tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

GROUP CHIA SẺ THI PTE 30 - 79+

Đề bài và đáp án giải bài tập tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 tiếp tục khơi gợi chủ đề “Life Stories” qua những hình ảnh và câu chuyện về các nhân vật nổi tiếng truyền cảm hứng. Từ những gương mặt như Taylor Swift, Nick Vujicic đến Elon Musk, học sinh được dẫn dắt để tư duy về nguồn cảm hứng, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ qua các hoạt động, bài tập. Bài viết của PTE dưới đây sẽ trình bày yêu cầu từng phần bài tập cùng lời giải giúp học sinh dễ dàng nắm bắt kiến thức và phát triển kỹ năng toàn diện, cùng tham khảo nhé!

Giới thiệu bài tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Unit 1 Lesson 3 tiếp tục chủ đề Life Stories với sự kết hợp tinh tế giữa các hoạt động giao tiếp, các kỹ năng ngôn ngữ và những câu chuyện truyền cảm hứng. Bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 được chia làm nhiều phần, mỗi phần đều nhằm mục tiêu giúp học sinh khám phá, cảm nhận và phản hồi về những nhân vật – hiện tượng mang tính truyền cảm hứng, từ đó hình thành kỹ năng toàn diện.

tieng-anh-12-unit-1-lesson-3
Bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 dẫn dắt học sinh tìm hiểu về nhiều câu chuyện truyền cảm hứng và hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ

Nội dung chính và kiến thức – kỹ năng chủ đạo bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 cung cấp bao gồm:

  • Let’s Talk (Quan sát và trò chuyện): Học sinh được yêu cầu nhìn hình, xác định các nhân vật nổi tiếng như Taylor Swift, Nick Vujicic, Elon Musk và thảo luận xem điều gì khiến họ trở nên truyền cảm hứng.
  • Listening (Nghe hiểu): Qua bài nghe về các học sinh bình luận về những người truyền cảm hứng, học sinh luyện nghe để ghép tên người với mô tả đúng – một khoa khoa học, một lãnh đạo và một diễn viên.
  • Reading (Đọc hiểu – Tiểu sử Nellie Bly): Học sinh đọc tiểu sử của Nellie Bly – nhà báo Mỹ nổi tiếng với báo cáo điều tra và chuyến đi vòng quanh thế giới nhanh nhất để trả lời câu hỏi về tính cách, sự kiện, từ vựng đặc biệt và nội dung chi tiết.
  • Writing (Viết – biểu thức thời gian): Học sinh học cách nhận diện và sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như at the age of, as a, during, for qua các đoạn văn mẫu, sau đó thực hành điền chỗ trống phù hợp.
  • Speaking (Nói – tiểu sử truyền cảm hứng cá nhân): Học sinh thực hành giao tiếp theo cặp để tìm hiểu và ghi chú tiểu sử của các nhân vật truyền cảm hứng như Yvonne Young Clark hoặc Nguyễn Ngọc Ký.
  • Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích): Bài học cung cấp các cấu trúc diễn đạt khi nói về thành tích, sự nghiệp và sở thích như He was remembered as…, She started her career…, She contributed to…
  • Let’s Write (Viết tiểu sử mẫu): Học sinh được khuyến khích viết tiểu sử dài khoảng 180–200 từ dựa trên các tiểu sử mẫu và ghi chú đã chuẩn bị, thể hiện kỹ năng tổng hợp và diễn đạt cá nhân.

XEM NGAY: Đáp án lời giải bài tập tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2 cập nhật mới nhất

Tổng quan nội dung của bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 cung cấp qua các hoạt động giáo dục
Tổng quan nội dung của bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 cung cấp qua các hoạt động giáo dục

Hướng dẫn giải Lesson 3 tiếng Anh 12 Unit 1

Bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 được thiết kế hài hòa giữa các kỹ năng ngôn ngữ chủ động và thụ động, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn nâng cao khả năng phản xạ, sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Nội dung bài học chia thành nhiều hoạt động nhỏ với nhiều bài tập, cụ thể yêu cầu, lời giải các bài tập như sau:

Let’s Talk!

  • Yêu cầu: Làm việc theo cặp: Quan sát các bức tranh, bạn có biết họ là ai, họ đã làm gì không? Bạn có nghĩ rằng họ truyền cảm hứng không? Bạn nghĩ điều gì khiến một người truyền cảm hứng?
Yêu cầu của bài tập Let's Talk trong bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Yêu cầu của bài tập Let’s Talk trong bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
  • Đáp án:

They are Taylor Swift, Nick Vujicic, and Elon Musk. They are all inspiring people. (Họ là Taylor Swift, Nick Vujicic và Elon Musk. Họ đều là những người truyền cảm hứng.)

Taylor Swift has influenced numerous music artists. Her songs and albums have inspired a whole generation of singer-songwriters. (Taylor Swift đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ âm nhạc. Các ca khúc và album của cô đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ ca sĩ – nhạc sĩ.)

Nick Vujicic is a man born without limbs, yet he has inspired millions of people around the world through his motivational speeches and positive attitude towards life. (Nick Vujicic là người sinh ra không có chân tay, nhưng anh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới thông qua những bài diễn thuyết truyền động lực và thái độ sống tích cực.)

Elon Musk is a businessman and investor. He is known for his work in Tesla, SpaceX, and other groundbreaking projects. He is also the second wealthiest person in the world. (Elon Musk là một doanh nhân và nhà đầu tư. Ông nổi tiếng với các dự án Tesla, SpaceX và nhiều dự án đột phá khác. Ông cũng là người giàu thứ hai thế giới.)

  • What makes a person inspiring?

A person is inspiring when they overcome difficulties, achieve great success, and encourage others to believe in themselves and chase their dreams. (Một người trở nên truyền cảm hứng khi họ vượt qua khó khăn, đạt được thành công lớn, và khích lệ người khác tin vào bản thân cũng như theo đuổi ước mơ.)

XEM NGAY: Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 1 cập nhật mới nhất

Bài tập Let's Talk của bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 khơi gợi sự quan tâm đến những người truyền cảm hứng là Taylor Swift, Nick Vujicic, Elon Musk
Bài tập Let’s Talk của bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 khơi gợi sự quan tâm đến những người truyền cảm hứng là Taylor Swift, Nick Vujicic, Elon Musk

Listening

Listening a

  • Yêu cầu: Nghe ba học sinh nói về người truyền cảm hứng và ghép tên học sinh với người cho họ cảm hứng.
  • Đáp án:
  1. Carol → a scientist (nhà khoa học).
  2. Andy → a leader (lãnh đạo).
  3. Amanda → an actor (diễn viên).
Chi tiết yêu cầu của bài tập Listening a bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 
Chi tiết yêu cầu của bài tập Listening a bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Listening b

  • Yêu cầu: Hãy nghe và khoanh tròn để chọn Đúng hoặc Sai.
  • Đáp án:
  1. Bruce Lee was a martial artist. (Lý Tiểu Long là một võ sĩ.) → True (Đúng)
  2. Bruce Lee believed people should aim to do great things. (Lý Tiểu Long tin rằng mọi người nên hướng tới làm những điều vĩ đại.) → True (Đúng)
  3. Marie Curie won the Nobel Prize three times. (Marie Curie ba lần đoạt giải Nobel.) → False (Sai)
  4. Marie Curie inspired more women to work as scientists. (Marie Curie đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ làm nhà khoa học.) → True (Đúng)
  5. General Vo Nguyen Giap built the Vietnamese army from only 54 soldiers to over a million. (Tướng Võ Nguyên Giáp đã xây dựng quân đội Việt Nam từ chỉ 54 người lính lên hơn một triệu.) → True (Đúng)
  6. Amanda wants to be a scientist when she gets older. (Amanda muốn trở thành nhà khoa học khi lớn lên.) → False (Sai).
Yêu cầu của bài tập Listening b bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 
Yêu cầu của bài tập Listening b bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Listening c

  • Yêu cầu: Làm việc theo cặp, cho biết người trong tranh và nội dung về họ nghe có truyền cảm hứng không? Bạn thấy ai là người truyền cảm hứng nhất?
  • Đáp án gợi ý:

All of them are inspiring. I think General Võ Nguyên Giáp is the most inspiring because he built the Vietnamese army from only 54 soldiers to over a million.

(Tất cả đều truyền cảm hứng. Tôi nghĩ Tướng Võ Nguyên Giáp là người truyền cảm hứng nhất vì ông đã xây dựng quân đội Việt Nam từ chỉ 54 quân đến hơn một triệu.)

