Theo bạn, be going to là thì gì trong tiếng Anh? Nó được sử dụng trong các trường hợp nào? Vì sao dễ nhầm lẫn với “Will”? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết của PTE Life nhé!
Nội dung bài viết
Toggle“Be going to”: Không phải là thì!
Be going to không đi kèm với một thì cụ thể trong tiếng Anh mà là một cách để biểu thị tương lai gần. Ví dụ, “I am going to study tonight” cho thấy kế hoạch học tập vào tối nay đã được quyết định từ trước
Rất nhiều cụm từ bị hiểu lầm là một thì, “be going to” cũng vậy. Thực tế, cụm từ này là 1 phần trong cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả dự định, kế hoạch hoặc dự đoán có căn cứ trong tương lai. Cụ thể:
- “Be”: Động từ to be được chia theo thì hiện tại (am/is/are) tùy theo chủ ngữ.
- “Going to”: Luôn giữ nguyên, mang nghĩa “sẽ” hướng đến tương lai
- Động từ chính (V) luôn ở dạng nguyên thể, không chia kể cả chủ ngữ là ngôi 3 số ít.
Theo đó, dù “be going to không phải là một thì nhưng nó là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần trong tiếng Anh. Chi tiết cách dùng bạn theo dõi tiếp ở phần 2.
Be going to là một cấu trúc ngữ pháp không phải là thì.
2 trường hợp sử dụng “Be going to”
Như đã đề cập, cụm “be going to” là dấu hiệu của thì tương lai gần. Tuy nhiên, cụm từ này cũng được sử dụng theo nhiều cách khác trong tiếng Anh tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Công thức chung:
S + tobe + going to + V + …
Diễn tả kế hoạch đã định sẵn
Be going to được dùng để diễn tả một kế hoạch cụ thể, rõ ràng về thời gian, địa điểm, đối tượng…
Ví dụ:
A: What are you doing this weekend? (Bạn định làm gì cuối tuần này?)
B: I am going to visit my grandparents. (Tôi sẽ đi thăm ông bà.)
Giải thích: Cấu trúc “be going to” được dùng trong câu do việc “đi thăm ông bà” được xác định cụ thể vào thời điểm “tuần tới”, đối tượng là “ông bà”.
Cấu trúc Be going to dùng để nói về kế hoạch tương lai.
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại
Cụm từ “be going to” còn được sử dụng để nói đến hành động, sự việc, hiện tượng nào đó sắp xảy ra trong tương lai thông qua dấu hiệu, chứng cứ rõ ràng ở hiện tại.
Ví dụ:
Look at those dark clouds! It is going to rain.
(Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Giải thích: Dựa vào dấu hiệu là “mây đen”, cấu trúc “be going to” được dùng để dự đoán “trời sắp mưa”.
Ngoài ra, cấu trúc “be going to” còn được dùng để nhắc đến một dự định trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện. Công thức của cách dùng này như sau:
S + was/ were + going to + V + …
Ví dụ:
He was going to starve all day yesterday.
(Anh ấy đã định nhịn đói cả ngày hôm qua.)
Giải thích: Vào ngày hôm qua, “nhịn đói” là một dự định nhưng anh ấy đã không thực hiện nó.
Lưu ý: Trường hợp này vẫn coi là một cấu trúc ngữ pháp của “be going to”, KHÔNG phải là thì quá khứ đơn.
Phân biệt “Be going to” và “Will”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “Be going to” và “Will” rất dễ nhầm lẫn do có cấu trúc tương đồng, mục đích sử dụng gần giống nhau. Do vậy, bạn cần dựa vào 2 yếu tố: Mức độ chắc chắn và thời điểm quyết định để phân biệt. Cụ thể:
Điểm khác biệt | Be going to | Will |
Mức độ chắc chắn | Chắc chắn hơn, đã được quyết định. | Ít chắc chắn hơn, ra quyết định tức thời hoặc chỉ là dự đoán chung. |
Thời điểm quyết định | Quyết định trước thời điểm nói. | Quyết định ngay tại thời điểm nói, trước đó thì không. |
Ví dụ | I am going to study abroad next year. (Tôi sẽ đi du học vào năm tới). => Việc “đi du học” đã có kế hoạch cụ thể vào “năm sau”. | I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai). => “Trời mưa” là một dự đoán khi tôi đang nói với bạn, điều này chưa chắc đã xảy ra vào ngày mai. |
Qua những kiến thức đã đề cập trong bài, với thắc mắc Be going to là thì gì, bạn đã xác định rõ đây là một hiểu lầm. Cụm từ này đơn giản là một cấu trúc ngữ pháp dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tiếng Anh.
Vì vậy, với những cách dùng kèm ví dụ, giải thích chi tiết nêu trên, PTE Life hi vọng bạn đã nắm chắc cấu trúc ngữ pháp này. Đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo trên trang của chúng tôi để cải thiện trình độ của mình nhé!