Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “yet” như một trạng từ để nói về những sự việc chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại? Thường thì, chúng ta dùng “yet” kết hợp với thì hiện tại hoàn thành. Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng “yet”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chúng ta cũng có thể sử dụng “yet” theo nhiều cách và cấu trúc khác nhau. Vậy, bạn đã hiểu rõ Yet là thì gì chưa?
Nội dung bài viết
ToggleYet là thì gì? Dấu hiệu nhận biết
“Yet” là một trạng từ thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ, “I haven’t finished my homework yet” nghĩa là người nói vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà. Trạng từ này thường xuất hiện ở cuối câu phủ định hoặc câu hỏi. Ngoài ra, “yet” cũng có thể dùng như một liên từ để thể hiện sự tương phản, tương tự như “but” hoặc “however”.
3 Vai trò của Yet trong câu
Yet là thì gì đã được giải thích phía trên. Tuy đây là dấu hiệu nhận biết thường thấy của thì hiện tại hoàn thành nhưng thực tế yet còn rất “đa di năng” trong ngữ pháp tiếng Anh.
Yet đóng vai trò là trạng từ
“Yet” là một trạng từ quen thuộc, mang nghĩa “vẫn chưa”. Nó thường được sử dụng để nhắc đến những sự việc chưa xảy ra nhưng vẫn có thể xảy ra ở hiện tại, đặc biệt trong thì hiện tại hoàn thành.
Khi làm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ thấy đây là vai trò chủ đạo của từ yet.
Yet là từ nối giữa các câu
“Yet” là một từ nối đa năng, có thể thay thế cho “but” trong nhiều trường hợp. Trong tiếng Việt, “yet” có nghĩa tương tự như “tuy nhiên”, “nhưng”, “dù vậy”,… Nó được sử dụng để thể hiện sự trái ngược, đối lập giữa các phần nội dung trong câu.
Yet đóng vai trò nhấn mạnh trong câu
Cũng giống như các từ như “even,” “still,” “more,” “yet” thường xuất hiện trước từ “again” hoặc “another” để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin cần thiết cho câu.
Từ “yet” cũng được sử dụng hiệu quả như một thay thế cho cụm từ “In addition” để diễn đạt ý nghĩa “Ngoài ra, thêm vào”.
Cấu trúc câu với Yet
Yet là từ thông dụng trong tiếng Anh và được dùng nhiều trong thì hiện tại hoàn thành. Nếu bạn còn thắc mắc yet là thì gì thì hãy đọc ngay công thức dưới đây.
Thì hiện tại hoàn thành
Yet mang ý nghĩa là sự vật, sự việc chưa được hoàn thành hoặc đồng nghĩa với but. Vì thế trong thì hiện tại hoàn thành, yet chỉ được dùng trong câu hỏi nghi vấn và câu phủ định.
Cấu trúc tổng thể: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + Ved/V3 + … + yet
- Câu phủ định:
Trong thì hiện tại hoàn thành, “yet” được sử dụng trong câu phủ định để diễn đạt ý nghĩa “chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại”. Ví dụ:
– I haven’t finished my exercise yet (Tôi chưa hoàn thành bài tập thể dục của tôi)
– I haven’t been to Paris yet (Tôi chưa đến Paris)
– They haven’t finished the meeting yet (Họ vẫn chưa kết thúc buổi họp)
- Câu nghi vấn:
Câu nghi vấn sẽ đảo trợ động từ lên đầu, yet vẫn đứng cuối câu với ý nghĩa sự vật, sự việc đã xảy ra hay chưa cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ:
– Have you completed your exercise yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập thể dục của mình chưa?)
– Has he come to see you yet? (Anh ấy đã đến gặp cô ấy chưa)
– Have they finished the meeting yet? (Họ đã kết thúc buổi họp chưa?)
Lưu ý rằng trong câu phủ định, “yet” đứng sau động từ trợ động từ “have” hoặc “has”. Còn đối với câu nghi vấn, “yet” đứng sau động từ trợ động từ và trước chủ ngữ.
Cấu trúc câu tobe yet to và have yet to
Để nhấn mạnh các vấn đề hoặc sự việc quan trọng diễn ra trong một thời điểm cụ thể trong tương lai, bạn có thể sử dụng từ “yet” trong câu với cấu trúc “be yet to” hoặc “have yet to” để thể hiện sự trang trọng và lịch sự của bản thân trước sự kiện.
Công thức sử dụng “yet” tương ứng là: Subject + have/has/be yet to + V-inf + …
Ví dụ:
- She has yet to meet her new boss. (Cô ấy vẫn chưa gặp sếp mới của mình.)
- We have yet to hear back from the job interview. (Chúng ta vẫn chưa nhận được phản hồi từ buổi phỏng vấn việc làm.)
- I am yet to finish reading that book. (Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách đó.)
Cấu trúc này giúp tạo ra sự kỳ vọng và tạo nên một cảm giác trang trọng khi nói về việc gì đó chưa diễn ra và sẽ xảy ra trong tương lai.
Câu so sánh nhất
Trong tiếng Anh, để nhấn mạnh một điều gì đó chưa từng có tiền lệ, ta có thể sử dụng cấu trúc so sánh nhất và theo sau là “yet”. Vị trí của “yet” không phụ thuộc vào thì của câu.
Cấu trúc sử dụng “yet” trong câu so sánh nhất là: Subject + to be + the + superlative adj (+ N) + yet.
Trong đó:
– “to be”: Động từ “to be” (am/is/are)
– Superlative adj (Superlative adjective): Tính từ so sánh nhất
– N (Noun): Danh từ
Từ “yet” trong cấu trúc này mang ý nghĩa “cho đến hiện tại”.
Ví dụ:
This is the best TV yet. (Đây là chiếc TV hiện đại nhất cho đến hiện tại.)
Yet dùng trong câu nối
Trong các ví dụ trên, “yet” được sử dụng để kết nối hai câu với ý nghĩa trái ngược hoặc bất ngờ giữa những thông tin được đưa ra. Yet trong trường hợp này đồng nghĩa với “But”.
Công thức sử dụng “yet” trong câu nối là: Câu 1 + yet + Câu 2.
Ví dụ:
- “I have finished my homework, yet I am still tired.” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tuy nhiên/mặc dù vậy tôi vẫn cảm thấy mệt mỏi.)
- “The sun has set, yet there is still light in the sky.” (Mặt trời đã lặn, tuy nhiên/mặc dù vậy bầu trời vẫn còn sáng.)
- “We are close to solving the problem, yet more work remains.” (Chúng ta đang gần giải quyết vấn đề, tuy nhiên/mặc dù vậy còn nhiều công việc phải làm nữa.)
- “You’ve made progress in your studies, yet there is still room for improvement.” (Bạn đã tiến bộ trong học tập, tuy nhiên/mặc dù vậy vẫn còn chỗ để cải thiện hơn nữa.)
Các cấu trúc nhấn mạnh đặc biệt
Trong cấu trúc câu đứng trước các từ “another”, “again” hoặc “more”, từ “yet” đóng vai trò như một chất xúc tác, làm cho ý nghĩa của các từ này trở nên mạnh mẽ hơn. Cụ thể, “yet” có thể diễn tả sự tiếp tục, sự lặp lại hoặc sự gia tăng của một điều gì đó. Dưới đây là ví dụ cụ thể:
- “I left my keys at home yet again.” (Lại một lần nữa tôi để chìa khóa ở nhà.)
- “We seem to be having the same argument yet again.” (Có vẻ chúng ta lại một lần nữa đang cãi nhau về cùng một vấn đề.)
- “Yet another problem has surfaced that needs to be addressed.” (Một vấn đề nữa lại xuất hiện cần phải giải quyết.)
- “It’s yet another late night working on this project.” (Lại một đêm khuya nữa phải làm việc với dự án này.)
- “My train was delayed, so now I’m stuck here yet again.” (Chuyến tàu của tôi bị trễ, nên bây giờ tôi lại một lần nữa bị kẹt ở đây.)
- “Yet another error has caused the program to crash.” (Một lỗi nữa lại khiến chương trình bị crash.)
Trong các ví dụ trên, từ “yet” được sử dụng để tạo ra sự tương phản hoặc sự tăng cường ý nghĩa của từ “another”, “again” hoặc “more”, để nhấn mạnh rằng một hành động, sự việc hoặc sự gia tăng đang hoặc sẽ tiếp tục xảy ra.
Yet và still có giống nhau không?
Bên cạnh thắc mắc: Yet là thì gì thì nhiều người cũng đặt nghi vấn yet và still có giống nhau về cách sử dụng và ngữ nghĩa không?
Cả “yet” và “still” đều là trạng từ được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái vẫn chưa xảy ra hoặc vẫn tiếp tục diễn ra. Tuy nhiên, hai từ này có một số điểm khác nhau về nghĩa và cách sử dụng.
“Yet” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn, để diễn tả rằng một sự việc hoặc trạng thái vẫn chưa xảy ra hoặc vẫn chưa hoàn thành.
Ví dụ:
- “We tried our best, yet we failed to achieve our goal.” (Chúng tôi đã cố gắng hết sức, tuy nhiên/mặc dù vậy chúng tôi vẫn thất bại trong việc đạt được mục tiêu.)
- “The movie was intriguing, yet the ending was disappointing.” (Bộ phim có nội dung thú vị, tuy nhiên/mặc dù kết thúc của nó làm người xem thất vọng.)
- “Still” thường được sử dụng trong các câu khẳng định, để diễn tả rằng một sự việc hoặc trạng thái vẫn tiếp tục diễn ra hoặc vẫn giữ nguyên như trước.
Ví dụ:
1. He is still working on the project. (Anh ấy vẫn đang làm việc trên dự án.)
2. The children are still playing in the park. (Những đứa trẻ vẫn đang chơi ở công viên.)
Tóm lại, “yet” và “still” có chức năng tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. “Yet” thường đi kèm với câu phủ định hoặc câu nghi vấn, trong khi “still” thường đi kèm với câu khẳng định.
Đứng trước câu hỏi Yet là thì gì? Yet và still có giống nhau không? PTE Life xin trả lời: đây là 2 từ đều là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.
Tuy nhiên, bạn nên chú ý thêm về vị trí đứng của các từ này trong câu để thêm sự phân biệt rõ nét hơn. Yet đứng cuối các câu còn Still sẽ nằm ở giữa câu.
3 câu hỏi liên quan đến từ Yet
Bên cạnh câu hỏi Yet là thì gì, Yet còn là từ thường xuyên được sử dụng với các ý nghĩa khác nhau. Để bạn đọc hiểu hơn về ý nghĩa của từ Yet, dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất của học viên gửi về cho PTE Life:
Not yet nghĩa là gì?
Đây là cách viết lại câu trên theo hướng hấp dẫn và dễ hiểu hơn:
“Not yet” có nghĩa là chuyện gì đó chưa xảy ra. Nó cho thấy sự việc đang trong quá trình hoặc còn trong tương lai gần.
Cụ thể, khi được hỏi về việc liệu bạn đã hoàn thành công việc hay chưa, câu trả lời ngắn gọn “Not yet” ám chỉ rằng: Mình đang làm và sẽ hoàn thành sớm thôi. Hoặc nếu gặp trở ngại gì, vẫn còn cơ hội hoàn thành sau.
Nói cách khác, “Not yet” mang ý chờ đợi lạc quan, cho thấy kết quả cuối cùng vẫn chưa xuất hiện nhưng đang trên đà đạt được. Đôi khi chỉ cần hai chữ ngắn gọn này cũng đủ diễn tả nội dung câu trả lời một cách súc tích và gợi hứng.
Ví dụ:
1. A: Have you finished your homework?
B: Not yet. I still have one more assignment to complete.
(A: Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?
B: Chưa. Tôi vẫn còn một bài tập nữa phải hoàn thành.)
The best is yet to come là gì?
“The best is yet to come” là một câu nói tiếng Anh, có ý nghĩa rằng những điều tốt nhất vẫn đang chờ đợi phía trước. Câu này thường được sử dụng để thể hiện sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai.
Ví dụ: “Don’t give up now, the best is yet to come.” (Đừng từ bỏ bây giờ, những điều tốt nhất vẫn chưa đến.)
Tổng kết lại, câu nói “The best is yet to come” thể hiện sự lạc quan và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sắp đến trong tương lai. Nó có thể được sử dụng để động viên người khác, nhắc nhở bản thân hoặc thể hiện sự tin tưởng vào tương lai.
Have yet to là gì?
Cấu trúc “have yet to” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động chưa được thực hiện, một sự việc chưa xảy ra cho đến hiện tại, và gần như mang ý nghĩa của “chưa từng”.
Cấu trúc “have yet to” thường có cấu trúc sau:
S + have + yet + to + động từ nguyên thể
Công thức trên còn tương đương với công thức sau:
S + have + not + V3 + yet.
Ví dụ:
1. I have yet to finish my homework. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
2. They have yet to announce the winner. (Họ vẫn chưa công bố người chiến thắng.)
3. She has yet to learn how to ride a bike. (Cô ấy vẫn chưa học cách đi xe đạp.)
Trên đây là tổng hợp kiến thức xoay quay từ “Yet” và giải thích Yet là thì gì trong tiếng Anh. Hãy theo dõi website PTE Life định kỳ nhé! Bạn sẽ nhận thấy khả năng sử dụng tiếng Anh của mình ngày một cải thiện. Bài viết đã giúp làm sáng tỏ khái niệm “Yet” cũng như động từ “to be” đi kèm để phân biệt các thì trong tiếng Anh một cách dễ hiểu. Hãy tham gia cùng PTE Life và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn mỗi ngày nhé!