tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì gì

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Phân biệt “Tomorrow” trong 4 thì tiếng Anh: Dễ hiểu ngay!

“Tomorrow” là một từ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ “ngày mai”. Ngoài ra, từ này còn thường xuyên được dùng để mô tả những sự kiện, hoạt động sẽ diễn ra vào tương lai. Vậy Tomorrow là thì gì? Nếu bạn cùng chung thắc mắc này, hãy cùng đọc tiếp bài viết của PTE Life ngay dưới đây.

Tomorrow là thì gì?

“Tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian thường được dùng trong thì tương lai đơn. Trong ngữ pháp tiếng Anh, “tomorrow” thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai. Cụ thể, khi sử dụng “tomorrow,” người ta thường kết hợp với động từ ở dạng tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) để diễn đạt sự việc sắp xảy ra. Ví dụ, “I will go to school tomorrow” nghĩa là “Tôi sẽ đi học vào ngày mai.”

tomorrow là thì gì

Vậy Tomorrow là thì gì phần nào đã được giải đáp trên đây. Đây là 1 trạng từ chỉ thời gian, là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Vì thế Tomorrow không độc lập là 1 thì trong ngữ pháp tiếng Anh, học viên cần lưu ý để không bị nhầm lẫn.

4 cách dùng Tomorrow trong câu

Bên cạnh thắc mắc Tomorrow là thì gì? thì cấu trúc câu dùng Tomorrow như thế nào chuẩn cũng được rất nhiều học viên quan tâm. Dưới đây là 4 mẫu cấu trúc câu cùng Tomorrow.

Thì tương lai đơn

Tomorrow thường được sử dụng trong thì tương lai đơn (Simple Future) để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, không xác định thời điểm cụ thể.

Trong câu tương lai đơn, từ “tomorrow” có thể xuất hiện ở 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Dạng khẳng định có cấu trúc: S+ Will (‘ll) + V (inf).

Ví dụ:

  • I will go buy rice tomorrow. (Tôi sẽ đi mua gạo vào ngày mai.)
  • We will go out tomorrow. (Chúng ta sẽ đi chơi vào ngày mai.)

at this time tomorrow là thì gì

Dạng phủ định có cấu trúc: S+ Will (‘ll) + V (inf).

Ví dụ:

  • I will not go to the store tomorrow. (Tôi sẽ không đi siêu thị vào ngày mai.)
  • We will not go to the movies tomorrow. (Chúng tôi sẽ không đi xem phim vào ngày mai.)

Dạng nghi vấn có cấu trúc:

+ Câu hỏi: Will + S+ V (inf)?

+ Câu trả lời:

Yes, S + will/ No, S+ won’t

Ví dụ:

  • Will you go to the store tomorrow? (Bạn sẽ đi siêu thị vào ngày mai chứ?)
  • Will we go to the movies tomorrow? (Chúng ta sẽ đi xem phim vào ngày mai chứ?)

“Tomorrow” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu tương lai đơn để chỉ ngày hôm sau.

Câu tường thuật trực tiếp

Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp được sử dụng để diễn tả thời điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện trong tương lai gần so với thời điểm nói.

Ví dụ:

  • “I will go to the park tomorrow,” he said. (Anh ấy nói: “Ngày mai tôi sẽ đi công viên.”)
  • “She will be here at 8 o’clock,” she promised. (Cô ấy hứa: “Ngày mai 8 giờ cô ấy sẽ ở đây.”)

Lưu ý: Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp không thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật gián tiếp.

Thì tương lai tiếp diễn

Trong thì tương lai tiếp diễn, tomorrow được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai gần.

Cấu trúc:

  • S + will be + V-ing + O (tùy chọn)
  • Tomorrow + S + will be + V-ing + O (tùy chọn)

Ví dụ: At this time tomorrow, I will be traveling to Ho Chi Minh City. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang trên đường đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

Lưu ý:

  • Tomorrow luôn đi kèm với will be trong thì tương lai tiếp diễn.
  • Tomorrow thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện kéo dài trong một khoảng thời gian, chứ không phải chỉ xảy ra trong một khoảnh khắc.

Trong câu tương lai hoàn thành

Trong thì tương lai hoàn thành, tomorrow được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai gần.

Cấu trúc:

  • S + will have + VpII + O (tùy chọn)
  • By tomorrow + S + will have + VpII + O (tùy chọn)

Ví dụ: By tomorrow, she will have completed her research project. (Ngày mai, cô ấy sẽ hoàn thành dự án nghiên cứu.)

5 cụm từ với Tomorrow phổ biến nhất

Từ Tomorrow có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ chỉ thời gian đầy ý nghĩa:

tomorrow evening là thì gì

  • Tomorrow morning: sáng mai

Ví dụ: I will wake up early tomorrow morning to go to school.. (Tôi sẽ thức dậy sớm vào sáng mai để đi học.).

  • Tomorrow afternoon: chiều mai

Ví dụ: I will go to school tomorrow afternoon. (Tôi sẽ đi học vào chiều mai).

  • Tomorrow evening: tối mai

Ví dụ: I will have dinner with my family tomorrow evening. (Tôi sẽ đi ăn tối với gia đình vào tối mai.).

  • Tomorrow night: đêm mai

Ví dụ: I will go to bed early tomorrow night. (Tôi sẽ đi ngủ sớm vào tối mai.).

  • The day after tomorrow: ngày mốt, ngày kia

Ví dụ: I will go on a trip the day after tomorrow. (Tôi sẽ đi du lịch vào ngày kia.).

Vậy, Tomorrow là thì gì đã được giải thích và những cụm từ đi kèm thường xuất hiện cùng Tomorrow để bạn đọc phần nào hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này.

Tomorrow dùng được với giới từ chỉ thời gian nào?

Tomorrow có thể đi với các giới từ chỉ thời gian như by, till/until trong tiếng Anh để diễn tả mốc thời gian xảy ra hành động hoặc sự kiện. Tuy nhiên, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau:

  • By tomorrow:

Nghĩa: Đến một thời điểm cụ thể trước ngày mai.

Ví dụ: By tomorrow morning, I will have finished my report. (Đến sáng mai, tôi sẽ hoàn thành báo cáo.)

this time tomorrow là thì gì

  • Till/until tomorrow:

Nghĩa: Cho đến ngày mai.

Ví dụ: I will stay up till/until tomorrow morning to study for the exam. (Tôi sẽ thức đến sáng mai để ôn thi.)

  • Lưu ý: By và till/until có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, by thường nhấn mạnh vào mốc thời gian hoàn thành hành động, trong khi till/until nhấn mạnh vào khoảng thời gian diễn ra hành động.

Trên đây, PTE Life đã giải thích chi tiết Tomorrow là thì gì và cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc sử dụng câu đi kèm trạng từ chỉ thời gian này. Hy vọng bạn đọc đã có những kiến thức bổ ích cho riêng mình để hành trình học tiếng Anh ngày càng tiến bộ vượt bậc.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile