Pinky là gì? Đó là một thuật ngữ thú vị mà nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, mình sẽ giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh từ này một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất.
Nội dung bài viết
TogglePinky là gì?
Định nghĩa của Pinky
Pinky là thuật ngữ được sử dụng để chỉ màu hồng nhạt, thường có chút tông trắng hoặc cam. Một trong những gam màu phổ biến và được ưa chuộng trong thời trang hiện nay.

Pinky trong lĩnh vực thời trang
Trong lĩnh vực thời trang, pinky không chỉ đơn giản là một gam màu, mà còn biểu tượng cho sự nữ tính, dễ thương và tinh tế. Đồ pinky thường được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các bộ sưu tập thời trang của các nhà thiết kế hàng đầu.
Cách sử dụng Pinky trong cuộc sống hàng ngày
Mặc pinky không chỉ mang lại sự tự tin cho bạn mà còn giúp tạo điểm nhấn cá nhân trong phong cách. Hãy kết hợp đồ pinky với các item khác để tạo nên outfit phong cách và cá tính cho cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn đang mở rộng vốn từ với những từ đặc biệt như “Pinky”, thì cũng đừng quên tìm hiểu về “Blah” – một từ xuất hiện nhiều trong hội thoại tiếng Anh! Xem ngay Blah là gì? Ngữ cảnh, ý nghĩa và cách sử dụng từ ‘blah’ để nắm rõ cách sử dụng!
Pinky chỉ màu hồng nhạt hay là ngón út?
Từ “pinky” trong tiếng Anh có 2 nghĩa:
Màu hồng nhạt:
- “Pink” là màu hồng trong tiếng Anh.
- “Pinky” dùng để chỉ màu hồng nhưng nhạt hơn so với màu hồng thông thường.
Ví dụ: “She was wearing a pinky colored dress”.
Ngón tay út:
- Trong tiếng lòng, người Mỹ thường gọi ngón tay út bằng từ “pinky”.
- Ví dụ: “I hurt my pinky when I slammed the door on it”.

Nếu “Pinky” có thể khiến bạn phân vân giữa màu sắc và ngón tay út, thì “In the evening” lại là một cụm từ quan trọng khi nói về thời gian trong tiếng Anh! Xem ngay In the evening là thì gì? Cách dùng với 5 thì phổ biến để sử dụng chính xác!
Do vậy, từ “pinky” có thể chỉ màu hồng nhạt hoặc cụ thể hơn là ngón tay út trong tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh mà xác định nghĩa của nó. Nếu chỉ màu sắc thì là màu hồng nhạt, còn nếu chỉ bộ phận cơ thể thì là ngón tay út.
Các ví dụ về Pinky
1. Khi chỉ màu sắc:
- She was wearing a pinky colored dress.
- The walls were painted in a light pinky hue.
- The sunset painted the sky with beautiful pinky tones.
- I really like that pinky shade of lipstick.
2. Khi chỉ ngón tay út:
- I hurt my pinky when I slammed the door on it.
- He broke his pinky playing football.
- She lifts her pinky finger when drinking tea to look polite.
- They had a pinky swear to keep the secret between them.
- The ring fit perfectly on her small pinky finger.
- He twisted his pinky trying to open the tight jar lid.
Như vậy, khi muốn chỉ màu sắc thì dùng cụm từ “pinky colored”, “pinky hue/tone” còn khi muốn chỉ ngón tay út thì dùng “pinky finger/toe”, “hurt/break pinky”, “lift pinky” hoặc các động từ liên quan đến hoạt động của ngón tay út.
Tổng kết
Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “Pinky” và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Pinky không chỉ là một màu sắc, mà còn là biểu tượng của sự nữ tính và tinh tế. Thông qua việc sử dụng pinky, bạn có thể tạo điểm nhấn cá nhân trong phong cách thời trang của mình. Hãy tự tin kết hợp pinky với các item khác để tạo ra những outfit phù hợp với cá tính riêng của bạn. Chúc bạn luôn tỏa sáng và phong cách với sắc hồng nhạt này!