tiếng Anh 12 Unit 3 Green living

GROUP CHIA SẺ THI PTE 30 - 79+

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 Green living

Trong hành trình chinh phục Unit 3 tiếng Anh lớp 12, từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 chiếc chìa khóa đầu tiên giúp bạn “mở cửa” để hiểu và diễn đạt chủ đề này. Tập hợp từ mới không chỉ hỗ trợ bạn làm bài tập trong sách mà còn giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn về các vấn đề môi trường. Hãy cùng PTE Life khám phá kho từ vựng quan trọng của Unit 3 để việc tiếp cận, học bài của bạn hiệu quả ngay sau đây.

Giới thiệu Unit 3 tiếng Anh 12 

Trong thời đại mà môi trường đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, rác thải nhựa và biến đổi khí hậu, việc giáo dục học sinh ý thức “sống xanh” ngay từ ghế nhà trường là vô cùng cần thiết. Chính vì thế, Unit 3 – Green Living trong chương trình Tiếng Anh 12 Global Success đã được xây dựng với mục tiêu không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn truyền tải thông điệp sống có trách nhiệm với thiên nhiên và cộng đồng.

tieng-anh-12-unit-3-green-living
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 xoay quanh chủ đề Green Living – sống xanh

Ở Unit này, học sinh sẽ được tiếp cận các nội dung xoay quanh lối sống thân thiện với môi trường: từ những hành động nhỏ như tái sử dụng chai nhựa, tiết kiệm năng lượng, cho đến việc giảm thiểu rác thải trong sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 và hoàn thành ác hoạt động đọc, nghe, nói, viết, học sinh không chỉ phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề môi trường đang diễn ra trên toàn cầu.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 xoay quanh các yếu tố của môi trường, các hành động để bảo vệ môi trường
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 xoay quanh các yếu tố của môi trường, các hành động để bảo vệ môi trường

Unit 3 được chia thành các phần quen thuộc như:

  • Getting Started: Giới thiệu chủ đề qua đoạn hội thoại gần gũi giữa các nhân vật học sinh.
  • Language: Rèn luyện phát âm, từ vựng và ngữ pháp trọng tâm của bài.
  • Skills: Luyện kỹ năng Đọc – Nghe – Nói – Viết với chủ đề Green Living.
  • Communication and Culture: Mở rộng nội dung bằng cách khám phá các hoạt động “sống xanh” ở các quốc gia khác nhau.
  • Looking Back & Project: Ôn tập tổng hợp và làm dự án thực tế để vận dụng kiến thức.

Với nội dung gần gũi và thực tiễn, Unit 3 không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn góp phần hình thành tư duy tích cực về bảo vệ môi trường – một trong những kỹ năng sống quan trọng của công dân toàn cầu hiện đại.

Nội dung bài học Unit 3 tiếng Anh 12
Nội dung bài học Unit 3 tiếng Anh 12

Danh sách từ vựng tiếng anh 12 Unit 3 quan trọng

Green Living giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 về môi trường, năng lượng xanh và lối sống bền vững. Hiểu rõ nghĩa, cách phát âm từ vựng trong bài rất hữu ích cho kỹ năng đọc hiểu, nghe và nói, viết luận và thuyết trình hiệu quả hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 quan trọng nhất:

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từ Nghĩa tiếng Việt
1. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/danh từkhí thải carbon
2. efficiently/ɪˈfɪʃəntli/trạng từhiệu quả
3. eco-friendly/ˈiːkəʊ ˈfrendli/tính từthân thiện với môi trường
4. throw away/θrəʊ əˈweɪ/cụm động từvứt đi
5. decompose/ˌdiːkəmˈpəʊz/động từphân hủy
6. refill/ˈriːfɪl/động từđổ đầy lại
7. reusable/ˌriːˈjuːzəbl/tính từcó thể tái sử dụng
8. turn off/tɜːn ɒf/cụm động từtắt
9. rush out/rʌʃ aʊt/cụm động từvội vã ra ngoài
10. clean up/kliːn ʌp/cụm động từdọn dẹp
11. raise awareness/reɪz əˈweənəs/cụm danh từnâng cao nhận thức
12. landfill/ˈlændfɪl/danh từbãi chôn lấp rác
13. waste/weɪst/danh từrác thải
14. packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/danh từbao bì
15. container/kənˈteɪnə(r)/danh từhộp đựng, đồ chứa
16. take away/teɪk əˈweɪ/danh từđồ ăn mang đi
17. single-use/ˌsɪŋɡlˈjuːs/tính từdùng một lần
18. recyclable/ˌriːˈsaɪkləbl/tính từcó thể tái chế
19. deal with/diːl wɪð/cụm động từđối phó với, xử lý
20. depend on/dɪˈpend ɒn/cụm động từphụ thuộc vào
21. work out/wɜːk aʊt/cụm động từtìm ra (giải pháp)
22. look after/lʊk ˈɑːftə(r)/cụm động từchăm sóc
23. care about/ˈkeə(r) əˈbaʊt/cụm động từquan tâm đến
24. ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/danh từdu lịch sinh thái
25. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/danh từbiến đổi khí hậu
26. pollute/pəˈluːt/động từlàm ô nhiễm
27. bookmark/ˈbʊk.mɑːk/danh từđánh dấu trang
28. harmful/ˈhɑːmfl/tính từcó hại
29. contaminated/kənˈtæmɪneɪtɪd/tính từbị ô nhiễm
30. leftover/ˈleftəʊvə(r)/danh từthức ăn thừa
31. exist/ɪɡˈzɪst/động từtồn tại
32. get rid of/ɡet rɪd əv/thành ngữloại bỏ
33. rinse out/rɪns aʊt/cụm động từrửa sạch, xối nước
34. convenience/kənˈviːniəns/danh từsự tiện lợi
35. vending machine/ˈvendɪŋ məʃiːn/danh từmáy bán hàng tự động
36. portion/ˈpɔːʃn/danh từphần (thức ăn)
37. store/stɔː(r)/động từlưu trữ, cất giữ
38. accept/əkˈsept/động từchấp nhận
39. symbol/ˈsɪmbl/danh từký hiệu, biểu tượng
40. material/məˈtɪəriəl/danh từnguyên liệu, vật liệu
41. peel/piːl/danh từvỏ (trái cây, rau củ)
42. pile/paɪl/danh từmột đống
43. leaflet/ˈliːflət/danh từtờ rơi
44. sort/sɔːt/động từphân loại
45. compost/ˈkɒmpɒst/danh từphân trộn
46. consumption/kənˈsʌmpʃn/danh từsự tiêu thụ
47. useful/ˈjuːsfl/tính từhữu ích
48. fertilizer/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/danh từphân bón
49. layer/ˈleɪə(r)/danh từlớp, tầng
50. public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/danh từphương tiện giao thông công cộng
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 rất đa dạng, có thể bắt gặp trong cả thực tế và học thuật chủ đề môi trường
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 rất đa dạng, có thể bắt gặp trong cả thực tế và học thuật chủ đề môi trường

Phân loại từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 theo chủ đề

Unit 3 trong chương trình Tiếng Anh 12 – Global Success giúp người học mở rộng hiểu biết về môi trường và lối sống xanh. Khi nhóm từ vựng theo chủ đề, học sinh không chỉ ghi nhớ dễ hơn mà còn biết cách vận dụng trong giao tiếp và bài thi nói – viết. Dưới đây là các nhóm từ tiêu biểu phân loại theo chủ đề cụ thể cùng với hướng dẫn ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế:

Môi trường và Biến đổi khí hậu

Nhóm từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 này xoay quanh các vấn đề toàn cầu như ô nhiễm, khí thải và biến đổi khí hậu. Học sinh có thể sử dụng những từ này khi thảo luận về các mối đe dọa đối với hành tinh hoặc viết bài nghị luận về bảo vệ môi trường, giúp người học thể hiện khả năng lập luận và nhận thức toàn cầu.

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/danh từlượng khí thải carbon
climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/danh từbiến đổi khí hậu
pollute/pəˈluːt/động từlàm ô nhiễm
pollutant/pəˈluːtənt/danh từchất gây ô nhiễm
landfill/ˈlændfɪl/danh từbãi chôn lấp rác
contaminated/kənˈtæmɪneɪtɪd/tính từbị ô nhiễm
harmful/ˈhɑːmfl/tính từcó hại
waste/weɪst/danh từrác thải
sustainable/səˈsteɪnəbl/tính từbền vững
deal with/diːl wɪð/cụm động từđối phó, xử lý
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ ngữ nói về môi trường và biến đổi khí hậu
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ ngữ nói về môi trường và biến đổi khí hậu

Lối sống xanh và Tiết kiệm năng lượng

Đây là nhóm từ giúp người học nói về những hành động và thói quen thân thiện với môi trường. Khi viết hoặc nói về chủ đề “Green Lifestyle”, người học có thể áp dụng từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 nhóm này để nói về giải pháp bảo vệ môi trường hoặc các chiến dịch tuyên truyền tiết kiệm năng lượng ở trường học và cộng đồng.

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
eco-friendly/ˈiːkəʊ ˈfrendli/tính từthân thiện với môi trường
reusable/ˌriːˈjuːzəbl/tính từcó thể tái sử dụng
recyclable/ˌriːˈsaɪkləbl/tính từcó thể tái chế
turn off/tɜːn ɒf/cụm động từtắt (thiết bị, đèn)
clean up/kliːn ʌp/cụm động từdọn dẹp
raise awareness/reɪz əˈweənəs/cụm danh từnâng cao nhận thức
efficiently/ɪˈfɪʃəntli/trạng từhiệu quả
automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/tính từtự động
public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/danh từphương tiện giao thông công cộng
take part in/teɪk pɑːt ɪn/thành ngữtham gia
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 về tiết kiệm năng lượng, lối sống xanh có thể gặp nhiều ở các nội dung tuyên truyền bảo vệ môi trường
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 về tiết kiệm năng lượng, lối sống xanh có thể gặp nhiều ở các nội dung tuyên truyền bảo vệ môi trường

Tái chế và Tài nguyên tự nhiên 

Chủ đề này giúp người học miêu tả các hoạt động tái chế, xử lý rác và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Việc nắm vững nhóm từ này giúp người học viết về các sáng kiến bảo vệ môi trường, tái sử dụng rác thải, hoặc thuyết trình về phát triển bền vững.

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
decompose/ˌdiːkəmˈpəʊz/động từphân hủy
refill/ˈriːfɪl/động từđổ đầy lại
single-use/ˌsɪŋɡlˈjuːs/tính từdùng một lần
packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/danh từbao bì
container/kənˈteɪnə(r)/danh từhộp đựng, vật chứa
get rid of/ɡet rɪd əv/thành ngữloại bỏ
sort/sɔːt/động từphân loại
compost/ˈkɒmpɒst/danh từphân trộn
layer/ˈleɪə(r)/danh từlớp, tầng
fertilizer/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/danh từphân bón
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ mới về tái chế vật liệu để bảo vệ môi trường
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ mới về tái chế vật liệu để bảo vệ môi trường

Lễ hội và Phong tục thân thiện với môi trường 

Nhóm từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 này mở rộng kiến thức về các hoạt động văn hóa và lễ hội gắn liền với ý thức bảo vệ môi trường. Những từ vựng này rất hữu ích trong các bài nói về phong tục, văn hóa và du lịch sinh thái. Việc kết hợp yếu tố “xanh” vào truyền thống không chỉ thể hiện hiểu biết ngôn ngữ mà còn cho thấy ý thức bảo vệ môi trường toàn cầu.

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
lantern/ˈlæntən/danh từđèn lồng
frame/freɪm/danh từkhung
firework/ˈfaɪəwɜːk/danh từpháo hoa
display/dɪˈspleɪ/động từtrưng bày, trình diễn
spectacular/spekˈtækjələ(r)/tính từngoạn mục
festive/ˈfes.tɪv/tính từthuộc về lễ hội
wildfire/ˈwaɪldfaɪə(r)/danh từcháy rừng
proposal/prəˈpəʊzl/danh từđề xuất
sensor/ˈsensə(r)/danh từcảm biến
sustainable/səˈsteɪnəbl/tính từbền vững
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ thú vị nói về các lễ hội truyền thống thân thiện môi trường
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 có nhiều từ thú vị nói về các lễ hội truyền thống thân thiện môi trường

Tóm lại, việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 – Green Living là bước nền tảng để bạn tự tin nói và viết về các chủ đề môi trường bằng tiếng Anh. Khi học từ mới, bạn nên học theo cụm từ (collocation), kết hợp nghe – nói – viết – đọc để ghi nhớ lâu dài. Đừng quên thường xuyên ôn lại và đưa những từ vựng ấy vào các câu, đoạn văn hoặc thậm chí cuộc trò chuyện hàng ngày. Hy vọng rằng với bài tổng hợp này của PTE Life, bạn sẽ có hành trang từ vựng vững chắc để vượt qua Unit 3 dễ dàng và khiến chủ đề “sống xanh” trở thành một phần ngôn ngữ sống động trong vốn tiếng Anh của bạn.

Đánh giá bài post
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan