Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn luôn cần ghi nhớ những trạng từ thời gian để nhận biết các thì trong ngữ pháp 1 cách dễ dàng hơn. Vậy Today là thì gì? Có từ nào đồng nghĩa với Today không? Đừng bỏ qua bài viết sau đây nếu bạn chưa có câu trả lời cho mình.
Nội dung bài viết
ToggleToday là gì?
Theo Từ điển Cambridge, “Today” có thể được hiểu theo nghĩa là thời điểm hoặc khoảng thời gian hiện tại: ngày này, hôm nay, khoảng thời gian này. Today đóng vai trò là 1 trạng từ hoặc 1 danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, cụ thể:
Khi là một danh từ, “today” thường được dùng để chỉ ngày hôm nay trong ngữ cảnh cụ thể: “What are your plans for today?”
Khi là một trạng từ, “today” thể hiện ý nghĩa về thời điểm hiện tại một cách rộng rãi hơn, chẳng hạn: “Today, technology is developing rapidly” hoặc “The economy is better today than it was in the past”.
Vậy Today là thì gì? Hãy cùng tìm câu trả lời ngay trong phần tiếp theo của bài viết.
Today là thì gì?
“Today” trong tiếng Anh được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành để chỉ các sự việc đã xảy ra trước thời điểm nói trong ngày hôm nay, không phải diễn ra ngay lúc nói.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “today” cũng có thể được sử dụng cùng các thì khác như:
- Quá khứ đơn.
- Hiện tại hoàn thành.
- Tương lai đơn / tương lai gần.
Do đó, người dùng cần linh hoạt sử dụng “today” phù hợp với ngữ cảnh. Vậy Today là thì gì chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho riêng mình. Để sử dụng thành thạo Today, bạn hãy nắm rõ công thức của các thì trên.
Thì hiện tại đơn
Khi sử dụng từ “Today” trong câu chứa thì hiện tại đơn, người ta thường muốn diễn tả:
- Thói quen, lịch trình hằng ngày. Ví dụ: “Today, I wake up at 6am”.
- Sự kiện diễn ra thường xuyên trong ngày hiện tại. Ví dụ: “Today, I go to work by bus”.
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để mô tả các hành động:
- Lặp lại thường xuyên hoặc theo lịch trình trong khoảng thời gian hiện tại.
- Diễn ra hằng ngày hoặc theo tần suất nhất định.
- Miêu tả sự thật chung như quy luật tự nhiên.
Như vậy, khi kết hợp với thì hiện tại đơn, “today” nhắc đến thói quen, lịch trình hàng ngày.
Thì hiện tại tiếp diễn
Khi sử dụng từ “Today” trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), có thể diễn tả:
- Hoạt động đang diễn ra ngay thời điểm nói:
Ex: “Today, I am writing an important report.” – Hôm nay, tôi đang viết 1 bản báo cáo rất quan trọng.
- Hoạt động sẽ diễn ra trong ngày hôm nay theo kế hoạch:
Ex: “Today, she is meeting with her clients at 2pm.” – Ngày hôm nay, cô ấy sẽ gặp mặt khách hàng vào lúc 2 giờ chiều.
- Cảm xúc, tâm trạng diễn tả sự việc đang xảy ra:
Ex: “Today, I am feeling very tired.” – Ngày hôm nay, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để:
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay thời điểm nói.
Nhấn mạnh tính tạm thời hoặc đang tiến hành của hành động.
Mô tả kế hoạch, dự định diễn ra trong tương lai gần.
Thì hiện tại hoàn thành
Khi sử dụng từ “Today” trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense), người ta thường muốn diễn tả: một sự việc đã hoàn thành vào ngày hôm nay nhưng không phải tại thời điểm nói. Người nói và người nghe sẽ ngầm hiểu ý nhau khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu.
Ví dụ: I have finished my assignment today. – Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ hôm nay.
– Những hành động hay sự kiện đã xảy ra trong ngày hôm nay nhưng không rõ thời điểm cụ thể.
Ví dụ: We have met with the client already today. – Hôm nay chúng tôi đã gặp khách hàng rồi.
