“On the weekend” là một cụm từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để nói về một khoảng thời gian cụ thể trong tuần. Nhưng liệu cụm từ này có phải 1 thì riêng biệt trong tiếng Anh không? Hãy cùng PTE Life giải đáp câu hỏi On the weekend là thì gì và cách dùng chính xác nhất.
Nội dung bài viết
ToggleHiểu rõ về “On the weekend”
“On the weekend” thường được sử dụng với thì Hiện tại đơn, Quá khứ đơn và Tương lai đơn.
Ví dụ:
- “I usually go to the park on the weekend” (Hiện tại đơn)
- “She visited her grandparents on the weekend” (Quá khứ đơn)
- “We will have a picnic on the weekend” (Tương lai đơn).
“On the weekend” là một cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là về việc liệu nó có phải là một thì trong tiếng Anh hay không. Có thể khẳng định “On the weekend” không phải là một thì độc lập trong tiếng Anh.
“On the weekend” chỉ đơn giản là một cụm từ chỉ thời gian có nghĩa là “vào cuối tuần”, được sử dụng để nói về một sự kiện hoặc hành động diễn ra vào thứ Bảy và Chủ nhật.
Lưu ý về sự khác biệt giữa “on the weekend” (tiếng Anh Mỹ) và “at the weekend” (tiếng Anh Anh):
“On the weekend” là cách nói phổ biến ở tiếng Anh Mỹ, trong khi “at the weekend” lại được sử dụng nhiều hơn ở tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
- Tiếng Anh Mỹ: We are going to the beach on the weekend.
- Tiếng Anh Anh: We are going to the beach at the weekend.
Cả hai cách diễn đạt này đều có nghĩa giống nhau và hoàn toàn chấp nhận được.
7 thì đi kèm với On the weekend trong tiếng Anh
Tên thì | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | 1. Động từ thường: – Thể khẳng định: S + V(-s/es) + O – Thể phủ định: Do/Does + not + S + V + O – Thể nghi vấn: Do/Does + S + V + O? 2. Động từ to be: – Thể khẳng định: S + am/is/are + O – Thể phủ định: S + am/is/are + not + O – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + O? | I usually go to the park on the weekend. (Tôi thường đi công viên vào cuối tuần.) |
Quá khứ đơn | Động từ thường: – Thể khẳng định: S + V(-ed) + O – Thể phủ định: Did + not + S + V + O – Thể nghi vấn: Did + S + V + O? Động từ to be: – Thể khẳng định: S + was/were + O – Thể phủ định: S + was/were + not + O – Thể nghi vấn: Was/Were + S + O? | She visited her grandparents on the weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần.) |
Tương lai đơn | Với động từ thường: – Thể khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) – Thể phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) – Thể nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)? Với động từ to be: – Thể khẳng định: S + will + be + O – Thể phủ định: S + will + not + be + O – Thể nghi vấn: Will + S + be + O? | She will often go shopping on the weekend. (Cô ấy sẽ thường đi mua sắm vào cuối tuần.) |
Hiện tại hoàn thành | Với động từ thường: – Thể khẳng định: S + have/has + V(-ed) + O – Thể phủ định: S + have/has + not + V(-ed) + O – Thể nghi vấn: Have/Has + S + V(-ed) + O? Với động từ to be: – Thể khẳng định: S + have/has + been + O – Thể phủ định: S + have/has + not + been + O – Thể nghi vấn: Have/Has + S + been + O? | They have played football on the weekend every week. (Họ đã chơi bóng đá vào cuối tuần mỗi tuần.) |
Quá khứ hoàn thành | Với động từ thường: – Thể khẳng định: S + had + V(-ed) + O – Thể phủ định: S + had + not + V(-ed) + O – Thể nghi vấn: Had + S + V(-ed) + O? Với động từ to be: – Thể khẳng định: S + had + been + O – Thể phủ định: S + had + not + been + O – Thể nghi vấn: Had + S + been + O? | I had been going to the park on the weekend for a month when I decided to stop. (Tôi đã đi công viên vào cuối tuần trong một tháng khi tôi quyết định dừng lại.) |
Hiện tại tiếp diễn | Với động từ thường: – Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O – Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O? Với động từ to be: – Thể khẳng định: S + am/is/are + being + O – Thể phủ định: S + am/is/are + not + being + O – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + being + O? | We are having a party on the weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.) |
Tương lai gần | Với động từ thường: – Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu) – Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu) – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên mẫu)? Với động từ to be: – Thể khẳng định: S + am/is/are + going to be + O – Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to be + O – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to be + O? | I am going to visit my parents on the weekend. (Tôi sẽ đi thăm bố mẹ vào cuối tuần.) |
Hiện tại đơn (Present Simple):
Ý nghĩa: Hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh dùng để miêu tả những hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên, thói quen, sở thích, tính cách, lịch trình cố định và những sự thật khoa học.
Ví dụ:
“I usually go hiking on the weekend.” (Tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.)
“She often visits her parents on the weekend”. (Cô ấy thường xuyên đến thăm bố mẹ vào cuối tuần.)
“We usually have a barbecue on the weekend”. (Chúng tôi thường tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần.)
Quá khứ đơn (Past Simple):
Ý nghĩa: Quá khứ đơn (Past Simple) dùng để miêu tả những hành động, sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ, diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc xen kẽ nhau.
Ví dụ:
“We visited our grandparents on the weekend.” (Chúng tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần.)
“On the weekend, I went hiking in the mountains with my friends”. (Cuối tuần, tôi đã đi bộ leo núi ở vùng núi với bạn bè.)
“She cooked a delicious meal for her family on the weekend”. (Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho gia đình vào cuối tuần.)
Tương lai đơn (Future Simple):
Ý nghĩa: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để miêu tả những điều sẽ xảy ra trong tương lai bao gồm dự định, kế hoạch, lời hứa, cam kết. Nó giúp chúng ta thể hiện những điều sẽ diễn ra trong tương lai một cách đơn giản và rõ ràng.
Ví dụ:
“She will come to visit me on the weekend.” (Cô ấy sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần.)
“The store is going to be open later on the weekend”. (Cửa hàng sẽ mở cửa muộn hơn vào cuối tuần.)
“The train is going to leave at 10 am on the weekend”. (Chuyến tàu sẽ khởi hành lúc 10 giờ sáng vào cuối tuần.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Ý nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) miêu tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra trong quá khứ. Điều quan trọng là kết quả hoặc hậu quả của những hành động, sự kiện này vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
“I have already planned our trip on the weekend.” (Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi của chúng tôi vào cuối tuần.)
“I’ve finished my homework on the weekend.” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà vào cuối tuần rồi.)
“She’s cleaned her room on the weekend.” (Cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình vào cuối tuần rồi.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Ý nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) miêu tả những hành động, sự kiện đã hoàn thành trước một hành động, sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ:
“By Sunday evening, we had finished all our tasks on the weekend.” (Đến tối Chủ nhật, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ vào cuối tuần.)
“She had been studying for her exams all weekend before the test.” (Cô ấy đã ôn tập cho kỳ thi cả cuối tuần trước khi thi.)
“She had finished her homework before she went out with her friends on the weekend.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Ý nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) miêu tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, có thể là hành động tạm thời, mới bắt đầu hoặc bị ngắt quãng.
Ví dụ:
“I am working on the weekend.” (Tôi sẽ làm việc vào cuối tuần.)
“I’m working on a project for my class on the weekend.” (Tôi sẽ làm một dự án cho lớp học của tôi vào cuối tuần.)
“She’s staying with her grandparents on the weekend.” (Cô ấy sẽ ở với ông bà vào cuối tuần.)
Tương lai gần (Be going to):
Ý nghĩa: Thì tương lai gần (Near Future Tense) miêu tả những điều sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn tả dự định, kế hoạch, những điều có thể thay đổi trong tương lai gần.
Ví dụ:
“We are going to visit the museum on the weekend.” (Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng vào cuối tuần.)
“She’s going to go hiking in the mountains on the weekend.” (Cô ấy sẽ đi leo núi vào cuối tuần.)
“We’re going to have a barbecue with our friends on the weekend.” (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nướng với bạn bè vào cuối tuần.)
Như vậy, cụm từ “on the weekend” có thể được sử dụng với hầu hết các thì trong tiếng Anh, và việc chọn thì nào phụ thuộc vào thời gian và ngữ cảnh của hành động bạn muốn diễn tả.
Lưu ý khi sử dụng “On the weekend”
“On the weekend” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ thời gian vào cuối tuần. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác và hiệu quả, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
- Sử dụng mạo từ “the” trước “weekend” khi nói về một dịp cuối tuần cụ thể: Ví dụ, “I went to the beach on the weekend” (Tôi đã đi biển vào cuối tuần). Nếu bạn đang nói chung về cuối tuần, bạn có thể bỏ mạo từ “the”.
- Thay thế “on the weekend” bằng các cụm từ khác để đa dạng cách diễn đạt: Bạn có thể thay thế “on the weekend” bằng “on weekends” (nếu bạn đang nói về nhiều cuối tuần), “at the weekend” (Anh Anh), “over the weekend”, hoặc “this weekend” (nếu bạn đang nói về cuối tuần này).
Hiểu rõ các cách sử dụng này sẽ giúp bạn sử dụng “on the weekend” một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp.
Hy vọng với bài viết trên đây của PTE Life, bạn đọc đã hiểu rõ On the weekend là thì gì và cách sử dụng chính xác của trạng từ này. Hãy theo dõi ptelife.com.vn để đọc thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh hữu ích khác.