“Up to the present là thì gì? Cách sử dụng cụm từ chỉ thời gian này như thế nào? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn mới học ngữ pháp tiếng anh thường nhầm lẫn và loay hoay tìm đáp án. Chỉ mất chưa đến 5 phút cùng PTE Life điểm qua bài viết dưới đây để nắm rõ nhé!
Nội dung bài viết
ToggleUp to the Present là cụm từ chỉ một khoảng thời gian
Cụm từ “Up to the present” không trực tiếp chỉ ra một thì cụ thể trong tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục hoặc có tác động đến hiện tại. Up to the present thường được kết hợp với các thì hoàn thành, chẳng hạn như thì Hiện tại hoàn thành hoặc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ, “Up to the present, I have completed my report” có nghĩa là người nói đã hoàn thành báo cáo của họ và hành động này có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Nói một cách dễ hiểu “ Up to the Present” sử dụng để diễn tả 1 sự việc hay câu chuyện, hành động đã hoàn thành nhưng không đề cập đến thời gian xảy ra cụ thể, tính đến thời điểm nói hiện tại.
5 thì thường đi kèm với “up to the present”
Up to the Present là dấu hiệu của thì nào? Mặc dù trong ngữ pháp Tiếng Anh, Up to the Present không tương ứng trực tiếp với thì cụ thể nào, nhưng nó thường được dùng trong các thì hoàn thành, hiếm gặp hơn với các thì ở quá khứ hay tương lai. Cụ thể, nó đi với 5 thì sau.
Tên thì | Công thức | Ví dụ |
1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O Lưu ý: → have not = haven’t → has not = hasn’t Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O? → Yes, S + have/has → No, S + have/has not Câu hỏi với WH: Wh + have/has + S + V3/ed…? | Câu khẳng định:
Câu phủ định:
Câu nghi vấn:
Câu hỏi với WH:
|
2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing Câu phủ định: S + have/ has + not + been + V-ing Câu nghi vấn: (WH) + have/ has + S + been + V-ing? | Câu khẳng định:
Câu phủ định:
Câu nghi vấn:
|
3. Thì quá khứ đơn (Past Simple) | Câu khẳng định với động từ “To be” S + was/ were + O Câu khẳng định với động từ thường: S + V2 + O Câu phủ định với động từ “To be” S + was/ were NOT + O Câu phủ định với động từ thường: S + did not + V_ infinitive Câu nghi vấn với động từ “To be”: Was/Were + S + N/Adj? Câu trả lời:
Câu nghi vấn với động từ thường: Did + S + V infinitive Câu trả lời:
| Câu khẳng định với động từ “To be”
Câu khẳng định với động từ thường:
Câu phủ định với động từ “To be” She wasn’t very happy last night because of having lost money up to the present (Đêm qua cô ấy không vui lắm vì đã thua lỗ suốt từ bấy tới giờ). Câu phủ định với động từ thường: We didn’t accept their offer up to the present. (Chúng tôi đã không chấp nhận lời đề nghị của họ cho đến hiện tại) Câu nghi vấn với động từ “To be”: Was he a dentist last year up to the present? (Anh ấy có phải là nha sĩ từ năm ngoái đến nay không) Câu trả lời: Yes, she /he was. Câu nghi vấn với động từ thường: Did she play piano for school up to the present? (Cô ấy có chơi piano ở trường cho đến hiện tại không) Câu trả lời: No, she /he didn’t. |
4. Thì tương lai (Future tenses) | Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf ?
| Câu khẳng định: Everything will be fine up to the present (Mọi chuyện sẽ ổn cho đến hiện tại) Câu phủ định: Up to the present, I won’t come your house tomorrow. (cho đến hiện tại tôi sẽ không đến nhà bạn vào ngày mai) Câu nghi vấn: Will she be fine up to the present ? (Liệu cô ấy có ổn cho đến hiện tại không?) -> Yes, I will /No, I won’t |
5. Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Câu khẳng định với động từ To be S + am/are/is + …… Câu khẳng định với động từ thường S + V(e/es) + ……I , Câu phủ định với động từ to be
is not = isn’t ; are not = aren’t Câu phủ định với động từ thường
do not = don’t does not = doesn’t Câu nghi vấn với động từ to be Am/ Are/ Is (not) + S + ….? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Câu nghi vấn với động từ thường Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Wh- questions với to be(Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? | Câu khẳng định với động từ to be
Câu khẳng định với động từ thường
Câu phủ định với động từ to be
Câu phủ định với động từ thường
Câu nghi vấn với động từ to be Are you an engineer up to the present? (Cho đến nay bạn có phải là kỹ sư không?) Yes, I am. / No, I am not. Câu nghi vấn với động từ thường Does he play soccer up to the present? (Anh ấy có chơi bóng đá cho đến hiện tại không?) Yes, he does. / No, he doesn’t. Câu hỏi WH với động từ to be Where are you from up to the present? (Bạn ở đâu từ trước đến nay?) Câu hỏi Wh với động từ thường Where do you come from up to the present? (Bạn đến từ đâu cho đến nay?) |
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại. Với thì này khi sử dụng cùng “up to the present” sẽ không đề cập tới thời gian cụ thể của sự việc diễn ra.
Ví dụ:
- We have lived here for five years up to the present. ( Chúng tôi đã sống ở đây được 5 năm tính đến thời điểm hiện tại)
- We have known each other since childhood up to the present (Chúng ta quen nhau từ khi còn nhỏ cho đến nay).
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Up to the present được dùng cùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhằm nhấn mạnh sự tích lũy liên tục của một hành động hay sự kiện diễn ra từ quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Up to the present, she has been waiting for you all day (Cho đến hiện tại Cô ấy đã chờ đợi bạn cả ngày).
- They have been travelling since last October up to the present (Họ đã đi du lịch từ tháng 10 năm ngoái cho đến nay)
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn mô tả hành động, sự viên hoặc sự kiện nào đó đã diễn ra và kết thúc ở một thời điểm nhất định trong quá khứ. Thì này được sử dụng cùng “up to the present” nhằm chỉ sự thật hoặc tình huống đã tồn tại cho đến thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I learned how to play the guitar five months ago up to the present. (Tôi đã học chơi ghi-ta cách đây 5 tháng tính đến thời điểm hiện tại).
- Sam cooked a tasty dinner yesterday up to the present. (Sam đã nấu một bữa tối ngon lành từ hôm qua cho đến hiện tại).
- Up to the present Maximus wasn’t a big fan of horror movies when he was in school (Cho đến hiện tại, Maximus không phải là fan cuồng của phim kinh dị khi còn đi học).
Thì tương lai
Với thì tương lai, người ta sử dụng cùng “up to the present” để chỉ khoảng thời gian kéo dài đến một thời điểm tương lai gần. Khi người nói đang muốn nhấn mạnh với một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- Up to the present, she will arrive on time (Cho đến hiện tại, cô ấy vẫn sẽ đến đúng giờ).
Thì hiện tại đơn
Người ta sử dụng cụm từ “Up to the present” với thì hiện tại đơn để nhấn mạnh tính liên tục của sự thật hay tình huống từ quá khứ đến hiện tại. Với mục đích diễn tả sự việc hay hành động lặp đi lặp lại nhiều lần để diễn tả chân lý, một điều hiển nhiên vốn có.
Ví dụ:
- He always goes to the same restaurant for dinner every weekend up to the present (Anh ấy luôn đến cùng một nhà hàng để ăn tối vào mỗi cuối tuần, trước nay đều vậy.)
- My cousin works for a local textile firm up to the present (Anh họ tôi hiện đang làm việc cho một công ty dệt may ở địa phương.)
3 Cách sử dụng “up to the present” trong câu
“Up to the present” thường đứng sau động từ hoặc cụm động từ. Trong câu hoàn chỉnh, “Up to the present” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối cầu.
Đầu câu
Cụm từ “Up to the present thường được sử dụng ở cuối câu nhiều hơn. Tuy nhiên, cụm từ này có xuất hiện ở đầu câu để thêm phần khẳng định cho sự việc đã xảy ra.
Ví dụ: Up to the present we have written every lesson in the book
Giữa câu
Vị trí giữa câu của cụm từ “up to the present” giúp khẳng định thêm cho sự vật, hiện tượng hoặc hành động đang xảy ra từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. Đây là vị trí câu được sử dụng nhiều.
Ví dụ: Nguyen Nhat Anh has written more than 100 books up to the present, for teenagers and adults.
Cuối câu
“Up to the present” xuất hiện ở cuối câu thường sử dụng nhiều trong câu khẳng định hoặc câu nghi vấn. Với cụm từ này bổ trợ cho câu để khẳng định được sự việc/hoạt động đã từng xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
Ví du: I have traveled to more than 30 countries up to the present.
Qua những thông tin nêu trên, hy vọng vọng bạn đã trả lời được câu hỏi “up to the present là thì gì”. Chúc bạn mỗi lần nhìn thấy cụm từ chỉ thời gian này sẽ tự tin làm bài mà không cần phân vân. Tất tần tật thông tin về các cụm từ, các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác sẽ được PTE Life chia sẻ thêm trong các bài viết sau nhằm giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi trang để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích nhé.