Last night là thì gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm bởi cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững cách dụng cụm từ Last night thì đừng bỏ qua bài viết sau.
Nội dung bài viết
ToggleLast night là thì gì?
Last night trong tiếng Anh là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
Last night là thì gì? Last night không đứng độc lập là 1 thì trong ngữ pháp tiếng Anh. Last night chỉ đóng vai trò là trạng từ thời gian, mang ý nghĩa nhận biết các thì.
Vì thế, khi bạn bắt gặp câu có sử dụng Last night thì có thể suy đoán đây là thì quá khứ đơn để tiện cho việc chia động từ và xác lập cấu trúc câu sao cho chuẩn ngữ pháp.
Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Last night
Last night là thì gì đã được giải thích chi tiết bên trên. Vậy cấu trúc câu sử dụng Last night là gì? Hãy xem tiếp trong phần dưới đây.
Thì quá khứ đơn
- Cách sử dụng động từ quá khứ đơn trong tiếng Anh
Khi sử dụng động từ quá khứ đơn trong tiếng Anh, chúng ta có một số cấu trúc cần nhớ. Đây là một số nguyên tắc đơn giản để chia động từ quá khứ đơn:
1. Đối với động từ có quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- I watched a TV show last night. (Tối qua tôi đã xem một chương trình TV.)
- She wore a hat yesterday. (Ngày hôm qua cô ấy đã đội một chiếc mũ.)
2. Đối với động từ bất quy tắc, chúng ta cần nhớ các dạng quá khứ đơn của chúng.
Ví dụ:
- She didn’t have breakfast. (Cô ấy đã không ăn sáng.)
- He did not come to my party. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc của tôi.)
Việc sử dụng đúng động từ quá khứ đơn là rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và truyền đạt thông tin một cách chính xác trong tiếng Anh. Hy vọng những nguyên tắc đơn giản trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng đúng cách các cấu trúc này.
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi trong tiếng Anh
Khi muốn hỏi và trả lời câu hỏi trong tiếng Anh, chúng ta có một số cấu trúc cần nhớ. Dưới đây là các mẫu câu hỏi và trả lời sử dụng thì quá khứ đơn:
– Câu hỏi Yes/No:
- Công thức câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu không “to”)?
- Cấu trúc trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.
Ví dụ:
– Did you bring the book? (Bạn có mang sách đi không?)
=> Yes, I did.
– Did you go to Hanoi last weekend? (Bạn đã đi Hà Nội vào cuối tuần trước phải không?)
=> No, I didn’t.
– Câu hỏi WH-question:
- Cấu trúc câu hỏi: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
- Cấu trúc trả lời: S + V-ed +…
Ví dụ:
– What did you study yesterday? (Hôm qua bạn đã học gì?)
=> I studied maths. (Tôi đã học toán.)
– Why did you do that to me? (Tại sao bạn lại làm thế với tôi?)
=> Because I didn’t like you anymore. (Vì tôi không còn thích bạn nữa.)
Việc sử dụng đúng cấu trúc câu hỏi và trả lời sẽ giúp nâng cao hiệu quả của việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong giải bài tập và giao tiếp hàng ngày. Thì quá khứ đơn có cách đặt câu hỏi và trả lời đơn giản, tương tự như thì hiện tại đơn. Đây cũng là 1 mẹo mà bạn có thể ghi nhớ khi sử dụng 2 thì này.
- Cách sử dụng động từ Tobe trong thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Động từ Tobe là 1 dạng động từ đặc biệt, sử dụng đòi hỏi học viên phải hiểu rõ cấu trúc và cách chia từ.
Khi sử dụng động từ Tobe trong thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, chúng ta có các cấu trúc sau đây:
Thể khẳng định:
- Công thức: S + was/ were + O
– Với chủ ngữ số ít (I/ He/ She/ It), ta dùng “was”.
– Với chủ ngữ số nhiều (We/ You/ They), ta dùng “were”.
Ví dụ:
– I was sick yesterday. (Hôm qua tôi bị ốm.)
– They were in Hue on their last summer vacation. (Họ đã đến Huế trong kỳ nghỉ hè trước.)
Thể phủ định:
- Cấu trúc: S + was/ were not + Object/ Adj
– “Was not” viết tắt là “wasn’t”.
– “Were not” viết tắt là “weren’t”.
Ví dụ:
– She wasn’t happy yesterday. (Hôm qua cô ấy không vui.)
– He wasn’t loyal to her. (Anh ta không trung thành với cô ấy.)
Thể nghi vấn:
- Cấu trúc câu hỏi: Was/ Were + S + Object/ Adj?
- Cấu trúc trả lời: Yes/ No, I/ he/ she/ it + was/ wasn’t or Yes/ No, we/ you/ they + were/ weren’t.
Ví dụ:
– Was she sad because she didn’t get a new job? (Cô ấy có buồn vì không được việc mới không?)
=> Yes, she was.
– Were you in Bac Giang last year? (Bạn đã ở Bắc Giang năm ngoái phải không?)
=> No, I wasn’t.
Câu hỏi WH-question:
- Cấu trúc câu hỏi: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
- Cấu trúc trả lời: S + was/ were (+ not) + …
Ví dụ:
– Why weren’t you happy? (Tại sao bạn không vui?)
– What was the party like? (Bữa tiệc như thế nào?)
Việc sử dụng đúng cấu trúc động từ TOBE trong thì quá khứ đơn giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp trên luôn tự tin trong các bài tập tiếng Anh và giao tiếp.
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Bạn hãy tham khảo những cấu trúc sau để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn 1 cách chính xác, đúng ngữ pháp và trở nên tự tin hơn khi gặp các bài chia thì trong ngữ pháp tiếng Anh:
Dạng câu khẳng định:
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
– He was planting trees in the forest at 3 p.m yesterday. (Anh ấy đang trồng cây trong rừng lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.)
– He was going out when Tom arrived. (Anh đang đi ra ngoài khi Tom đến.)
Dạng câu phủ định:
- Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Ví dụ:
– We weren’t working at Sony company in 2000. (Chúng tôi không làm việc tại công ty Sony vào năm 2000.)
– Mike wasn’t working when his boss came yesterday. (Mike không đang làm việc khi sếp của anh ấy đến vào ngày hôm qua.)
Dạng câu nghi vấn:
– Câu hỏi Wh- question:
- Cấu trúc: (Wh) + was/ were + S + V-ing?
Ví dụ:
– Where was he learning at 7 pm yesterday? (Anh ta đang học ở đâu lúc 7 giờ tối qua?)
– What was she doing in 2002? (Cô ấy đang làm gì vào năm 2002?)
– Câu hỏi Yes/No question:
- Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing? => Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ:
– Was he playing football while I was doing homework? (Anh ta có đang chơi bóng đá trong khi tôi đang làm bài tập không?)
– Was she going to the zoo at 8 am yesterday? (Cô ấy có đi sở thú lúc 8 giờ sáng hôm qua không?)
Việc sử dụng đúng thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn diễn đạt các hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách chính xác và sáng tạo. Hãy áp dụng các cấu trúc trên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
15 ví dụ với Last night
Để bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng Last night, dưới đây là những ví dụ trực quan mời bạn đọc tham khảo:
- I went to the movies last night. (Tôi đã đi xem phim tối qua.)
- She studied hard last night. (Cô ấy đã học chăm chỉ tối qua.)
- We ate dinner last night. (Chúng tôi đã ăn tối tối qua.)
- I fell asleep last night at 10pm. (Tôi đã ngủ thiếp đi tối qua lúc 10 giờ tối.)
- He got home last night at 11 pm. (Anh ấy đã về nhà tối qua lúc 11 giờ tối.)
- I had a dream last night that I was flying. (Tôi đã mơ tối qua rằng tôi đang bay.)
- The weather was beautiful last night. (Thời tiết đẹp tối qua.)
- I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
- I had a great time last night. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tối qua.)
Trong các ví dụ trên, “last night” được sử dụng để diễn tả một sự việc, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ, cách thời điểm nói một ngày hoặc một đêm.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “last night” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Trong câu hỏi:
- What did you do last night? (Bạn đã làm gì tối qua?)
- Where did you go last night? (Bạn đã đi đâu tối qua?)
- Trong câu tường thuật:
- I went to the movies last night. (Tôi đã đi xem phim tối qua.)
- She studied hard last night. (Cô ấy đã học chăm chỉ tối qua.)
- Trong câu so sánh:
- The weather was better last night than it is today. (Thời tiết tối qua đẹp hơn hôm nay.)
- I had more fun last night than I did the night before. (Tôi đã vui hơn tối qua so với tối hôm trước.)
Có thể nói, Last night là thì gì đã được bài viết giải đáp chi tiết bên trên. Đây là cụm trạng từ chỉ thời gian thường gặp nhất trong thì quá khứ đơn. Bạn có thể dựa vào dấu hiệu nhận biết này để làm mẹo nhận biết các thì trong tiếng Anh và chia thì chính xác hơn trong các bài tập ngữ pháp.
Nếu bạn đọc còn có câu hỏi thắc mắc về cách sử dụng Last night hay cách làm thế nào để tiến bộ tiếng Anh nhanh chóng, hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận để được PTE Life hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.