complain trong tiếng anh là gì

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Complain là gì? Phân biệt “Complain” và “Complaint”

Bạn đã bao giờ tự hỏi complain là gì chưa? Đây là từ mà tôi thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc của mình. Nó không chỉ giúp tôi diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng mà còn giúp tôi giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.

Complain là gì?

“Complain” có nghĩa là “phàn nàn” trong tiếng Việt, được sử dụng phổ biến để biểu lộ sự không hài lòng. Nó có cách sử dụng linh hoạt trong câu và liên quan đến danh từ “complaint”.

Trong tiếng Anh, “complain” được định nghĩa là biểu lộ sự không hài lòng hoặc bất mãn về điều gì. Nó thường được sử dụng như một danh từ (complaint) hoặc động từ (to complain). Ví dụ, khi chúng ta không hài lòng với dịch vụ tại một cửa hàng, chúng ta có thể “make a complaint” hoặc “complain about” dịch vụ đó.

complain là gì

Cách sử dụng “complain” trong câu

Cách sử dụng từ này trong câu khá linh hoạt. Nếu bạn muốn diễn đạt ý kiến của mình một cách tích cực hơn, bạn có thể nói “I can’t complain“. Đây chỉ ra rằng mặc dù có những khía cạnh không hoàn hảo, bạn vẫn thấy thoải mái và hài lòng.

Khi muốn diễn tả quá khứ, chúng ta dùng “complained“. Ví dụ: “He complained about the noise last night” (Anh ấy đã phàn nàn về tiếng ồn tối qua).

Từ đồng nghĩa của “complain”

Một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay cho “complain” bao gồm grumble, moan, whine và gripe. Tuy nhiên, mỗi từ có ý nghĩa nhấn mạnh khác nhau và không thể hoán đổi lẫn nhau trong mọi trường hợp.

Phân biệt “Complain” và “Complaint”

complaint là gì

“Complain” và “complaint” dễ gây nhầm lẫn, nhưng bạn có thể phân biệt đơn giản như sau:

  • Complain là động từ, chỉ hành động phàn nàn. Ví dụ: “Tôi phàn nàn về tiếng ồn” (Tôi complain về tiếng ồn).
  • Complaint là danh từ, chỉ lời phàn nàn. Ví dụ: “Tôi đã gửi lời phàn nàn đến ban quản lý” (Tôi đã gửi một complaint đến ban quản lý).

Để nói về việc phàn nàn trong quá khứ, bạn thêm “-ed” vào “complain” thành “complained”. Ví dụ: “Hôm qua tôi đã phàn nàn về tiếng ồn” (Hôm qua tôi đã complained về tiếng ồn).

Ngoài ra, “I can’t complain” là cách nói thông dụng, mang nghĩa “Tôi ổn”, “Mọi thứ đều ổn”, thường dùng khi ai đó hỏi thăm tình hình của bạn.

Complain và Complaint đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, “complain” và “complaint” thường đi kèm với một số giới từ cụ thể để tạo nên ý nghĩa đầy đủ của câu. Ví dụ như, giới từ sau complain thường là ‘about’.

complaints là gì

Khi bạn ‘complain about’ một vấn đề hoặc người nào đó, điều này có nghĩa là bạn đang bày tỏ sự không hài lòng hay khó chịu về điều gì. Chẳng hạn:

  • Tôi than phiền về cuộc sống hiện tại của mình. (I complain about my current life.)

Mặt khác, danh từ ‘complaint’ thường được sử dụng cùng với giới từ ‘about’ hoặc ‘against’. Khi bạn ‘make a complaint about’ hoặc ‘have a complaint against’, có nghĩa là bạn đã biểu lộ sự không hài lòng của mình thông qua việc phàn nàn hoặc khiếu kiện.

Xem ví dụ sau:

  • Tôi có một khiếu nại về sản phẩm này. (I have a complaint about this product.)
  • Tôi đã khiếu kiện công ty ABC. (I made a complaint against the ABC company.)

Cũng rất quan trọng khi nhớ rằng ‘I can’t complain‘ là cách thông dụng để diễn đạt rằng bạn không có gì để phàn nàn – một cách khá tích cực để nhìn nhận cuộc sống.

Về quá khứ của ‘complain’, chúng tôi thêm “-ed” vào sau nó để tạo thành ‘complained’. Ví dụ:

  • Tôi đã than phiền về công việc của mình. (I complained about my job.)

Như vậy, giới từ đi kèm với “complain” và “complaint” là rất quan trọng trong việc hiểu rõ hơn văn phạm tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác.

Luyện Phát Âm Từ “Complain”

Phát âm tiếng Anh, đặc biệt là từ “complain”, có thể gây khó khăn. Hãy cùng phân tích cách phát âm từ này:

“Complain” có hai âm tiết: “com-” và “-plain”.

  • Âm tiết đầu “com-” phát âm giống “kəm” (IPA) hoặc như trong từ “come”.
  • Âm tiết thứ hai “-plain” phát âm giống “pleɪn” (IPA) hoặc như trong từ “plane”.

Kết hợp: “kəm” + “pleɪn” = “kəmpleɪn” (complain).

Luyện tập: Lặp lại từ “complain” nhiều lần, chú ý đến cách phát âm từng âm tiết.

Ứng dụng: Thử dùng “complain” trong câu, kết hợp với giới từ như “about”:
“Complain about a problem” (Phàn nàn về vấn đề)

Quá khứ: Thêm “-ed” vào “complain” thành “complained” khi nói về quá khứ.
“I complained about the noise yesterday.” (Hôm qua tôi đã phàn nàn về tiếng ồn.)

complain đi với giới từ gì

Lý do nên học từ vựng “complain”

Nắm vững cách dùng “complain” rất quan trọng khi học tiếng Anh vì nó giúp bạn:

Diễn đạt sự không hài lòng: Bạn có thể “make a complaint” (đưa ra lời phàn nàn) hoặc “complain about” (phàn nàn về) điều gì đó.

  • Ví dụ: “I want to make a complaint about the service” (Tôi muốn phàn nàn về dịch vụ).
  • Ví dụ: “She complained about the noise” (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn).

complain hay complaintSử dụng thành ngữ thông dụng: “I can’t complain” (Tôi không thể phàn nàn) là cách nói thể hiện mọi thứ đều ổn, thường dùng khi ai đó hỏi thăm.
Nói về quá khứ: Thêm “-ed” vào “complain” thành “complained” để diễn tả hành động phàn nàn trong quá khứ.
Ví dụ: “She complained about the service yesterday.” (Hôm qua cô ấy đã phàn nàn về dịch vụ).

Tóm lại, học “complain” giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn, diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và đa dạng.

danh từ của complain là gì

Kết luận

Nắm vững cách sử dụng ‘complain’ và ‘complaint’ sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý kiến tốt hơn. ‘Complain’ thường đi với ‘about’ khi bạn không hài lòng, trong khi ‘complaint’ có thể đi với ‘about’ hoặc ‘against’ để phàn nàn. Câu ‘I can’t complain’ biểu thị rằng mọi thứ đều ổn. Để diễn đạt điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, bạn chỉ cần thêm “-ed” vào sau ‘complain’.

Học cách phát âm đúng ‘complain‘ sẽ tăng cường sự tự tin của bạn. Hãy tiếp tục thực hành để cải thiện khả năng sử dụng hai từ này. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu các từ liên quan khác để mở rộng vốn từ vựng của mình.

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile