Ngày Tết không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời điểm để hòa mình vào những trò chơi dân gian độc đáo. Để làm phong phú vốn từ và kỹ năng tiếng Anh của bạn, bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi ngày Tếtphổ biến. Cùng PTE Life tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây!
Nội dung bài viết
ToggleTổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi ngày Tết
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về các trò chơi ngày Tết, giúp bạn vừa học tiếng Anh vừa hiểu thêm về nét đẹp văn hóa truyền thống.
Các trò chơi dân gian nổi bật trong ngày Tết
Các trò chơi dân gian là linh hồn của ngày Tết cổ truyền, mang đậm nét văn hóa và truyền thống dân tộc. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về những trò chơi quen thuộc này!
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Gourd Crab Tiger Game | Bầu cua |
2 | Mandarin Square Capturing | Ô ăn quan |
3 | Horse Race Chess | Cờ cá ngựa |
4 | Jump Rope | Nhảy dây |
5 | Swing Game | Đánh đu |
6 | Clay Pot Breaking | Đập niêu đất |
7 | Blind Man’s Bluff | Trò bịt mắt bắt dê |
8 | Tug of War | Trò kéo co |
9 | Vietnamese Bingo | Lô tô |
10 | Juggling Sticks | Đánh chuyền |
11 | Shuttlecock Kicking | Đá cầu |
12 | Pass the Ball | Trò chơi chuyền bóng |
13 | Paper Fishing Game | Câu cá giấy |
14 | Bamboo Dance | Nhảy sạp |
15 | Pole Pushing | Đẩy gậy |
16 | Cock Fighting | Chọi gà |
17 | Throwing Ball Through a Ring | Ném còn |
18 | Rice Cooking Contest | Thi thổi cơm |
19 | Stilts Racing | Chạy cà kheo |
20 | Stick Pushing Game | Đánh phết |
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ chơi trong ngày Tết
Để tham gia những trò chơi dân gian, không thể thiếu các dụng cụ đơn giản mà đầy ý nghĩa. Cùng PTE Life điểm qua những từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nhé!
STT | TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA |
1 | Coin | Đồng xu |
2 | Chess Piece | Cờ |
3 | Chessboard | Bàn cờ |
4 | Paper Piece | Mảnh giấy |
5 | Rope | Dây |
6 | Bamboo Stick | Thanh tre |
7 | Ball | Quả bóng |
8 | Dice | Con xúc xắc |
9 | Spinning Disk | Đĩa quay |
10 | Shuttlecock | Quả cầu lông |
11 | Bamboo Rod | Que tre |
12 | Wooden Pole | Cọc gỗ |
13 | Bamboo Basket | Thúng tre |
14 | Paper Ribbon | Nơ giấy |
15 | Throwing Ball | Quả ném còn |
16 | Chess Tray | Khay cờ |
17 | Bell | Quả chuông |
Con xúc xắc là một trong những món đồ quen thuộc trong ngày Tết
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh các trò chơi ngày Tết
- During Tet, many families enjoy playing Gourd Crab Tiger Game together for fun and luck.
(Trong dịp Tết, nhiều gia đình thích chơi bầu cua cùng nhau để giải trí và cầu may.)
- Kids love to play Mandarin Square Capturing as it helps improve their counting skills.
(Trẻ em rất thích chơi ô ăn quan vì nó giúp cải thiện kỹ năng tính toán của chúng.)
- My cousins and I always have a great time playing Horse Race Chess during Tet holiday.
(Tôi và các anh chị họ luôn có khoảng thời gian vui vẻ khi chơi cờ cá ngựa vào dịp Tết.)
- The girls in our neighborhood gathered to play Jump Rope on the first day of the Lunar New Year.
(Các bạn gái trong xóm tôi tụ tập chơi nhảy dây vào ngày đầu năm mới.)
- Villagers set up a tall bamboo frame for the Swing Game, which is a traditional Tet activity.
(Người dân trong làng dựng một khung tre cao để chơi đánh đu, một hoạt động truyền thống trong dịp Tết.)
- Children played Blind Man’s Bluff in the yard while their parents prepared Tet dishes.
(Trẻ con chơi bịt mắt bắt dê ngoài sân trong khi cha mẹ chúng chuẩn bị món ăn Tết.)
- The annual Tet festival includes a Tug of War competition for everyone to participate in.
(Lễ hội Tết hằng năm có cả phần thi kéo co để mọi người cùng tham gia.)
- The kids spent hours trying to catch as many fish as possible in the Paper Fishing Game.
(Lũ trẻ dành hàng giờ để cố bắt được càng nhiều cá càng tốt trong trò chơi câu cá giấy.)
- The Bamboo Dance requires coordination and agility, making it a popular Tet celebration activity.
(Trò nhảy sạp đòi hỏi sự phối hợp và khéo léo, nên rất được ưa chuộng trong các hoạt động Tết.)
- Cock Fighting was one of the most exciting events at the Tet village fair.
(Chọi gà là một trong những sự kiện sôi động nhất tại hội chợ làng vào dịp Tết.)
Chọi gà – hoạt động diễn ra sôi nổi ở các hội làng trong mỗi dịp Tết đến xuân về
Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh về trò chơi ngày Tết được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi PTE Life để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị về học tiếng Anh và văn hóa Việt Nam!