yesterday là thì gì

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Yesterday là thì gì? Dấu hiệu nhận biết và cách dùng đúng

Học tiếng Anh đòi hỏi bạn cần 1 tư duy logic và trí nhớ tốt để nhận biết được các dấu hiệu đặc trưng trong các thì. Yesterday là thì gì? Rất nhiều học viên đặt ra câu hỏi này bởi Yesterday là dấu hiệu nhận biết dễ nhất của 1 thì trong tiếng Anh. Cùng tìm đáp án với PTE Life trong bài viết sau đây.

Yesterday là thì gì? Dấu hiệu nhận biết

“Yesterday” thường được dùng trong thì quá khứ đơn để chỉ một sự việc đã xảy ra và kết thúc vào ngày hôm qua.

Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)

Bạn cũng có thể bắt gặp “yesterday” trong một số trường hợp đặc biệt khi kết hợp với các thì khác, nhưng ý nghĩa chính của nó vẫn là chỉ ngày hôm qua và thường đi kèm với thì quá khứ đơn.

yesterday la thi gi 1

Nếu bạn nhìn thấy những từ này trong câu thì đừng ngần ngại, đáp án cần tìm chính là thì quá khứ đơn.

Còn nếu động từ trong câu có thêm đuôi “ing” thì có thể đây là thì hiện tại tiếp diễn có sử dụng Yesterday để miêu tả 1 hoạt động đang xảy ra xung quanh 1 thời điểm trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn sử dụng Yesterday

Vậy Yesterday là thì gì đã có câu trả lời ở phía trên bài viết. Vậy thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có sử dụng “Yesterday” sẽ như thế nào? Đừng bỏ qua những công thức đi kèm ví dụ dễ hiểu, trực quan dưới đây:

Thì quá khứ đơn

1. Cấu trúc thì quá khứ đơn sử dụng động từ thường

  • Cấu trúc khẳng định: S + V2/ed +…

Ví dụ: I visited Paris last year. (Tôi đã đến thăm Paris năm ngoái)

yesterday la thi gi 2

  • Cấu trúc phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu) (did not = didn’t)

Ví dụ:

  • He didn’t score a goal in the soccer game. (Anh ấy không ghi được bàn thắng trong trận đấu bóng đá.)
  • I didn’t finish reading the book last night. (Tôi không đọc xong cuốn sách tối qua.)
  • Cấu trúc nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?

Câu trả lời:

  • Vâng, tôi đã tặng hoa cho cô ấy. (Yes, I did.)
  • Không, tôi không hề tặng hoa cho cô ấy. (No, I didn’t.)
  • Có, anh ấy đã chơi bóng cho đội N1. (Yes, he did.)
  • Không, anh ấy chưa từng chơi bóng cho đội N1. (No, he didn’t.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn sử dụng động từ Tobe

  • Trong câu khẳng định: S + was/ were + …

Trong đó:

  • Chủ ngữ = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • Chủ ngữ = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: They were in London for the summer. (Họ đã ở London trong mùa hè.)

  • Trong câu phủ định: S + was/ were + not (was not = wasn’t; were not = weren’t)

Ví dụ:

  • I wasn’t late for the meeting Yesterday. (Tôi không đến muộn buổi họp hôm qua.)
  • They weren’t in the park Yesterday morning. (Họ không ở công viên sáng hôm qua.)
  • Trong câu nghi vấn: Was/ Were + S + …?

Trả lời:

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ:

  • Was he a talented musician? (Anh ấy có phải là một nhạc sĩ tài năng không?)
  • Were you at the movie theater when it started raining? (Bạn có ở trong rạp chiếu phim khi mưa bắt đầu không?)

Các ví dụ này giúp mô tả cách sử dụng thì quá khứ đơn với động từ “Tobe” và giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách nhận biết của nó.

Thì quá khứ tiếp diễn

Khi đối diện với câu hỏi: Yesterday là thì gì, bạn không nên đơn thuần nghĩ rằng đây là một dấu hiệu nhận biết trong thì quá khứ đơn.

yesterday la thi gi 3

Trong tiếng Anh, Yesterday còn được sử dụng cùng với mốc thời gian cụ thể như một trạng từ trong câu khi dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem những ví dụ trực quan dưới đây:

  1. I was reading a book yesterday before bed. (Tôi đã đang đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ hôm qua.)
  2. She was talking on the phone with her friend yesterday. (Cô ấy đã đang nói chuyện điện thoại với bạn hôm qua.)
  3. We were walking in the park yesterday afternoon. (Chúng tôi đã đang đi dạo trong công viên buổi chiều hôm qua.)
  4. He was playing the guitar yesterday evening. (Anh ấy đã đang chơi đàn guitar tối hôm qua.)

Những câu hỏi thường gặp với từ “Yesterday”

Yesterday là thì gì đã được giải đáp chi tiết bên trên. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn đặt câu hỏi đến trung tâm PTE Life xung quanh những ngữ pháp, câu từ thường gặp với trạng từ này.

Since Yesterday là thì gì?

“Since Yesterday” không phải là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó là một cụm từ chỉ thời gian, được sử dụng để nêu ra thời điểm bắt đầu của một hành động và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.

yesterday la thi gi 4

Ví dụ:

  • They have been waiting for the bus since yesterday morning.
    (Họ đã đang chờ xe bus từ sáng hôm qua.)
  • They have been working on the project since yesterday morning. (Họ đã đang làm việc cho dự án từ sáng hôm qua.)
  • She has been feeling sick since yesterday evening. (Cô ấy đã đang cảm thấy không khỏe từ tối hôm qua.)

Trong các ví dụ trên, “since Yesterday” được dùng cùng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để chỉ thời gian bắt đầu của hành động và sự kéo dài của nó cho đến thời điểm hiện tại.

Yesterday morning / evening là thì gì?

Tương tự như “Since yesterday”, “Yesterday morning” và “Yesterday evening” chỉ là các cụm từ chỉ thời gian để xác định thời điểm trong quá khứ.

“Yesterday morning” dùng để chỉ khoảng thời gian từ bình minh cho đến trưa trong ngày hôm qua.

Ví dụ:

  • He had a meeting with his colleagues yesterday morning. (Anh ấy có cuộc họp với đồng nghiệp sáng hôm qua.)
  • We visited the library yesterday morning. (Chúng tôi đã thăm thư viện sáng hôm qua.)
  • She attended a concert with her friends yesterday evening. (Cô ấy đã tham dự một buổi hòa nhạc cùng bạn bè tối hôm qua.)
  • They watched a movie at the cinema yesterday evening. (Họ đã xem một bộ phim ở rạp chiếu phim tối hôm qua.)
  • Yesterday evening, he worked late to finish his project. (Tối hôm qua, anh ấy đã làm việc muộn để hoàn thành dự án của mình.)

(At) this time Yesterday là thì gì?

Cụm từ “(at) this time Yesterday” chỉ ra một thời điểm cụ thể trong quá khứ và thường được sử dụng cùng với thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.

yesterday la thi gi 5

Ví dụ:

  • At this time Yesterday, I was having lunch. (Vào thời điểm này hôm qua, tôi đang ăn trưa.)
  • At this time Yesterday, they were playing football. (Vào thời điểm này hôm qua, họ đang chơi bóng đá.)
  • At this time Yesterday, she was studying for her exam. (Vào thời điểm này hôm qua, cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)

Trên đây là toàn bộ thông tin về “Yesterday là thì gì?” để bạn đọc có thêm những kiến thức hữu ích cho mình. Hãy theo dõi PTE Life để ngày càng tiến bộ tiếng Anh hơn thông qua những bài viết thông tin chia sẻ kiến thức trên website.

Đừng quên, nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình thông qua việc đạt chứng chỉ PTE, hãy đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Anh PTE Life để đạt được hiệu quả cao trong thời gian ngắn.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile