tu-vung-giang-sinh-tieng-anh

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

[TIPs] Trọn bộ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh để giao tiếp tự nhiên mùa lễ

Giáng Sinh là dịp lý tưởng để khám phá những từ vựng tiếng Anh thú vị, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mùa lễ hội. PTE Life giới thiệu đến bạn bộ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh quen thuộc, dễ học và dễ nhớ. Hãy cùng PTE Life nâng vốn từ để đón một mùa lễ hội thật trọn vẹn nhé!

50+ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh chủ đề quà tặng, lễ hội

Nắm bắt chính xác từ vựng giáng sinh về quà tặng và các hoạt động trong dịp lễ sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết và tạo mối quan hệ thân thiện hơn với những người xung quanh.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
Christmas gift/ˈkrɪs·məs ɡɪft/Quà Giáng Sinh
Gift wrap/ɡɪft ræp/Giấy gói quà
Present/ˈprɛzənt/Món quà
Wrapping paper/ˈræpɪŋ ˈpeɪpər/Giấy gói
Gift bag/ɡɪft bæɡ/Túi đựng quà
Gift box/ɡɪft bɒks/Hộp quà
Holiday season/ˈhɒlɪˌdeɪ ˈsiːzn/Mùa lễ hội
Christmas party/ˈkrɪs·məs ˈpɑːrti/Tiệc Giáng Sinh
Christmas Eve/ˈkrɪs·məs iːv/Đêm Giáng Sinh
Boxing Day/ˈbɒksɪŋ deɪ/Ngày Tặng quà (Ngày sau Giáng Sinh)
Yuletide/ˈjuːlˌtaɪd/Mùa Giáng Sinh
Sleigh ride/sleɪ raɪd/Cưỡi xe trượt tuyết
Holiday cheer/ˈhɒlɪˌdeɪ tʃɪər/Niềm vui lễ hội
Caroling/ˈkærəlɪŋ/Hát mừng Giáng Sinh
Christmas dinner/ˈkrɪs·məs ˈdɪnər/Bữa tối Giáng Sinh
Santa’s workshop/ˈsæntəz ˈwɜrkˌʃɒp/Xưởng của ông già Noel
Christmas lights/ˈkrɪs·məs laɪts/Đèn Giáng Sinh
Christmas tree farm/ˈkrɪs·məs triː fɑːrm/Trang trại cây thông Noel
Christmas parade/ˈkrɪs·məs pəˈreɪd/Diễu hành Giáng Sinh
Festive season/ˈfɛstɪv ˈsiːzn/Mùa lễ hội
Holiday tradition/ˈhɒlɪˌdeɪ trəˈdɪʃən/Lễ hội truyền thống
Christmas sweater/ˈkrɪs·məs ˈswɛtər/Áo len Giáng Sinh
Nativity scene/nəˈtɪvɪti siːn/Cảnh chúa giáng sinh
Holiday greeting/ˈhɒlɪˌdeɪ ˈɡriːtɪŋ/Lời chúc lễ hội
Christmas spirit/ˈkrɪs·məs ˈspɪrɪt/Tinh thần Giáng Sinh
Mistletoe kiss/ˈmɪsəltoʊ kɪs/Nụ hôn dưới cây tầm gửi
Christmas bell/ˈkrɪs·məs bɛl/Chuông Giáng Sinh
Festive decoration/ˈfɛstɪv dɪˌkɔːreɪʃən/Trang trí lễ hội
Silent night/ˈsaɪlənt naɪt/Đêm thanh tĩnh
Jingle bells/ˈdʒɪŋɡəl bɛlz/Chuông reo
Christmas market/ˈkrɪs·məs ˈmɑːrkɪt/Chợ Giáng Sinh
Winter wonderland/ˈwɪntər ˈwʌndərlənd/Xứ sở thần tiên mùa đông
Frosty/ˈfrɒsti/Băng giá
Holiday feast/ˈhɒlɪˌdeɪ fiːst/Bữa tiệc lễ hội
Santa’s sleigh/ˈsæntəz sleɪ/Xe trượt tuyết của ông già Noel
Tinsel garland/ˈtɪnsəl ˈɡɑːrlənd/Dây kim tuyến trang trí
New Year’s Eve/njuː jɪərz iːv/Đêm giao thừa
Christmas stockings/ˈkrɪs·məs ˈstɒkɪŋz/Vớ Giáng Sinh
Twinkling lights/ˈtwɪŋklɪŋ laɪts/Đèn lấp lánh
Snowfall/ˈsnəʊfɔːl/Tuyết rơi
Holiday cheer/ˈhɒlɪˌdeɪ tʃɪər/Lời chúc ấm áp
Santa hat/ˈsæntə hæt/Mũ ông già Noel

tu-vung-giang-sinh-tieng-anh-1

Tổng hợp 50+ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh chủ đề quà tặng, lễ hội

30+ từ vựng Giáng Sinh chủ đề các hoạt động truyền thống

Với bộ từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về những hoạt động truyền thống trong dịp Giáng Sinh như hát thánh ca, làm người tuyết hay tham dự lễ hội,… Đây cũng là những từ vựng rất hữu ích để bạn hiểu thêm về phong tục của các quốc gia phương Tây.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
Celebrating/ˈsɛləbreɪtɪŋ/Ăn mừng
Gathering/ˈɡæðərɪŋ/Tụ họp, sum vầy
Feasting/ˈfiːstɪŋ/Tiệc tùng
Caroling /ˈkærəlɪŋ/Hát mừng Giáng sinh
Decorating/ˈdekəreɪtɪŋ/Trang trí (nhà cửa, cây thông)
Gift-giving/ɡɪft ˈɡɪvɪŋ/Tặng quà
Trimming the tree/trɪmɪŋ ðə triː/Trang trí cây thông
Putting up the lights /pʊtɪŋ ʌp ðə laɪts/Treo đèn
Hanging ornaments/ˈhæŋɪŋ ˈɔːrnəmənts/Treo đồ trang trí
Topping the tree/ˈtɒpɪŋ ðə triː/Đặt đồ trang trí trên đỉnh cây
Wrapping presents/ˈræpɪŋ ˈprezənts/Gói quà
Opening presents/ˈoʊpənɪŋ ˈprezənts/Mở quà
Making a wish list/ˈmeɪkɪŋ ə wɪʃ lɪst/Viết ra những món quà muốn nhận
Secret Santa /ˈsiːkrət ˈsæntə/Ông già Noel bí mật (Một trò chơi tặng quà bí mật)
Baking cookies/ˈbeɪkɪŋ ˈkʊkiz/Nướng bánh quy Giáng sinh
Making hot chocolate/ˈmeɪkɪŋ hɒt ˈtʃɒkələt/Pha sô cô la nóng
Telling stories/ˈtelɪŋ ˈstɔːriz/Kể những câu chuyện Giáng sinh
Playing games/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/Chơi trò chơi
Singing carols /ˈsɪŋɪŋ ˈkærəlz/Hát thánh ca
Going to church/ˈɡoʊɪŋ tə tʃɜːrtʃ/Đi nhà thờ dự lễ Giáng sinh
Having a feast/ˈhævɪŋ ə fiːst/Tổ chức một bữa tiệc Giáng sinh
Building a snowman/ˈbɪldɪŋ ə ˈsnəʊmæn/Tạo người tuyết
Ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
Sending Christmas cards/ˈsendɪŋ ˈkrɪsməs kɑːrdz/Gửi thiệp Giáng sinh
Holiday shopping/ˈhɒlɪdeɪ ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm dịp lễ
Making gingerbread houses/ˈmeɪkɪŋ ˈdʒɪndʒərˌbrɛd ˈhaʊzɪz/Làm nhà bánh gừng
Watching Christmas movies/ˈwɒtʃɪŋ ˈkrɪs·məs ˈmuːviz/Xem phim Giáng Sinh
Giving to charity/ˈɡɪvɪŋ tə ˈʧærɪti/Quyên góp từ thiện
Ice fishing/aɪs ˈfɪʃɪŋ/Câu cá trên băng
Hanging stockings/ˈhæŋɪŋ ˈstɒkɪŋz/Treo vớ Giáng Sinh

tu-vung-giang-sinh-tieng-anh-2

Tổng hợp 30+ từ vựng Giáng Sinh chủ đề các hoạt động truyền thống

30+ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh chủ đề đồ ăn truyền thống

