từ vựng a1

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

500+ từ vựng tiếng Anh A1 cực đơn giản giúp bạn tiến bộ nhanh chóng!

Học từ vựng tiếng Anh A1 là bước đầu tiên quan trọng trên con đường học ngoại ngữ. Đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp cơ bản và hiểu rõ hơn văn hóa ngôn ngữ này. Việc nắm vững từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ và tham gia vào các hoạt động học tập, làm việc.

Từ vựng A1 không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa cho việc du lịch, học tập và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Với sự am hiểu từ vựng cơ bản, bạn có thể dễ dàng tham gia vào cuộc sống xã hội và tương tác với mọi người một cách tự tin.

Tổng quan về từ vựng A1 trong tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh cấp độ A1 là bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho bản thân. Đây là trình độ nhập môn, giúp tôi hiểu và sử dụng những từ cơ bản thông dụng hàng ngày.

500 từ vựng a1

Theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề giúp tăng cường khả năng giao tiếp chuyên biệt trong các tình huống cụ thể. Đồng thời, sách từ vựng hay PDF là các công cụ hữu ích để tự học và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.

Với kiến thức từ vựng A1, không chỉ giúp tôi tự tin khi trò chuyện mà còn mang lại sự thuận lợi khi du lịch, học tập và làm việc ở những quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Các loại từ vựng A1 cơ bản theo chủ đề (có file PDF)

Học từ vựng hàng ngày rất quan trọng vì chúng là những từ mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày. Theo thống kê, có khoảng 1,000 từ vựng cơ bản mà bạn cần biết để hiểu và giao tiếp trong các tình huống thông thường. Đặt mục tiêu học 5-10 từ mới mỗi ngày để tự tin hơn khi trò chuyện.

Chào hỏi:

  • Hello (həˈləʊ): Xin chào
  • Good morning (ɡʊd ˈmɔːnɪŋ): Chào buổi sáng
  • Good afternoon (ɡʊd ˈɑːftənuːn): Chào buổi chiều
  • Good evening (ɡʊd ˈiːvnɪŋ): Chào buổi tối
  • Goodbye (ɡʊdˈbaɪ): Tạm biệt
  • See you later (siː juː ˈleɪtə): Hẹn gặp lại
  • Nice to meet you (naɪs tə miːt juː): Rất vui được gặp bạn

Giới thiệu bản thân:

  • My name is… (maɪ neɪm ɪz…): Tên tôi là…
  • I’m from… (aɪm frɒm…): Tôi đến từ…
  • I’m a student (aɪm ə ˈstuːdənt): Tôi là sinh viên
  • I’m a teacher (aɪm ə ˈtiːtʃə): Tôi là giáo viên
  • I’m a doctor (aɪm ə ˈdɒktə): Tôi là bác sĩ

Cảm ơn và xin lỗi:

  • Thank you (θæŋk juː): Cảm ơn
  • Thanks (θæŋks): Cảm ơn
  • You’re welcome (jɔː ˈwelkəm): Không có gì
  • Sorry (ˈsɒri): Xin lỗi
  • Excuse me (ɪkˈskjuːz miː): Xin lỗi

Đồng ý và từ chối:

  • Yes (jes): Vâng
  • No (nəʊ): Không
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Sure (ʃʊə): Chắc chắn rồi
  • Of course (ɒv kɔːs): Dĩ nhiên

Hỏi và trả lời:

  • What’s your name? (wɒts jɔː neɪm?): Tên bạn là gì?
  • My name is… (maɪ neɪm ɪz…): Tên tôi là…
  • Where are you from? (wɛə ɑː juː frɒm?): Bạn đến từ đâu?
  • I’m from… (aɪm frɒm…): Tôi đến từ…
  • How are you? (haʊ ɑː juː?): Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you (aɪm faɪn, θæŋk juː): Tôi khỏe, cảm ơn

Số đếm:

  • One (wʌn): Một
  • Two (tuː): Hai
  • Three (θriː): Ba
  • Four (fɔː): Bốn
  • Five (faɪv): Năm
  • Six (sɪks): Sáu
  • Seven (ˈsɛvən): Bảy
  • Eight (eɪt): Tám
  • Nine (naɪn): Chín
  • Ten (ten): Mười

Màu sắc:

  • Red (red): Đỏ
  • Green (ɡriːn): Xanh lá
  • Blue (bluː): Xanh dương
  • Yellow (ˈjeləʊ): Vàng
  • Black (blæk): Đen
  • White (waɪt): Trắng
  • Brown (braʊn): Nâu
  • Pink (pɪŋk): Hồng
  • Purple (ˈpɜːpəl): Tím

Thời gian:

  • Today (təˈdeɪ): Hôm nay
  • Tomorrow (təˈmɒroʊ): Ngày mai
  • Yesterday (ˈjestədeɪ): Hôm qua
  • Morning (ˈmɔːnɪŋ): Buổi sáng
  • Afternoon (ˈɑːftənuːn): Buổi chiều
  • Evening (ˈiːvnɪŋ): Buổi tối
  • Night (naɪt): Buổi tối

Ngày trong tuần:

  • Monday (ˈmʌndeɪ): Thứ Hai
  • Tuesday (ˈtjuːzdeɪ): Thứ Ba
  • Wednesday (ˈwɛdnzdeɪ): Thứ Tư
  • Thursday (ˈθɜːzdeɪ): Thứ Năm
  • Friday (ˈfraɪdeɪ): Thứ Sáu
  • Saturday (ˈsætədeɪ): Thứ Bảy
  • Sunday (ˈsʌndeɪ): Chủ Nhật

Thời tiết:

  • Sunny (ˈsʌni): Nắng
  • Rainy (ˈreɪni): Mưa
  • Cloudy (ˈklaʊdi): Mây
  • Windy (ˈwɪndi): Gió

Tải trọn bộ 500 từ vựng cho tiếng Anh A1.

Cách học từ vựng trình độ A1 hiệu quả

Khi học từ vựng tiếng Anh ở trình độ A1, việc sắp xếp từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp tăng cường khả năng giao tiếp. Sử dụng sách từ vựng hoặc PDF là cách tiện lợi để tự học và nắm bắt từ mới mỗi ngày.

từ vựng tiếng anh a1

Ngoài việc học qua sách, thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế cũng rất quan trọng. Điển hình như việc tham gia các buổi hội thoại, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh để áp dụng những từ đã học vào bài đối thoại hàng ngày của bạn.

Tôi tin rằng để thành công trong việc nâng cao trình độ A1, việc kết hợp giữa việc học qua sách và thực hành trong cuộc sống hàng ngày là yếu tố then chốt. Hãy kiên nhẫn và không ngần ngại khi gặp khó khăn, bởi chỉ có qua sự kiên trì mới đạt được mục tiêu của mình.

Kết luận

Tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cấp độ A1 và cách áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng cơ bản không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập, công việc và du lịch.

Đừng ngần ngại bắt đầu từ việc học từ vựng theo chủ đề, sử dụng sách và tài liệu phù hợp, cũng như thực hành qua việc tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy kiên nhẫn và kiên trì, bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile