Bạn đang thắc mắc “Once a month” là thì gì trong tiếng anh? Cách sử dụng từ này như thế nào? Nội dung bài viết dưới đây của PTE Life sẽ giải đáp chi tiết và giúp bạn tự tin hơn khi dùng “once a month”!
Nội dung bài viết
Toggle“Once a month” không phải là 1 thì
“Once a month” không phải là một thì trong tiếng Anh. Đây là một cụm từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra mỗi tháng một lần.
Ví dụ:
- I go to the gym once a month (Tôi đi tập thể dục mỗi tháng một lần)
- She pays the bills once a month (Cô ấy thanh toán hóa đơn mỗi tháng một lần).
“Once a month” không phải là một thì trong tiếng anh
3 thì đi kèm với “Once a month”
Cụm từ Once a month là dấu hiệu để dễ dàng nhận biết của 3 thì cơ bản dưới đây:
Hiện tại đơn
Giải thích: Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, phù hợp với ý nghĩa của “once a month”.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + once a month.
- Phủ định: S + do/does + not + V + once a month.
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + once a month?
Ví dụ:
- I visit my grandparents once a month. (Tôi đi thăm ông bà một lần một tháng.)
- She doesn’t go to the cinema once a month. (Cô ấy không đi xem phim mỗi tháng một lần.)
- Do you exercise once a month? (Bạn có tập thể dục một lần một tháng không?)
Lưu ý: Mặc dù thường đi với hiện tại đơn, “once a month” vẫn CÓ THỂ dùng với các thì khác, nhưng phải phù hợp với ngữ cảnh.
Quá khứ đơn (diễn tả thói quen trong quá khứ)
- Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành hoàn toàn trong quá khứ.
- Công thức:
- Khẳng định: S + V(ed) + once a month.
- Phủ định: S + did + not + V + once a month.
- Nghi vấn: Did + S + V + once a month?
- Ví dụ + giải nghĩa:
- When I was a child, we went camping once a month. (Khi tôi còn nhỏ, gia đình tôi đi cắm trại một tháng một lần).
- They did not talk to each other once a month (Họ không nói chuyện với nhau một lần một tháng).
- Did you go to the party once a month? (Bạn có đi dự tiệc một lần một tháng không?)
Cụm từ “Once a month là dấu hiệu của thì nào?”
Tương lai đơn (diễn tả lịch trình trong tương lai)
- Giải thích: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + V + once a month.
- Phủ định: S + will + not + V + once a month.
- Nghi vấn: Will + S + V + once a month?
- Ví dụ + giải nghĩa:
- Starting next month, the team will meet once a month to discuss progress. (Bắt đầu từ tháng sau, nhóm sẽ họp một tháng một lần để thảo luận về tiến độ).
- They will not talk to each other once a month. (Họ sẽ không nói chuyện với nhau một lần một tháng).
- Will you go to the party once a month? (Bạn sẽ đi dự tiệc một lần một tháng không?)
3 cụm từ có thể thay thế “Once a month”
Trong một số trường hợp, “Once a month” có thể được thay thế bằng các cụm từ khác có nghĩa tương tự, như:
Monthly: Mỗi tháng
Giải thích: “Monthly” là một tính từ có nghĩa là “mỗi tháng”, “theo tháng”. Thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra đều đặn mỗi tháng một lần.
Ví dụ:
- I receive a monthly newsletter from my bank (Tôi nhận được bản tin hàng tháng từ ngân hàng).
- He pays her rent monthly. (Anh ấy thanh toán tiền thuê nhà hàng tháng).
- The company holds a monthly meeting to discuss progress (Công ty tổ chức họp hàng tháng để thảo luận về tiến độ).
3 cụm từ có thể sử dụng để thay thế “Once a month”
Every month: Mỗi tháng
Giải thích: “Every month” là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra đều đặn mỗi tháng một lần. Nó có nghĩa tương tự như “monthly” nhưng mang tính nhấn mạnh hơn về sự đều đặn.
Ví dụ:
- I go to the gym every month (Tôi đi tập thể dục mỗi tháng).
- We visit our grandparents every month (Chúng tôi đi thăm ông bà mỗi tháng).
- The train arrives at the station every month (Chuyến tàu đến ga mỗi tháng).
On a monthly basis: Theo tháng
Giải thích: “On a monthly basis” là một cụm từ mang tính trang trọng hơn so với “monthly” và “every month”. Nó thường được sử dụng trong văn bản viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh.
Ví dụ:
- The company pays its employees on a monthly basis (Công ty trả lương nhân viên theo tháng)
- We submit our reports on a monthly basis (Chúng tôi nộp báo cáo theo tháng)
- The rent is due on a monthly basis (Tiền thuê nhà phải thanh toán theo tháng)
Lưu ý:
- Việc lựa chọn cụm từ nào để thay thế cho “once a month” phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- “Once a month” thường được sử dụng trong văn bản nói và văn bản viết không trang trọng, trong khi “monthly”, “every month” và “on a monthly basis” thường được sử dụng trong văn bản viết trang trọng.
Chắc hẳn qua bài viết, các bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Once a month là thì gì?” cũng như cách sử dụng từ once a month trong tiếng Anh. Nếu còn điều gì thắc mắc, bạn đọc đừng ngần ngại comment xuống dưới để được chuyên viên của PTE Life giải đáp nhé