Bộ từ vựng về đồ ăn truyền thống giúp bạn dễ dàng chia sẻ với người khác về các món ăn Giáng Sinh nổi tiếng và những món quà ẩm thực hấp dẫn trong dịp lễ này. Đặc biệt, nếu bạn có dịp gặp mặt ăn uống, đi tiệc, đi nhà hàng với đối tác, bạn bè nước ngoài vào Noel, vốn từ vựng này sẽ là công cụ hỗ trợ tuyệt vời để tự tin nhìn menu và chọn món đấy.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
Turkey/ˈtɜːki/Gà Tây
Cookie/ˈkʊki/Bánh quy
Candy cane/ˈkændi keɪn/Cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)
Gingerbread/ˈdʒɪndʒərbred/Bánh gừng
Gingerbread man/ˈdʒɪndʒəbred mæn/Bánh quy gừng hình người
Eggnog/ˈeɡ.nɑːɡ/Đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường cùng 1 ít rượu
Pudding/ˈpʊdɪŋ/Bánh pút đinh – món đồ tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu, thường được ăn trong ngày Giáng sinh
Hot chocolate/hɒt ˈtʃɒklət/ Sô-cô-la nóng
Yule log/’ju:l ,lɔg/Bánh kem hình khúc cây
Mince pie/ˈmɪns ˈpaɪ/Bánh nhân thịt băm
Cranberry sauce/ˈkrænbɛrɪ sɔːs/Sốt quả nam việt quất
Gravy/ˈɡrævi/Nước sốt thịt
Mashed potatoes/mæʃt pəˈteɪtoʊz/Khoai tây nghiền
Roasted vegetables/rəʊstɪd ˈvedʒɪtəblz/Rau củ nướng
Peppermint bark/ˈpɛpəˌmɪnt bɑːk/Kẹo dẻo bạc hà
Pfefferkuchenhaus/ˈpfɛfərˌkʏːxənˌhaʊs/Ngôi nhà bánh quy gừng
Linzer cookies/ˈlɪnzər ˈkʊkɪz/Bánh quy Linzer
Krampus cookies/ˈkræmpəs ˈkʊkɪz/Bánh quy Krampus
Marzipan/ˈmɑːzɪpæn/Kẹo hạnh nhân
Candied fruits/ˈkænɪd fruːts/Trái cây phủ đường
Chestnuts/ˈtʃɛstnʌts/Hạt dẻ
Mulled wine/ˌmʌld ˈwaɪn/Rượu vang nóng
Cinnamon/ˈsɪn.ə.mən/Quế
Yorkshire pudding/ˈjɔːrkʃər ˈpʊdɪŋ/Bánh xốp, thường được ăn kèm với thịt nướng.
Vegetable Wellington/ˈvɛdʒtəbl ˈwɛlɪŋtən/Bánh bao rau củ
Marshmallows/ˈmɑːʃmæl.oʊz/Kẹo dẻo
Lamb Chops/læm ʧɒps/Sườn cừu
Spicy Cider/ˈspaɪsi ˈsaɪdə/Nước táo cay nóng (thường nấu với quế, tiêu, đinh hương, vỏ cam)
Carrot Cake/ˈkærət keɪk/Bánh cà rốt
Prawn Cocktail/prɔːn ˈkɒkteɪl/Cocktail tôm

tu-vung-giang-sinh-tieng-anh-3

Tổng hợp 30+ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh chủ đề đồ ăn truyền thống

50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí Giáng Sinh

Bộ từ vựng cực hữu ích nếu bạn được giao nhiệm vụ trang hoàng, mô tả không khí giáng sinh tại văn phòng cho đối tác, khách hàng nước ngoài. Nếu bạn mới đặt chân tới Úc, việc có vốn từ vựng về chủ đề trang trí Giáng sinh tốt sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối với bạn bè nước ngoài qua các cuộc trò chuyện, cũng như thuận lợi hơn trong khi đi mua sắm.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
Christmas tree/ˈkrɪsməs triː/Cây thông Noel
Ornament /ˈɔːrnəmənt/Đồ trang trí
Tinsel/ˈtɪnsəl/Dây kim tuyến
Bauble/ˈbɔːbl/Quả châu
Wreath /riːθ/Vòng hoa
Garland/ˈɡɑːrlənd/Dây hoa
Lights/laɪts/Đèn
Star/stɑːr/Ngôi sao
Angel /ˈeɪndʒəl/Thiên thần
Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/Bông tuyết
Stocking/ˈstɒkɪŋ/Tất
Ribbonˈrɪbən/Ruy băng dùng để trang trí
Fairy lights /ˈfeəri laɪts/Đèn nháy nhỏ
Glitter /ˈɡlɪtər/Những hạt nhỏ lấp lánh, thường được dùng để trang trí đồ vật.
Icicle lights/ˈaɪsɪkəl laɪts/Đèn hình cột băng
Put up a Christmas wreath/pʊt ʌp ə ˈkrɪsməs rɛθ/Treo vòng hoa Giáng sinh
Hang Christmas stockings/hæŋ ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋTreo tất Giáng sinh
Put up Christmas light/pʊt ʌp ˈkrɪsməs laɪts/Gắn đèn Giáng sinh
Snow globe/snəʊ ɡləʊb/Cầu tuyết
Tree topper /triː ˈtɒpər/Đồ vật đặt trên đỉnh cây thông
Tree skirt/triː skɜːrt/Một tấm vải phủ dưới chân cây thông để che đi chân đế.
Tree stand/triː stænd/Chân đế để giữ cây thông đứng vững
Branch/brɑːntʃ/Cành cây thông
LogLogKhúc củi
Firewood/’faɪə.wʊd/ Cây củi
Wreath/riθ/Vòng hoa Giáng sinh
Candle /’kæn.dl̩/Nến
Scarf /skɑ:rf/ Khăn choàng
Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ Thiệp Giáng sinh
Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/Tất Giáng sinh
Mistletoe/ˈmɪsəltoʊ/ Cây tầm gửi
Spruce/spruːs/ Cây tùng

tu-vung-giang-sinh-tieng-anh-4

Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trí Giáng Sinh

Trên đây là những từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh thú vị giúp bạn giao tiếp tự tin vào mùa lễ hội cuối năm này. Đừng quên áp dụng những từ vựng mà PTE Life chia sẻ trên đây, vì practice makes perfect (tập luyện tạo nên sự tiến bộ) trong bất cứ hoàn cảnh nào!

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile