Cách tính điểm PTE Core như thế nào là câu hỏi được nhiều thí sinh quan tâm, đặc biệt khi PTE Core là bài thi được chính phủ Canada chấp nhận trong các hồ sơ định cư và làm việc. Bài thi kế thừa hệ thống chấm điểm AI từ PTE Academic. Tuy nhiên, với những phần thi có sự điều chỉnh, liệu cách chấm điểm của PTE Core có gì khác biệt so với PTE Academic? Hãy cùng tìm hiểu cách thức tính điểm cụ thể trong bài viết dưới đây của PTE Life. .
Nội dung bài viết
ToggleHiểu về bảng điểm PTE Core
Việc hiểu rõ cách tính điểm và ý nghĩa của bảng điểm PTE Core sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá năng lực và đặt mục tiêu phù hợp.
Điểm Overall
Bài thi PTE Core gồm 19 phần với khoảng 49-54 task. Điểm Overall KHÔNG PHẢI là trung bình cộng của 4 kỹ năng mà được tính dựa trên kết quả của toàn bộ bài thi.
Pearson sử dụng hệ thống chấm điểm chéo phức tạp, kết hợp giữa các kỹ năng để đưa ra thang điểm từ 10 – 90, trong đó 10 là mức thấp nhất.
Điểm kỹ năng
Điểm kỹ năng bao gồm Nghe – Nói – Đọc và Viết, với thang điểm từ 10 – 90.
Một số dạng bài trong bài thi sẽ đóng góp điểm cho nhiều hơn một kỹ năng. Ví dụ, dạng bài Read Aloud không chỉ ghi điểm cho kỹ năng Speaking mà còn cho Listening.
Đây chính là hệ thống chấm điểm chéo độc đáo đã được Pearson áp dụng và đã được đề cập ở trên.
Lưu ý: Pearson CHƯA TỪNG công bố chi tiết cách thức hoạt động của hệ thống chấm điểm chéo. Tuy nhiên, thông qua nhiều lần trải nghiệm thực tế, các giảng viên chuyên môn đã tổng hợp và rút ra bảng minh họa về cách tính điểm như dưới đây.
2+ Cách tính điểm PTE Core đúng nhất
Bài thi PTE Core áp dụng hai phương pháp chấm điểm chính, mỗi phương pháp được thiết kế phù hợp với từng dạng bài cụ thể.
Đúng hoặc sai (Correct or Incorrect)
Quy tắc chấm điểm: Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm, câu trả lời sai sẽ không được ghi điểm. Đây là cách chấm điểm đơn giản và dễ hiểu.
Các dạng bài áp dụng hình thức chấm điểm này bao gồm:
- Listening Multiple choice Multiple answer
- Listening Multiple choice Single answer
- Listening FIB
- Select Missing Word
- Highlight Incorrect Words
- Write From Dictation
- Answer Short Question
- R&W- Fill in the blanks
- Reading Multiple choice Multiple answer
- Reading Multiple choice Single answer
- Reorder Paragraphs
- Reading FIB
Chấm điểm từng phần (Partial Credit)
Hệ thống chấm điểm dựa trên mức độ chính xác của câu trả lời:
- Đúng hoàn toàn: Được điểm tối đa.
- Đúng một phần: Được điểm nhưng bị trừ tùy theo mức độ sai sót.
- Sai hoàn toàn: Không ghi điểm.
Các dạng bài được áp dụng theo phương pháp chấm điểm này bao gồm:
- Read Aloud
- Repeat Sentence
- Describe Image
- Respond to a Situation
- Summarize Written Text
- Write Email
- Summarize Spoken Text
Lưu ý: Một số dạng bài thuộc Speaking và Writing sẽ được chấm dựa trên hai tiêu chí chính: Form (hình thức) và Content (nội dung).
- Nếu cả Form và Content đều nhận điểm 0, bài làm sẽ không được tính điểm.
- Nếu Form và Content có điểm, bài thi sẽ tiếp tục được chấm dựa trên 5 tiêu chí còn lại. Tổng điểm từ các tiêu chí này sẽ quyết định điểm của bài thi, từ đó ảnh hưởng đến điểm Overall và điểm từng kỹ năng.
Ví dụ: Với bài Write Email, nếu Form và Content đạt yêu cầu, hệ thống sẽ tiếp tục chấm các yếu tố khác để tính điểm chính xác. Ngược lại, hệ thống ngừng chấm, thí sinh không được ghi nhận điểm.
Dưới đây là minh họa quy trình chấm 1 bài thi Write Email để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách chấm điểm từng phần của Pearson.
Dạng bài Write Email được áp dụng theo cách chấm điểm từng phần
Tiêu chí chấm điểm chi tiết từng phần thi của bài thi PTE Core
Để giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách chấm điểm, dưới đây là bảng chi tiết các tiêu chí đánh giá cho từng phần thi trong bài PTE Core.
PHẦN THI | TIÊU CHÍ CHẤM |
Read Aloud |
|
Repeat Sentence | Content: 0 – 3 điểm Pronunciation: 0 – 5 điểm Fluency: 0 – 5 điểm |
Describe Image | Content: 0 – 5 điểm Pronunciation: 0 – 5 điểm Fluency: 0 – 5 điểm |
Respond to a Situation | Content: 0 – 5 điểm Pronunciation: 0 – 5 điểm Appropriacy: 0 – 3 điểm |
Answer Short Question | Vocabulary: 0 – 1 điểm |
Summarize Written Text | Content: 0 – 2 điểm Form: 0 – 2 điểm Grammar: 0 – 2 điểm Vocabulary: 0 – 2 điểm |
Write Email | Nội dung: 0 – 3 điểm Quy tắc email: 0 – 2 điểm Hình thức: 0 – 2 điểm Bố cục: 0 – 2 điểm Từ vựng: 0 – 2 điểm Ngữ pháp: 0 – 2 điểm Chính tả: 0 – 2 điểm |
Reading & Writing – Fill in the Blanks | 0 – 1 điểm |
Reading – Multiple Choice (Multiple) | 0 – 1 điểm Trừ 1 điểm cho mỗi ô trống điền sai |
Re-order Paragraphs | 0 – 1 điểm |
Reading – Fill in the Blanks | 0 – 1 điểm |
Reading – Multiple Choice (Single) | 0 – 1 điểm |
Summarize Spoken Text | Content: 0 – 2 điểm Form: 0 – 2 điểm Grammar: 0 – 2 điểm Vocabulary: 0 – 2 điểm Spelling: 0 – 2 điểm |
Listening – Multiple Choice (Multiple) | 0 – 1 điểm Trừ 1 điểm cho mỗi ô trống điền sai |
Listening – Fill in the Blanks | 0 – 1 điểm |
Listening – Multiple Choice (Single) | 0 – 1 điểm |
Select Missing Word | 0 – 1 điểm |
Highlight Incorrect Words |
|
Write From Dictation | 0 – 1 điểm |
Quy đổi điểm PTE Core theo thang CLB
Chính phủ Canada sử dụng thang điểm CLB (Canadian Language Benchmarks) để đánh giá năng lực tiếng Anh trong các hồ sơ định cư và làm việc. Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Core sang thang CLB để bạn tham khảo.
Bảng quy đổi điểm PTE Core theo thang CLB
Trên đây là những thông tin chi tiết về cách tính điểm PTE Core. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc cái nhìn rõ ràng về hệ thống chấm điểm của PTE Core, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.