Already là trạng từ chỉ thời điểm đã qua hoặc hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Nó mang nghĩa “đã”, dùng để diễn tả điều gì đó đã xảy ra hoặc hoàn thành trước một tình huống nhất định. Vậy Already là thì gì? Nếu bạn có chung thắc mắc thì hãy đọc hết bài viết sau đây để tìm câu trả lời cho mình nhé.
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa từ Already
Trước khi tìm hiểu “already” là thì gì, bạn cần nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Theo đó, “already” là một trạng từ chỉ thời gian thường được dùng trong tiếng Anh.
Dịch sang tiếng Việt, “already” có nghĩa “đã”, “rồi”, “vừa mới”. Trạng từ này được dùng để:
- Nhấn mạnh sự hoàn thành sự việc trước sự việc khác xảy ra. Ví dụ: She had already cooked dinner by the time her family got home. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối khi gia đình cô ấy về nhà.)
- Ngạc nhiên trước việc một hành động hoặc sự việc xảy ra sớm hơn dự đoán/dự kiến.You have finished your work already? (Anh/chị đã hoàn thành công việc rồi sao?)
- Trạng từ “already” thường dùng trong câu hỏi và khẳng định để chỉ sự kiện đã xảy ra trước thời điểm nhất định, ít khi dùng trong câu phủ định.
Already là thì gì?
“Already” là một trạng từ thời gian, thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Ví dụ, “She has already cooked dinner” nghĩa là cô ấy đã nấu xong bữa tối trước một thời điểm cụ thể. Trạng từ này cũng có thể biểu thị sự ngạc nhiên khi một hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. Vị trí của “already” trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh của người nói.
Thì hiện tại hoàn thành:
- She has already booked the tickets for the movie.
(Cô ấy đã đặt vé xem phim rồi) - They have already had dinner before coming to the party.
(Họ đã ăn tối rồi trước khi đến dự tiệc) - We have already packed our bags for the trip tomorrow.
(Chúng tôi đã làm xong vali cho chuyến đi ngày mai rồi)
Thì quá khứ hoàn thành:
- “They had already eaten lunch when I met them yesterday.”
(Họ đã ăn trưa xong khi tôi gặp họ hôm qua.) - “I had already slept before you messaged me last night.”
(Tôi đã ngủ rồi trước khi bạn nhắn tin cho tôi hôm qua.)
Ngoài ra, đôi khi “already” cũng được dùng trong thì quá khứ đơn và hiện tại đơn. Ví dụ: It’s Saturday already (Hôm nay đã là thứ bảy rồi).
Cách dùng từ “Already” trong câu
Tìm hiểu cách áp dụng “Already” vào thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành với một số ví dụ minh họa.
Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
- Câu khẳng định: S + have/has + V (PII)
- Câu phủ định: S + have/has + not + V (PII)
- Câu nghi vấn: Have/has + S + V(PII)
Cách dùng: Trạng từ “already” được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm dự kiến. Chỉ rằng hành động đã xong hoàn toàn khi người nói đề cập tới.
Thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động/sự kiện đã được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ. Nó diễn tả rằng một hành động nào đó đã kết thúc hoàn toàn trước khi sự kiện tiếp theo xảy ra.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had + already + V3
- Câu phủ định: S + had + not + already + V3
- Câu nghi vấn: Had + S + already + V3?
Ví dụ:
- I had already slept before you messaged me last night.
- (Tôi đã ngủ rồi trước khi bạn nhắn tin cho tôi hôm qua.)
- He had already left the party when the fight broke out.
- (Anh ấy đã rời bữa tiệc khi cuộc ẩu đả nổ ra.)
- The documents had already been submitted to the client.
- (Các tài liệu đã được gửi cho khách hàng rồi.)
Vị trí của Already trong câu
Theo Cambridge Dictionary, trạng từ “already” có thể đặt ở 3 vị trí trong câu:
- Giữa câu:
– Sau động từ khiếm khuyết, trợ động từ, hoặc “to be”. Ví dụ: She already booked tickets for the movie.” (Cô ấy đã đặt vé xem phim rồi).
– Không đặt giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: John has already heard the news. (John đã nghe tin tức rồi).
- Cuối câu:
Nhấn mạnh sự việc hoàn thành hoặc bày tỏ bất ngờ. Thường dùng trong tiếng Anh đời thường. Ví dụ: The letter was sent to your family already. (Lá thư đã được gửi cho gia đình bạn rồi).
- Đầu câu:
Ít phổ biến hơn, thường sử dụng trong tiếng Anh trang trọng như viết thư email. Ví dụ: Already, the students had completed their assignments before the deadline.(Các học sinh đã hoàn thành bài tập của mình trước thời hạn.)
Lưu ý không đặt giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.
Phân biệt: Already – Yet – Just – Still
Bên cạnh thắc mắc Already là thì gì, nhiều người cũng thường nhầm lẫn trạng từ này với Yet – Just – Still. Dưới đây là cách phân biệt đơn giản, dễ nhớ để bạn đọc tham khảo:
Từ | Vị trí trong câu | Cách dùng | Ví dụ |
Already | Đầu câu Giữa câu Cuối câu | Dùng để nhấn mạnh một sự việc/hành động diễn ra trước một sự việc/hành động khác hoặc diễn ra sớm hơn thời điểm dự kiến | I already finished my homework before playing games.” (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi chơi game rồi). |
Yet | Cuối câu | Dùng để diễn tả việc một hành động/sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn chưa hoàn tất/kết thúc vào thời điểm người nói đang nói đến. | They haven’t left for the party yet.” (Họ chưa rời khỏi bữa tiệc đâu) |
Just | Giữa trợ động từ và quá khứ phân từ (V-ed/ 3) | Thường được sử dụng để diễn tả một hành động/sự việc mà vừa mới xảy ra, chưa bao lâu trước khi người nói đề cập đến. | We just had lunch. (Chúng tôi vừa mới ăn trưa xong thôi.) |
Still | Giữa chủ ngữ và trợ động từ | Dùng để nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra. | We are still waiting. (Chúng tôi vẫn đang chờ đợi.) |
Trên đây, bài viết đã giải thích chi tiết Already là thì gì? Nếu bạn đọc còn câu hỏi thắc mắc về Already hoặc cách để học tiếng Anh nhanh tiến bộ nhất thì đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới phần bình luận hoặc thông tin liên hệ của bạn để PTE Life hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.