chứng chỉ Pearson Test of English

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Chứng chỉ PTE là gì? Ưu nhược điểm và ĐỘ KHÓ bài thi PTE

Chứng chỉ PTE đang trở thành chìa khóa mở ra cơ hội du học, định cư và phát triển bản thân nhờ tính linh hoạt và được công nhận rộng rãi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về PTE, từ cấu trúc bài thi, cách đăng ký đến những bí quyết chinh phục điểm cao dễ dàng.

Trước tiên hãy cùng PTE Life xem sơ lược tóm tắt nội dung của chứng chỉ này ở bảng dưới đây:

Tên đầy đủPearson Test of English
Đơn vị chủ quảnPearson
Đơn vị tổ chức thi tại Việt NamEMG & Đức Anh
Nơi thiHà Nội & Hồ Chí Minh
Hình thức thiThi trên máy tính
Thời lượng thiTừ 2 tiếng
Lệ phí thi$185, tương đương 4,700,000VND
Thang điểm10 – 90
Thời hạn trả điểmTrong 5 ngày làm việc kể từ khi hoàn thành bài thi
Hiệu lực2 năm hoặc vĩnh viễn (tùy loại chứng chỉ)
Phạm vi chấp nhậnMạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốc

Chứng chỉ PTE là gì? Phân loại chi tiết

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson phát triển, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Úc, New Zealand, Canada và Anh. Chứng chỉ này rất phù hợp cho những ai muốn du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, New Zealand, Canada, Mỹ và Vương Quốc Anh.

Chứng chỉ PTE

Mở rộng cơ hội du học định cư và làm việc tại nước ngoài với PTE

Pearson hiện cung cấp 5 loại chứng chỉ PTE, phù hợp cho từng mục tiêu cụ thể đó là:

  • PTE Academic: Mang tính học thuật, dành cho người đi du học, làm việc và định cư
  • PTE Core: Dành cho người muốn di cư, hay làm việc tại Canada.
  • Academic UKVI: Dành cho những người muốn định cư tại Vương quốc Anh.
  • PTE General (PEIC): Dành cho các học sinh, sinh viên ở các bậc phổ thông và sau đại học.
  • PTE Young Learners (PEIC Young Learners): Dành cho học sinh tiểu học.

Bảng tổng quan dưới đây giúp bạn có cái nhìn cụ thể để phân biệt các loại chứng chỉ PTE chính xác nhất.

Tên chứng chỉ

PTE Academic

PTE Core

PTE UKVI

PTE General

PTE Young Learners

Thang điểm

10-90

Hình thức thi

Trên máy tính

Thi trên giấy & thi nói trực tiếp

Mục tiêu

Là bài thi mang tính học thuật, dùng hoàn thiện điều kiện hồ sơ xin visa du học, lao động, định cư hoặc để nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh

Là bài thi PTE được sử dụng riêng cho những người có mục tiêu lao động, định cư Canada

Là bài thi PTE được Bộ Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI) chính thức công nhận để đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học, làm việc và định cư tại Anh

Là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh cơ bản cho người lớn, không mang thiên hướng học thuật

Là bài thi PTE xây dựng riêng cho đối tượng trẻ em, nhằm đánh giá khả năng vận dụng 4 kỹ năng tiếng Anh cơ bản nhất: Nghe, Nói, Đọc, Viết

Đối tượng thi

Từ 16 tuổi trở lên

Từ 14 tuổi trở lên

Trẻ em từ 6 - 13 tuổi

Thời gian thi

2 tiếng

90 phút

80 - 95 phút

Giá trị 

Có giá trị chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Anh tại 3300+ cơ quan, trường học trên toàn thế giới. Có giá trị cho hồ sơ du học, lao động, định cư tại 11 quốc gia trên thế giới

Có giá trị với Bộ di trú Canada khi xét duyệt hồ sơ lao động, định cư

Có giá trị tại Anh Quốc để xét du học, lao động, định cư

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh - sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học trên toàn thế giới Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh dưới 13 tuổi tại các trường học trên toàn thế giới. Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Hiệu lực

2 năm

Trọn đời

Cấp độ

9 cấp độ: Từ A1 - C2

5 cấp độ: Từ A1 - B2

4 cấp độ: Từ Pre A1 - A2+

Chứng chỉ PTE được công nhận ở đâu?

pte là gì

Đối với du học

Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia và tổ chức giáo dục uy tín:

Khu vực/Quốc giaTỷ lệ trường công nhậnChi tiết
Úc100%Tất cả các trường đại học và cao đẳng
New Zealand100%Tất cả các trường đại học và cao đẳng
Mỹ~66%Bao gồm các trường danh tiếng: Harvard, Stanford, Yale
Canada~66%Các trường đại học và cao đẳng hàng đầu
Anh Quốc98%Gần như toàn bộ trường đại học và cao đẳng
Tổ chức quốc tếUCAS, Hiệp hội TESOL, Ban tuyển sinh ĐH Phần Lan

Đối với nhập cư

PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị cao, được nhiều quốc gia và tổ chức giáo dục trên thế giới công nhận, giúp người học thuận lợi hơn trong việc xin visa du học, định cư và tìm kiếm cơ hội việc làm.

Tại Úc: PTE Academic được công nhận bởi Bộ Di trú Úc (DIAC) và Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP) cho mục đích xin visa.

Tại Ireland: Dịch vụ quốc tịch và di dân Ireland (INIS) chấp nhận PTE Academic đối với các hồ sơ xin visa du học dài hạn.

Tại Vương quốc Anh:

  • PTE Academic được công nhận hợp lệ cho visa sinh viên Tier 4 (General Student).
  • Ngoài ra, chứng chỉ này cũng được chấp nhận cho các dạng visa Tier 1 và Tier 2.

Tại Canada:

  • Từ tháng 8/2023, chính phủ Canada chính thức công nhận PTE Academic cùng với các chứng chỉ khác như TOEFL iBT và CAEL để chứng minh trình độ tiếng Anh khi đăng ký chương trình Study Direct Stream (SDS).
  • Mức điểm yêu cầu là 60 điểm PTE Academic, tương đương với 6.5 IELTS.

Các quốc gia và trường đại học khác:

  • Các trường kinh doanh hàng đầu tại Tây Ban Nha (IESE, IE Business School, ESADE), Pháp (INSEAD, HEC Paris), Ý (SDA Bocconi) và Trung Quốc cũng chấp nhận PTE Academic.
  • Hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên thế giới đều công nhận kết quả thi PTE Academic.
  • Nhiều Đại sứ quán cũng chấp nhận chứng chỉ này như một tiêu chí đánh giá năng lực tiếng Anh trong quá trình xét hồ sơ du học, định cư và làm việc.

Chứng chỉ PTE có ưu nhược điểm gì?

Ưu điểm của chứng chỉ PTE:

Chứng chỉ PTE mở ra nhiều lợi ích và cơ hội mới cho thí sinh, đặc biệt trong học tập, nghề nghiệp cũng như định cư, bao gồm:

  • Mở rộng cơ hội học tập: Được chấp nhận bởi nhiều trường đại học tại Anh, Mỹ, Úc, Canada, và nhiều trường tại châu Âu, đặc biệt là các ngành chuyên môn cao như Y khoa.
  • Cơ hội việc làm quốc tế: Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh cho doanh nghiệp ở Úc, New Zealand, Canada, giúp người lao động dễ dàng xin visa với mức lương hấp dẫn (trên 70,000 USD tại Úc).
  • Thuận lợi định cư: Được chấp nhận để xin thị thực tại các quốc gia như Úc, New Zealand, Singapore, và Canada. Đặc biệt tại Úc, điểm cao còn giúp gia tăng cơ hội trúng visa.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bài thi ngắn, kết quả nhanh (trong 5 ngày), nội dung gần gũi với đời sống và ít nặng về học thuật.
  • Linh hoạt và tiện lợi: Lịch thi linh hoạt, thời gian thi chỉ 2 tiếng, và dự kiến sẽ có thêm điểm thi tại Việt Nam trong năm 2024-2025.

Những ưu điểm này làm cho PTE trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người mong muốn mở rộng cơ hội học tập, làm việc và định cư ở nước ngoài.

Nhược điểm của chứng chỉ PTE:

Dù PTE (Pearson Test of English) là một bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm.

  • Rào cản công nghệ: Bài thi hoàn toàn trên máy tính, gây khó khăn cho thí sinh ít quen thuộc với công nghệ.
  • Hạn chế về phạm vi công nhận: Chỉ được chấp nhận tại 5 quốc gia (Úc, New Zealand, Canada, Anh và Mỹ), với nhiều điều kiện hạn chế.
  • Hệ thống chấm điểm tự động: Có thể thiếu công bằng, đặc biệt trong các phần nghe và nói, do khó nhận diện chính xác ngữ điệu và phát âm.
  • Độ khó về dạng thức: Các dạng câu hỏi đa dạng đòi hỏi thí sinh phải luyện tập kỹ và làm quen nhiều.
  • Tính học thuật chưa cao: Dễ đạt điểm thông qua các template và mẹo làm bài mà không cần trình độ tiếng Anh sâu.
  • Thời gian chấm điểm: Việc nhận kết quả có thể chậm hơn mong đợi của thí sinh.

Mặc dù có những hạn chế, PTE vẫn là một lựa chọn tốt cho những người có kế hoạch du học hoặc làm việc tại Úc, New Zealand và Canada.

Cấu trúc bài thi PTE: Speaking, Writing, Reading, Listening

Bài thi PTE được đánh giá là có cấu trúc phức tạp hơn hẳn so với các chứng chỉ tiếng Anh khác. Vì thế hãy ĐỌC KỸ những thông tin dưới đây nhé!

Phần thi lớn

Bài thi nhỏ

Yêu cầu

Số câu

Thời lượng

Phần 1: Speaking & Writing (Nói và Viết)

Personal Introduction

Giới thiệu bản thân ngắn gọn. 

1 câu - KHÔNG TÍNH ĐIỂM

1 phút

Read Aloud

Đọc to đoạn văn được cho sẵn

6-7 câu

54 - 67 phút

Repeat Sentence

Nhắc lại câu đã được nghe

10-12 câu

Describe Image

Mô tả lại tranh, biểu đồ

3-4 câu

Re-tell Lecture

Tóm tắt lại 1 bài giảng

1-2 câu

Answer Short Question

Trả lời câu hỏi ngắn

5-6 câu

Summarize Written Text

Tóm tắt lại 1 đoạn văn viết

1-2 câu

Essay

Viết bài luận

1 câu

Phần 2: Reading (Đọc)

Read & Write: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống, sau đó viết 1 câu mô tả đoạn văn

5-6 câu

30 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều đáp án

1-2 câu

Re-order Paragraphs

Sắp xếp lại đoạn văn theo thứ tự hợp lý

2-3 câu

Reading: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống

4-5 câu

Multiple Choice - Single Answer

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn duy nhất 1 đáp án

1-2 câu

Phần 3: Listening (Nghe)

Summarize Spoken Text

Nghe và tóm tắt lại 1 đoạn văn ngắn

1-2 câu

30-43 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều câu trả lời

1-2 câu

Fill in the Blanks

Nghe và điền vào chỗ trống

2-3 câu

Highlight Correct Summary

Nghe 1 đoạn văn và chọn câu tóm tắt đúng nhất

1-2 câu

Multiple Choice - Single Answer

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn chỉ được chọn 1 câu trả lời

1-2 câu

Select Missing Word

Tìm từ còn thiếu

1-2 câu

Highlight Incorrect Words

Đánh dấu từ sai

2-3 câu

Write From Dictation

Nghe chép chính tả

3-4 câu

Nếu bạn đang tìm hiểu về cấu trúc từng phần trong bài thi PTE, đừng bỏ qua 4 bài viết chi tiết dưới đây. Từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết sẽ được phân tích cụ thể với các dạng câu hỏi và chiến lược làm bài hiệu quả nhất.

Cấu trúc đề thi PTE Academic & UKVI

Cấu trúc đề thi PTE Core

Cấu trúc đề thi PTE General (PEIC)

Cấu trúc đề thi PTE Young Learners (PEIC Young Learners)

Cách tính điểm

Điểm thi PTE dao động từ 10 đến 90. Điểm liệt là 10, không có điểm 0 dù bạn không thể trả lời chính xác hoàn toàn bất cứ câu hỏi nào.

Kết quả hiển thị rõ ràng hai loại điểm:

  • Điểm kỹ năng: Thể hiện khả năng của bạn trong từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết dựa trên số câu trả lời đúng.
  • Điểm trung bình: Là trung bình cộng của bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Pearson không công bố cách tính điểm chi tiết cho từng phần thi. Bạn có thể tự tính điểm trung bình của mình dựa vào hướng dẫn phía trên.

chứng chỉ pte là gì

Ví dụ: Giả sử bạn có kết quả như sau:

  • Nghe (Listening): 65 điểm
  • Nói (Speaking): 70 điểm
  • Đọc (Reading): 60 điểm
  • Viết (Writing): 75 điểm

Bước 1: Tính tổng điểm 4 kỹ năng

Tổng điểm = 65 + 70 + 60 + 75 = 270

Bước 2: Tính điểm trung bình

tinh-diem-trung-binh-pte

Các mốc điểm quan trọng

MỐC ĐIỂMĐẶC ĐIỂM
PTE 30+Mục đích: Xin mọi loại visa (ví dụ: visa Working Holiday 462 của Úc).
Lưu ý: Không yêu cầu điểm thành phần, 1-2 kỹ năng bị điểm liệt cũng không sao.
Lộ trình ôn tập:

  • Tự học từ mất gốc: 3-6 tháng.
  • Học tại trung tâm: 2 tháng.
PTE 36+Mục đích: Visa tay nghề Úc và New Zealand.
Yêu cầu: Không kỹ năng nào dưới 30 điểm.
Lưu ý: Tập trung đặc biệt vào kỹ năng Nghe và Nói.
Lộ trình ôn tập:Ôn tập ít nhất 3 tháng để xây nền tảng vững chắc.
PTE 42+Mục đích: Du học Úc và New Zealand.
Lưu ý:

  • Cần học tiếng Anh dự bị trước khi vào chuyên ngành.
  • Nếu không vượt qua kỳ thi dự bị, bạn có nguy cơ phải về nước.

Xu hướng: Đa số thí sinh sau khi đạt PTE 42 sẽ ôn tiếp để đạt PTE 50+.

PTE 50+Mục đích: Du học tại Úc, New Zealand, Canada.
Yêu cầu cập nhật (từ tháng 3/2024):

  • Visa 500: 50 điểm.
  • Visa 485 (sau đại học): 58 điểm.
  • Ngành Y: 65 điểm, không kỹ năng nào dưới 60.

Lộ trình ôn tập:

  • Bắt đầu từ mất gốc: 6 tháng.
  • Đã đạt PTE 42: 1-2 tháng, tùy mục tiêu.
PTE 79+Mục đích: Xin visa định cư Úc và New Zealand.
Thách thức: Hệ thống đánh giá rất chặt chẽ về phát âm, độ trôi chảy, Nghe – Nói – Đọc – Viết, và vốn từ vựng.
Lộ trình ôn tập:

  • Người có nền tảng tốt (đã học tại quốc gia nói tiếng Anh): 3-6 tháng.
  • Có thể đạt điểm tối đa 90 nếu ôn thi nghiêm túc.

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS/TOEIC

Điểm thi PTE Academic có thể quy đổi sang điểm các bài thi tiếng Anh tương đương khác như IELTS/TOEIC. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Điểm PTE Academic

Điểm IELTS

30

4.5

36

5

42

5.5

50

6

58

6.5

65

7

73

7.5

79

8

85

8.5

86

9

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

Điểm PTE Academic

Điểm TOEFL iBT

38

40-44

42

54-56

46

65-66

50

74-75

53

79-80

59

87-88

64

94

68

99-100

72

105

78

113

84

120

Lưu ý: Bảng quy đổi điểm PTE được Pearson đề xuất và DIBP phê duyệt. Bảng quy đổi có thể thay đổi hàng năm. Hãy truy cập website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.

Hướng dẫn đăng ký thi PTE gồm 7 bước

Dưới đây là 7 bước để thí sinh đăng ký dự thi PTE:

Bước 1: Tạo tài khoản

Tạo tài khoản bằng cách truy cập //mypte.pearsonpte.com/chọn create your account sau đó điền thông tin như trong hộ chiếu/CCCD

chứng chỉ tiếng anh pte là gì
Tạo tài khoản để đăng ký thi PTE

Bước 2: Xác nhận email

Bạn cần kiểm tra email và xác nhận thông tin đăng nhập từ Pearson gửi về.

pte chứng chỉ
Thí sinh kiểm tra thông tin đăng nhập trước khi hoàn thiện hồ sơ đăng ký thi

Bước 3: Đăng nhập và hoàn thiện thông tin

Bạn cần đăng nhập theo những thông tin được gửi về trên Gmail, thực hiện chỉnh sửa hồ sơ bằng cách ấn chọn complete profile

pte tiếng anh
Đăng nhập thông tin để bắt đầu đăng ký thi PTE

Bước 4: Đặt lịch thi

Vào phần “Đặt lịch thi” để thực hiện chọn địa điểm và ngày thi phù hợp.

pearson test of english ptelife
Thí sinh chọn địa điểm và ngày thi phù hợp với cá nhân

Bước 5: Booking Questions (Trả lời câu hỏi)

Trả lời câu hỏi đặt lịch thi theo yêu cầu của pearson

pte là gì ptelife
Đặt linh thi bằng cách trả lời đầy đủ câu hỏi của Pearson

Bước 6: Thanh toán

Bạn sẽ nhận được Billing thanh toán lệ phí theo hướng dẫn

chứng chỉ pte ptelife
Thanh toán lệ phí thi PTE

Bước 7: Tham gia kỳ thi theo lịch

Bạn cần phải có mặt tại trung tâm khảo thí đúng lịch hẹn, mang theo hộ chiếu/CCCD

Lưu ý: Bạn chỉ có duy nhất một tài khoản PTE cho mọi kỳ thi. Hãy bảo mật thông tin tài khoản và ID thí sinh của bạn.

Mẹo thi PTE không bao giờ trượt

Trước khi thi

Thời gian:

Hãy đến điểm thi trước 30 phút để làm thủ tục check-in và nghe giám thị phổ biến quy định bài thi. Nếu đến muộn quá 15 phút, thí sinh sẽ không được phép dự thi và không được hoàn lại lệ phí.

Giấy tờ tùy thân:

Đảm bảo bạn mang đủ các giấy tờ sau khi tới phòng thi:

  • Hộ chiếu còn hạn, thông tin rõ ràng, hình ảnh không mờ nhòe
  • CCCD còn hạn hoặc giấy tờ có tính pháp lý thay thế khác. Nếu dùng giấy tờ này, bạn cần mang thêm thẻ ngân hàng đã dùng chuyển khoản lệ phí thi để xác nhận.

Giấy tờ tùy thân sẽ được giám thị kiểm tra và sao chụp, là bước bắt buộc, diễn ra 30 phút trước khi thi. Ngoài ra, bạn sẽ phải chụp ảnh chân dung, quét tĩnh mạch lòng bàn tay (sinh trắc học) và quét người trước khi vào phòng nhằm tăng cường an ninh kỳ thi.

Vật dụng ĐƯỢC mang vào phòng thi:

Rất ít vật dụng được cho phép mang vào phòng thi:

  • Khăn giấy (không có chữ trên giấy hay bao bì)
  • Thuốc đã mở nắp, tháo nhãn mác (thuốc ho, thuốc điều trị kê đơn của bác sĩ).
  • Dụng cụ hỗ trợ như đai cố định (cổ, chân, tay, đầu gối) cho thí sinh đang bị chấn thương.
  • Thiết bị cá nhân: Kính, máy trợ thính, dụng cụ tiêm insulin (có chỉ định điều trị)
  • Áo hoặc áo khoác có túi. Giám thị sẽ kiểm tra kỹ các túi trước khi vào phòng

Cảnh báo: Chỉ cần 1 mẫu giấy rất nhỏ (dù không phải tài liệu) cũng sẽ khiến bạn bị mất quyền thi và cấm thi trong vòng 3 năm. Hãy kiểm tra phục trang thật kỹ và không mang theo gì vào phòng thi nếu không thực sự cần.

pte là chứng chỉ gì
Thí sinh cần nắm rõ các vật dụng được và không được mang vào phòng thi

Vật dụng KHÔNG ĐƯỢC mang vào phòng thi:

  • Các thiết bị điện tử như điện thoại di động, đồng hồ thông minh, laptop…
  • Đồ trang sức kim loại có kích thước lớn hơn 1cm như đồng hồ, vòng tay, vòng cổ, nhẫn.
  • Các phụ kiện trang phục như mũ, găng tay, khăn quàng cổ.
  • Sách vở, tài liệu, giấy tờ có in chữ.

Thí sinh sẽ được cung cấp bút và bảng ghi chú mica có thể xóa trong quá trình thi, vì vậy không cần mang theo giấy nháp. Giám thị sẽ từ chối giấy nháp và yêu cầu bạn cất vào tủ lưu trữ bên ngoài phòng thi.

Trong khi thi

Từ kinh nghiệm đúc kết của các giáo viên và hơn 3000 học viên PTE Life đã trải nghiệm kỳ thi PTE, có 7 lưu ý khi làm bài giúp bạn bảo toàn điểm số:

  • Kiểm tra thật kỹ mic trước khi bắt đầu bài thi Speaking. Nếu phát hiện các lỗi giật, rè, không nghe được tiếng, lập tức giơ tay xin trợ giúp của giám thị. Đã có không ít trường hợp bị điểm liệt Speaking, kéo theo liệt Listening chỉ vì không check mic kỹ trước khi làm bài.
  • Phòng thi rất ồn, dễ gây phân tâm trong khi làm bài. Hãy làm quen trước bằng cách luyện thi với tiếng ồn phòng thi ngay từ ở nhà.
  • Dùng tay che mic để tránh tiếng ồn và đặt mic đúng vị trí để đảm bảo âm thanh thu vào mic sáng rõ, dễ nghe nhất, không lẫn tiếng thở.
  • Tập trung vào độ trôi chảy và phát âm thay vì độ chính xác khi làm bài Speaking. Đọc trôi chảy những từ mình biết còn giúp bài làm được điểm cao hơn việc cố đọc nhưng vấp, phát âm sai.
  • Bỏ qua câu khó, chuyển sang những câu tiếp theo để điểm Reading cao hơn.
  • Thời lượng thi của từng phần thi Listening – Speaking – Reading – Writing là thời lượng tổng, bạn tự phân bổ cho từng bài thi nhỏ. Hãy chú ý canh thời gian để không mất quá nhiều thời lượng cho các phần bài khó, ít điểm mà không kịp làm các bài dễ, ăn điểm nhiều hơn.
  • Thiếu dấu chấm sẽ khiến bạn mất hết điểm của 1 số phần thi Viết. Do đó, hãy kiểm tra chính tả thật kỹ trước khi nộp, đảm bảo đủ dấu chấm, phẩy, viết hoa đầu câu.

Mẹo ôn thi PTE

  • Luyện phát âm và ngữ điệu chuẩn: Sử dụng các công cụ như phần mềm luyện phát âm hoặc AI để cải thiện khả năng nói. Việc phát âm rõ ràng và đúng ngữ điệu giúp hệ thống chấm điểm tự động nhận diện dễ dàng hơn.
  • Làm quen với cấu trúc đề thi: Ôn luyện các dạng câu hỏi phổ biến như “Retell Lecture”, “Describe Image” và “Summarize Written Text” để hiểu rõ cách làm bài và quản lý thời gian tốt hơn.
  • Tập trung kỹ năng nghe: Học cách ghi chú nhanh các ý chính trong phần nghe. Thường xuyên luyện nghe qua podcast hoặc video để nâng cao khả năng bắt thông tin quan trọng trong thời gian ngắn.

So sánh chứng chỉ PTE với IELTS và TOEIC loại nào khó hơn?

So sánh chứng chỉ PTE với IELTS

PTE (Pearson Test of English) và IELTS (International English Language Testing System) là hai trong số những chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên thế giới. Mỗi loại hình có những ưu điểm và đặc điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng và mục đích thi khác nhau.

TÍNH NĂNGPTEIELTS
Hình thức thiChỉ thi trên máy tínhCó thể thi trên giấy hoặc máy tính
Cấu trúc đềTích hợp các kỹ năng, giao diện thân thiện với máy tínhChia thành 4 kỹ năng riêng biệt, có thể có phần thi giao tiếp trực tiếp với giám khảo
Thời gian thiNgắn hơn, khoảng 2 giờ 20 phútDài hơn, khoảng 2 giờ 45 phút
Thang điểm10-901-9
Thời gian có kết quảNhanh hơn, thường từ 3-5 ngày làm việcChậm hơn, khoảng 13 ngày nếu thi giấy và 3-5 ngày nếu thi máy
Cách đánh giáTự động chấm điểm bằng máy tính, tập trung vào khả năng giao tiếpKết hợp chấm điểm tự động và chấm điểm thủ công, đánh giá kỹ năng tổng quát
Phổ biếnPhổ biến ở các nước nói tiếng Anh như Úc, New ZealandPhổ biến toàn cầu, được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia
Ưu điểmTiện lợi, nhanh chóng, kết quả chính xácĐa dạng hình thức thi, được công nhận rộng rãi
Nhược điểmChưa phổ biến bằng IELTS, một số người có thể cảm thấy chưa quen với hình thức thi trên máy tínhThời gian thi dài hơn, áp lực tâm lý có thể lớn hơn

So sánh chứng chỉ PTE với TOEIC

Chứng chỉ PTE và TOEIC là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, phục vụ mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh của người học trong các bối cảnh khác nhau. Trong khi PTE chủ yếu được dùng để du học, định cư, thì TOEIC lại được ưa chuộng trong môi trường làm việc. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai chứng chỉ này:

TÍNH NĂNGPTETOEIC
Cơ quan cấp chứng chỉPearson EducationETS (Educational Testing Service)
Mục đích sử dụngDu học, định cư, học thuậtĐánh giá tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế
Kỹ năng kiểm traNghe, nói, đọc, viết (Integrated – các kỹ năng có thể tích hợp trong một phần thi)Nghe, đọc (truyền thống); thêm kỹ năng nói, viết (tùy lựa chọn bài thi bổ sung)
Hình thức thiThi trên máy tính (Computer-based)Thi trên giấy hoặc trên máy tính, tùy trung tâm tổ chức
Thời gian thi2 giờ2 giờ (Nghe và Đọc); 20 phút (Nói); 60 phút (Viết)
Thang điểm10-9010-990
Công nhậnĐược công nhận rộng rãi tại các nước như Úc, Canada, New Zealand, Anh, Mỹ…Được sử dụng phổ biến tại các công ty, doanh nghiệp và tổ chức tại châu Á
Thời hạn hiệu lực2 năm2 năm
Độ khóYêu cầu kỹ năng tích hợp, đòi hỏi sự linh hoạt trong xử lý ngôn ngữTập trung vào tiếng Anh giao tiếp trong công việc, ít mang tính học thuật hơn
Ưu điểm– Phù hợp cho du học, định cư
– Kết quả nhanh chóng (48 giờ sau thi)
– Đơn giản, phù hợp với người học tiếng Anh để giao tiếp trong môi trường công việc
Nhược điểm– Khó khăn hơn với người không quen dùng máy tính
– Đòi hỏi kỹ năng tích hợp cao
– Không phù hợp cho mục đích học thuật hoặc định cư quốc tế

FAQ – Câu hỏi thường gặp về PTE

Thi chứng chỉ PTE ở đâu tại Việt Nam?

Việt Nam hiện chỉ có 2 trung tâm tổ chức thi PTE được ủy quyền chính thức bởi Pearson gồm:

  • EMG Education

Địa chỉ Hà Nội: Tầng 10 TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Địa chỉ Hồ Chí Minh: 19 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh

  • Đức Anh EduConnect

Địa chỉ Hà Nội: 54 P. Tuệ Tĩnh, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Địa chỉ Hồ Chí Minh: 172 Đ. Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh

bằng tiếng anh pte
2 địa chỉ tổ chức thi PTE trên toàn quốc

Lưu ý: Đây là các trung tâm tổ chức thi, không có chức năng luyện thi. Nếu cần ôn thi cấp tốc, hãy tìm hiểu thông tin về các Trung tâm luyện thi PTE uy tín.

Lệ phí thi PTE bao nhiêu tiền?

Lệ phí thi PTE hiện tại là 185 USD (khoảng 4.700.000 VND), được cập nhật vào tháng 5/2024. Lệ phí thi sẽ có sự thay đổi, vì vậy hãy theo dõi Fanpage chính thức của PTE Life để nắm bắt thông tin nhanh nhất.

Để thanh toán lệ phí thi, bạn cần thẻ quốc tế (American Express, JCB, Mastercard, Visa). Sử dụng thẻ để thanh toán trực tuyến qua cổng đăng ký.

PTE online practice

PTE có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ PTE có hiệu lực trong 2 năm. Sau thời hạn hiệu lực, điểm số sẽ bị xóa khỏi hệ thống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, chứng chỉ PTE có thể có hiệu lực lên đến 3 năm. Hãy liên hệ trực tiếp với tổ chức tuyển dụng, Bộ di trú của quốc gia bạn muốn tới để nắm rõ chính sách của họ. Riêng với 2 chứng chỉ PEIC và PEIC Young Learners, thời hạn sẽ là trọn đời.

Thi PTE có khó không?

Thi PTE không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Kỳ thi đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, và được thực hiện trên máy tính với hệ thống chấm điểm tự động. Điều này có thể gây khó khăn cho những thí sinh chưa quen với công nghệ hoặc áp lực thời gian.

Thi PTE bao lâu có kết quả?

Kết quả thi PTE thường có sau 5 ngày làm việc kể từ ngày thi. Đây là một trong những ưu điểm của PTE so với các kỳ thi tiếng Anh khác như IELTS hoặc TOEFL, vì thời gian chờ đợi kết quả khá ngắn. Bạn sẽ nhận được điểm số chính thức qua email và có thể truy cập trực tuyến để xem kết quả chi tiết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, kết quả có thể đến muộn hơn, nhưng thông thường sẽ không vượt quá 7 ngày làm việc.

Chứng chỉ PTE do ai cấp?

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) được cấp bởi Pearson Education, một trong những tổ chức giáo dục lớn và uy tín trên thế giới.

Chứng chỉ PTE có được miễn thi tốt nghiệp không?

Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, thí sinh có chứng chỉ PTE Pearson đạt B1 sẽ được miễn thi tốt nghiệp THPT 2024.

4.6/5 - (11 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile