“Up to then” là thì gì? Có thể bạn đang hiểu lầm bởi cụm từ “up to then” được dùng trong cấu trúc của một số thì chứ không phải là thì trong tiếng Anh. Chi tiết cách dùng của cụm từ này sẽ được giải thích trong bài viết của PTE Life!
Nội dung bài viết
Toggle“Up to then” không phải là thì
Up to then không phải là một thì trong tiếng Anh, mà được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cho đến một điểm nhất định trong quá khứ. Up to then thường đi kèm với thì Quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ, “I had never seen such a beautiful sunset up to then” có nghĩa là trước thời điểm đó, người nói chưa từng thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.
Up to then là một cụm từ chỉ thời gian mang ý nghĩa “cho đến lúc đó”.
Từ ý nghĩa của cụm từ “up to then” nói trên, bạn có thể nghĩ đến “up to then” là dấu hiệu của các thì quá khứ trong ngữ pháp tiếng Anh. Mặt khác, khi gặp cụm từ này trong câu, bạn có thể biết cách chia động từ ở thì gì là chính xác nhất.
2 thì thường đi kèm với “Up to then”
Như đã đề cập, cụm từ “Up to then” là dấu hiệu của các thì quá khứ. Vậy cụ thể nó được sử dụng trong thì quá khứ nào?
Up to then dùng trong thì nào?
Thì Quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Khi “up to then” được dùng trong câu, nó nhấn mạnh hành động, sự việc xảy ra trước.
Cấu trúc: S + had + V3/ed + up to then.
Ví dụ:
- I had never seen such a beautiful sunset up to then I went with her).
- (Tôi chưa từng thấy cảnh hoàng hôn nào đẹp như vậy cho đến lúc tôi đi cùng cô ấy.)
- Giải thích: Trước thời điểm nói, nhân vật “tôi” chưa được xem cảnh hoàng hôn nào đẹp.
- She had been working as a teacher for 10 years up to then she left school.
- (Cô ấy đã làm giáo viên được 10 năm cho đến lúc cô ấy rời khỏi trường).
- Giải thích: Tính đến thời điểm nói, nhân vật “cô ấy” đã làm giáo viên 10 năm.
Thì Quá khứ đơn
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “up to then” cũng có thể đi với quá khứ đơn khi ngữ cảnh rõ ràng về trình tự thời gian.
Ví dụ:
- He lived in London for 5 years. Up to then, he had always lived in small towns.
- (Anh ấy đã sống ở London được 5 năm. Trước đó, anh ấy luôn sống ở các thị trấn nhỏ.)
2 Mẹo sử dụng “Up to then”
Từ kiến thức đã đề cập, bạn đã biết khi “up to then” xuất hiện trong câu thì câu đó đang dùng thì gì. Xét về ý nghĩa, bạn cần nhớ cụm từ này được sử dụng trong 2 ngữ cảnh dưới đây:
Ý nghĩa và cách dùng up to then trong câu.
Nhấn mạnh sự thay đổi
“Up to then” thường được dùng để nhấn mạnh một sự việc nào đó đã thay đổi hoặc một hiện tượng đã phát triển, chuyển đổi trạng thái sau mốc thời gian đó.
Ví dụ:
- She had not done homework up to then her mother reminded.
- Cô ấy đã không làm bài tập cho đến lúc mẹ cô ấy nhắc nhở.
- Giải thích: “Cô ấy” đã làm bài tập sau khi mẹ cô ấy có hành động “nhắc nhở”.
Xác định rõ trình tự thời gian
Cụm từ “Up to then” giúp người đọc/người nghe hiểu rõ hơn về trình tự thời gian xảy ra của các sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ:
- Sofie had finished her work up to then she went to lunch.
- (Sofie đã hoàn thành công việc của cô ấy cho đến lúc đi ăn trưa).
- Giải thích: Trước khi ăn trưa thì hành động “hoàn thành công việc” đã xảy ra.
Có thể thấy, câu hỏi “up to then là thì gì” khiến nhiều bạn hiểu lầm cụm từ này có chức năng như một thì cụ thể. Tuy nhiên, PTE Life đã giúp bạn xóa bỏ nhầm lẫn đồng thời hiểu rõ cách dùng của cụm từ này thông qua hướng dẫn và ví dụ chi tiết nêu trên. Hy vọng những kiến thức chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày!