Như một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, quần áo đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để có thể thoải mái và tự tin giao tiếp với người nước ngoài về những món đồ quen thuộc hàng ngày, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng về quần áo bằng tiếng Anhlà điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một danh sách toàn diện về chủ đề thú vị này, bao gồm các từ vựng về các loại quần áo, phụ kiện và chất liệu vải phổ biến.
Nội dung bài viết
Toggle160 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh phổ biến nhất
Tổng hợp những từ vựng về quần áo bằng tiếng Anh, dễ hiểu, dễ nhớ. Giúp bạn tự tin giao tiếp về chủ đề thời trang.
Top từ vựng về quần áo nam
Danh sách chi tiết 20 từ vựng về quần áo nam đầy đủ trong tiếng Anh, giúp bạn học tập và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
- Shirt [ʃɜrt] – Áo sơ mi
- T-shirt [ˈtiː ʃɜrt] – Áo phông
- Jeans [ʤinz] – Quần jeans
- Suit [suːt] – Bộ vest
- Jacket [ˈʤækɪt] – Áo khoác
- Blazer [ˈbleɪzər] – Áo blazer
- Sweater [ˈswɛtər] – Áo len
- Hoodie [ˈhʊdi] – Áo hoodie
- Shorts [ʃɔrts] – Quần short
- Trousers [ˈtraʊzərz] – Quần dài
- Socks [sɒks] – Tất
- Tie [taɪ] – Cà vạt
- Belt [bɛlt] – Thắt lưng
- Underwear [ˈʌndərˌwɛr] – Quần lót
- Cap [kæp] – Mũ lưỡi trai
- Hat [hæt] – Mũ
- Scarf [skɑrf] – Khăn quàng cổ
- Gloves [glʌvz] – Găng tay
- Boots [buːts] – Giày ống
- Sneakers [ˈsniːkərz] – Giày thể thao
Nhóm từ vựng tiếng anh về quần áo nữ
- Dress [drɛs] – Váy, đầm
- Skirt [skɜrt] – Chân váy
- Blouse [blaʊz] – Áo blouse
- Cardigan [ˈkɑrdɪɡən] – Áo cardigan
- Leggings [ˈlɛɡɪŋz] – Quần legging
- Camisole [ˈkæmɪˌsoʊl] – Áo hai dây
- Tunic [ˈtjuːnɪk] – Áo tun
- Bikini [bɪˈkiːni] – Đồ bơi bikini
- Stockings [ˈstɒkɪŋz] – Bít tất dài
- High heels [haɪ hiːlz] – Giày cao gót
- Flats [flæts] – Giày bệt
- Purse [pɜrs] – Túi xách
- Scarf [skɑrf] – Khăn quàng cổ
- Sun hat [sʌn hæt] – Mũ rộng vành
- Earrings [ˈɪərɪŋz] – Khuyên tai
- Bracelet [ˈbreɪslɪt] – Vòng tay
- Necklace [ˈnɛklɪs] – Vòng cổ
- Watch [wɒtʃ] – Đồng hồ đeo tay
- Sunglasses [ˈsʌnˌɡlæsɪz] – Kính râm
- Wrap [ræp] – Áo choàng
Các từ vựng về quần áo cho bé
Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về quần áo dành cho trẻ em, bao gồm từ vựng, cách phát âm (theo ký hiệu quốc tế IPA) và nghĩa của từ.
- Onesie [ˈwʌnzi] – Bộ quần áo liền thân
- Romper [ˈrɒmpər] – Bộ quần áo liền
- Bib [bɪb] – Yếm ăn
- Booties [ˈbuːtiːz] – Giày cho trẻ sơ sinh
- Mittens [ˈmɪtnz] – Găng tay không ngón
- Overalls [ˈoʊvərˌɔlz] – Quần yếm
- Pajamas [pəˈʤɑːməz] – Đồ ngủ
- Raincoat [ˈreɪnˌkoʊt] – Áo mưa
- Snowsuit [ˈsnoʊˌsut] – Bộ quần áo chống tuyết
- Sundress [ˈsʌnˌdrɛs] – Váy mùa hè
- Swimsuit [ˈswɪmˌsut] – Đồ bơi
- Tights [taɪts] – Quần tất
- Training pants [ˈtreɪnɪŋ pænts] – Quần tập vệ sinh
- Tutu [ˈtuːtuː] – Váy tutu (váy múa ballet)
- Velcro shoes [ˈvɛlkroʊ ʃuz] – Giày dán
- Vest [vɛst] – Áo vest
- Diaper [ˈdaɪpər] – Tã lót
- Hooded towel [ˈhʊdɪd taʊəl] – Khăn tắm có mũ
- Beanie [ˈbiːni] – Mũ len
- Socks [sɒks] – Tất
Tổng hợp từ vựng tiếng anh về quần áo mùa đông
- Coat [koʊt] – Áo khoác
- Peacoat [ˈpiːˌkoʊt] – Áo khoác dạ dáng ngắn
- Parka [ˈpɑrkə] – Áo khoác dày
- Anorak [ˈænəˌræk] – Áo khoác chống nước
- Thermal wear [ˈθɜrməl wɛr] – Quần áo giữ nhiệt
- Woolen socks [ˈwʊlən sɒks] – Tất len
- Fleece [fliːs] – Áo nỉ
- Knit cap [nɪt kæp] – Mũ len
- Ear muffs [ˈɪər mʌfs] – Bịt tai
- Gloves [glʌvz] – Găng tay
Một số từ vựng tiếng Anh về quần áo công sở
- Blazer [ˈbleɪzər] – Áo blazer
- Slacks [slæks] – Quần vải
- Business suit [ˈbɪznɪs suːt] – Bộ com-lê công sở
- Pencil skirt [ˈpɛnsəl skɜrt] – Chân váy bút chì
- Dress shirt [drɛs ʃɜrt] – Áo sơ mi công sở
- Oxford shoes [ˈɒksfərd ʃuːz] – Giày Oxford
- Portfolio [pɔrˈtoʊlioʊ] – Cặp tài liệu
- Pantyhose [ˈpæntiˌhoʊz] – Quần tất mỏng
- Cufflinks [ˈkʌfˌlɪŋks] – Nút cài tay áo
- Shift dress [ʃɪft drɛs] – Đầm suông công sở
Những từ vựng tiếng anh về phụ kiện trang phục
- Culottes [kjuːˈlɒts] – Quần culottes (quần dài rộng)
- Bodysuit [ˈbɒdi.suːt] – Áo liền quần
- Maxi dress [ˈmæksi drɛs] – Đầm maxi (đầm dài)
- Waistcoat [ˈweɪskoʊt] – Áo gile
- Beret [bəˈreɪ] – Mũ beret
- Clutch [klʌtʃ] – Túi cầm tay
- Brooch [broʊtʃ] – Trâm cài áo
- Espadrilles [ˌɛspəˈdrɪlz] – Giày espadrilles
- Fedora [fɪˈdɔrə] – Mũ fedora
- Choker [ˈtʃoʊkər] – Vòng cổ choker
Danh sách từ vựng tiếng anh về giày dép
- Loafers [ˈloʊfərz] – Giày lười
- Moccasins [ˈmɒkəsɪnz] – Giày moccasin
- Stilettos [stɪˈlɛtoʊz] – Giày cao gót nhọn
- Ballet flats [ˈbæleɪ flæts] – Giày bệt kiểu ballet
- Combat boots [ˈkɒmbæt buːts] – Giày boot chiến đấu
- Wedges [wɛʤɪz] – Giày đế xuồng
- Flip-flops [ˈflɪpˌflɒps] – Dép xỏ ngón
- Ankle boots [ˈæŋkl buːts] – Giày boot cổ ngắn
- Clogs [klɒgz] – Guốc
- Sandals [ˈsændəlz] – Dép
Trọn bộ từ vựng tiếng anh về size quần áo
- Small (S) [smɔːl] – Nhỏ
- Medium (M) [ˈmiːdiəm] – Trung bình
- Large (L) [lɑːrdʒ] – Lớn
- Extra Large (XL) [ˈɛkstrə lɑːrdʒ] – Cỡ lớn hơn
- Extra Extra Large (XXL) [ˈɛkstrə ˈɛkstrə lɑːrdʒ] – Cỡ lớn gấp đôi
- Petite [pəˈtiːt] – Cỡ nhỏ, dành cho người có chiều cao khiêm tốn
- Plus size [plʌs saɪz] – Cỡ lớn, dành cho người có cân nặng lớn
- Junior [ˈdʒuːniər] – Cỡ trẻ em, dành cho tuổi teen
- Tall [tɔːl] – Cỡ dài, dành cho người cao
- Maternity [məˈtɜːnɪti] – Cỡ bầu, dành cho phụ nữ mang thai
List từ vựng về giặt quần áo
- Washing machine [ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn] – Máy giặt
- Detergent [dɪˈtɜːrdʒənt] – Chất tẩy rửa
- Fabric softener [ˈfæbrɪk ˈsɒftənər] – Nước xả vải
- Laundry basket [ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt] – Giỏ đựng đồ giặt
- Bleach [bliːtʃ] – Chất tẩy trắng
- Stain remover [steɪn rɪˈmuːvər] – Chất tẩy vết bẩn
- Dryer [ˈdraɪər] – Máy sấy quần áo
- Iron [ˈaɪərn] – Bàn là
- Clothesline [ˈkloʊðzˌlaɪn] – Dây phơi quần áo
- Laundry detergent [ˈlɔːndri dɪˈtɜːrdʒənt] – Bột giặt
Từ vựng tiếng anh về chất liệu trang phục
- Cotton [ˈkɒtn] – Bông
- Silk [sɪlk] – Lụa
- Wool [wʊl] – Len
- Polyester [ˌpɒliˈɛstər] – Polyester
- Denim [ˈdɛnɪm] – Vải denim
- Velvet [ˈvɛlvɪt] – Nhung
- Linen [ˈlɪnɪn] – Lanh
- Satin [ˈsætɪn] – Satin
- Leather [ˈlɛðər] – Da
- Chiffon [ˈʃɪfɒn] – Vải voan
Một số từ liên quan đến chủ đề quần áo
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng khi nói về chủ đề quần áo:
- Dress code – Quy tắc ăn mặc
- Fashion trend – Xu hướng thời trang
- Fit and size – Vừa vặn và kích cỡ
- Mix and match – Phối đồ
- Outfit of the day (OOTD) – Bộ đồ của ngày
- Casual wear – Quần áo thông thường, thoải mái
- Formal attire – Trang phục chính thức
- Seasonal wardrobe – Tủ quần áo theo mùa
- Designer label – Nhãn hiệu thiết kế
- Fashion statement – Lời tuyên bố về thời trang
- Layering clothes – Mặc nhiều lớp quần áo
- Accessorize – Phối phụ kiện
- Off-the-rack – Quần áo may sẵn
- Tailor-made – Được may đo
- Vintage style – Phong cách cổ điển
- Haute couture – Thời trang cao cấp
- Fashion forward – Hướng tới thời trang
- Street style – Phong cách đường phố
- Wardrobe malfunction – Sự cố trang phục
- Dress to impress – Ăn mặc để gây ấn tượng
Các thương hiệu trang phục nổi tiếng thế giới
Dưới đây là cách phát âm chuẩn cho tên một số thương hiệu quần áo nổi tiếng thế giới. Lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền và ngôn ngữ bản địa:
- Nike – [ˈnaɪki] (như “Nai-kee”)
- Adidas – [ˈædɪdəs] (ở Anh) hoặc [əˈdiːdəs] (ở Mỹ)
- Levi’s – [ˈliːvaɪz] (như “Lee-vize”)
- Gucci – [ˈɡuːtʃi] (như “Goo-chee”)
- Louis Vuitton – [ˈluːi vwiˈtɔ̃] (phát âm tiếng Pháp) hoặc [ˈluːis ˈvjuːtən] (phát âm tiếng Anh)
- Versace – [vərˈsɑːtʃeɪ] (như “Ver-sah-chee”)
- Chanel – [ʃəˈnɛl] (như “Shuh-nell”)
- Prada – [ˈprɑːdə] (như “Prah-da”)
- Hermès – [ɛrˈmɛz] (phát âm tiếng Pháp) hoặc [ˈhɜːrmeɪz] (phát âm tiếng Anh)
- Zara – [ˈzɑːrə] (ở Anh) hoặc [ˈzɑrə] (ở Mỹ)
Cách phát âm này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ và phương ngữ, nhưng đây là cách phát âm phổ biến và chấp nhận được ở quốc tế.
Tổng kết lại, việc học từ vựng về quần áo tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả khi nói về thời trang, mua sắm hoặc thậm chí là khi bạn đi du lịch nước ngoài. Bạn có thể bắt đầu học từ những từ vựng cơ bản như tên các loại quần áo, chất liệu vải vóc, màu sắc, kiểu dáng, kích cỡ, v.v…
Sau đó, bạn có thể dần dần mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm các từ vựng về các loại trang phục, phụ kiện, cách phối đồ, các thương hiệu thời trang nổi tiếng, v.v… Khi bạn đã có một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp về thời trang bằng tiếng Anh trong mọi tình huống.