recently là thì gì trong tiếng anh

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Recently là thì gì? Dấu hiệu nhận biết, Vị trí trong câu

Recently rất quen thuộc trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa chỉ thời gian và được sử dụng nhiều trong bài tập ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Vậy Recently là thì gì? Cách dùng Recently như thế nào là đúng?

Recently là thì gì?

“Recently” là trạng từ chỉ thời gian, thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) và thì quá khứ đơn (simple past).

  • Ví dụ: “I have recently finished my homework.” (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Ví dụ: “I recently visited my grandparents.” (Tôi đã thăm ông bà gần đây.)

recently là thì gì

Qua giải thích trên đây, Recently là thì gì đã có câu trả lời. Nhìn chung, “recently” là một trạng từ quan trọng giúp xác định thời gian và thì trong tiếng Anh. Bạn cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian này để làm bài tập chính xác và dễ dàng hơn.

2 Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Recently

Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp các thì trong tiếng Anh sử dụng Recently để bạn đọc tìm hiểu và ghi nhớ.

Thì hiện tại hoàn thành

“Recently” thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc ở thời điểm nói. Ví dụ:

  • I have been studying English recently. (Tôi đã học tiếng Anh gần đây.)
  • My brother has recently gotten married. (Anh trai tôi mới cưới gần đây.)

recently là dấu hiệu của thì gì

Thì quá khứ đơn

“Recently” cũng có thể được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, nhưng không quá xa. Ví dụ:

  • I went to the cinema recently. (Tôi đã đi xem phim gần đây.)
  • She recently moved to a new city. (Cô ấy mới chuyển đến một thành phố mới gần đây.)

Dấu hiệu nhận biết Recently

Recently là dấu hiệu nhận biết dễ thấy nhất của 2 thì: Thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn.

Tuy nhiên, ngoài “recently”, thì hiện tại hoàn thành còn có một số dấu hiệu nhận biết quan trọng khác:

  • Already: Rồi
  • Before: Trước đây
  • Ever: Đã từng
  • Never: Chưa bao giờ
  • For + duration: Trong khoảng thời gian
  • Since + time point: Kể từ khi
  • Yet: Chưa (chỉ với câu phủ định, hỏi)
  • So far, until now, up to now, up to present: Cho đến bây giờ

recently là dấu hiệu thì gì

Để sử dụng các trạng từ trong câu, đòi hỏi bạn phải nhớ rõ vị trí của các từ. Như vậy khi làm bài tập hoặc giao tiếp hàng ngày bạn sẽ trở nên tự tin hơn với khả năng tiếng Anh của mình.

Vị trí đứng của các từ:

  • Already, never, ever, just: Sau have/has
  • Yet: Cuối câu
  • Recently các từ khác: Đầu hoặc cuối câu

Từ đồng nghĩa với Recently

Recently là thì gì đã có câu trả lời bên trên. Vậy liệu Recently có từ đồng nghĩa thay thế không? Đây cũng là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm.

Câu trả lời là: Có. Bạn có thể sử dụng những cụm từ dưới đây để thay thế cho Recently với ý nghĩa tương đồng. Từ đó, vốn tiếng Anh và khả năng vận dụng các từ của bạn cũng trở nên phong phú, đa dạng hơn.

Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụ
In the recent pastDạo gần đâyI have been working hard in the recent past. (Tôi đã làm việc chăm chỉ trong thời gian gần đây.)
In recent timesThời gian gần đâyIn recent times, there has been a rise in the number of people living in poverty. (Trong thời gian gần đây, số người sống trong nghèo đói đã gia tăng.)
Just a while agoVừa mới đây, một lúc trướcI just a while ago met a new friend. (Tôi vừa mới gặp một người bạn mới.)
Just nowNgay lúc này, cách đây không lâu, ngay vừa rồiI just now received a phone call from my boss. (Tôi vừa mới nhận được cuộc gọi từ sếp của tôi.)
LatelyGần đâyI have been exercising more lately. (Tôi gần đây tập thể dục nhiều hơn.)
LatterlyGần đâyLatterly, My wife has had more nightmares. (gần đây, vợ của tôi gặp ác mộng nhiều hơn).
NewlyMới gần đâyMy friend just got a newly published book.

(Bạn tôi vừa nhận được một cuốn sách mới xuất bản)

Not long agoKhông lâu trước, cách đây không lâuI saw my old friend from college not long ago.

(Tôi gặp lại bạn cũ từ thời đại học không lâu trước)

Of lateGần đâyThe weather has been unpredictable of late.

(Gần đây thời tiết trở nên khó lường).

Short while agoMột thời gian ngắn, ngay lúc nãy, mới gần đâyShe got married a short while ago.

(Cô ấy vừa cưới chồng cách đây không lâu)

Vậy bài viết trên đây đã giải quyết thắc mắc: Recently là thì gì? Cùng với đó, PTE Life còn cung cấp thêm những kiến thức hữu ích xoay quanh thì hiện tại hoàn thành (tiếp diễn) và các từ đồng nghĩa với Recently để bạn đọc tham khảo.

Nếu bạn thấy bài viết bổ ích, hãy theo dõi thường xuyên trang web: ptelife.com.vn để cập nhật các mẹo học tiếng Anh khác.

Nếu bạn băn khoăn làm thế nào để học tiếng Anh nhanh tiến bộ, tốn ít thời gian, hãy để lại thông tin hoặc liên hệ với PTE Life để được hỗ trợ sớm nhất.

3.7/5 - (3 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile