Still là thì gì? Still không phải là thì một thì nhưng nó là trạng từ chỉ thời gian được dùng trong nhiều thì khác nhau. Ngoài ra, nó cũng là tính từ miêu tả trạng thái của sự vật, sự việc. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn phần giải thích và ví dụ minh họa dưới đây!
Nội dung bài viết
Toggle“Still” không phải là 1 thì
Still là trạng từ – tính từ có nghĩa là “vẫn – vẫn đang”.
Đúng như vậy, “Still” KHÔNG phải là 1 thì trong tiếng Anh. Xét trong các loại từ, Still có thể là tính từ chỉ trạng thái hoặc trạng từ chỉ thời gian.
Still là tính từ chỉ trạng thái
Tính từ mang ý nghĩa “vẫn” để miêu tả sự đứng yên, ở cùng một vị trí; không di chuyển hoặc diễn tả sự yên bình, không có âm thanh hoặc tiếng động.
Ví dụ:
There is still no news about the fire.
(Vẫn chưa có tin tức gì về vụ hỏa hoạn).
Still là trạng từ chỉ thời gian
Đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, “still” được sử dụng với ý nghĩa thông dụng là “vẫn còn”, “vẫn đang” để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã tồn tại từ trước và tiếp tục đến thời điểm hiện tại hoặc đến một mốc thời gian được đề cập.
Ví dụ: I still haven’t finished writing my essay.
(Tôi vẫn chưa viết xong bài luận của mình).
“Still” dùng được với nhiều thì khác nhau
“Still” có thể là dấu hiệu của thì gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “Still” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, quan trọng nhất là ứng dụng phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
Still dùng trong các thì hiện tại.
Hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động, thói quen lặp đi lặp lại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên. “Still” dùng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng hành động vẫn đang được lặp lại như 1 thói quen ở hiện tại.
Ví dụ:
She still works at the same company.
(Cô ấy vẫn làm việc ở công ty cũ.)
Giải thích: Hành động “làm việc” được lặp lại ở công ty cũ.
Hiện tại tiếp diễn:
Still dùng trong thì hiện tại tiếp diễn để biểu đạt một hành động vẫn đang xảy ra tại thời điểm nói, trước đó có thể đã đang diễn ra rồi.
Ví dụ:
They are still waiting for the bus. (Họ vẫn đang đợi xe buýt.)
Giải thích: Họ vẫn đang đợi xe buýt, trước đó cũng đã đợi rồi.
Hiện tại hoàn thành:
Trong thì hiện tại hoàn thành, “still” được dùng để đề cập đến một hành động, sự việc vẫn tiếp tục xảy ra ở thời điểm nói, trước đó nó đã được thực hiện rồi.
Ví dụ:
I have still not finished my homework. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Giải thích: Hành động “làm bài tập” đã diễn ra và đến hiện tại thì vẫn chưa được làm xong.
Still dùng trong các thì quá khứ và tương lai.
Quá khứ tiếp diễn:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn sử dụng “still” để diễn tả một hành động, sự việc vẫn đang tiếp tục xảy ra khi có 1 sự việc khác xuất hiện. Tuy nhiên cả 2 hành động, sự việc này đều đã diễn ra và kết thúc ở quá khứ.
Ví dụ:
He was still sleeping when I called. (Anh ấy vẫn đang ngủ khi tôi gọi.)
Giải thích: Khi hành động “gọi đến” xảy ra thì hành động “ngủ” của anh ấy vẫn còn. Ở hiện tại thì cả 2 hành động này đã kết thúc rồi.
Tương lai đơn:
Trạng từ “still” sử dụng trong cấu trúc thì tương lai đơn để nhấn mạnh sự việc, hành động sẽ xảy ra tại thời điểm nhắc tới. Trước thời điểm này thì nó có thể đang diễn ra rồi.
Ví dụ:
I will still be here tomorrow. (Ngày mai tôi vẫn sẽ ở đây.)
Giải thích: Sự việc “tôi ở đây” sẽ vẫn diễn ra vào thời điểm “ngày mai”. Trước đó thì tôi cũng có thể ở đây.
Vị trí và cách dùng “Still” trong câu
Ngoài việc nhận biết “still” là dấu hiệu của thì nào, vị trí của “still” trong câu cũng ảnh hưởng đến vai trò của nó. Cụ thể, “Still” thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” trong câu. Tương ứng với mỗi vị trí, still có thể là trạng từ hoặc là một trong các từ loại trong tiếng Anh.
Vị trí và cách dùng “Still” trong câu.
“Still” đứng sau động từ “to be”
Trong câu, “still” đứng sau động từ “tobe” để bổ trợ cho động từ này nhằm diễn tả sự không thay đổi của tình huống đó.
Ví dụ:
The car is still running smoothly. (Chiếc xe vẫn đang chạy trơn tru.)
Giải thích: Still nhấn mạnh tình trạng chiếc xe vẫn còn chạy “trơn tru”.
“Still” đứng trước động từ thường
Tương tự, “Still” đứng trước động từ thường trong câu nhằm bổ trợ cho động từ chính miêu tả sự tiếp tục hoặc không thay đổi của sự việc.
I still love her. (Tôi vẫn còn yêu cô ấy.)
“Still” đứng trước động từ chính “love” để nhấn mạnh việc “yêu” vẫn còn đang tiếp tục.
Tới đây, nếu còn nghi vấn “still là thì gì”, bạn hãy mạnh dạn khẳng định “still” không phải là thì mà nó được dùng như một dấu hiệu của 1 số thì trong tiếng Anh. Đồng thời, nó cũng là trạng từ chỉ thời gian và tính từ miêu tả trạng thái của sự vật, sự việc. Hy vọng những kiến thức PTE Life chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn gỡ rối và tự tin xử lý các bài tập liên quan đến “still”.