Bạn đang ấp ủ dự định làm việc và định cư tại Canada? Chứng chỉ tiếng Anh PTE Core (PearsonTest of English Core) là chìa khóa giúp bạn hiện thực hóa ước mơ. Và để hiểu hơn những thông tin về bài thi PTE Core như: Định dạng, cách thức đăng ký, địa điểm thi, chi phí và yêu cầu điểm số để định cư Canada thì xin mời bạn đọc cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây của PTE Life!
Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu về PTE Core
PTE Core (trước đây là PTE Essential) là bài kiểm tra tiếng Anh được chính phủ Canada (IRCC) công nhận cho mục đích thị thực từ ngày 30/01/2024. Bài thi được tổ chức bởi Pearson, một tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về PTE là gì, hãy tìm hiểu thêm để có cái nhìn tổng quát về bài thi này và những lợi ích mà nó mang lại.
PTE Core là bài kiểm tra tiếng Anh được Chính phủ Canada công nhận dành cho mục đích thị thực làm việc và định cư
2+ Đối tượng phù hợp với PTE Corea
PTE Core dành cho 2 đối tượng sau:
- Người di cư và làm việc tại Canada:
- Có nhu cầu xin các loại thị thực kinh tế và làm việc: PTE Core được chính phủ Canada (IRCC) công nhận là bài thi tiếng Anh đáp ứng yêu cầu cho các loại thị thực này..
- Muốn nâng cao cơ hội xin việc làm: Điểm thi PTE Core cao còn giúp tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và tăng khả năng cạnh tranh cho vị trí mong muốn.
Có 2 nhóm đối tượng phù hợp với PTE Core
- Người muốn xin visa định cư theo diện tay nghề:
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh trong hồ sơ định cư: PTE Core là một trong những bài thi tiếng Anh được chính phủ Canada chấp nhận để chứng minh năng lực tiếng Anh cho hồ sơ định cư theo diện tay nghề tại Canada.
- Tăng điểm CRS (Hệ thống xếp hạng toàn diện): Điểm thi PTE Core cao có thể giúp tăng điểm CRS (Comprehensive Ranking System). Từ đó nâng cao cơ hội được cấp visa định cư.
4+ Lợi ích của PTE Core cho việc làm và định cư Canada
Với 4 ưu điểm vượt trội dưới đây, PTE Core là lựa chọn tối ưu cho những ai có nhu cầu làm việc và định cư tại Canada.
Bài thi trên máy tính, thuận tiện và khách quan
Thay vì thi bằng giấy bút như IELTS, PTE Core được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Điều này mang đến nhiều lợi ích như:
- Thuận tiện: Đăng ký và đặt lịch thi dễ dàng tại các trung tâm khảo thí uy tín trên toàn quốc.
- Tiết kiệm thời gian: Thi PTE Core chỉ mất khoảng 3 tiếng cho toàn bài (IELTS mất 1,5 tiếng/phần thi, kèm theo thời gian chờ đợi chuyển từ phần thi này sang phần thi khác).
- Giảm thiểu sai sót: Hệ thống chấm điểm tự động giúp loại bỏ sai sót do chấm tay, đảm bảo tính khách quan và chính xác cao.
Đánh giá tiếng Anh trong tình huống hàng ngày
Bài thi PTE Core, với nội dung gắn liền cuộc sống hàng ngày, giúp người học nâng cao tiếng Anh thực tế và tự tin hòa nhập tại Canada.
Các dạng bài thi đa dạng và sát với thực tế có thể kể đến như:
- Nghe: nghe điện thoại, nghe ghi âm, nghe hội thoại, nghe bài giảng…
- Nói: mô tả hình ảnh, trả lời câu hỏi, trình bày quan điểm,…
- Đọc: đọc email, tin nhắn, bài báo,…
- Viết: soạn email, ghi chú, tóm tắt bài báo,…
Ngoài PTE Core, PTE Academic cũng là một lựa chọn phổ biến cho mục đích định cư và làm việc tại Canada. Để hiểu rõ hơn về bài thi PTE Academic, bao gồm cấu trúc, cách tính điểm và các mẹo làm bài, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết: Chứng Chỉ PTE Academic: Hướng dẫn A-Z Giải đáp mọi thắc mắc.
PTE Core mang lại 4 lợi ích chính cho những người có ý định làm việc và định cư Canada
Thời gian chờ kết quả ngắn, chỉ từ 2 – 48 giờ
So với IELTS có thể mất đến 13 ngày để nhận kết quả, PTE Core chỉ mất 2 – 48 giờ. Từ đó, giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và lên kế hoạch cho việc làm và định cư Canada một cách hiệu quả. Với những hồ sơ cần bổ sung chứng chỉ gấp, PTE Core chính là cứu cánh tuyệt vời.
Dễ học hơn IELTS
Đối với những người mất gốc tiếng Anh, PTE Core được đánh giá dễ học hơn IELTS, bởi PTE Core có thể “học tủ” và “template”.
- Có nhiều dạng bài thi cố định: Do cấu trúc bài thi PTE Core được lập trình sẵn, người học có thể tập trung vào việc học tủ một số dạng bài thi và template cho từng dạng.
- Có nhiều tài liệu học tập cung cấp sẵn template: Các trang web luyện thi PTE Core thường cung cấp sẵn template cho các dạng bài thi phổ biến, giúp người học dễ dàng tham khảo và áp dụng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu về đề thi tiếng Anh PTE để có cái nhìn đầy đủ về nội dung và định dạng bài thi.
2 trang web luyện thi PTE Core thường cung cấp sẵn template uy tín mà thí sinh có thể tham khảo đó là:
- Pearson Official: Trang web chính thức của Pearson cung cấp nhiều tài liệu luyện thi PTE miễn phí, bao gồm các dạng bài thi mẫu và template cho từng dạng. Các template được cung cấp bởi các chuyên gia khảo thí PTE, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả cao.
- Apeuni: Trang web thi thử chuẩn nhất hiện nay, có các bài mocktest và hệ thống chấm điểm AI sát với tiêu chí Pearson. Ngoài ra, Apeuni còn cung cấp bộ từ vựng theo cấp độ, theo phần thi và đề tủ cập nhật theo tháng. Phần hướng dẫn học chi tiết cũng rất có ích cho các thí sinh mới làm quen với bài thi lần đầu.
Cấu trúc bài thi PTE Core gồm 3 phần
Cấu trúc chính bài thi PTE Core gồm 3 phần:
- Speaking & Writing: Nói & Viết
- Reading: Đọc
- Listening: Nghe
Cấu trúc bài thi PTE Core gồm 3 phần chính
Thời gian từng phần thi xin mời bạn đọc cùng theo dõi bảng thống kê dưới đây!
Bảng cấu trúc đề thi PTE Core:
Kỹ năng | Dạng câu hỏi | Thời gian |
Nói & Viết (Speaking & Writing) | 1. Personal Introduction (Không tính điểm) 2. Read Aloud (tối đa 60 chữ) 3. Repeat Sentence 4. Describe Image 5. Respond to a situation 6. Answer Short Question 7. Summarize Written Text (lên tới 200 chữ) 8. Write An Email (tối thiểu 100 chữ) | 50 phút |
Đọc (Reading) | 1. Reading & Writing Fill in the Blanks (200 chữ) 2. Multiple Choice, Multiple Answer (275 chữ) 3. Re-order Paragraphs (110 chữ) 4. Reading Fill in the Blanks (80 từ) 5. Multiple Choice, Single Answer (110 chữ) | 30 phút |
Nghe (Listening) | 1. Summarize Spoken Text (20-30 chữ) 2. Multiple Choice, Multiple Answers 3. Fill in the Blanks 4. Multiple Choice, Single Answer 5. Select Missing Word 6. Highlight Incorrect Words 7. Write from Dictation | 30 phút |
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi PTE mới nhất, bạn có thể tham khảo danh sách chi tiết các phần thi mà PTE Core bao gồm.
Phần 1: Nói & Viết (50 phút)
Nói & Viết là phần dài nhất của bài thi (kéo dài 50 phút), gồm 7 loại câu hỏi khác nhau. Ở phần này, thí sinh sẽ được kiểm tra kỹ năng nói và viết bằng tiếng Anh.
Personal Introduction (Giới thiệu bản thân)
- Phần Giới thiệu bản thân là phần thi để thí sinh làm quen với công nghệ thi PTE và chuẩn bị cho các câu hỏi nghe và nói. Chính vì vậy, phần thi này không tính điểm, không gây ảnh hưởng đến kết quả thi..
- Thí sinh sẽ có 25 giây để suy nghĩ và chuẩn bị câu trả lời, 30 giây để ghi lại câu trả lời của mình.
- Lưu ý: Thí sinh chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần duy nhất.
Read Aloud (Đọc to)
- Yêu cầu: Thí sinh sẽ được nhìn thấy một đoạn văn bản được hiển thị trên màn hình (tối đa 60 chữ).
- Thi sinh có 30 – 40 giây để suy nghĩ và chuẩn bị câu trả lời. Sau đó, có 40-60 giây để đọc to đoạn văn bản.
- Read Aloud tính điểm cho kỹ năng: Đọc & Nói. Chính vì vậy, thí sinh cần đọc to, rõ ràng, chính xác và trôi chảy để được “ăn điểm”.
Repeat Sentence (Lặp lại câu)
- Yêu cầu: Thí sinh nghe và lặp lại chính xác câu audio.
- Thí sinh sẽ có 3 – 9 giây để nghe Audio và 40 giây để ghi lại câu trả lời.
- Thí sinh phải chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu của câu nói.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & Nói.
Describe Image (Miêu tả hình ảnh)
Sau khi tìm hiểu về cấu trúc bài thi PTE Core, bạn có quan tâm đến một chứng chỉ tiếng Anh khác cũng được công nhận rộng rãi cho mục đích định cư và làm việc, đặc biệt là tại Anh Quốc? Hãy tìm hiểu về PTE Academic UKVI, một lựa chọn lý tưởng giúp rút ngắn con đường đến xứ sở sương mù. Đọc thêm tại: Chứng chỉ PTE Academic UKVI.
Phần thi Miêu tả hình ảnh
- Yêu cầu: Nhìn hình ảnh hiển thị trên màn hình và mô tả nó.
- Thí sinh có 25 giây suy nghĩ và 40 giây để miêu tả hình ảnh bằng tiếng Anh.
- Thí sinh phải miêu tả hình ảnh một cách chi tiết, rõ ràng và mạch lạc.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nói
Respond to a situation (Ứng phó với tình huống)
Phần thi Ứng phó với tình huống
- Yêu cầu: Đọc to tình huống được hiển thị trên màn hình (tối đa 60 chữ).
- Thí sinh có 20 giây suy nghĩ và 40 giây trả lời bằng tiếng Anh.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & Nói.
Answer Short Question (Trả lời câu hỏi ngắn)
- Yêu cầu: Thí sinh sẽ được nghe một câu hỏi ngắn (khoảng 3 – 9 giây). Nhiệm vụ của thí sinh sau khi nghe câu hỏi là trả lời bằng một từ hoặc một vài từ.
- Thời gian trả lời câu hỏi: 10 giây. Lưu ý, thí sinh cần phải trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích và đầy đủ thông tin.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & nói.
Summarize Written Text (Tóm tắt nội dung bằng văn bản)
- Yêu cầu: Tóm tắt đoạn văn cho sẵn bằng một câu khoảng 25 – 50 chữ.
- Thời gian trả lời: 60 giây.
- Thí sinh phải tóm tắt nội dung chính của đoạn văn bản một cách ngắn gọn, rõ ràng và chính xác.
- Tính điểm cho kỹ năng: Đọc & viết
Write Email (Viết email)
Phần thi Viết email
- Yêu cầu: Viết email trả lời nội dung đoạn văn được cho sẵn trên màn hình.
- Độ dài email: tối thiểu 50 chữ và không dài quá 100 chữ.
- Thời gian làm bài: 9 phút.
- Thí sinh cần viết email một cách chính xác, rõ ràng và mạch lạc.
- Tính điểm cho kỹ năng: Viết.
Phần 2: Đọc (30 phút)
Phần Đọc của PTE Core kéo dài 30 phút, bao gồm 5 dạng câu hỏi. Dù là phần Đọc, câu hỏi Reading & Writing Fill in the Blanks vẫn được tính vào kỹ năng Viết.
Reading & Writing Fill in the Blanks (Đọc và viết, điền vào chỗ trống)
- Yêu cầu: Hoàn thành văn bản bằng cách chọn từ phù hợp từ các lựa chọn cho sẵn.
- Độ dài văn bản: Tối đa 200 chữ.
- Kỹ năng được đánh giá: Đọc & Viết.
Multiple Choice, Multiple Answers (nhiều lựa chọn, nhiều đáp án)
- Yêu cầu: Chọn đáp án phù hợp cho câu hỏi về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản. Có thể chọn nhiều đáp án.
- Độ dài văn bản: Tối đa 275 chữ.
- Tính điểm cho kỹ năng: Đọc.
Reorder Paragraph (sắp xếp lại đoạn)
Phần thi Sắp xếp lại các hộp văn bản
- Yêu cầu: Các hộp văn bản được để theo thứ tự ngẫu nhiên. Nhiệm vụ của thí sinh là sắp xếp lại các hộp đó theo đúng thứ tự.
- Độ dài văn bản: Tối đa 110 chữ
- Tính điểm cho kỹ năng: Đọc
Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)
- Yêu cầu: Văn bản cho sẵn có nhiều khoảng trống. Nhiệm vụ của thí sinh là kéo các từ trong hộp bên dưới để điền vào khoảng trống đố.
- Độ dài văn bản: Tối đa 80 chữ
- Tính điểm cho kỹ năng: Đọc
Multiple Choice, Single Answer (chọn trắc nghiệm)
Phần thi Chọn trắc nghiệm
- Yêu cầu: Đọc văn bản và chọn một đáp án phù hợp cho câu hỏi về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản.
- Độ dài văn bản: Tối đa 110 chữ.
- Tính điểm cho kỹ năng: Đọc
Phần 3: Nghe (30 phút)
Summarize Spoken Text (Tóm tắt nội dung audio)
- Yêu cầu: Nghe bản ghi âm và viết tóm tắt nội dung chính trong 20-30 chữ.
- Độ dài audio: 45 – 75 giây.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & viết.
Multiple Choice, Multiple Answers (Nhiều lựa chọn, nhiều đáp án)
Phần thi Nhiều lựa chọn, nhiều đáp án
- Yêu cầu: Chọn đáp án phù hợp cho câu hỏi về nội dung hoặc giai điệu của bản ghi âm. Có thể chọn nhiều đáp án.
- Độ dài audio: 50 – 90 giây
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe
Multiple Choice, Single Answer (Chọn trắc nghiệm)
Phần thi
- Yêu cầu: Nghe một bản ghi âm. Chọn đoạn tóm tắt có nội dung chính xác nhất so với bản ghi âm cho sẵn..
- Độ dài audio: 30 – 60 giây
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe
Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)
Phần thi Điền vào chỗ trống
- Yêu cầu: Trên màn hình sẽ hiển thị transcript của bản ghi có nhiều khoảng trống. Nhiệm vụ của thí sinh là Nghe đoạn ghi âm và gõ từ còn thiếu vào khoảng trống đó.
- Độ dài audio: 30-60 giây.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe.
Select Missing Word (Tìm từ còn thiếu)
- Yêu cầu: Thí sinh sẽ được nghe một bản ghi âm. Sau đó, chọn từ còn thiếu để hoàn thành bản ghi âm từ danh sách tùy chọn.
- Độ dài audio: 20-70 giây
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe.
Highlight Incorrect Words (Đánh dấu những từ sai)
- Yêu cầu: Thí sinh sẽ được nghe một đoạn audio với một số từ sai. Nhiệm vụ là đánh dấu những từ sai trong đoạn audio đó.
- Độ dài audio: 15-50 giây.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & đọc.
Write from Dictation (Viết đúng chính tả)
- Yêu cầu: Thí sinh sẽ được nghe một đoạn audio ngắn và nhiệm vụ là viết lại đoạn audio một cách chính xác nhất có thể.
- Độ dài audio: 3-5 giây.
- Tính điểm cho kỹ năng: Nghe và viết.
4+ Bước đăng ký thi PTE Core
Đăng ký thi PTE Core vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, nếu thí sinh không thực hiện đúng thì có thể bị hủy thi, bị hoãn thi, hay đến phòng thi nhưng không được vào, thậm chí đã nhận kết quả nhưng không sử dụng được vì những thông tin đăng ký không chính xác.
Sau khi bạn đã nắm rõ cách đăng ký PTE Core, nếu bạn quan tâm đến một chứng chỉ PTE khác phù hợp hơn cho mục đích du học, hãy tham khảo bài viết về Chứng chỉ PTE General PEIC – Lựa chọn lý tưởng cho du học sinh, giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích và sự khác biệt so với PTE Core để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho hành trình du học của mình.
Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký thi PTE Core
Để đăng ký thi PTE thành công, thí sinh vui lòng thực hiện theo 4 bước hướng dẫn dưới đây của PTE Life:
- Bước 1: Truy cập website //mypte.pearsonpte.com/ và đăng ký tài khoản dự thi PTE Core:
- Nhập tài khoản email thường dùng (thuận tiện cho việc theo dõi thông tin kỳ thi cũng như kết quả thi), username, password (yêu cầu độ dài 8 – 40 ký tự, có số và 1 chữ cái viết hoa).
- Lưu ý: phần điền tên và ngày sinh đúng như trên căn cước công dân.
- Bước 2: Kiểm tra email để nhận thông tin đăng nhập.
- Bước 3: Đăng ký và đặt lịch thi PTE
- Bước 4: Thanh toán lệ phí thi trong tài khoản.
Địa điểm thi PTE Core
Hiện nay, bài thi PTE Core được tổ chức tại hơn 400 trung tâm khảo thí trên toàn thế giới, bao gồm 117 quốc gia. Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có điểm thi nào tại Việt Nam tổ chức thi PTE Core.
Thi PTE Core ở đâu?
Do đó, nếu muốn tham gia thi PTE Core, thí sinh cần di chuyển đến một quốc gia khác thuận lợi nhất trong khu vực. Một số lựa chọn phổ biến cho thí sinh Việt Nam bao gồm:
- Campuchia: Đây là lựa chọn phổ biến nhất vì Campuchia có nhiều trung tâm khảo thí PTE Core, thủ tục đơn giản và chi phí đi lại tương đối rẻ.
- Thái Lan: Thái Lan cũng có nhiều trung tâm thi PTE Core và là điểm đến du lịch nổi tiếng với nhiều tiện nghi và dịch vụ. Tuy nhiên, lệ phí thi tại Thái Lan lại cao hơn hẳn Campuchia, nên nếu không kết hợp du lịch, thí sinh Việt Nam vẫn chuộng Campuchia hơn.
- Singapore: Singapore có hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chất lượng cao. Tuy nhiên chi phí sinh hoạt ở đây cao hơn so với Campuchia và Thái Lan. Cũng như Thái Lan, thì sinh thường kết hợp du lịch khi thi PTE Core tại Singapore.
- Malaysia: Malaysia cũng là một lựa chọn tốt cho thí sinh với nhiều trung tâm khảo thí PTE Core và chi phí sinh hoạt tương đối hợp lý.
Chi phí thi PTE Core
Bảng phí thi tại các nước mà thí sinh Việt Nam thường thi:
Tên quốc gia | Lệ phí |
Campuchia | 185 USD |
Philippin | 230 USD |
Thái Lan | 205 USD |
Nhật Bản | 230 USD |
Canada | ~ 248,72 USD Có thể thay đổi theo tỉ giá |
Tìm hiểu về lệ phí thi PTE Core
Hiện nay, chi phí thi PTE Core tại Việt Nam là $340 CAD, nhưng hiện chưa có lịch thi. Do đó, các học viên Việt Nam có thể ưu tiên đăng ký thi tại Campuchia để tiện lợi cho việc đi lại và tiết kiệm chi phí.
Tìm hiểu thêm về lệ phí thi PTE để có cái nhìn rõ hơn về chi phí bạn cần chuẩn bị cho kỳ thi.
Thời gian nhận kết quả tối đa 5 ngày
Thông thường thí sinh sẽ nhận được kết quả thi PTE Core nhanh chóng sau 2-48 giờ, tối đa 5 ngày kể từ ngày thi qua email.
Thời gian nhận kết quả thi PTE Core nhanh chóng, tối đa 2 ngày kể từ ngày thi
Điểm PTE Core cần thiết để làm việc và định cư Canada
Canada xét hồ sơ thị thực bằng thang CLB (Canadian Language Benchmarks). Do vậy, điểm PTE Core khi đưa vào xét visa cũng phải quy đổi theo thang CLB. Tham khảo bảng dưới đây để nắm rõ chi tiết điểm PTE Core cần đáp ứng cho mỗi loại visa cụ thể.
Tên visa | Thang CLB | Điểm PTE Core (nghe,nói, đọc, viết) | ||||
Nghe | Nói | Đọc | Viết | |||
Nhập cư diện Federal Skilled Worker Program (FSWP) | 7 | 60 – 70 | 60 – 68 | 68 – 75 | 69 – 78 | |
Nhập cư diện Canadian Experience Class (CEC) | Nhóm ngành A | 7 | 60 – 70 | 60 – 68 | 68 – 75 | 69 – 78 |
Nhóm ngành B | 4 | 28 – 38 | 33 – 41 | 42 – 50 | 41 – 50 | |
Nhập cư diện đầu tư start-up (SUV) | 5 | 39 – 49 | 42 – 50 | 51- 58 | 51 – 59 | |
Các diện lao động LMIA, OWP | 4 | 28 – 38 | 33 – 41 | 42 – 50 | 41 – 50 | |
Nhập cư diện Federal Skilled Trades Program (FSTP) | 4 | 28 – 38 | 33 – 41 | 42 – 50 | 41 – 50 |
Như bảng thể hiện, theo yêu cầu của IRCC Canada thì điểm PTE Core quy đổi sẽ được đánh giá chi tiết theo từng kỹ năng, không xét điểm trung bình overall. Đây là lưu ý đặc biệt quan trọng để bạn xác định loại visa, thang CLB chuẩn cũng như mục tiêu điểm PTE chính xác nhất, tránh để trượt hồ sơ chỉ vì thiếu 1-2 điểm ở kỹ năng nào đó.
So sánh PTE Core và PTE Academic
PTE Core và PTE Academic khác nhau như thế nào?
Bảng so sánh PTE Core và PTE Academic
Tiêu chí | PTE Core | PTE Academic | |
Mục đích sử dụng | Xin visa làm việc và định cư tại Canada | Xin visa du học và các mục đích khác như du học, làm việc và định cư ở nhiều quốc gia (Úc, New Zealand,…) | |
Đối tượng đánh giá kỹ năng | Người cần tiếng Anh cho cuộc sống hàng ngày | Người cần tiếng anh cho học tập và nghiên cứu | |
Nội dung đánh giá | Kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày | Kỹ năng tiếng Anh trong môi trường học thuật | |
Ví dụ về nội dung bài thi | Đọc bài báo, viết email | Đọc tài liệu bài giảng, viết bài viết học thuật | |
Thời gian thi | 2 tiếng | 3 tiếng | |
Hình thức thi | Máy tính | Máy tính | |
Phí thi | Rẻ hơn PTE Academic (khoảng 300 USD) | Cao hơn PTE Core (khoảng 400 USD) | |
Khác biệt phần thi | Speaking | Có bài thi “Respond to a Situation” yêu cầu phản xạ với 1 tình huống hàng ngày. | Có bài thi “Retell Lecture” yêu cầu thí sinh tóm tắt lại nội dung bài giảng học thuật. |
Writing | Viết Email | Viết bài luận | |
Listening | Không có Highlight Correct Summary | Có Highlight Correct Summary | |
Reading | Hoàn toàn giống nhau |
Trên đây là những thông tin chi tiết về PTE Core. Hy vọng bài viết của Trung tâm luyện thi PTE đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Nếu còn điều gì thắc mắc cần giải đáp, bạn đọc xin vui lòng liên hệ:
VĂN PHÒNG TUYỂN SINH PTE LIFE
- Miền Bắc:
- Số 15, ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội
- Số 01 Lương Văn Can, phường Lam Hạ, Phủ Lý, Hà Nam
- Miền Trung:
- Số 128 Đỗ Đại, phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa
- Số 85 Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An
- Miền Nam:
- Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
- CS6: 72 Nguyễn Văn Linh, Tp Đà Nẵng
- Hotline: 0966.626.760