từ vựng a2

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Nâng trình A2 tiếng Anh dễ dàng với bộ từ vựng theo chủ đề

Nếu bạn đang học tiếng Anh ở trình độ A2, việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Từ vựng A2 không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn văn hóa ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội học tập và làm việc trong môi trường nước ngoài.

Các chủ đề từ vựng A2 thường gặp

Từ vựng về gia đình và mối quan hệ

Trong kỳ thi cấp độ A2, từ vựng về gia đình rất phổ biến. Bạn sẽ cần biết các từ như “ba mẹ,” “anh chị em,” và “con cái” để trả lời câu hỏi xoay quanh chủ đề này.

từ vựng a2

Gia đình

  • Father: Cha
  • Mother: Mẹ
  • Brother: Anh trai
  • Sister: Chị/em gái
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Grandfather: Ông nội
  • Grandmother: Bà nội
  • Uncle: Chú/cậu
  • Aunt: Cô/dì
  • Cousin: Anh/chị em họ

Mối quan hệ

  • Partner: Bạn đời
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Girlfriend: Bạn gái
  • Friend: Bạn bè
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Neighbor: Hàng xóm
  • Acquaintance: Người quen
  • Stranger: Người lạ
  • Relative: Họ hàng
  • Ancestor: Tổ tiên
  • Descendant: Con cháu

List từ vựng về công việc và nghề nghiệp

Để tự tin trả lời các câu hỏi liên quan tới công việc và nghề nghiệp trong kỳ thi A2, bạn cần thuộc lòng các từ như “giáo viên,” “bác sĩ,” hay “kỹ sư.”

từ vựng tiếng anh a2

Công việc chung

  • Job: Công việc
  • Work: Làm việc
  • Career: Sự nghiệp
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Boss: Sếp
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Employee: Nhân viên
  • Company: Công ty
  • Office: Văn phòng
  • Workplace: Nơi làm việc

Các nghề nghiệp phổ biến

  • Teacher: Giáo viên
  • Doctor: Bác sĩ
  • Nurse: Y tá
  • Engineer: Kỹ sư
  • Police officer: Cảnh sát
  • Firefighter: Cứu hỏa
  • Lawyer: Luật sư
  • Accountant: Kế toán
  • Salesperson: Nhân viên bán hàng
  • Manager: Quản lý
  • Chef: Đầu bếp
  • Waiter/Waitress: Phục vụ
  • Các lĩnh vực công việc
  • Education: Giáo dục
  • Healthcare: Chăm sóc sức khỏe
  • Engineering: Kỹ thuật
  • Business: Kinh doanh
  • Law: Luật
  • Hospitality: Khách sạn
  • Food service: Dịch vụ ăn uống
  • Technology: Công nghệ
  • Construction: Xây dựng
  • Transportation: Giao thông vận tải

Danh sách từ vựng về du lịch và văn hóa

Khám phá thế giới qua Từ vựng về du lịch và văn hóa là một phần không thể thiếu của kì thi A2. Hãy chuẩn bị cho những từ như “khách sạn,” “nhà hàng,” hay “di tích” để thành công trong phần này.

từ vựng tiếng anh a2 pdf

Du lịch

  • Travel: Du lịch
  • Trip: Chuyến đi
  • Destination: Điểm đến
  • Passport: Hộ chiếu
  • Visa: Thị thực
  • Ticket: Vé
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Luggage: Hành lý
  • Hotel: Khách sạn
  • Hostel: Nhà trọ
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Tourist attraction: Điểm tham quan du lịch

Văn hóa

  • Culture: Văn hóa
  • Tradition: Truyền thống
  • Custom: Phong tục
  • Belief: Niềm tin
  • Religion: Tôn giáo
  • Language: Ngôn ngữ
  • Art: Nghệ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Dance: Khiêu vũ
  • Literature: Văn học
  • History: Lịch sử
  • Architecture: Kiến trúc

Kỹ thuật nhớ từ vựng tiếng anh A2 một cách hiệu quả

Tôi muốn chia sẻ với bạn một số kỹ thuật giúp việc nhớ từ vựng trình độ A2 trở nên dễ dàng hơn. Đầu tiên, việc tạo ra sổ tay từ vựng cá nhân là một cách hiệu quả để ghi chép và ôn lại các từ quan trọng. Bạn có thể tự thiết kế sổ tay hoặc tải xuống file PDF từ vựng A2 của Cambridge.

sổ tay từ vựng tiếng anh a2 pdf

Một phương pháp khác là sắp xếp list từ vựng theo chủ đề. Việc này giúp não bộ của bạn liên kết thông tin và dễ nhớ hơn. Hãy chia thành các danh sách ví dụ như gia đình, công việc, du lịch để thuận tiện học tập.

Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, không chỉ cần đọc mà còn cần áp dụng kiến thức vào thực tế. Thực hành sử dụng từ mới trong câu hoặc giao tiếp hàng ngày giúp từ vựng A2 trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Kết luận

Từ vựng A2 đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Việc nắm vững từ vựng với các chủ đề như gia đình, công việc, du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi A2. Đừng quên áp dụng các kỹ thuật nhớ từ vựng mà bài viết đã chia sẻ như tạo sổ tay từ vựng cá nhân và thực hành sử dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày.

Hãy đặt nỗ lực và kiên nhẫn vào việc học từ vựng, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh!

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile