promise là thì gì

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Promise là thì gì? 4 Cách dùng “promise” trong tiếng Anh

Nếu bạn đang băn khoăn “promise” là thì gì trong tiếng Anh thì bài viết này chắc chắn dành cho bạn. Trong bài viết dưới đây, PTE Life sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, vai trò và cách dùng cụm từ này trong các thì và ngữ cảnh khác nhau.

“Promise” không phải là 1 thì

“Promise” KHÔNG phải là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong tiếng Anh, “Thì” (tenses) là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để thể hiện thời gian của một hành động hoặc trạng thái.

promise là dấu hiệu của thì nào

“Promise là một động từ”

Ví dụ, hiện tại đơn (present simple), quá khứ đơn (past simple), tương lai đơn (future simple), hiện tại hoàn thành (present perfect), và quá khứ hoàn thành (past perfect). Các thì này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ thời điểm mà hành động diễn ra, đang diễn ra, hoặc sẽ diễn ra.

Ngược lại, “promise” là một động từ, mang nghĩa “hứa hẹn” hoặc “cam kết”. Khi sử dụng “promise”, người nói đang diễn đạt hành động hứa hẹn một điều gì đó.

Ví dụ:

I promise to call you tomorrow. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)

Cách dùng “Promise” trong các thì

promise thì gì

“Promise” có thể được sử trong nhiều thì khác nhau

“Promise” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Dưới đây là các ví dụ chi tiết và rõ ràng hơn cho từng thì:

Hiện tại đơn (diễn tả sự thật, thói quen, lịch trình)

Trong thì hiện tại đơn, “promise” được dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen hoặc các sự kiện thường xuyên diễn ra:

Ví dụ:

He promises to help me with my homework every week. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà mỗi tuần.)

Hiện tại tiếp diễn (diễn tả hành động đang diễn ra, kế hoạch)

“Promise” trong thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kế hoạch trong tương lai gần:

Ví dụ:

She is promising to buy me a new phone for my birthday. (Cô ấy đang hứa sẽ mua cho tôi một chiếc điện thoại mới vào ngày sinh nhật.)

Quá khứ đơn (diễn tả hành động đã xảy ra)

Trong thì quá khứ đơn, “promise” diễn tả một hành động hứa hẹn đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

Ví dụ:

He promised to call me back later, but he didn’t. (Anh ấy đã hứa sẽ gọi lại cho tôi sau, nhưng anh ấy đã không gọi.)

Tương lai đơn (diễn tả dự đoán, lời hứa)

“Promise” trong thì tương lai đơn thường được dùng để diễn tả lời hứa hoặc dự đoán về một hành động sẽ diễn ra trong tương lai:

Ví dụ:

I promise I will be back before dinner. (Tôi hứa tôi sẽ về trước giờ ăn tối.)

Cấu trúc và cách sử dụng “Promise”

promise dùng thì gì

“Promise” thường được sử dụng để diễn tả một lời hứa

“Promise” thường được sử dụng theo cấu trúc:

Promise + to + Verb (nguyên thể)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một lời hứa về việc sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • I promise to help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
  • He promised to call me later. (Anh ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.)

Như vậy, bài viết trên PTE Life đã chia sẻ những thông tin về “Promise”. Qua đó bạn biết được “Promise là thì gì? Cách sử dụng “promise sao cho đúng ngữ pháp. Để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác hãy theo dõi website PTE Life nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile