Trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nhìn thấy cụm từ Next month xuất hiện rất nhiều lần. Vậy Next month là thì gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Tất cả sẽ được PTE Life chia sẻ trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleNext month cụm từ chỉ thời gian tương lai, không phải thì
Cụm từ “next month” trong tiếng Anh thường dùng với thì tương lai. Ví dụ, “I will start a new job next month” có nghĩa là “tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới”.
Thì trong tiếng Anh là một hình thức ngữ pháp được sử dụng để thể hiện thời gian xảy ra của hành động hoặc sự kiện trong câu. Ví dụ: thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai,…
Còn cụm từ chỉ thời gian là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện trong câu. Ví dụ: “ngày mai”, “tuần sau”, “năm ngoái”,…
4 thì tương lai thường đi kèm với Next month
Tên thì | Công thức | Ví dụ |
Thì tương lai đơn | Thể khẳng định: Với động từ thường: – Chủ ngữ số ít (I, he, she, it): will + V-bare – Chủ ngữ số nhiều (we, you, they): will + V-bare Với động từ khuyết thiếu (be, have, do): – Will + V-bare với tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) Thể phủ định: Với động từ thường: – Chủ ngữ số ít (I, he, she, it): will not + V-bare (hoặc won’t + V-bare) – Chủ ngữ số nhiều (we, you, they): will not + V-bare (hoặc won’t + V-bare) Với động từ khuyết thiếu (be, have, do): – Will not + V-bare (hoặc won’t + V-bare) với tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) Thể nghi vấn: – Will + S + V-bare? | – I will go to the beach next month. – We will have a party next month. – Will you go to the concert next month? |
Thì tương lai gần | Thể khẳng định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + am/is/are + going to + V-bare Thể phủ định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + am/is/are + not + going to + V-bare Thể nghi vấn: – Am/Is/Are + S + going to + V-bare? | – They are going to watch a movie next month. – We are not going to have a party next month. – Is she going to visit her grandparents next month? |
Thì tương lai tiếp diễn | Thể khẳng định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + will be + V-ing Thể phủ định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + will not be + V-ing Thể nghi vấn: – Will + S + be + V-ing? | – At 8pm next month, I will be studying for my exam. – Next month, I will be working on a new project at the office. – Will they be playing football in the park next month? |
Thì tương lai hoàn thành | Thể khẳng định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + will have + V-ed/V3 (động từ bất quy tắc) Thể phủ định: – Với tất cả các chủ ngữ: S + will not have + V-ed/V3 (động từ bất quy tắc) Thể nghi vấn: – Will + S + have + V-ed/V3 (động từ bất quy tắc)? | – By 8pm next month, I will have finished my homework. – By next month, I will have finished writing my book. – By next month, they will have moved to a new apartment |
Thì tương lai đơn
Ý nghĩa: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những dự định, kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
- Động từ chính ở dạng nguyên thể (V-bare).
- Có thể có các từ báo hiệu thời gian trong tương lai như: next month, next week, tomorrow, soon,…
Ví dụ:
- I will graduate next month. (Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng sau.)
- I won’t travel abroad next month. (Tôi sẽ không đi du lịch nước ngoài vào tháng sau.)
Thì tương lai gần
Ý nghĩa: Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả những dự định, kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong khoảng thời gian ngắn như ngày hôm sau, tuần sau, tháng sau.
Dấu hiệu nhận biết:
- Có động từ “be” (am, is, are) ở thì hiện tại.
- Động từ chính ở dạng nguyên thể (V-bare).
- Có thể có các từ báo hiệu thời gian trong tương lai gần như: next month, next week, tomorrow, tonight, soon,….
Ví dụ:
- I am going to visit my parents next month. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tháng sau.)
- Are you going to buy a new car next month? (Bạn có định mua xe hơi mới vào tháng sau không?)
Thì tương lai tiếp diễn
Ý nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
- Có động từ “will be” ở thì tương lai.
- Động từ chính ở dạng V-ing (động từ hiện hành)
- Có thể có các từ báo hiệu thời gian trong tương lai như: next month, next week, this weekend,….
Ví dụ:
- They will be traveling around Europe next month. (Họ sẽ đi du lịch vòng quanh Châu Âu vào tháng sau.)
- They won’t be living in the city next month. (Họ sẽ không sống ở thành phố vào tháng tới.)
Thì tương lai hoàn thành
Ý nghĩa: Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một sự kiện khác trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
- Có động từ “will have” ở thì tương lai.
- Động từ chính ở dạng V-ed (động từ quá khứ phân từ) hoặc V3 (động từ bất quy tắc).
- Có thể có các từ báo hiệu thời gian trong tương lai như: by then, before, until, by the time, next month / by next month,…
Ví dụ:
- I will have finished my thesis by next month. (Tôi sẽ hoàn thành luận văn của mình vào tháng sau.)
- Next month, I will have finished my project. (Tháng sau, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
6 Lưu ý khi sử dụng “next month” với các thì
Trước hết, cần phải khẳng định Next month không phải là dấu hiệu duy nhất để xác định thì trong câu.
Mặc dù “next month” thường được sử dụng với thì tương lai, nhưng nó không phải là dấu hiệu duy nhất để xác định thì trong câu. Để xác định chính xác thì trong câu, bạn cần dựa vào các yếu tố khác như:
- Động từ: Hình thức động từ (hiện tại đơn, quá khứ, tương lai,..) là dấu hiệu quan trọng nhất để xác định thì.
- Cấu trúc câu: Cấu trúc câu (affirmative, negative, interrogative) cũng có thể giúp bạn xác định thì.
- Ngữ cảnh: Hiểu rõ ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn xác định được ý nghĩa và thì chính xác.
Ngoài ra “Next month” cũng được sử dụng trong 3 ngữ cảnh khác không liên quan đến thì trong câu, cụ thể
- Thể hiện thời điểm trong tương lai:
Ví dụ: Next month, I will be 30 years old. (Tháng tới, tôi sẽ 30 tuổi.)
- Dự đoán về tương lai:
Ví dụ: The company is expecting a 10% increase in sales next month. (Công ty dự kiến doanh số bán hàng sẽ tăng 10% vào tháng tới.)
- Thể hiện quyết tâm thực hiện hành động trong tương lai:
Ví dụ: I’m going to start a new diet next month. (Tôi sẽ bắt đầu một chế độ ăn kiêng mới vào tháng tới.)
Trên đây, bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề “Next month là thì gì?”. Hãy theo dõi ptelife.com.vn để đọc thêm nhiều bài viết khác chia sẻ các kiến thức về tiếng Anh và cách thi lấy chứng chỉ PTE thành công.