Hãy cùng khám phá khái niệm về Enigma là gì trong bài viết sau đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về nó.
Nội dung bài viết
ToggleEnigma là gì?
Enigma là gì? Enigma có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh trong phần này PTE Life sẽ phân tích chi tiết cho từng định nghĩa:
Enigma trong tiếng Anh
“Enigma” trong tiếng Anh có nghĩa là một điều bí ẩn, một câu đố khó giải, hoặc một người hoặc vật mà khó hiểu hoặc không thể giải thích được. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó mà bản chất hoặc ý nghĩa không rõ ràng hoặc khó hiểu.
- Danh từ: Một điều bí ẩn, khó giải thích hoặc khó hiểu. Ví dụ: “The disappearance of the plane is an enigma.”
- Tính từ: Bí ẩn, khó hiểu. Ví dụ: “The woman’s enigmatic smile made him curious.”
Enigma trong abo đam mỹ
Trong truyện tranh đam mỹ, Enigma abo là một loại biểu hiện giới tính hiếm gặp mà một cá nhân có thể thể hiện. Một Enigma được coi là Alpha của Alphas và thường được xem như một huyền thoại vì sự hiếm có của họ trong xã hội. Sự hiện diện của Enigma abo có thể mang lại cả một sự phát triển mạnh mẽ cho cộng đồng hoặc gây ra sự hỗn loạn và tàn phá.
Máy enigma
Enigma là cái tên được gắn với một thiết bị mã hóa được sử dụng bởi quân đội Đức trong Thế chiến II để bảo vệ thông tin liên lạc của họ. Cụm từ “Máy Enigma” đề cập đến một hệ thống phức tạp gồm các bộ phận máy móc và các bản mã phức tạp, giúp mã hóa và giải mã tin nhắn, nhằm mục đích ngăn chặn người ngoại đạo đọc được nội dung của thông điệp.
Phát âm Enigma trong tiếng Anh
Enigma: /ˈenɪɡmə/ (IPA)
Cách phát âm tổng thể: e-níc-ma (nhấn nhẹ vào âm “níc”).
Cách sử dụng Enigma trong tiếng anh
“Enigma” là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một điều gì đó bí ẩn, khó hiểu, hoặc khó giải thích. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “enigma” trong câu:
- Mô tả một người bí ẩn: “Despite being a public figure, the actress remains an enigma, rarely sharing details about her personal life.”
Dù là một nhân vật công cộng, nữ diễn viên vẫn là một bí ẩn, hiếm khi chia sẻ chi tiết về đời tư của mình.
- Mô tả một tình huống khó hiểu: “The disappearance of the ancient civilization is an enigma that has puzzled historians for decades.”
Sự biến mất của nền văn minh cổ đại là một bí ẩn đã làm các nhà sử học bối rối trong nhiều thập kỷ.
- Trong một bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật: “The scientist spent years trying to unravel the enigma of the quantum realm.”
Nhà khoa học đã dành nhiều năm để cố gắng giải mã bí ẩn của lĩnh vực lượng tử.
- Trong văn học hoặc nghệ thuật: “The novel is filled with symbols and metaphors, making it an enigma that invites multiple interpretations.”
Tiểu thuyết được lấp đầy bởi các biểu tượng và ẩn dụ, tạo thành một bí ẩn mời gọi nhiều cách giải thích.
- Trong cuộc sống hàng ngày: “Why he suddenly decided to quit his job remains an enigma to everyone in the office.”
Lý do anh ấy đột ngột quyết định từ bỏ công việc vẫn là một bí ẩn đối với mọi người trong văn phòng.
Khi sử dụng từ “enigma”, bạn đang nhấn mạnh sự bí ẩn, khó hiểu hoặc không thể giải thích của đối tượng được mô tả.
Trên đã là nội dung của bài viết giúp người đọc hiểu rõ hơn về Enigma là gì. Tất cả các thông tin trong bài viết đều đã được kiểm chứng kỹ lưỡng trước khi được công bố. Tuy nhiên, không thể tránh khỏi một số sai sót nhỏ có thể xảy ra. Rất mong nhận được ý kiến phản hồi từ độc giả thông qua việc để lại bình luận bên dưới bài viết, giúp cho đội ngũ biên tập có thể cải thiện và hoàn thiện hơn.