In the afternoon là thì gì? Cách sử dụng in the afternoon trong các thì ra sao? Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng in the afternoon hãy cùng PTE Life tìm hiểu kỹ hơn qua các mục sau đây nhé!
Nội dung bài viết
ToggleCụm từ “In the afternoon” là giới từ chỉ thời gian
“In the afternoon” trong tiếng Anh không chỉ một thì cụ thể nào mà chỉ là giới từ chỉ thời gian, nghĩa là “vào buổi chiều”. Cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau để diễn đạt hành động hoặc tình huống xảy ra vào buổi chiều.
Ví dụ:
- My baby usually sleeps in the afternoon.(Con tôi thường ngủ vào buổi chiều.)
- Let’s go to the park this afternoon.(Chiều nay chúng ta đi công viên nhé.)
- I spoke to her yesterday afternoon.(Tôi đã nói chuyện với cô ấy vào chiều hôm qua.)
5 thì thường đi kèm với “In the afternoon”
In the afternoon là dấu hiệu của thì nào? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn học ngữ pháp tiếng Anh thắc mắc. Mặc dù cụm từ chỉ thời gian “In the afternoon” không phải là thì nào đó nhưng nó thường đi kèm với nhiều thì khác nhau được thống kê chi tiết qua bảng dưới đây.
Tên thì | Công thức | Ví dụ |
| Câu khẳng định: S + V(e/es) + …… Câu phủ định: S + do/does + not + V + … Câu nghi vấn: Do/Does + S + V + … | My father walks the dog in the afternoon like clockwork. (Bố tôi dắt chó đi dạo vào buổi chiều như kim đồng hồ.) |
2. Hiện tại tiếp diễn | Câu khẳng định: S + am/ is/ are + Ving Câu phủ định: S + am/are/is + not + Ving Câu nghi vấn: Q: Am/ Is/ Are + S + Ving? A: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. | I am studying Math in the afternoon (Tôi đang học toán vào buổi chiều) |
3. Quá khứ đơn | Câu khẳng định: S + was/ were/Ved Câu phủ định: S + was/ were + not Câu nghi vấn: S + did not + V + O | I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua) |
4. Quá khứ tiếp diễn | Câu khẳng định: S + was/were + V-ing Câu phủ định: S + wasn’t/ weren’t + V-ing Câu nghi vấn: Was/ Were + S + V-ing ? | She was planting trees in the forest in the afternoon at 4 p.m yesterday (Cô ấy đang trồng cây trong rừng vào lúc 4 giờ chiều ngày hôm qua.) |
5. Tương lai đơn | Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf ? | The party will be great in the afternoon (Bữa tiệc sẽ rất tuyệt vào buổi chiều) |
Hiện tại đơn
Sử dụng “in the afternoon” với thì hiện tại đơn nhằm diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định, lặp đi lặp lại vào buổi chiều.
Ví dụ:
- She uses crayons to draw on the white wall in the afternoon (Buổi chiều cô dùng bút màu vẽ lên bức tường trắng).
- The bus goes from Sword Lake to Cau Giay in the afternoon. (Xe đi từ Hồ Gươm tới Cầu Giấy vào buổi chiều.)
- What do you want for in the afternoon ?(Bạn muốn gì vào buổi chiều?)
Hiện tại tiếp diễn
Sử dụng cụm từ “in the afternoon” với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước hoặc hành động sẽ diễn ra trong tương lai, vào buổi chiều.
Ví dụ:
- We are preparing for our parents’ wedding anniversary in the afternoon. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ vào buổi chiều.)
Quá khứ đơn
In the afternoon kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, vào buổi chiều.
Ví dụ:
- I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
- She didn’t show me how to open the computer in the afternoon yesterday. (Chiều hôm qua cô ấy không chỉ cho tôi cách mở máy tính.)
Quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn kết hợp cụm từ “in the afternoon” để diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, vào buổi chiều.
Ví dụ:
- At 4 am in the afternoon yesterday, I was going to the hospital.(Lúc 4 giờ chiều hôm qua, tôi đến bệnh viện.)
- Was my house being decorated at 5 in the afternoon yesterday? (Nhà tôi hôm qua có được trang trí lúc 5 giờ chiều không?)
Tương lai đơn
Thì tương lai đơn có sử dụng “in the afternoon” để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, vào buổi chiều.
Ví dụ:
- He will come home in the afternoon tomorrow (Anh ấy sẽ về nhà vào chiều mai).
- The weather in the afternoon won’t be nice this weekend (Thời tiết buổi chiều cuối tuần này sẽ không đẹp).
- What will you do in the afternoon tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào buổi chiều ngày mai?).
Những thông tin trên bài đã giúp bạn đọc hiểu được “in the afternoon là thì gì” và cách dùng cụm từ chỉ thời gian này vào từng thì sao cho phù hợp. Để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh hãy theo dõi PTE Life nhé!