từ break off là gì

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Break off là gì? Cách sử dụng và ví dụ trong tiếng Anh

Khi nói đến “break off là gì,” chắc hẳn nhiều người sẽ tự hỏi về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này. Trên thực tế, break off không chỉ đơn thuần là một cụm từ tiếng Anh mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong ngôn ngữ hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu thêm về break off để nắm vững và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Break off là gì?

Break off là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là kết thúc một mối quan hệ hoặc ngừng làm gì đó.

break off là gì

Như vậy, “break off” có ý nghĩa trái nghĩa với việc giữ lại, duy trì hoặc không kết thúc. Đây là thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Tách một phần nào đó ra khỏi một vật thể lớn hơn: Ví dụ: “He broke off a piece of chocolate and gave it to his son.” (Anh ấy bẻ một miếng socola và đưa cho con trai.)
  • Bắt đầu một cái gì đó mới: Ví dụ: “The company broke off into a new division.” (Công ty tách ra thành một bộ phận mới.)
  • Tránh né một cái gì đó: Ví dụ: “She broke off the conversation when she saw her ex-boyfriend.” (Cô ấy lảng tránh cuộc trò chuyện khi nhìn thấy người yêu cũ.)

Cách sử dụng cụm từ “break off” trong câu

Cụm động từ “break off” thường được sử dụng với các giới từ with, from, hoặc off.

break off nghĩa là gì

Ví dụ:

  • Break off with: Dùng để nói về việc kết thúc một mối quan hệ lãng mạn. Ví dụ: “She broke off with him because she wasn’t happy.” (Cô ấy chia tay anh ấy vì cô ấy không hạnh phúc.)
  • Break off from: Dùng để nói về việc ngừng làm gì đó tạm thời. Ví dụ: “The team broke off from their work to have lunch.” (Nhóm tạm ngừng công việc để ăn trưa.)
  • Break off off: Dùng để nói về việc tách một phần nào đó ra khỏi một vật thể lớn hơn. Ví dụ: “He broke off a piece of the bread and gave it to the dog.” (Anh ấy bẻ một miếng bánh mì và đưa cho con chó.

Trong trường hợp sử dụng trong công việc, “break off” cũng có thể ám chỉ việc kết thúc hoặc ngừng lại một quá trình cụ thể. Ví dụ, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này khi muốn diễn đạt rằng bạn đã chấm dứt một cuộc trò chuyện hoặc công việc ở giai đoạn nhất định.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “break off” trong tiếng Anh, bao gồm:

  • End: Kết thúc, chấm dứt. Ví dụ: “She ended her relationship with him.” (Cô ấy đã kết thúc mối quan hệ với anh ấy.)
  • Stop: Dừng lại, ngưng. Ví dụ: “He stopped smoking because it was bad for his health.” (Anh ấy đã ngừng hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe.)
  • Cease: Ngừng, dứt. Ví dụ: “The company ceased operations due to financial difficulties.” (Công ty đã ngừng hoạt động do khó khăn về tài chính.)
  • Discontinue: Ngừng, đình chỉ. Ví dụ: “The show was discontinued due to low ratings.” (Chương trình đã bị ngừng phát sóng do tỷ suất người xem thấp.)
  • Terminate: Chấm dứt, kết thúc. Ví dụ: “The employee’s contract was terminated for misconduct.” (Hợp đồng của nhân viên đã bị chấm dứt do hành vi sai trái.)
  • Split up: Chia tay
  • Break up: Chia tay
  • Part ways: Chia tay, đường ai nấy đi
  • End the relationship: Kết thúc mối quan hệ
break off trái nghĩa

Các từ vựng trái nghĩa với “break off”:

  • Start: Bắt đầu, khởi đầu. Ví dụ: “She started a new job last week.” (Cô ấy đã bắt đầu một công việc mới vào tuần trước.)
  • Continue: Tiếp tục, duy trì. Ví dụ: “The team continued working despite the challenges.” (Nhóm đã tiếp tục làm việc bất chấp những thách thức.)
  • Resume: Tiếp tục, nối lại. Ví dụ: “The meeting was resumed after a short break.” (Cuộc họp được tiếp tục sau giờ nghỉ ngắn.)
  • Maintain: Duy trì, giữ gìn. Ví dụ: “The company is committed to maintaining high standards of quality.” (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao.)
  • Prolong: Kéo dài, kéo giãn. Ví dụ: “The doctor prolonged his stay in the hospital.” (Bác sĩ kéo dài thời gian lưu viện của bệnh nhân.)

Hiểu rõ về các từ và cụm từ đồng nghĩa cũng như trái nghĩa với “break off” giúp tăng vốn từ vựng tiếng Anh và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Một số lưu ý khi sử dụng “break off”

Khi sử dụng thuật ngữ “break off”, chúng ta cần lưu ý một số điều sau để hiểu rõ về cách áp dụng đúng và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Một số lưu ý khi sử dụng "break off"

  1. Định nghĩa chính xác: “Break off” được hiểu là hành động phá vỡ, tách ra hoặc chấm dứt một mối quan hệ. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc kết thúc cuộc trò chuyện đến việc chấm dứt một công việc hay mối quan hệ cá nhân.
  2. Sự trái nghĩa: Khi không muốn sử dụng “break off”, bạn có thể xem xét các từ hoặc cụm từ trái nghĩa như “duy trì” (maintain), “tiếp tục” (continue) hoặc “bảo tồn” (sustain). Việc hiểu và sử dụng các từ này giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách linh hoạt.
  3. Linh hoạt trong giao tiếp: Khi biết cách sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “break off”, bạn có thể thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác, gia tăng khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
  4. Áp dụng vào thực tế: Hãy luyện tập sử dụng thuật ngữ này trong câu văn hàng ngày để làm giàu từ vựng của bản thân và nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn.

Với những lưu ý trên, việc hiểu rõ về cách sử dụng “break off” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tránh hiểu lầm trong việc diễn đạt ý kiến của mình.

Kết luận

Sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ “break off” trong tiếng Anh. “Break off” không chỉ đơn giản là một cụm từ thông thường, mà còn thể hiện sự chấm dứt, tách ra hoặc phá vỡ một mối quan hệ. Việc biết cách sử dụng đúng thuật ngữ này sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ngoài ra, việc mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “break off” như “end up”, “terminate”, “call it quits” cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ. Đừng ngần ngại áp dụng những lưu ý và kiến thức

5/5 - (1 bình chọn)

LUYỆN ĐỀ, HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ​

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký học thử PTE miễn phí

Popup PTE PC
Popup PTE Mobile