many times là thì gì

GROUP CHIA SẺ THI PTE 30 - 79+

Cách dùng Many times với 2 thì thường gặp trong tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh đã lâu song bạn đã biết Many times là thì gì chưa? Mách bạn, “many times” không phải là một thì là mà một cụm từ chỉ tần suất. Khám phá ngay bài viết sau của PTE để có kiến thức tổng quát về cụm từ này!

many times dùng thì gì

Dùng “many times” chuẩn xác chỉ trong một nốt nhạc

“Many times” không phải là 1 thì

“Many times” không phải là một thì (tense) trong ngữ pháp tiếng Anh như nhiều người vẫn nghĩ, mà thực tế đó là một cụm từ chỉ tần suất (adverb of frequency), có ý nghĩa “nhiều lần”. Cụ thể, cụm từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc tần suất của một hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Nếu “Many times” giúp bạn diễn đạt tần suất một hành động, thì “Early” lại giúp xác định thời điểm xảy ra sự việc trong câu! Xem ngay Early là thì gì? Cách đặt vị trí trong câu để sử dụng đúng cách!

many times là dấu hiệu của thì nào
“Many times” KHÔNG PHẢI là một thì trong ngữ pháp Tiếng Anh 

Việc sử dụng cụm từ chỉ tần suất làm tăng cường ý nghĩa về sự thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động trong câu. Khi áp dụng “many times” trong giao tiếp, bạn sẽ truyền tải thông tin rõ ràng và mạch lạc hơn. Từ đó, người nghe có thể dễ dàng hiểu được mức độ tần suất của hành động và hình dung chính xác hơn về thói quen hoặc sự kiện được diễn ra.

2 thì thường đi kèm với “Many times”

Khi sử dụng “many times” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, người học cần phải kết hợp việc sử dụng thì và ngữ cảnh một cách chính xác. Dưới đây là hai cách dùng thì kèm theo ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này:

Hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, cụm từ “many times” diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần, trở nên thường xuyên và có tần suất rõ ràng. Đồng thời, người nói còn không chỉ nhấn mạnh vào số lần cụ thể mà còn nhấn mạnh vào kinh nghiệm tích lũy và sự quen thuộc. Điều này ám chỉ rằng hành động đã trở thành một phần của quá khứ và có thể vẫn tiếp tục xảy ra trong tương lai. 

Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + many times.

Ví dụ:

  • He has failed the driving test many times. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe nhiều lần)
  • He has been to Japan many times for business trips. (Anh ấy đã đến Nhật Bản nhiều lần cho các chuyến công tác)

Bạn đã biết cách dùng “Many times” đúng thì, nhưng còn “Pinky” – một từ có thể chỉ màu sắc hoặc bộ phận cơ thể thì sao? Tìm hiểu ngay Pinky là gì? Màu hồng nhạt hay ngón tay út? Từ nào đúng? để tránh nhầm lẫn!

many times thì gì

Ví dụ về “many times” trong thì hiện tại hoàn thành

Thì Quá khứ đơn

Một cách thường được dùng khác của “many times” là kết hợp trong thì quá khứ đơn. Khi đó, “many times” diễn tả về một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và đã hoàn toàn kết thúc.

Cấu trúc: S + Ved + many times.

Ví dụ:

  • They visited their grandparents many times during summer vacations. (Họ đã thăm ông bà nhiều lần trong kỳ nghỉ mùa hè)
  • He missed the bus many times last week due to heavy traffic. (Tuần trước, anh ấy đã bỏ lỡ xe buýt nhiều lần do tình trạng giao thông nặng nề)

Trên đây là toàn bộ giải đáp về many times là thì gì”. PTE tin rằng việc hiểu rõ cách sử dụng “many times” sẽ là hành trang để bạn tự tin truyền tải ý tưởng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

5/5 - (2 bình chọn)
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan