Bạn đang muốn tìm hiểu early là thì gì? Từ này có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng PTE Life khám phá những cách sử dụng “early” phổ biến nhất trong tiếng Anh và các ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleHiểu rõ về Early
Early thường đi kèm với 6 thì bao gồm: Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành và Hiện tại tiếp diễn.
“Early” không phải là một thì độc lập trong tiếng Anh, mà đây là một trạng từ có nhiều nghĩa như: “sớm”, “ban đầu”, “đầu mùa”.
Ví dụ:
I woke up early this morning. (Tôi dậy sớm sáng nay.)
Vị trí Early trong câu
“Early” là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. Vị trí của “early” trong câu rất linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của bạn.
Dưới đây là ba vị trí phổ biến nhất của “early” trong câu:
- Cuối câu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, “Early” được đặt cuối câu để bổ sung thông tin về thời gian cho động từ chính.
Ví dụ:
I woke up early this morning. (Tôi thức dậy sớm sáng nay.)
- Trước động từ chính: Cách sử dụng này thường tạo cảm giác nhấn mạnh vào sự “sớm” của hành động.
Ví dụ:
He early arrived for the meeting. (Anh ấy đã đến sớm cho cuộc họp.)
- Trước trạng từ khác: Trong trường hợp này, “early” thường được dùng để bổ nghĩa cho một trạng từ khác, ví dụ: “quite,” “very,” “too.”
Ví dụ:
We finished the project quite early. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án khá sớm.)
Lưu ý:
Mặc dù ba vị trí trên là phổ biến nhất, vị trí của “early” trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn của người nói/viết.
Trong một số trường hợp, “early” có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh, ví dụ: Early in the morning, the birds started to sing. (Sáng sớm, những chú chim bắt đầu hót.)
6 Thì thường đi kèm với Early
Early có thể kết hợp được với rất nhiều thì trong tiếng Anh, trong đó có 6 thì thường đi kèm với trạng từ này, cụ thể như sau:
Hiện tại đơn (Present Simple):
Hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại trong hiện tại, là sự thật hiển nhiên hoặc luật lệ chung, thể hiện thói quen, sở thích, tính cách, miêu tả những chương trình, lịch trình cố định hoặc những sự thật khoa học.
Ví dụ: “I usually wake up early.” (Tôi thường dậy sớm.)
Quá khứ đơn (Past Simple):
Quá khứ đơn (Past Simple được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã hoàn thành và không còn tiếp diễn trong quá khứ, xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc miêu tả những hành động xen kẽ hoặc diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: “She arrived early yesterday.” (Cô ấy đã đến sớm hôm qua.)
Tương lai đơn (Future Simple):
Thì Tương lai đơn (Future Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai, chưa có kế hoạch cụ thể hoặc chưa chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ: “They will come early tomorrow.” (Họ sẽ đến sớm vào ngày mai.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Nói cách khác, thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ và ảnh hưởng của nó đến hiện tại.
Ví dụ: “I have finished my work early.” (Tôi đã hoàn thành công việc của mình sớm.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Nói cách khác, nó miêu tả một hành động xảy ra “trong quá khứ của quá khứ”.
Ví dụ: By the time the meeting started, he had already arrived early. (Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã đến sớm.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian bao gồm thời điểm nói. Nói cách khác, nó thể hiện sự tiếp diễn của hành động trong hiện tại.
Ví dụ: “I am leaving early today.” (Hôm nay tôi sẽ rời đi sớm.)
Có thể thấy, “early” là trạng từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, có thể kết hợp với hầu hết các thì. Bạn có thể vận dụng linh hoạt trạng từ này để giúp biểu đạt ý nghĩa của hành động trong câu cụ thể hơn.
Trên đây, PTE Life đã giúp bạn đọc hiểu rõ về Early là thì gì trong tiếng Anh và cách sử dụng trạng từ này một cách chính xác nhất. Hãy theo dõi ptelife.com.vn để đọc thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh hữu ích khác.