Trong bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2, học sinh sẽ tìm hiểu tiếp về chủ đề “Life Stories” thông qua thành ngữ phổ biến (idioms) giúp diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và thực hành luyện nghe, ngữ pháp, phát âm và kỹ năng viết. Để nắm vững yêu cầu và hoàn thành bài tập tự tin và chính xác, hãy tham khảo ngay nội dung PTE Life chia sẻ dưới đây và bắt đầu ôn luyện hiệu quả.
Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu bài tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2
Unit 1 – Lesson 2 của chương trình Tiếng Anh 12 iLearn Smart World tiếp tục khai thác sâu hơn chủ đề Life Stories – Những câu chuyện cuộc sống. Tuy nhiên phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2 này sẽ tập trung vào cách diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm qua thành ngữ (idioms), cùng với việc rèn luyện các kỹ năng thực hành ngôn ngữ như nghe, phát âm, ngữ pháp và viết.

Bài học gồm nhiều phần tích hợp, giúp học sinh phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ sau đây:
- Let’s Talk / Vocabulary (Idioms about feelings)
Học sinh được làm quen với các thành ngữ tiếng Anh thông dụng dùng để mô tả cảm xúc. Phần này mở rộng vốn từ giúp học sinh diễn đạt cảm xúc theo cách tự nhiên, phong phú hơn trong hội thoại.
- Listening
Bài nghe xoay quanh những câu chuyện có thật về các tình huống cảm xúc, trong đó học sinh cần nghe và xác định thành ngữ được dùng trong ngữ cảnh. Đồng thời luyện kỹ năng nghe hiểu nội dung có liên quan đến trải nghiệm cá nhân và cảm xúc.
- Grammar
Bài học tập trung vào phân biệt và sử dụng thành thạo hai thì:
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Quá khứ đơn (Simple Past) cho hành động đã hoàn tất.
Đặc biệt nhấn mạnh cấu trúc sử dụng với “while” và “when” để mô tả mối quan hệ giữa hai hành động xảy ra đồng thời hoặc gián đoạn.
- Pronunciation
Học sinh luyện nối âm khi từ kết thúc bằng /d/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm – một kỹ năng giúp nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Writing
Phần viết yêu cầu học sinh viết một đoạn văn kể lại một trải nghiệm đáng nhớ, sử dụng các thành ngữ đã học để thể hiện cảm xúc. Bài viết nhấn mạnh vào kỹ năng viết cá nhân, lồng ghép biểu cảm, thời gian và ngữ pháp đúng chuẩn.
XEM NGAY: Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 1 cập nhật mới nhất

Hướng dẫn giải Lesson 2 tiếng Anh 12 Unit 1
Lesson 2 trong Unit 1 của sách Tiếng Anh 12 là bài học quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ với các thành ngữ mô tả cảm xúc, luyện tập kỹ năng nghe – nói – đọc – viết toàn diện và củng cố ngữ pháp về thì quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, lời giải từng bài tập của phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2 này:
Let’s Talk!
- Yêu cầu: Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn nghĩ những người này hiện cảm thấy thế nào? Họ đang trải qua sự kiện nào trong cuộc sống? Những tình huống nào sẽ khiến bạn cảm thấy như vậy?
- Đáp án gợi ý:
- In the first picture, the girl has a new electric bike. She looks happy.
- In the second picture, the couple has a baby. They are excited and joyful.
- For me, passing an important exam like an entrance exam brings me the same feeling. (Đối với tôi, vượt qua một kỳ thi quan trọng như kỳ thi tuyển sinh cũng mang lại cảm giác tương tự.)

New Words
New Words – Task a
Yêu cầu: Đọc các thành ngữ kèm định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Dùng đúng dạng động từ và tính từ sở hữu.
- Đáp án:
- That test was so difficult. I couldn’t wrap my head around it at all.
- I was on cloud nine after I passed my university entrance exam.
- I was / got bent out of shape when my sister used my phone without asking.
- Having the chance to study abroad in Australia was beyond my wildest dreams. I couldn’t believe it happened to me.
- I had to stay late at school yesterday, but it was a blessing in disguise because I made a new friend.
- When I heard my mom scream, I ran upstairs like my life depended on it.
- Right before I gave my presentation, I felt like I had / got butterflies in my stomach.
- I forgot my wallet at home, but it wasn’t the end of the world. My friend let me borrow some money.

New Words – Task b
- Yêu cầu: Bạn biết thành ngữ nào trong số các thành ngữ dưới đây? Chúng có nghĩa gì?
- Idioms: look/feel like a million bucks, cost an arm and a leg, a piece of cake, go round in circles, a fish out of water
- Đáp án:
- look/feel like a million bucks → nhìn/ cảm thấy rất đẹp, rất tuyệt vời
- cost an arm and a leg → cực kỳ đắt đỏ
- a piece of cake → dễ ợt, rất dễ làm
- go round in circles → làm mà không đạt tiến bộ, cứ loanh quanh
- a fish out of water → cảm thấy lạc lõng, không thoải mái.
New Words – Task c
- Yêu cầu: Sử dụng thành ngữ để nói về, nhắc lại một trải nghiệm của bạn.
- Đáp án gợi ý:
- I was on cloud nine when I got my cat.
- I had butterflies in my stomach as I went to get my exam results.
- Failing one exam is not the end of the world.
XEM NGAY: Nội dung kiến thức trong bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Grammar cập nhật mới nhất

Reading
Listening – Task a
- Yêu cầu: Nghe nội dung bài thuyết trình. Đoán 3 cảm xúc cô ấy đề cập đến trong nội dung nghe được.
- Đáp án:
| confident (tự tin) | confused (bối rối) | disappointed (thất vọng) |
Listening – Task b
- Yêu cầu: Nghe và sắp xếp các cảm xúc nghe được theo thứ tự xuất hiện.
- Đáp án gợi ý:
Nervous → confident → confused → disappointed.
Listening – Task c
- Yêu cầu: Nghe và điền tối đa 4 từ vào chỗ trống nếu thấy phù hợp.
- Đáp án:
- Mr. Stevens thought it looked as though Alice prepared well for her presentation.
- Alice tells Bob she felt like she was on cloud nine when she got her score.
- Alice had to study hard but she wanted to give up.
- Bob thinks it’s important not to get bent out of shape when things go wrong.
- Alice tells Bob about the presentation because Bob helped Alice prepare for it.

Grammar
Grammar – Task a
- Yêu cầu: Đọc về các mệnh đề trạng từ chỉ cách thức với like, as if, as though, sau đó điền vào chỗ trống.
- Ghi nhớ ngữ pháp:
Cấu trúc: Main clause + like / as if / as though + clause.
- Dùng để mô tả cách ai đó làm gì.
- Thường đi kèm các động từ: look, sound, feel, seem, act.
- Like có thể theo sau bởi danh từ / cụm danh từ.
- Có thể dùng were thay cho was trong các mệnh đề giả định.
- Đáp án:
A: How did you do? (Bạn đã làm như thế nào?)
B: I studied as if my life depended on it, and I passed! (Tôi đã học như thể mạng sống của tôi phụ thuộc vào nó, và tôi đã đỗ!)
- Đáp án cần điền vào chỗ trống là: as if my life depended on it.

Grammar – Task b
Yêu cầu: Nghe và kiểm tra lại đáp án đã lựa chọn.
Grammar – Task c
- Yêu cầu: Đánh dấu vào các câu đúng.
- Đáp án câu đúng:
✓ 1. She acted as if it was the end of the world. (Cô ấy hành động như thể đó là ngày tận thế.)
✓ 2. I was so nervous that I felt as though I couldn’t breathe. (Tôi lo lắng đến mức tưởng như không thở được.)
✓ 4. They felt like they were on cloud nine when they passed their tests. (Họ cảm thấy như đang ở trên chín tầng mây khi vượt qua bài kiểm tra.)
✓ 7. It seemed as though the typhoon would never come to an end. (Dường như cơn bão sẽ không bao giờ kết thúc.)
✓ 8. When they gave me my results, I felt like I was going to cry. (Khi họ đưa kết quả cho tôi, tôi cảm động như sắp khóc.)
XEM NGAY: Đáp án lời giải bài tập tiếng Anh 12 Unit 1 Getting Started cập nhật mới nhất

Grammar – Task d
- Yêu cầu: Viết lại câu đã cho bằng cách thay thế tính từ hoặc trạng từ, sử dụng thay thế từ gợi ý.
- Đáp án:
- She looked as though she got butterflies in her stomach. (Cô ấy trông như thể đang lo lắng)
- I felt like the fastest student at my school. (Tôi cảm thấy mình là học sinh nhanh nhất ở trường.)
- He studied as if his life depended on it. (Anh ấy học tập như thể cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào nó)
- They act as though they are experts. (Họ hành động như thể họ là chuyên gia)
- He looks as if he saw a ghost. (Anh ấy trông như thể nhìn thấy ma vậy.)

Grammar – Task e
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp: Hãy tưởng tượng những điều dưới đây từng xảy ra với bạn. Nói rõ bạn đã cảm thấy thế nào và đã làm gì.
- moved to a new town/city (chuyển đến thị trấn/thành phố mới)
- won the lottery (trúng số)
- lost something important (đánh mất thứ gì đó quan trọng)
- argued with my best friend (tranh cãi với bạn thân của tôi)
- didn’t prepare for a presentation (không chuẩn bị cho bài thuyết trình)
- got a perfect score on an important exam (đạt điểm tuyệt đối trong một kỳ thi quan trọng)
- Đáp án gợi ý:
I felt nervous but also excited. (Tôi cảm thấy lo lắng nhưng cũng háo hức.) I tried to make new friends and explore the city. (Tôi đã cố gắng kết bạn mới và khám phá thành phố.)
I felt very upset and worried. (Tôi cảm thấy rất buồn bã và lo lắng.) I retraced my steps and asked people for help to find it. (Tôi đi tìm lại theo lộ trình cũ và nhờ mọi người giúp đỡ để tìm lại.)
I felt sad and uncomfortable. (Tôi cảm thấy buồn và khó chịu.) I talked to my friend later to say sorry and make peace. (Tôi đã nói chuyện lại với bạn để xin lỗi và làm hòa.)

Pronunciation
Pronunciation a
- Yêu cầu: Âm /d/ ở cuối từ thường phát âm giống /b/ khi từ tiếp theo bắt đầu bằng /m/ hoặc /b/. Ví dụ: ‘… had my …’ thường nghe giống như /hæb mai/.
- Ghi nhớ lý thuyết: Khi /d/ đứng cuối từ, nếu từ tiếp theo bắt đầu bằng /m/ hoặc /b/, thì âm /d/ sẽ bị biến đổi và phát âm giống như /b/. Điều này giúp người bản ngữ nói trôi chảy, tự nhiên hơn.
Pronunciation b
- Yêu cầu: Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.
- Đáp án:
- It was beyond my wildest dreams.
Câu này có hiện tượng biến âm: beyond my → /bɪˈjɒm mai/ (âm /d/ nối và biến đổi trước /m/)
Nghĩa: Nó vượt xa những giấc mơ ngông cuồng nhất của tôi.
- I had butterflies in my stomach.
Câu này cũng có biến âm: had butterflies → /hæb ˈbʌtərflaɪz/ (âm /d/ trước /b/ thành /b/)
Nghĩa: Tôi cảm thấy bồn chồn trong bụng.

Pronunciation c
- Yêu cầu: Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở Bài tập a.
- Đáp án:
It made me really happy.
- “made me” → /meɪb mi/ (có biến âm, đúng quy tắc).
I had bad dreams about it.
- “bad dreams” không theo quy tắc /d/ + /m/ hoặc /b/ (vì sau /d/ là /d/ chứ không phải /m/ hay /b/).
➡ Câu cần gạch bỏ: I had bad dreams about it. (Tôi đã có những giấc mơ xấu về nó.)
Pronunciation d
- Yêu cầu: Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.
- Lời giải chi tiết:
- Các câu cần luyện đọc to (có biến âm /d/ → /b/ trước /m/ hoặc /b/):
- Người học cần đọc nhấn mạnh sự thay đổi /d/ → /b/ để quen tai và nói tự nhiên.
- I had my lunch. → /hæb mai lʌntʃ/.
- He had better go. → /hæb ˈbetər gəʊ/.
- It was beyond my wildest dreams. → /bɪˈjɒm mai ˈwaɪldɪst driːmz/.
- I had butterflies in my stomach. → /hæb ˈbʌtərflaɪz ɪn mai ˈstʌmək/.

Practice
Practice a
- Yêu cầu: Nghe đoạn hội thoại mẫu. Thực hành theo cặp, lần lượt hỏi và trả lời dựa trên hình ảnh và gợi ý.
- Đáp án + Dịch nghĩa chi tiết:
A: Hey, have I ever told you about the time I won a chess competition? (Này, tôi đã bao giờ kể cho bạn nghe về lần tôi thắng một cuộc thi cờ vua chưa?)
B: No. What happened? (Chưa, chuyện gì đã xảy ra?)
A: I beat the school champion. (Tôi đã đánh bại nhà vô địch của trường.)
B: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if it was beyond my wildest dreams. (Tôi cảm thấy như thể nó vượt xa những giấc mơ ngông cuồng nhất của tôi.)
A: Hey, have I ever told you about the time I took swimming lessons? (Này, tôi đã bao giờ kể cho cậu nghe về lần tôi đi học bơi chưa?)
B: No. What happened? (Chưa, chuyện gì đã xảy ra?)
A: I swam as though my life depended on it. (Tôi bơi như thể mạng sống của tôi phụ thuộc vào nó.)
Yêu cầu của bài tập Practice a phần tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2
B: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if I was on cloud nine after. (Sau đó tôi cảm thấy như đang ở trên chín tầng mây.)
A: Hey, have I ever told you about the time I borrowed my brother’s game? (Này, tôi đã bao giờ kể cho bạn nghe về lần tôi mượn máy game của anh trai chưa?)
B: No. What happened? (Chưa, chuyện gì đã xảy ra thế?)
A: He got bent out of shape. (Anh ta đã rất tức giận.)
B: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if it was the end of the world. (Tôi cảm thấy như thể đó là ngày tận thế.)
A: Hey, have I ever told you about the time I took my university exam? (Này, tôi đã bao giờ kể cho cậu nghe về lần tôi thi đại học chưa?)
B: No. What happened? (Chưa, chuyện gì đã xảy ra thế?)
A: I couldn’t wrap my head around the math section. (Tôi không thể tập trung vào phần toán.)
B: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if I was going to fail. (Tôi có cảm giác như mình sắp thất bại.)
A: Hey, have I ever told you about the time I walked home in the rain? (Này, tôi đã bao giờ kể cho cậu nghe về lần tôi đi bộ dưới mưa về nhà chưa?)
B: No. What happened? (Chưa. Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
A: I found a lost puppy. (Tôi tìm thấy một con chó con bị lạc.)
B: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if it was a blessing in disguise. (Tôi cảm thấy như thể đó là một điều may mắn.)

Practice b
- Yêu cầu: Thực hành với ý tưởng riêng của em. Học sinh tự nghĩ ra tình huống và áp dụng mẫu hội thoại.
- Đáp án mẫu + Dịch nghĩa:
A: Hey, have I ever told you about the time I won the lottery?
(Này, tôi đã bao giờ kể cho cậu nghe về lần tôi trúng số chưa?)
B: No. What happened?
(Chưa, chuyện gì đã xảy ra vậy?)
A: I won 100 million dong.
(Tôi trúng 100 triệu đồng.)
B: How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I felt as if it was beyond my wildest dreams.
(Tôi cảm thấy như thể nó vượt xa những giấc mơ ngông cuồng nhất của tôi.)

Speaking
Speaking a
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách tình huống cho sẵn và nghĩ thêm 3 tình huống khác mà bạn sẽ cảm thấy có cảm xúc mạnh mẽ.
- Đáp án gợi ý:
- did something difficult on your own → (tự mình làm điều gì đó khó khăn).
- overcame a fear → (vượt qua nỗi sợ hãi).
- won something → (giành được thứ gì đó).
- argued with my parents → (cãi nhau với bố mẹ).
- didn’t prepare for an exam → (không chuẩn bị cho kỳ thi).
- moved to a new school → (chuyển đến trường mới).

Speaking b
- Yêu cầu: Học sinh A chọn một tình huống đã thực sự xảy ra với mình và kể lại cho Học sinh B.
- Sử dụng idioms (thành ngữ) để làm cho câu chuyện thêm sinh động.
- Học sinh B lắng nghe và đặt câu hỏi (dựa theo gợi ý hoặc tự nghĩ thêm).
- Sau đó đổi vai và lặp lại.
- Các câu hỏi gợi ý:
What happened? (Chuyện gì đã xảy ra thế?)
What did you do? (Bạn đã làm gì?)
How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
What was it like? (Nó như thế nào?)
- Đoạn hội thoại mẫu:
A: You look sad. What happened?
(Trông bạn có vẻ buồn. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
B: Yesterday, I argued with my parents.
(Hôm qua tôi đã cãi nhau với bố mẹ.)
A: What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
B: I went home late because of my friend’s birthday party. My parents got bent out of shape.
(Tôi về nhà muộn vì tiệc sinh nhật bạn. Bố mẹ tôi đã tức giận dữ dội.)
A: How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I felt as if yesterday was the end of the world. I wouldn’t go home late again.
(Tôi cảm thấy như hôm qua là tận thế vậy. Tôi sẽ không về muộn nữa.)
Speaking c
- Yêu cầu:
- Tìm một bạn mới để làm việc cùng.
- Học sinh A kể lại câu chuyện của mình.
- Học sinh B lắng nghe, đặt câu hỏi dựa theo mẫu ở b hoặc tự đưa ra câu hỏi.
- Sau đó đổi vai và lặp lại.

Qua nội dung bài học tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2, học sinh tiếp thu được nhiều cụm từ diễn tả cảm xúc sâu sắc, rèn kỹ năng sử dụng thành ngữ, cải thiện khả năng phát âm, nghe – hiểu và phát triển kỹ năng viết với bài tập linh hoạt. Đặc biệt, phần Writing khuyến khích sử dụng trải nghiệm cá nhân kết hợp các thành ngữ đã học, tạo nên câu chuyện sống động và cá tính. Hy vọng với sự hỗ trợ từ PTE Life qua hướng dẫn này, việc chinh phục Unit 1 Lesson 2 trở nên nhẹ nhàng hơn bao giờ hết. Nếu bạn còn đang tìm giải pháp để cải thiện trình độ tiếng Anh thì liên hệ với PTE Life chúng tôi để được tựu vấn thêm nhé!








