Việc quy đổi điểm số từ PTE sang IELTS có thể là một nhu cầu cần thiết, đặc biệt khi bạn cần thông tin chính xác và đáng tin cậy. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mới nhất, giúp bạn dễ dàng xác định khả năng tiếng Anh của mình trên cả hai hệ thống điểm số. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị tốt nhất cho kế hoạch học tập và công việc của bạn.
Bảng quy đổi PTE và IELTS mới nhất
Nội dung bài viết
ToggleBảng quy đổi điểm giữa PTE và IELTS mới nhất
Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS cập nhật mới nhất:
Điểm PTE | Điểm IELTS |
90 | 9 |
89 | 8.5 |
84 | 8 |
76 | 7.5 |
66 | 7 |
56 | 6.5 |
46 | 6 |
36 | 5.5 |
29 | 5 |
23 | 4.5 |
Quy đổi điểm PTE sang IELTS 2024 cập nhật mới nhất
Quy đổi điểm PTE sang IELTS không hoàn toàn chính xác
Mặc dù có bảng quy đổi điểm, việc chuyển đổi điểm PTE sang IELTS vẫn không thể hoàn toàn chính xác. Dưới đây là 5 lý do giải thích cho sự khác biệt này:
Cấu trúc bài thi khác nhau
PTE và IELTS đều đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh, nhưng cấu trúc và cách thức kiểm tra của hai bài thi này có sự khác biệt đáng kể:
- PTE: Sử dụng máy tính để chấm điểm. Thí sinh làm bài trên máy tính và phần thi nói được ghi âm và chấm điểm tự động bằng phần mềm. Điều này tạo nên sự chính xác cao trong việc chấm điểm tự động nhưng có thể thiếu đi yếu tố con người trong việc đánh giá kỹ năng giao tiếp thực tế.
- IELTS: Có phần thi Nói và Viết được giám khảo trực tiếp chấm điểm. Phần thi nói là cuộc trò chuyện trực tiếp giữa thí sinh và giám khảo, giúp đánh giá chính xác hơn khả năng giao tiếp thực tế và kỹ năng tương tác của thí sinh.
Kỹ năng được đánh giá khác nhau
Mỗi bài thi có thể tập trung vào các khía cạnh khác nhau của kỹ năng ngôn ngữ:
- PTE Academic: Đánh giá cả khả năng giao tiếp thực tế và xen lẫn một chút học thuật. Bài thi này bao gồm các phần nghe, đọc, viết và nói, phù hợp cho cả mục đích học tập, giao tiếp và di cư.
- IELTS: Tập trung nhiều hơn vào khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật. Bài thi IELTS kiểm tra kỹ năng nghe, đọc, viết và nói trong các tình huống học thuật, phù hợp cho những ai cần sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, nghiên cứu.
PTE quy đổi IELTS không hoàn toàn chính xác
Thang điểm khác nhau
PTE và IELTS sử dụng thang điểm khác nhau:
- PTE: Sử dụng thang điểm từ 10 đến 90.
- IELTS: Sử dụng thang điểm từ 1 đến 9.
Do đó, việc chuyển đổi trực tiếp điểm số từ bài thi này sang bài thi khác có thể không phản ánh chính xác trình độ của thí sinh.
Phong độ thi cử
Điểm số của một thí sinh có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Tâm trạng: Tâm trạng không tốt sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng phản xạ cũng như sự tỉnh táo để xử lý bài thi, đặc biệt các phần thi cần tính sáng tạo như Nói và Viết.
- Sức khỏe: Sức khỏe không tốt có thể làm giảm khả năng tập trung và hiệu suất thi.
- Yếu tố môi trường: Điều kiện phòng thi, môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh. Nhiều thí sinh cho biết họ không thể tập trung làm bài trong một phòng thi có nhiều tiếng ồn (vốn là “đặc sản” của PTE)
Quy định cụ thể của từng quốc gia
Mục đích cuối cùng của việc thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay PTE chính là du học, làm việc hoặc đơn giản là đặt chân đến một quốc gia nói tiếng Anh. Chính vì vậy, điểm số cần đạt sẽ phải tuân theo quy định chính thức từ Bộ di trú của mỗi quốc gia.
Đơn cử, để có được visa Lao động kỳ nghỉ (Working Holiday Visa) của Úc và New Zealand, bạn đều được yêu cầu có điểm IELTS từ 4.5 trở lên. Tuy nhiên, Úc yêu cầu PTE trên 30, trong khi New Zealand yêu cầu PTE chỉ từ 29.
Đặc biệt, với Canada, hệ thống nhập cư chỉ chấp nhận PTE Core, và để quy đổi điểm bài thi này sang IELTS rất khó. Tốt nhất hãy kiểm tra lại website của Chính phủ, hoặc tìm kiếm câu trả lời chính xác nhất từ các trung tâm tư vấn du học, định cư cho bạn.
Lời kết
Việc hiểu rõ sự quy đổi điểm PTE sang IELTS sẽ giúp bạn có cơ sở để lựa chọn kỳ thi phù hợp, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho kế hoạch học tập và làm việc tương lai. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn rõ ràng và hữu ích nhằm đưa ra quyết định nhanh chóng, chuẩn xác hơn.