ giúp các học viên học tập nhanh chóng, hỗ trợ giải đề thi thử và đồng hành cùng bạn cho đến khi bạn đạt được điểm số như mục tiêu.

Với các chi nhánh trải dài trên toàn quốc, PTE Life luôn “có mặt” để cùng bạn “chắp cánh” ước mơ đạt điểm số cao trong kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế trong tương lai.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile