Nắm được các ký hiệu viết tắt trong kỳ thi PTEgiúp thí sinh ôn thi và làm bài thuận tiện hơn. Danh sách từ viết tắt sẽ được cập nhật đầy đủ trong bài viết này!
Nội dung bài viết
ToggleCác ký hiệu viết tắt tên phần thi
Điểm khó của bài thi PTE đó là nhiều phần thi với nhiều cái tên dài, khó nhớ. Với người mới học thời gian đầu rất dễ loạn nhưng khi sử dụng tên viết tắt, người học dễ nhớ và dễ gọi hơn. Các bạn sẽ mất khoảng 2 – 3 ngày để làm quen. Chi tiết các từ viết tắt của các phần thi như sau:
Ký hiệu viết tắt và thứ tự ưu tiên các phần thi PTE
Kỹ năng Speaking & Writing
Kỹ năng Speaking & Writing trong kỳ thi PTE là hai kỹ năng quan trọng giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh một cách toàn diện. Trong phần thi này, các bài tập được thiết kế với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, và mỗi dạng câu hỏi thường được ký hiệu bằng các chữ viết tắt đặc trưng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này không chỉ giúp bạn nắm được cấu trúc bài thi mà còn giúp tối ưu hóa chiến lược làm bài, từ đó nâng cao điểm số.
Để hiểu rõ hơn về các phần thi trong PTE cũng như ưu nhược điểm và độ khó của bài thi này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết: Chứng chỉ PTE – Ưu nhược điểm và ĐỘ KHÓ bài thi PTE.
STT | TỪ | KÝ HIỆU VIẾT TẮT |
1 | Read Aloud | RA |
2 | Repeat Sentence | TS |
3 | Describe Image | DI |
4 | Retell Lecture | RL |
5 | Answer Short Question | ASQ |
6 | Summarize Written Text | SWT |
7 | Write Essay | WE |
Kỹ năng Reading
Trong kỳ thi PTE, phần thi Reading giúp đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh. Ngoài ra, việc hiểu rõ các ký hiệu viết tắt thường xuất hiện trong các phần thi sẽ giúp bạn tiếp cận bài thi một cách tự tin và hiệu quả hơn.
STT | TỪ | KÝ HIỆU VIẾT TẮT |
1 | Reading & Writing Fill In The Blanks | FIBRW |
2 | Multiple Choice, Choose Multiple Answers | MQMA |
3 | Re-order Paragraphs | ROP |
4 | Read- Fill In The Blanks | FIBR (DD) |
5 | Multiple Choice, Choose Single Answer | MQSA |
Kỹ năng Listening
Phần thi Reading giúp đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh, iệc hiểu rõ các ký hiệu viết tắt thường xuất hiện trong các phần thi sẽ giúp bạn tiếp cận bài thi một cách tự tin và hiệu quả hơn.
STT | TỪ | KÝ HIỆU VIẾT TẮT |
1 | Summarize Spoken Text | SST |
2 | Multiple Choice Questions, Multiple Answer | MQMA |
3 | Fill In The Blanks | FIBL |
4 | Highlight Correct Summary | HCS |
5 | Multiple Choice Questions, Single Answer | MQSA |
6 | Select Missing Words | SMW |
7 | Highlight Incorrect Words | HIW |
8 | Write From Dictation | WFD |
Tham khảo các ký hiệu viết tắt trong kỳ thi PTE khác
Ngoài danh sách 20 phần thi, trong mỗi kỹ năng, yêu cầu về các từ được viết tắt đều được quy định rõ ràng và không phải phần thi nào cũng được phép viết tắt.
Bạn có biết? Pearson vừa cập nhật lịch thi PTE mới nhất để bạn dễ dàng lên kế hoạch ôn tập và thi cử. Xem ngay chi tiết tại Lịch thi PTE mới nhất từ Pearson bạn nhé.
Viết tắt trong kỳ thi PTE giúp bạn tiết kiệm thời gian
Viết tắt trong bài thi, NÊN hay KHÔNG?
Trong bài thi, thí sinh được phép viết tắt nhưng chỉ được thực hiện điều này trong phần kỹ năng Listening. Cụ thể, việc viết tắt trong phần Nghe sẽ phụ thuộc vào cách máy đọc. Nếu máy đọc tắt thì viết tắt, nếu đọc đủ thì thí sinh phải viết đầy đủ.
Riêng với 2 phần thi thuộc kỹ năng Đọc, viết thì thí sinh tuyệt đối không được viết tắt. Tương tự với kỹ năng Speaking, khi trình bày, thí sinh cũng không được nói tắt kể cả là cụm từ viết tắt thông dụng
Viết tắt khi ghi chú: Chiến lược tuyệt vời
Với các dạng bài như WFD hay SST, việc ghi chú lại là cần thiết để ghi nhớ nội dung dễ dàng. Để ghi chú nhanh, bạn nên viết tắt để tiết kiệm thời gian và bắt được các ý trọng tâm. Các ký hiệu viết tắt này sẽ do bạn tự nghĩ, tự quy ước với bản thân để dễ dàng sử dụng.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi PTE, việc thực hành với các bài thi thử là rất quan trọng để làm quen với cấu trúc đề thi. Hướng dẫn mua gói thi thử PTE tại Pearson sẽ cung cấp cho bạn quy trình chi tiết và những lưu ý cần thiết để sở hữu bộ đề thi thử chính thức từ Pearson.
Ví dụ một số ký hiệu viết tắt trong kỳ thi PTE hay dùng khi ghi chú đó là:
STT | TỪ | KÝ HIỆU VIẾT TẮT |
1 | Example | EG |
2 | Marketing | MKT |
3 | Information | INFO |
4 | Introduction | INTRO |
5 | Education | EDU |
6 | Science | SCI |
7 | Economics | ECON |
8 | In other words | i.e |
9 | with | w/ |
10 | hour | hr |
11 | minute | min |
12 | second | sec |
13 | before noon | am |
14 | afternoon | pm |
Cần lưu ý rằng, việc viết tắt này chỉ dùng khi ghi chú, khi đã viết vào bài TUYỆT ĐỐI không viết tắt để tránh bị trừ điểm.
Những ký hiệu viết tắt phổ biến trong một số lĩnh vực
Trên đây là toàn bộ các ký hiệu viết tắt trong kỳ thi PTEbạn nên biết, cũng như áp dụng trong quá trình luyện thi để tiết kiệm thời gian. Cùng với đó, bạn cũng cần tìm hiểu thêm những tips ôn thi hiệu quả, nhanh chóng để rút ngắn thời gian ôn thi. Nếu chưa thể tìm được, hãy liên hệ với PTE Life ngay hôm nay để khám phá những bí quyết bứt tốc chinh phục PTE tại đây nhé!
Bạn đang lo lắng về việc “mất gốc tiếng Anh” nhưng muốn chinh phục PTE cấp tốc? Hãy xem ngay bài viết “Mất gốc tiếng Anh có học được PTE cấp tốc không?” để khám phá lộ trình học hiệu quả dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi này.