Việc hiểu rõ cách tính điểm PTE General PEIC sẽ giúp thí sinh nắm bắt được tiêu chí đánh giá và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi. Bài viết dưới đây, PTE Life sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp chấm điểm, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi này.
Nội dung bài viết
ToggleCách tính điểm PTE General PEIC chuẩn
Để đánh giá kết quả bài thi PTE General PEIC, các thí sinh sẽ được chấm điểm chi tiết theo từng phần thi khác nhau. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến điểm số và cách hệ thống chấm điểm hoạt động.
Điểm thành phần chi tiết
Bài thi PTE General PEIC được chấm điểm theo hai phần: 75 điểm cho phần Viết và 25 điểm cho phần Nói.
Dưới đây là bảng chi tiết điểm từng dạng bài cho phần Viết trong bài thi PTE General PEIC.
Section | Skills | Scoring |
1 | Listening | 10 |
2 | Listening and writing | 10 (5 listening – 5 writing) |
3 | Listening | 10 |
4 | Reading | 5 |
5 | Reading | 5 |
6 | Reading | 8 |
7 | Reading | 7 |
8 | Writing | 10 |
9 | Writing | 10 |
Total | 75 |
Bảng phân bổ các phần và điểm số của bài thi Viết
Đối với phần thi Nói, số lượng dạng bài cần làm sẽ khác biệt tùy theo từng cấp độ. Với 2 cấp độ A1 và Level 1, thí sinh chỉ làm 2 dạng bài. Nhưng với Level từ 2 đến 5, thí sinh cần trải qua 3 dạng bài. Mặc dù vậy, tổng điểm vẫn là 25 cho phần thi này.
Spoken test (A1, 1) | Spoken test (2, 3, 4, 5) | ||
Section | Skills | Section | . |
10 | NOT TESTED | 10 | Discussion |
11 | Describe a picture | 11 | Describe a picture |
12 | Role Play | 12 | Role Play |
Total | 25 | Total | 25 |
Bảng phân bổ các phần và điểm số của bài thi Nói theo từng cấp độ
Xếp hạng kết quả dựa trên điểm số
Tổng điểm của thí sinh sẽ được xét theo 3 cấp độ kết quả từ thấp đến cao:
- Đạt
- Đạt loại Giỏi
- Đạt loại xuất sắc.
Tổng điểm được phân loại theo 3 cấp độ chính
Trong trường hợp thí sinh không đạt điểm yêu cầu cho level đã đăng ký, nhưng đạt điểm từ 40-49 (đối với level 1 – level 4) hoặc từ 50-59 (đối với level 5), thí sinh sẽ nhận chứng chỉ “Đạt” cho cấp độ thấp hơn một bậc theo Khung Năng lực Ngoại ngữ chung châu Âu (CEFR), như thể hiện trong bảng dưới đây.
Bạn đang tìm hiểu về cách tính điểm PTE General (PEIC)? Đừng bỏ lỡ bài viết chi tiết về Chứng chỉ PTE General (PEIC) để khám phá lợi ích, cấp độ và lý do tại sao đây là chứng chỉ phù hợp cho hành trình du học của bạn.
Bảng phân bổ điểm theo từng cấp bậc
Hệ thống chấm điểm
Hệ thống chấm điểm của kỳ thi PEIC được phân chia theo hai hình thức thi:
Đối với hình thức thi trên giấy:
- Phần thi Viết: Bài thi Viết sẽ được gửi về Anh và được các chuyên gia của Pearson chấm điểm.
- Phần thi Nói: Phần thi này sẽ được thực hiện với giám khảo tại Việt Nam, nhưng sẽ được ghi âm và gửi cho các chuyên gia của Pearson để thẩm định và chấm điểm.
Đối với hình thức thi trên máy tính:
Việc chấm điểm kết hợp giữa công nghệ AI sẽ được sử dụng để chấm các câu hỏi trắc nghiệm, trong khi phần thi Nói và Viết sẽ được giám khảo là các chuyên gia của Pearson thực hiện chấm điểm.
Các câu hỏi trắc nghiệm của phần thi trên máy tính sẽ được công nghệ AI chấm điểm
Thang điểm cụ thể của bài thi PEIC
Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi PEIC theo hai hệ thống thang điểm: Khung năng lực ngoại ngữ chung châu Âu (CEFR) và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam. Việc hiểu rõ cách quy đổi điểm sẽ giúp thí sinh có cái nhìn chính xác về kết quả thi.
Quy đổi theo khung châu Âu CEFR
Khung năng lực ngoại ngữ chung châu Âu (CEFR) là hệ thống được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ, với các cấp độ từ A1 đến C2. Dưới đây là cách quy đổi điểm thi PEIC theo khung CEFR.
CEFR | Cấp Độ | Quy đổi PEIC |
A1 | Foundation | Level A1 |
A2 | Elementary | Level 1 |
B1 | Intermediate | Level 2 |
B2 | Upper Intermediate | Level 3 |
C1 | Advanced | Level 4 |
C2 | Proficient | Level 5 |
Hình ảnh thể hiện khung năng lực ngoại ngữ châu Âu (CEFR)
Quy đổi theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam được áp dụng để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học tại Việt Nam. Dưới đây là bảng quy đổi điểm thi PEIC tương ứng với các cấp độ trong khung này.
6 Bậc ngoại ngữ được dùng tại Việt Nam | Quy đổi PEIC | |
Sơ cấp | Bậc 1 | Level A1 |
Bậc 2 | Level 1 | |
Trung cấp | Bậc 3 | Level 2 |
Bậc 4 | Level 3 | |
Cao cấp | Bậc 5 | Level 4 |
Bậc 6 | Level 5 |
Chắc chắn qua bài viết trên, bạn đọc đã nắm được cách tính điểm PTE General PEIC rồi đúng không nào? Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần giải đáp thêm, đừng ngần ngại để lại comment hoặc liên hệ trực tiếp đến hotline: 0762 116 448 của Trung tâm luyện thi PTE để được hỗ trợ nhanh chóng.