Thì quá khứ đơn
Khi sử dụng từ “today” cùng với thì quá khứ đơn (Past Simple Tense), người ta thường muốn diễn tả một sự việc/hành động đã xảy ra vào hôm nay nhưng trước thời điểm nói.
Ví dụ: I woke up early today. – Tôi đã dậy rất sớm vào ngày hôm nay.
Hoạt động đã diễn ra trong khoảng thời gian sớm hơn trong cùng ngày hiện tại.
Ví dụ: We had lunch together today. – Chúng ta đã ăn trưa cùng nhau hôm nay.
Thì tương lai gần / tương lai đơn
Khi sử dụng từ “today” cùng với thì tương lai gần hoặc tương lai đơn, người nói thường muốn diễn đạt những dự định, kế hoạch sẽ diễn ra trong ngày hiện tại.
Ví dụ:
- Today, I will finish my assignment by 5pm. – Hôm nay, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ của mình trước 5 giờ chiều.
- What are your plans for today? What will you do? – Kế hoạch của bạn hôm nay là gì? Bạn sẽ làm gì?
Các từ đồng nghĩa với Today trong tiếng Anh
Bên cạnh Today là thì gì, nhiều người còn đặt ra câu hỏi vậy Today có từ nào đồng nghĩa thay thế được không? Dưới đây là những từ / cụm từ thay thế Today để bạn đọc tham khảo:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
This day | Chỉ ngày cụ thể đang nói đến. | I’m feeling unwell on this day. |
Now/Nowadays | Chỉ thời điểm hiện tại hoặc giai đoạn hiện nay một cách rộng rãi hơn. | Online shopping is very popular now.
Nowadays, most people spend a lot of time on social media. |
These days | Có nghĩa tương tự nowadays nhưng nhấn mạnh hơn về giai đoạn. | People care more about health and wellness these days. |
In these times / In this day and age | Thời buổi bây giờ | In these times, information technology is advancing rapidly.
Working from home is very common in this day and age. |
At the present time/At this time | Chỉ rõ hơn về thời điểm hiện tại. | At the present time, interest rates are rising.
I’m unable to meet with you at this time due to my busy schedule. |
Phân biệt Today – These days – Nowadays
Để phân biệt dễ nhất 3 từ ta dựa vào mức độ trang trọng của chúng được dùng trong câu:
- “Nowadays” và “these days” thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày, không mang tính trang trọng.
- “Today” mang tính trang trọng hơn và thích hợp cho văn bản nghiêm túc, chính thức hơn.
Ngoài ra, khi “today” đứng trước danh từ hoặc cấu trúc “danh từ + of”, sẽ cho một cách diễn đạt trang trọng hơn:
- “Today’s technology”: Công nghệ ngày nay.
- “Generations of today”: Thế hệ ngày nay.
Trong khi đó, “nowadays” và “these days” ít được sử dụng trong các cấu trúc này bởi chúng mang tính thông thường hơn.
Do đó, lựa chọn từ phù hợp với tính chất của văn bản sẽ giúp diễn đạt trở nên trang trọng và chính xác hơn.
Các câu thành ngữ phổ biến sử dụng Today
Thành ngữ – Tục ngữ | Ý nghĩa |
Today is the first day of the rest of your life | Ngày hôm nay sẽ là ngày đầu tiên của phần còn lại cuộc đời bạn. |
Look after today and tomorrow will look after itself | Chăm sóc ngày hôm nay và ngày mai sẽ tự chăm sóc chính mình. |
Live for today, plan for tomorrow | Hãy sống hết mình cho ngày hôm nay, lập kế hoạch cho ngày mai. |
Today I smile, tomorrow I’ll laugh | Ngày hôm nay tôi cười, ngày mai tôi sẽ cười toe toét. |
Better an egg today than a hen tomorrow | Quả trứng hôm nay thì tốt hơn con gà ngày mai |
Today North America, tomorrow the world | Bắc Mỹ hôm nay, thế giới ngày mai |
Never put off until tomorrow what you can do today | Việc hôm nay chớ để ngày mai |
Today là thì gì? Cách sử dụng Today như thế nào đã được bài viết đề cập trên đây. Chúc các bạn tiến bộ nhanh chóng trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi trang ptelife.com.vn để đọc thêm nhiều mẹo tiếng Anh hữu dụng khác.