Bạn đang băn khoăn Each year là thì gì? “Each year” liệu có vai trò quyết định thì của câu tiếng Anh hay chỉ đơn thuần là một cụm từ chỉ thời gian? Trong bài viết này, PTE Life sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn về “each year”, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Nội dung bài viết
ToggleHiểu rõ về cụm từ “Each year”
Để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc sự việc theo chu kỳ một năm, ta sử dụng “Each year”. “Each” là “mỗi”, “year” là “năm”, vậy nên “each year” có nghĩa là “mỗi năm”.
Nhiều bạn học tiếng Anh thường nhầm lẫn “each year” với một thì trong tiếng Anh và thắc mắc “each year” là thì gì. Tuy nhiên, “each year” thực chất chỉ là một cụm từ chỉ thời gian.
“Each year” thường đi kèm với 5 thì
Mặc dù “each year” không phải một thì tiếng Anh nhưng cụm từ này là một trong những dấu hiệu nhận biết thì ở các bài tập ngữ pháp. Vậy, “each year” là dấu hiệu của thì gì?
Thông thường, câu dùng “each year” là câu thuộc thì hiện tại đơn.
Tên thì | Công thức | Ví dụ |
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) | S + V(nguyên thể) | “The Earth travels around the Sun each year.”(Trái đất quay quanh Mặt Trời mỗi năm) |
Hiện tại đơn
“Each year” thường được sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra đều đặn, theo thói quen hoặc lịch trình cố định vào mỗi năm.
Công thức: S + V(s/es) + Each year (có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ:
- Each year, millions of tourists visit Paris. (Mỗi năm, hàng triệu du khách đến thăm Paris.)
- The company holds its annual meeting each year in December. (Công ty tổ chức cuộc họp thường niên vào tháng 12 hàng năm.)
Ngoài ra, “each year” có thể được sử dụng với các thì khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Vậy câu có “each year” dùng thì gì ngoài thì hiện tại đơn?
Quá khứ đơn:
Khi xuất hiện trong thì quá khứ đơn, “each year” dùng để diễn tả hành động hay sự việc đã xảy ra trong quá khứ với tần suất lặp lại theo chu kỳ một năm.
Công thức: S + V2 + Each year (có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ:
- Each year for her birthday, her grandmother gave her a special gift. (Mỗi năm vào ngày sinh nhật, bà của cô ấy đều tặng cô ấy một món quà đặc biệt)
Tương lai đơn:
Để diễn tả dự định, kế hoạch sẽ thực hiện vào mỗi năm trong tương lai với từ “each year”, ta dùng thì tương lai đơn.
Công thức: S + will + V(nguyên thể) + Each year (có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ:
- Each year, we will continue to invest in research and development. (Mỗi năm, chúng tôi sẽ tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển)
Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Trong 2 thì này, “Each year” được sử dụng để nhấn mạnh tần suất lặp lại hành động/ sự việc trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại theo chu kỳ một năm.
Công thức: S + have/has + V3 + Each year (có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ:
- The company has grown significantly each year since its inception. (Công ty đã phát triển đáng kể mỗi năm kể từ khi thành lập)
- Scientists have been warning us about the dangers of climate change each year. (Các nhà khoa học đã và đang cảnh báo chúng ta về nguy cơ của biến đổi khí hậu mỗi năm)
Như vậy, dù câu có “each year” là thì gì thì chức năng chính của “each year” vẫn chỉ là báo hiệu tần suất xảy ra của hành động hoặc sự việc theo chu kỳ một năm.
Phân biệt Each year với Every year
“Each year” và “Every year” đều là cụm từ chỉ thời gian và có nghĩa là “mỗi năm”, “hàng năm”. Điều này khiến nhiều người học nhầm lẫn. Tuy nhiên, để phân biệt “each year” và “every year” cũng không quá khó.
Each year | Every year |
Mang ý nghĩa chung chung, đơn giản về sự lặp lại theo chu kỳ một năm của hành động, sự kiện. | Nhấn mạnh tần suất xảy ra của hành động, sự kiện hoặc trạng thái đó. |
Ví dụ: The phoenix flower blooms each year in the summer. (Hoa phượng nở hoa mỗi năm vào mùa hè) | Ví dụ: Every year, the government publishes a report on the economy. (Mỗi năm, chính phủ công bố một báo cáo về nền kinh tế) |
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có câu trả lời cho câu hỏi each year là thì gì và nó có quyết định thì của câu hay không. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng “each year” trong câu để sử dụng “each year” một cách chính xác và hiệu quả.