Twice a week là thì gì? Trong tiếng Anh, twice a week không phải là một thì nhưng nó là dấu hiệu nhận biết của một thì thời cụ thể. Trong bài viết này, PTE Life sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, vai trò và cách dùng cụm từ này một cách chính xác.
Nội dung bài viết
ToggleTwice a week là cụm từ chỉ tần suất
Twice a week dịch ra tiếng Việt là “hai lần một tuần”. Đây là cụm từ chỉ tần suất thể hiện mức độ lặp lại của một hành động, sự kiện hoặc một lịch trình trong tuần.
- Ví dụ: I play soccer with my friends twice a week. (Tôi đá bóng với các bạn hai lần một tuần.)
Twice a week thể hiện sự việc được lặp lại 2 lần 1 tuần.
Cụm từ “twice a week” không phải là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh nhưng nó là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Ngoài ra, thì hiện tại đơn cũng được nhận biết thông qua các từ và cụm từ chỉ tần suất khác.
Cách sử dụng “twice a week” trong thì hiện tại đơn
Qua phần kiến thức nêu trên, bạn đã nắm được cụm từ twice a week dùng thì gì? Theo đó, cụm từ này được áp dụng trong thì hiện tại đơn với động từ thường theo cấu trúc:
S + V(s/es) + O + twice a week
Trong đó:
- S là chủ ngữ chính
- V là động từ đã chia theo ngôi của S
Cụm từ “twice a week” được đặt ở cuối câu để diễn tả một thói quen, lịch trình sự kiện được lặp lại “2 lần 1 tuần”. Dưới đây là một vài ví dụ:
- I visit my grandparents twice a week. (Tôi đến thăm ông bà 2 lần 1 tuần).
- Mai and Hoa go swimming twice a week. (Mai và Hoa đi bơi 2 lần 1 tuần).
- She cooks noodles for the dinner twice a week. (Cô ấy nấu mì cho bữa tối 2 lần 1 tuần).
- David and his friends play game together twice a week. (David và bạn của anh ấy cùng chơi game 2 lần 1 tuần).
- My mother drinks fruit juice twice a week because she wants to be healthier. (Mẹ tôi uống nước hoa quả 2 lần 1 tuần vì bà ấy muốn khỏe mạnh hơn).
Một số cụm từ đồng nghĩa với “twice a week” bạn có thể sử dụng trong câu:
- Twice per week
- Two times a week
Công thức chung trong thì hiện tại đơn với động từ thường.
So sánh “twice a week” với 10 cụm từ chỉ tần suất khác
Cùng với cụm “twice a week”, thì hiện tại đơn cũng được nhận biết thông qua một số từ và cụm từ chỉ tần suất khác.
10 trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn.
Xét về mức độ so với “twice a week” thì chúng lại có sự khác biệt. Cụ thể:
Từ/ Cụm từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Tần suất tương đối so với “Twice a week” | Ví dụ |
Never | Không bao giờ | Ít hơn | I never play board games. (Tôi không bao giờ chơi board game). |
Rarely | Hiếm khi | Ít hơn | She rarely meet friends because she is introverted. (Cô ấy hiếm khi gặp bạn bè vì cô ấy hướng nội). |
Sometimes | Thỉnh thoảng | Ít hơn | Sometimes, my parent give me an amazing gift. (Thi thoảng, bố mẹ tôi lại tặng cho tôi một món quà bất ngờ.) |
Once a week | 1 lần 1 tuần | Ít hơn | My team have meeting once a week. |
Twice a week | 2 lần 1 tuần | I like milk tea so I drink it twice a week. (Tôi thích trà sữa nên tôi uống 2 lần 1 tuần.) | |
Three times a week | 3 lần 1 tuần | Nhiều hơn | I go to English class three times a week. (Tôi đến lớp học Tiếng Anh 3 lần 1 tuần). |
Often | Thường xuyên | Nhiều hơn | I often do exercise because I feel better. (Tôi thường xuyên tập thể dục bởi tôi cảm thấy khỏe hơn). |
Every other day | Cách ngày | Nhiều hơn | My mother goes to the market every other day. (Mẹ tôi đi chợ cách ngày). |
Daily | Hàng ngày | Nhiều hơn | I eat fruit daily. (Tôi ăn hoa quả hàng ngày.) |
Weekly | Hàng tuần | Nhiều hơn | I attend a yoga class weekly. (Tôi tham gia lớp học Yoga hàng tuần). |
Qua bài viết trên, bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi gặp câu hỏi “Twice a week là thì gì” và hiểu rõ đây chỉ là 1 cụm từ chỉ tần suất. Bên cạnh đó, bạn cũng nắm được twice a week là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Từ đó, bạn biết cách chia động từ đúng thì khi câu xuất hiện cụm từ này.
Để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích, các bạn hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của PTE Life nhé!