Trong hành trình chinh phục Unit 3 tiếng Anh lớp 12, từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 là chiếc chìa khóa đầu tiên giúp bạn “mở cửa” để hiểu và diễn đạt chủ đề này. Tập hợp từ mới không chỉ hỗ trợ bạn làm bài tập trong sách mà còn giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn về các vấn đề môi trường. Hãy cùng PTE Life khám phá kho từ vựng quan trọng của Unit 3 để việc tiếp cận, học bài của bạn hiệu quả ngay sau đây.
Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu Unit 3 tiếng Anh 12
Trong thời đại mà môi trường đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, rác thải nhựa và biến đổi khí hậu, việc giáo dục học sinh ý thức “sống xanh” ngay từ ghế nhà trường là vô cùng cần thiết. Chính vì thế, Unit 3 – Green Living trong chương trình Tiếng Anh 12 Global Success đã được xây dựng với mục tiêu không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn truyền tải thông điệp sống có trách nhiệm với thiên nhiên và cộng đồng.

Ở Unit này, học sinh sẽ được tiếp cận các nội dung xoay quanh lối sống thân thiện với môi trường: từ những hành động nhỏ như tái sử dụng chai nhựa, tiết kiệm năng lượng, cho đến việc giảm thiểu rác thải trong sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 và hoàn thành ác hoạt động đọc, nghe, nói, viết, học sinh không chỉ phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề môi trường đang diễn ra trên toàn cầu.

Unit 3 được chia thành các phần quen thuộc như:
- Getting Started: Giới thiệu chủ đề qua đoạn hội thoại gần gũi giữa các nhân vật học sinh.
- Language: Rèn luyện phát âm, từ vựng và ngữ pháp trọng tâm của bài.
- Skills: Luyện kỹ năng Đọc – Nghe – Nói – Viết với chủ đề Green Living.
- Communication and Culture: Mở rộng nội dung bằng cách khám phá các hoạt động “sống xanh” ở các quốc gia khác nhau.
- Looking Back & Project: Ôn tập tổng hợp và làm dự án thực tế để vận dụng kiến thức.
Với nội dung gần gũi và thực tiễn, Unit 3 không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn góp phần hình thành tư duy tích cực về bảo vệ môi trường – một trong những kỹ năng sống quan trọng của công dân toàn cầu hiện đại.

Danh sách từ vựng tiếng anh 12 Unit 3 quan trọng
Green Living giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 về môi trường, năng lượng xanh và lối sống bền vững. Hiểu rõ nghĩa, cách phát âm từ vựng trong bài rất hữu ích cho kỹ năng đọc hiểu, nghe và nói, viết luận và thuyết trình hiệu quả hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 quan trọng nhất:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1. carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | danh từ | khí thải carbon |
2. efficiently | /ɪˈfɪʃəntli/ | trạng từ | hiệu quả |
3. eco-friendly | /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ | tính từ | thân thiện với môi trường |
4. throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | cụm động từ | vứt đi |
5. decompose | /ˌdiːkəmˈpəʊz/ | động từ | phân hủy |
6. refill | /ˈriːfɪl/ | động từ | đổ đầy lại |
7. reusable | /ˌriːˈjuːzəbl/ | tính từ | có thể tái sử dụng |
8. turn off | /tɜːn ɒf/ | cụm động từ | tắt |
9. rush out | /rʌʃ aʊt/ | cụm động từ | vội vã ra ngoài |
10. clean up | /kliːn ʌp/ | cụm động từ | dọn dẹp |
11. raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | cụm danh từ | nâng cao nhận thức |
12. landfill | /ˈlændfɪl/ | danh từ | bãi chôn lấp rác |
13. waste | /weɪst/ | danh từ | rác thải |
14. packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | danh từ | bao bì |
15. container | /kənˈteɪnə(r)/ | danh từ | hộp đựng, đồ chứa |
16. take away | /teɪk əˈweɪ/ | danh từ | đồ ăn mang đi |
17. single-use | /ˌsɪŋɡlˈjuːs/ | tính từ | dùng một lần |
18. recyclable | /ˌriːˈsaɪkləbl/ | tính từ | có thể tái chế |
19. deal with | /diːl wɪð/ | cụm động từ | đối phó với, xử lý |
20. depend on | /dɪˈpend ɒn/ | cụm động từ | phụ thuộc vào |
21. work out | /wɜːk aʊt/ | cụm động từ | tìm ra (giải pháp) |
22. look after | /lʊk ˈɑːftə(r)/ | cụm động từ | chăm sóc |
23. care about | /ˈkeə(r) əˈbaʊt/ | cụm động từ | quan tâm đến |
24. ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | danh từ | du lịch sinh thái |
25. climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | danh từ | biến đổi khí hậu |
26. pollute | /pəˈluːt/ | động từ | làm ô nhiễm |
27. bookmark | /ˈbʊk.mɑːk/ | danh từ | đánh dấu trang |
28. harmful | /ˈhɑːmfl/ | tính từ | có hại |
29. contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | tính từ | bị ô nhiễm |
30. leftover | /ˈleftəʊvə(r)/ | danh từ | thức ăn thừa |
31. exist | /ɪɡˈzɪst/ | động từ | tồn tại |
32. get rid of | /ɡet rɪd əv/ | thành ngữ | loại bỏ |
33. rinse out | /rɪns aʊt/ | cụm động từ | rửa sạch, xối nước |
34. convenience | /kənˈviːniəns/ | danh từ | sự tiện lợi |
35. vending machine | /ˈvendɪŋ məʃiːn/ | danh từ | máy bán hàng tự động |
36. portion | /ˈpɔːʃn/ | danh từ | phần (thức ăn) |
37. store | /stɔː(r)/ | động từ | lưu trữ, cất giữ |
38. accept | /əkˈsept/ | động từ | chấp nhận |
39. symbol | /ˈsɪmbl/ | danh từ | ký hiệu, biểu tượng |
40. material | /məˈtɪəriəl/ | danh từ | nguyên liệu, vật liệu |
41. peel | /piːl/ | danh từ | vỏ (trái cây, rau củ) |
42. pile | /paɪl/ | danh từ | một đống |
43. leaflet | /ˈliːflət/ | danh từ | tờ rơi |
44. sort | /sɔːt/ | động từ | phân loại |
45. compost | /ˈkɒmpɒst/ | danh từ | phân trộn |
46. consumption | /kənˈsʌmpʃn/ | danh từ | sự tiêu thụ |
47. useful | /ˈjuːsfl/ | tính từ | hữu ích |
48. fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | danh từ | phân bón |
49. layer | /ˈleɪə(r)/ | danh từ | lớp, tầng |
50. public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | danh từ | phương tiện giao thông công cộng |

Phân loại từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 theo chủ đề
Unit 3 trong chương trình Tiếng Anh 12 – Global Success giúp người học mở rộng hiểu biết về môi trường và lối sống xanh. Khi nhóm từ vựng theo chủ đề, học sinh không chỉ ghi nhớ dễ hơn mà còn biết cách vận dụng trong giao tiếp và bài thi nói – viết. Dưới đây là các nhóm từ tiêu biểu phân loại theo chủ đề cụ thể cùng với hướng dẫn ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế:
Môi trường và Biến đổi khí hậu
Nhóm từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 này xoay quanh các vấn đề toàn cầu như ô nhiễm, khí thải và biến đổi khí hậu. Học sinh có thể sử dụng những từ này khi thảo luận về các mối đe dọa đối với hành tinh hoặc viết bài nghị luận về bảo vệ môi trường, giúp người học thể hiện khả năng lập luận và nhận thức toàn cầu.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | danh từ | lượng khí thải carbon |
climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | danh từ | biến đổi khí hậu |
pollute | /pəˈluːt/ | động từ | làm ô nhiễm |
pollutant | /pəˈluːtənt/ | danh từ | chất gây ô nhiễm |
landfill | /ˈlændfɪl/ | danh từ | bãi chôn lấp rác |
contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | tính từ | bị ô nhiễm |
harmful | /ˈhɑːmfl/ | tính từ | có hại |
waste | /weɪst/ | danh từ | rác thải |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | tính từ | bền vững |
deal with | /diːl wɪð/ | cụm động từ | đối phó, xử lý |

Lối sống xanh và Tiết kiệm năng lượng
Đây là nhóm từ giúp người học nói về những hành động và thói quen thân thiện với môi trường. Khi viết hoặc nói về chủ đề “Green Lifestyle”, người học có thể áp dụng từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 nhóm này để nói về giải pháp bảo vệ môi trường hoặc các chiến dịch tuyên truyền tiết kiệm năng lượng ở trường học và cộng đồng.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
eco-friendly | /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ | tính từ | thân thiện với môi trường |
reusable | /ˌriːˈjuːzəbl/ | tính từ | có thể tái sử dụng |
recyclable | /ˌriːˈsaɪkləbl/ | tính từ | có thể tái chế |
turn off | /tɜːn ɒf/ | cụm động từ | tắt (thiết bị, đèn) |
clean up | /kliːn ʌp/ | cụm động từ | dọn dẹp |
raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | cụm danh từ | nâng cao nhận thức |
efficiently | /ɪˈfɪʃəntli/ | trạng từ | hiệu quả |
automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tính từ | tự động |
public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | danh từ | phương tiện giao thông công cộng |
take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | thành ngữ | tham gia |

Tái chế và Tài nguyên tự nhiên
Chủ đề này giúp người học miêu tả các hoạt động tái chế, xử lý rác và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Việc nắm vững nhóm từ này giúp người học viết về các sáng kiến bảo vệ môi trường, tái sử dụng rác thải, hoặc thuyết trình về phát triển bền vững.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
decompose | /ˌdiːkəmˈpəʊz/ | động từ | phân hủy |
refill | /ˈriːfɪl/ | động từ | đổ đầy lại |
single-use | /ˌsɪŋɡlˈjuːs/ | tính từ | dùng một lần |
packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | danh từ | bao bì |
container | /kənˈteɪnə(r)/ | danh từ | hộp đựng, vật chứa |
get rid of | /ɡet rɪd əv/ | thành ngữ | loại bỏ |
sort | /sɔːt/ | động từ | phân loại |
compost | /ˈkɒmpɒst/ | danh từ | phân trộn |
layer | /ˈleɪə(r)/ | danh từ | lớp, tầng |
fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | danh từ | phân bón |

Lễ hội và Phong tục thân thiện với môi trường
Nhóm từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 này mở rộng kiến thức về các hoạt động văn hóa và lễ hội gắn liền với ý thức bảo vệ môi trường. Những từ vựng này rất hữu ích trong các bài nói về phong tục, văn hóa và du lịch sinh thái. Việc kết hợp yếu tố “xanh” vào truyền thống không chỉ thể hiện hiểu biết ngôn ngữ mà còn cho thấy ý thức bảo vệ môi trường toàn cầu.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
lantern | /ˈlæntən/ | danh từ | đèn lồng |
frame | /freɪm/ | danh từ | khung |
firework | /ˈfaɪəwɜːk/ | danh từ | pháo hoa |
display | /dɪˈspleɪ/ | động từ | trưng bày, trình diễn |
spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | tính từ | ngoạn mục |
festive | /ˈfes.tɪv/ | tính từ | thuộc về lễ hội |
wildfire | /ˈwaɪldfaɪə(r)/ | danh từ | cháy rừng |
proposal | /prəˈpəʊzl/ | danh từ | đề xuất |
sensor | /ˈsensə(r)/ | danh từ | cảm biến |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | tính từ | bền vững |

Tóm lại, việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 – Green Living là bước nền tảng để bạn tự tin nói và viết về các chủ đề môi trường bằng tiếng Anh. Khi học từ mới, bạn nên học theo cụm từ (collocation), kết hợp nghe – nói – viết – đọc để ghi nhớ lâu dài. Đừng quên thường xuyên ôn lại và đưa những từ vựng ấy vào các câu, đoạn văn hoặc thậm chí cuộc trò chuyện hàng ngày. Hy vọng rằng với bài tổng hợp này của PTE Life, bạn sẽ có hành trang từ vựng vững chắc để vượt qua Unit 3 dễ dàng và khiến chủ đề “sống xanh” trở thành một phần ngôn ngữ sống động trong vốn tiếng Anh của bạn.