Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm từ “take into account”. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về cụm từ này.
Nội dung bài viết
ToggleTake Into Account là gì?
Take into account là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc lưu tâm đến một yếu tố hoặc thông tin nào đó khi đưa ra quyết định hoặc phán đoán. Ví dụ, khi một người quản lý cân nhắc việc hợp tác với một công ty khác, họ cần “take into account” tình hình kinh doanh của đối tác đó.
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần phải suy xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Đây là một cụm từ phổ biến và hữu ích trong giao tiếp cũng như trong văn viết chính thức.
3 Cách dùng “Take Into Account”
“Take into account” nghĩa là xem xét hoặc cân nhắc một điều gì đó. Ví dụ: Khi bạn đưa ra quyết định tài chính, quan trọng là take into account tình hình kinh tế hiện tại.
- Động từ + take into account: Sử dụng động từ “should”, “could” trước cụm từ để nhấn mạnh hành động cân nhắc.
- Ví dụ: “You should take into account all possible risks.”
- Danh từ + take into account: Sử dụng danh từ liên quan làm chủ ngữ của câu.
- Ví dụ: “His experience was taken into account during the hiring process.”
- Cách dùng trong câu phức: Kết hợp với các mệnh đề phụ để mô tả hoàn cảnh cụ thể.
- Ví dụ: “They need to take into account that some people may have different opinions.”
Sử dụng “take into account” thường xuyên trong các ngữ cảnh khác nhau giúp bạn làm chủ ngôn ngữ anh hơn.
Ví dụ minh họa về “Take Into Account” trong giao tiếp
“Take into account” thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các ví dụ minh họa dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này.
- Khi lên kế hoạch du lịch, bạn có thể nói: “We must take into account the weather conditions.”
- Trong cuộc họp gia đình: “Parents should take into account their children’s opinions.”
- Trong báo cáo tài chính: “The company must take into account all expenses and revenues.”
- Khi thực hiện dự án: “Planners need to take into account environmental factors.”
Cụm từ “take into account” giúp nhấn mạnh việc cân nhắc và xem xét các yếu tố quan trọng khi đưa ra quyết định.
5 lưu ý khi sử dụng “Take Into Account”
Hiểu Ý Nghĩa Cụm Từ
Cụm từ “take into account” nghĩa là xem xét kỹ lưỡng hoặc chú trọng đến yếu tố nào đó trong quá trình đưa ra quyết định. Ví dụ, khi bạn lên kế hoạch tài chính, bạn cần “take into account” các yếu tố như thu nhập, chi phí, và nợ.
Sử Dụng Đúng Ngữ Cảnh
Khi sử dụng, cần lưu ý lựa chọn ngữ cảnh phù hợp. “Take into account” thường được dùng trong các tình huống cần sự suy nghĩ sâu sắc và thận trọng. Ví dụ:
- Lên kế hoạch dự án
- Đánh giá hiệu suất công việc
- Lựa chọn dịch vụ nhà cung cấp
Kết Hợp Với Các Động Từ, Danh Từ
Cần chú ý đến sự kết hợp với các từ khác để giữ nguyên nghĩa và đảm bảo đúng ngữ pháp. Ví dụ:
- Khi kết hợp với động từ: “You should take into account all risks before investing.”
- Khi kết hợp với danh từ: “Economic factors must be taken into account.”
Tránh Sử Dụng Sai Ngữ Pháp
Cần tránh lỗi ngữ pháp khi sử dụng cụm từ này, đặc biệt ở dạng câu phức. Một số lỗi thường gặp:
- Thiếu động từ đi kèm: “Take into account all factors.” Sửa lại: “You need to take into account all factors.”
- Sử dụng nghĩa không đúng: “Take into account homework.” Sửa lại: “Consider your homework.”
Hình Thành Thói Quen Sử Dụng Đúng
Để thành thạo cụm từ này, bạn nên thực hành thường xuyên trong các tình huống thực tế. Tạo thói quen “take into account” mọi yếu tố liên quan khi ra quyết định hoặc đánh giá một vấn đề giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này hơn.
6 Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Take Into Account”
Khi sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ thấy nhiều cụm từ đồng nghĩa với “take into account” có thể thay thế được. Dưới đây là một số ví dụ cùng với ngữ cảnh sử dụng:
- Consider
Ví dụ: You should consider all factors before making a decision (Bạn nên cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi ra quyết định). - Take into consideration
Ví dụ: They took into consideration the weather conditions when planning the event (Họ đã tính đến điều kiện thời tiết khi lên kế hoạch cho sự kiện). - Factor in
Ví dụ: Make sure to factor in the cost of materials when budgeting for the project (Hãy chắc chắn tính đến chi phí vật liệu khi lập ngân sách cho dự án). - Bear in mind
Ví dụ: Bear in mind that this is only a preliminary result (Nhớ rằng đây chỉ là kết quả sơ bộ). - Account for
Ví dụ: We need to account for all potential risks (Chúng ta cần xem xét tất cả các rủi ro tiềm ẩn). - Acknowledge
Ví dụ: You must acknowledge the contributions of your team members (Bạn phải công nhận đóng góp của các thành viên trong đội).
Những cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hằng ngày đến các cuộc họp chuyên môn. Cẩn thận lựa chọn cụm từ phù hợp với bối cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Kết Luận
Hiểu rõ cụm từ “take into account” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt ý nghĩa bạn còn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc họp chuyên môn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.