XEM NGAY: Nội dung kiến thức trong bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Grammar cập nhật mới nhất

Đại Tướng Võ Nguyên Giáp là một người truyền cảm hứng khi đã xây dựng quân đội Việt Nam 
Đại Tướng Võ Nguyên Giáp là một người truyền cảm hứng khi đã xây dựng quân đội Việt Nam

Reading

Reading a

  • Yêu cầu: Đọc tiểu sử về Nellie Bly và trình bày quan điểm về cô ấy, chọn câu trả lời đúng.
  • Đáp án:

She was a brave woman who changed her field and the world. (Cô ấy là một người phụ nữ dũng cảm đã thay đổi lĩnh vực của mình và thế giới.)

Nội dung bài đọc của bài tập Reading a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Nội dung bài đọc của bài tập Reading a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Reading b

  • Yêu cầu: Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa đúng của chúng.
  • Đáp án:
  1. asylum → (old use) a hospital where people who are mentally ill can be cared for

 (tị nạn: bệnh viện nơi người bị tâm thần có thể được chăm sóc)

  1. investigative → involving examining an event or situation to find out the truth

 (điều tra: liên quan đến việc tìm ra sự thật)

  1. impress → create a feeling that someone/something is very good or interesting

 (gây ấn tượng: tạo cảm giác rằng ai đó/cái gì đó rất tốt hoặc thú vị)

  1. reject → refuse to accept or consider something

 (từ chối: không chấp nhận hoặc không xem xét điều gì đó)

  1. expose → show something that is usually hidden

 (phơi bày: làm lộ ra điều thường bị che giấu)

Nội dung bài đọc của bài tập Reading b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Nội dung bài đọc của bài tập Reading b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Reading c

  • Yêu cầu: Hãy đọc và trả lời các câu hỏi bên dưới.
  • Đáp án và giải thích câu trả lời:
  1. A → According to paragraph 2, all of the following are true EXCEPT Nellie Bly wasn’t happy with career options women had back then. (Theo đoạn 2, tất cả đúng trừ việc Nellie Bly không hài lòng với lựa chọn nghề nghiệp của phụ nữ thời đó.)
  2. A → The word pretend in paragraph 3 is closest in meaning to put on an act. (Từ pretend ở đoạn 3 nghĩa gần nhất là “giả vờ, diễn kịch”.)
  3. By agreeing to pretend to be mentally unwell to investigate a mental asylum. (Bằng cách đồng ý giả vờ bị bệnh tâm thần để điều tra một trại tâm thần.)
  4. A → The mental hospital treated its patients badly. (Bệnh viện tâm thần đối xử tệ với bệnh nhân.)
  5. Because in 1889, inspired by Jules Verne’s novel Around the World in Eighty Days. (Vì năm 1889, bà được truyền cảm hứng từ tiểu thuyết Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne.)
Yêu cầu của Reading c phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Yêu cầu của Reading c phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Reading d

  • Yêu cầu: Nghe và đọc – Đây là một hoạt động luyện nghe – đọc lại toàn văn bản tiểu sử Nellie Bly.

Reading e

  • Yêu cầu: Hoạt động theo cặp và trả lời câu hỏi: Bạn nghĩ gì về Nellie Bly?
  • Đáp án gợi ý:

Nellie Bly is a great role model because she was courageous, determined, compassionate, and driven. She showed that anyone can make a difference in the world if they are willing to work hard and follow their dreams, and she continues to inspire people to this day.

(Nellie Bly là một hình mẫu tuyệt vời vì cô ấy can đảm, quyết đoán, giàu lòng nhân ái và có nghị lực. Cô đã cho thấy rằng bất kỳ ai cũng có thể tạo ra sự khác biệt trong thế giới nếu họ sẵn sàng làm việc chăm chỉ và theo đuổi ước mơ của mình, và cô vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người cho đến ngày nay.)

