Từ vựng luôn là “xương sống” của bất cứ ngôn ngữ nào, nếu bạn không có từ để diễn đạt, bạn khó có thể truyền đạt tư tưởng. Kho từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 – A Multicultural World xoay quanh các khái niệm về văn hóa, bản sắc, lễ hội, sự đa dạng… góp phần mở rộng vốn ngôn ngữ quan trọng để hiểu và giao tiếp tốt hơn. PTE Life sẽ tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh trong Unit 2 này, hãy tham khảo để chuẩn bị tốt bài học nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu Unit 2 tiếng Anh 12
Unit 2: A Multicultural World (Một thế giới đa văn hóa) là bài học thứ hai trong chương trình Tiếng Anh 12 – Global Success (sách Kết nối tri thức với cuộc sống). từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 sẽ xoay quanh vấn đề toàn cầu hóa và sự giao thoa giữa các nền văn hóa – một trong những khía cạnh nổi bật trong thế kỷ 21.

Thông qua Unit 2, học sinh không chỉ được học tiếng Anh mà còn có cơ hội mở rộng vốn hiểu biết về các nền văn hóa đa dạng trên thế giới. Bài học giúp học sinh rèn luyện tư duy cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa. Mục tiêu của bài học gồm:
- Về từ vựng: Cung cấp các từ vựng liên quan đến chủ đề văn hóa, phong tục, truyền thống và sự hội nhập văn hóa.
- Về ngữ pháp: Ôn tập và thực hành các điểm ngữ pháp như:
- Cách sử dụng such as, as well as.
- Mạo từ: a/an, the và zero article.
- Về kỹ năng: Phát triển toàn diện 4 kỹ năng:
- Reading: Đọc hiểu các đoạn văn về sự đa dạng văn hóa ở nhiều quốc gia khác nhau.
- Listening: Nghe các đoạn hội thoại mô tả trải nghiệm văn hóa của các nhân vật.
- Speaking: Thảo luận về sự khác biệt văn hóa, nêu quan điểm cá nhân và chia sẻ trải nghiệm.
- Writing: Viết bài văn về một nền văn hóa mà học sinh yêu thích hoặc muốn tìm hiểu.
- Về thái độ: Khuyến khích tinh thần học hỏi, tôn trọng và chấp nhận sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng quốc tế.

Cấu trúc bài học gồm các phần:
- Getting Started: Mở đầu bằng một đoạn hội thoại giữa các nhân vật, giới thiệu khái quát chủ đề của bài học: trải nghiệm và hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
- Language:
- Vocabulary: Các từ và cụm từ miêu tả văn hóa, truyền thống, lễ hội,…
- Grammar: Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng phục vụ cho việc nói và viết về văn hóa.
- Skills:
- Reading: Văn bản nói về một quốc gia đa văn hóa hoặc sự hội nhập văn hóa.
- Listening: Đoạn hội thoại hoặc bài nghe kể lại trải nghiệm văn hóa.
- Speaking: Bài nói theo chủ đề: “What is special about a culture you know?”
- Writing: Viết đoạn văn hoặc bài luận mô tả một nền văn hóa đặc biệt.
- Communication and Culture: Cung cấp thêm kiến thức thực tế về các nền văn hóa cụ thể và tạo cơ hội để học sinh giao tiếp, thảo luận trong nhóm.
- Looking Back: Ôn tập toàn bộ từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit.
- Project: Học sinh thực hiện dự án nhỏ (poster, bài thuyết trình, bài viết,…) về một nền văn hóa mà mình yêu thích.
Unit 2 – A Multicultural World không chỉ giúp học sinh nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn góp phần xây dựng tư duy toàn cầu và ý thức công dân thế giới. Bài học là cầu nối để học sinh Việt Nam hiểu và hội nhập tốt hơn với bạn bè quốc tế thông qua lăng kính văn hóa.

Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 2 tiếng Anh 12
Trong Unit 2 – A Multicultural World, học sinh sẽ được tiếp cận một kho từ vựng phong phú xoay quanh chủ đề đa văn hóa, sự giao thoa văn hóa và toàn cầu hóa. Những từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 này không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ, mà còn tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc để phát triển 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết trong các tình huống giao tiếp đa văn hóa.
Nhấn xem chi tiết bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 quan trọng học sinh cần nhớ TẠI ĐÂY.

Phân loại từ vựng Unit 2 theo chủ đề
Việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể giúp học sinh dễ ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong các kỹ năng tiếng Anh. Kho từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 có thể chia theo các nhóm chủ đề như: Ẩm thực – Văn hóa – Giao tiếp – Toàn cầu hóa – Cảm xúc và sốc văn hóa – Du lịch và hội nhập,… giúp người học hiểu sâu sắc hơn về thế giới đa văn hóa ngày nay. Dưới đây là các bảng từ vựng đã được phân loại theo từng chủ đề cụ thể:
Chủ đề: Ẩm thực (Food & Cuisine)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
| spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
| healthy | /ˈhelθi/ | lành mạnh |
| meatball | /ˈmiːtbɔːl/ | thịt viên |
| spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | nem, chả giò |
| fish and chips | /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ | cá và khoai tây chiên |
| ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
| specialty | /ˈspeʃ.əl.ti/ | đặc sản |
| taste | /teɪst/ | mùi vị, hương vị |
Từ vựng thuộc chủ đề ẩm thực đặc biệt hữu ích trong các kỹ năng Speaking và Writing, khi học sinh cần:
- Mô tả món ăn yêu thích hoặc đặc sản vùng miền.
- Giới thiệu văn hóa ẩm thực Việt Nam cho người nước ngoài.
- So sánh giữa ẩm thực truyền thống và hiện đại, giữa ẩm thực Việt Nam và quốc tế.
Trình bày ý kiến về việc ăn uống lành mạnh hoặc tác động của ẩm thực toàn cầu hóa đến thói quen ăn uống của giới trẻ.

Toàn cầu hóa & xu hướng (Globalisation & Trends)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| globalisation | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa |
| cross-cultural | /ˌkrɒsˈkʌltʃərəl/ | giao thoa văn hóa |
| trend | /trend/ | xu hướng |
| influence | /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng |
| impact | /ˈɪmpækt/ | tác động |
| blend | /blend/ | pha trộn, kết hợp |
| keep up with | /kiːp ʌp wɪð/ | theo kịp với |
| appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | đánh giá cao, trân trọng |
Đây là nhóm từ vựng quan trọng trong cả phân tích xã hội học lẫn các chủ đề thực tế thường được đưa vào các đề thi học kỳ hoặc IELTS:
- Miêu tả tác động của toàn cầu hóa đến giới trẻ, phong cách sống, ngôn ngữ, giáo dục.
- Thảo luận về lợi ích và thách thức khi các nền văn hóa pha trộn với nhau.
- Trình bày xu hướng toàn cầu hiện nay như: học trực tuyến, làm việc từ xa, thời trang quốc tế,…
- Viết bài báo cáo hoặc nêu quan điểm về việc nên bảo tồn hay hòa nhập văn hóa.
Giao tiếp & sự kiện văn hóa (Communication & Events)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| fair | /feə(r)/ | hội chợ |
| booth | /buːð/ | gian hàng |
| stall | /stɔːl/ | quầy bán hàng |
| organise | /ˈɔːgənaɪz/ | tổ chức |
| set up | /set ʌp/ | thiết lập, dàn dựng |
| professional | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
| celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức ăn mừng |
Từ vựng này giúp học sinh mô tả hoặc thuật lại một sự kiện như:
- Ngày hội văn hóa, hội chợ quốc tế ở trường học hoặc địa phương.
- Tình huống giao tiếp khi tham gia sự kiện đa văn hóa.
- Trình bày quy trình tổ chức một sự kiện hoặc nêu cảm xúc khi tham dự.
- Viết email/bài đăng mô tả một buổi triển lãm hoặc lễ hội văn hóa.

Sốc văn hóa & cảm xúc (Culture Shock & Emotions)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| culture shock | /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hóa |
| confusion | /kənˈfjuːʒn/ | sự bối rối |
| anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | lo lắng |
| unfamiliar | /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/ | xa lạ |
| rude | /ruːd/ | thô lỗ |
| insulting | /ɪnˈsʌl.tɪŋ/ | mang tính xúc phạm |
| barrier | /ˈbæriə(r)/ | rào cản |
| overcome | /ˌəʊvəˈkʌm/ | vượt qua |
| focus on | /ˈfəʊkəs ɒn/ | tập trung vào |
| open mind | /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/ | tâm trí cởi mở |
Nhóm từ này rất phù hợp trong các phần:
- Reading comprehension: thường xuất hiện trong đoạn văn nói về người nước ngoài đến sinh sống/học tập tại một quốc gia khác.
- Speaking/Writing: nêu cảm xúc khi tiếp xúc với môi trường văn hóa mới hoặc trải nghiệm du học.
- Viết nhật ký/bài văn chia sẻ về một trải nghiệm bị “shock” văn hóa, cách đối mặt và vượt qua.
- Bày tỏ cảm xúc, lo lắng và gợi ý cách thích nghi trong môi trường quốc tế.

Văn Hóa & Bản Sắc Dân Tộc (Culture & Identity)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | thuộc về văn hóa |
| diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng |
| identity | /aɪˈdentəti/ | bản sắc |
| custom | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
| belief | /bɪˈliːf/ | tín ngưỡng |
| traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
| designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | nhà thiết kế |
| characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | đặc điểm, nét đặc trưng |
Nắm rõ các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 nhóm này không chỉ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập, cũng cũng thường xuất hiện trong các bài Writing Task 2 hoặc các câu hỏi Speaking về chủ đề social issues như:
- Bảo tồn văn hóa truyền thống trong thời đại hiện đại.
- Vai trò của phong tục, tín ngưỡng trong bản sắc dân tộc.
- Sự đa dạng văn hóa ở trường học, nơi làm việc, xã hội.
- Thảo luận về cách toàn cầu hóa ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa.

Du lịch & hội nhập quốc tế (Travel & Integration)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| interact with | /ˌɪn.təˈrækt wɪð/ | tương tác với |
| deal with | /diːl wɪð/ | đối phó với |
| find out | /faɪnd ˈaʊt/ | tìm ra, khám phá |
| illegal | /ɪˈliːɡl/ | bất hợp pháp |
| ban | /bæn/ | cấm |
| seriously | /ˈsɪəriəsli/ | nghiêm túc, nghiêm trọng |
| applicant | /ˈæplɪkənt/ | người nộp đơn |
| wonderful | /ˈwʌndəfl/ | tuyệt vời |
| Buddhist | /ˈbʊdɪst/ | Phật tử |
| temple | /ˈtempl/ | đền, chùa |
Từ vựng trong nhóm này thường xuất hiện trong:
- Bài viết/miêu tả về chuyến đi nước ngoài, du học hoặc giao lưu quốc tế.
- Tình huống giao tiếp tại sân bay, đại sứ quán, khi làm thủ tục xuất nhập cảnh hoặc xin học bổng.
- Viết đoạn văn/essay về lợi ích của du lịch, học hỏi văn hóa và tương tác toàn cầu.

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 không chỉ giúp các em học sinh hoàn thiện các bài tập tiếng Anh mà còn trang bị vốn từ để nói về các vấn đề văn hóa – một chủ đề gắn liền với hành trình hội nhập toàn cầu. Khi ứng dụng từ mới vào nói, viết và trải nghiệm thực tế, vốn từ sẽ trở nên sống động và nhớ lâu hơn. Để có thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh 12, đừng bỏ qua nhiều bài viết khác của chuyen trang PTE Life nhé!