Yêu cầu của Reading e phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là học sinh hãy nêu cảm nhận, suy nghĩ cá nhân về Nellie Bly
Yêu cầu của Reading e phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là học sinh hãy nêu cảm nhận, suy nghĩ cá nhân về Nellie Bly

Writing 

Writing a

  • Yêu cầu: Đọc để nắm được cách sử dụng biểu thức thời gian, đọc lại tiểu sử về Nellie Bly, khoanh tròn các biểu thức thời gian đã được sử dụng.
  • Phương pháp giải: Khi viết tiểu sử, bạn cần sử dụng nhiều cách diễn đạt chỉ thời gian. Một số biểu thức thời gian phổ biến là:
  1. At the age of …: khi ai đó ở một độ tuổi nhất định.
  2. At the age of 16, she graduated from high school.
  3. As a (child/teenager): khi ai đó còn là (trẻ em/thiếu niên)
  4. As a teenager, she met many inspiring people who were her parents’ guests.
  5. During + time period: xuyên suốt một khoảng thời gian
  6. During the war, she and people in her organization risked their lives to help others.
  7. For + length of time: việc gì đó diễn ra trong bao lâu
  8. They researched and developed many airplane models for four years.
  • Đáp án:

Trong đoạn tiểu sử về Nellie Bly, các time expressions được sử dụng là:

  • She was born in 1864 (năm sinh – mốc thời gian).
  • She started her career in 1885 (thời điểm bắt đầu sự nghiệp).
  • In her first article… (cụm từ chỉ thời điểm).
  • After leaving the Pittsburgh Dispatch… (sau khi rời tòa soạn).
  • In 1889, inspired by Jules Verne’s novel… (năm khởi đầu chuyến đi vòng quanh thế giới).
  • She actually met Jules Verne in France and completed the trip after 72 days (khoảng thời gian cụ thể).
  • In her later years… (về sau).
  • She wrote reports about World War I (thời kỳ Thế chiến I).
  • Nellie Bly died in 1922 at the age of 57 (năm và tuổi khi qua đời).
  • Các cụm này là ví dụ điển hình cho time expressions thường gặp trong viết tiểu sử.
Yêu cầu của bài tập Writing a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 yêu cầu học sinh nhận diện biểu thức thời gian trong bài kể tiểu sử Nellie Bly
Yêu cầu của bài tập Writing a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 yêu cầu học sinh nhận diện biểu thức thời gian trong bài kể tiểu sử Nellie Bly

Writing b

  • Yêu cầu: Điền vào chỗ trống các cụm từ biểu thức thời gian: at the age of, as a, during hoặc for.
  • Đáp án:
1. at the age of2. During
3.as a4. For
Yêu cầu của bài tập Writing b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Yêu cầu của bài tập Writing b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Speaking 

Speaking a

Yêu cầu: Làm việc theo cặp, thực hiện dự án kể về người truyền cảm hứng, đặt câu hỏi để hoàn thành thông tin về Y.Y. Clark – The First Lady of Engineering.

  • Ghi chú hoàn chỉnh:

Early life:

  • 1929: was born in Houston, Texas, the USA.
  • loved building and fixing things as a child.
  • 1947–1951: attended Howard University.
  • only woman in her class and the first woman to earn a degree in mechanical engineering.

Career and achievements:

  • struggled to find jobs because of her skin color and gender.
  • 1955: got married and moved to Tennessee at the age of 25.
  • worked as an engineering professor at Tennessee State University for the next 55 years.
  • first female member of her department.
  • worked for NASA during her summer breaks.
  • contributed to the development of the Saturn V engine and the box used to bring moon samples back.

Death and influence:

  • received many awards for her contributions.
  • 2019: died at the age of 89.
  • a scholarship in her name was established at Tennessee State University.
Yêu cầu của bài tập Speaking a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3
Yêu cầu của bài tập Speaking a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

Speaking b 

  • Yêu cầu: Đổi vai, trả lời câu hỏi về Nguyễn Ngọc Ký – Một người giáo viên và nhà văn Việt Nam.
  • Ghi chú hoàn chỉnh:

Early life:

  • June 28, 1947: was born in Hai Hau, Nam Dinh Province.
  • got sick at the age of four and couldn’t use his arms afterwards.
  • wanted to go to school as a boy but wasn’t allowed.
  • learned to write with his feet.
  • 1963: got 5th place in a math competition and received an award from President Ho Chi Minh.
  • 1960s: studied literature at Hanoi University.

Career and achievements:

  • became a teacher in his hometown.
  • 1993: received the title “Outstanding Teacher”
  • 2005: Vietnam Book of Records awarded him the title “First Teacher to Use His Feet to Write”.

Death and influence:

  • September 28, 2022: died at the age of 75.
  • Vietnamese students are still taught about him as an example of self-belief.
Yêu cầu của bài tập Speaking b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là học sinh cần hoàn thành thông tin về người giáo viên và nhà văn Nguyễn Ngọc Ký
Yêu cầu của bài tập Speaking b phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là học sinh cần hoàn thành thông tin về người giáo viên và nhà văn Nguyễn Ngọc Ký

Useful language

Useful language a

Yêu cầu: Đọc lại tiểu sử về Nellie Bly. Trong đoạn văn nào (1–5) xuất hiện các cụm từ sau? Viết số đoạn văn vào chỗ trống.

Đáp án:

Talking about interests (Nói về sở thích):

He showed an interest in … → ______

She developed an interest for … → ______

Talking about career (Nói về sự nghiệp):

She started (her career) → 2

He worked as/for … → ______

She contributed to … → ______

Talking about achievements (Nói về thành tích):

She was best known for … → 1

He was considered … → ______

He was remembered as … → ______

Useful language b

  • Yêu cầu: Dựa vào thông tin Listening và hộp Useful Language, từ đó viết các câu về tiểu sử các nhân vật: Bruce Lee, Marie Curie, General Võ Nguyên Giáp.
  • Lời giải mẫu:
  • Bruce Lee:

Bruce Lee is considered by many commentators and martial artists to be the most influential martial artist of all time and a pop culture icon of the 20th century, who bridged the gap between East and West.

  • Marie Curie:

The physical and societal aspects of the Curies’ work contributed to shaping the world of the twentieth and twenty-first centuries.

  • General Võ Nguyên Giáp:

General Võ Nguyên Giáp was best known as one of the greatest military strategists of the 20th century.

Yêu cầu của bài tập Useful language phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là viết tiểu sử về các nhân vật
Yêu cầu của bài tập Useful language phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là viết tiểu sử về các nhân vật

Let’s Write!

  • Yêu cầu: Hãy viết tiểu sử về Yvonne Young Clark hoặc Nguyễn Ngọc Ký từ gợi ý trong hộp Writing Skill, mẫu bài đọc và ghi chú ở bài nói, viết 180–200 từ.
  • Bài viết mẫu:

Nguyễn Ngọc Ký is one of the most inspiring figures in Vietnam. Despite being disabled, he became a talented teacher and writer who motivated generations of students.

He was born in 1947 in Hải Hậu District, Nam Định Province. When he was only four years old, he lost the use of his arms due to an illness. However, he did not give up. At the age of seven, he began practicing writing with his feet. It was extremely difficult, but he showed strong determination and patience.

In 1962, Nguyễn Ngọc Ký was recognized as the first disabled student in Vietnam to be admitted to a university. He studied literature at Hanoi University of Education. After graduating, he became a teacher and later worked at the Center for Educational Technology. Throughout his career, he inspired students not only with his knowledge but also with his remarkable perseverance.

He wrote several books about his life and educational experiences, encouraging young people to overcome difficulties. He was honored with the title “National Outstanding Teacher.”

Nguyễn Ngọc Ký passed away in 2022, but his story continues to inspire millions. His life is proof that courage and determination can help people achieve the impossible.

Yêu cầu của bài tập Let's Write phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là hoàn thiện bài viết tiểu sử về Yvonne Young Clark hoặc Nguyễn Ngọc Ký
Yêu cầu của bài tập Let’s Write phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3 là hoàn thiện bài viết tiểu sử về Yvonne Young Clark hoặc Nguyễn Ngọc Ký

Qua bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3, học sinh không chỉ củng cố được khả năng nhận diện và diễn đạt cảm hứng thông qua các ví dụ sinh động, mà còn rèn luyện toàn diện các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói. Hy vọng bài hướng dẫn của PTE Life trên đây giúp học sinh tiếp cận chủ động và sáng tạo. Nếu bạn muốn mình mở rộng trình độ tiếng Anh, kiến thức ngữ pháp thì hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất.

Đánh giá bài post
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan
popup-ctkm-thang-10-nam-2025-pte-life
anh-popup-pte-life-mobile-chuan